Trạng từ (adverb) là một điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh bên cạnh các thành phần như động từ, danh từ, tính từ. Nắm chắc kiến thức về trạng từ trong tiếng Anh, bạn có thể “nâng trình” ngoại ngữ của mình một cách dễ dàng. Hôm nay, hãy cùng ILA “chinh phục” những kiến thức thú vị về trạng từ nhé!
Khái niệm trạng từ là gì?
Trạng từ (adverb) trong tiếng Anh là từ/cụm từ dùng để bổ sung một số thông tin, ý nghĩa về đặc điểm, tính chất, hoàn cảnh, thời gian… cho các từ ngữ khác trong câu. Trạng từ trong tiếng Anh nhằm mục đích giúp cho câu văn đầy đủ và rõ nghĩa hơn, giúp người nghe/người đọc dễ hiểu hơn khi tiếp nhận thông tin.
Ví dụ:
• Farah speaks Spanish well. (Farah nói tiếng Tây Ban Nha tốt)
Trong câu này, “well” là một trạng từ giúp cho câu văn rõ ràng về mặt ngữ nghĩa hơn. Trạng từ “well” giúp cho chúng ta biết được trình độ nói tiếng Tây Ban Nha của Farah.
• I finished my homework yesterday. (Tôi đã hoàn thành xong bài tập vào hôm qua)
Ở câu văn này, “yesterday” là một trạng từ giúp cho người đọc/người nghe biết được chính xác thời điểm mà chủ thể của câu nói đã hoàn thành xong bài tập.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 11 cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh
Cách nhận biết trạng từ (adverb) trong tiếng Anh
Trạng từ trong tiếng Anh có một số cách nhận biết cực đơn giản:
1. Đa số trạng từ (adverb) đều có tận cùng là đuôi -ly. Đây cũng là cách chuyển đổi trạng từ trong ngữ pháp tiếng Anh, đó là thêm đuôi -ly vào sau tính từ (adjective).
Ví dụ:
• slow (adj) → slowly (adv): chậm
• beautiful (adj) → beautifully (adv): xinh đẹp
>>> Tìm hiểu thêm: Từ loại tiếng Anh: Cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh
2. Có một số trường hợp ngoại lệ, hình thức của tính từ (adjective) hoàn toàn không liên quan gì đến trạng từ, hoặc là giống nhau hoàn toàn.
Ví dụ:
• straight (adj) → straight (adv): thẳng
• good (adj) → well (adv): giỏi, tốt
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất
3. Có một số tính từ tiếng Anh khi thêm đuôi -ly vào để tạo thành trạng từ (adverb) lại sinh ra nét nghĩa khác so với tính từ gốc ban đầu.
Ví dụ:
• hard (adj): chăm chỉ → hardly (adv): hầu như không
• late (adj): trễ → lately (adv): gần đây
Lưu ý: Không phải từ vựng nào có đuôi -ly ở tận cùng cũng là trạng từ.
Ví dụ:
• reply (verb): trả lời, hồi âm
• ugly (adj): xấu xí
• apply (verb): ứng tuyển
Phân loại trạng từ (adverb) trong tiếng Anh
Tùy vào mục đích, ý nghĩa của từ, trạng từ trong tiếng Anh được chia làm 8 nhóm cơ bản:
• Trạng từ chỉ thời gian (time): miêu tả, nói rõ thời gian mà một sự việc, hành động, hiện tượng diễn ra/thực hiện.
>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) phổ biến và cách sử dụng
• Trạng từ (adverb) chỉ tần suất (frequency): diễn tả tần suất và mức độ từ hiếm có đến thường xuyên của một hành động, hiện tượng nào đó trong câu nói.
• Trạng từ chỉ cách thức (manner): miêu tả cách thức diễn ra của một sự việc, hành động, hiện tượng nào đó. Nhóm trạng từ này thường được sử dụng để trả lời cho các câu hỏi How? (như thế nào).
• Trạng từ chỉ nơi chốn (place): miêu tả về nơi chốn, địa điểm mà hành động, sự việc trong câu nói được diễn ra. Nhóm trạng từ này thường trả lời cho câu hỏi Where? (Ở đâu).
• Trạng từ chỉ mức độ (grade): cho biết mức độ xảy ra của hành động, sự việc trong câu nói. Nhóm trạng từ này thông thường sẽ đứng trước tính từ hay các trạng từ khác.
• Trạng từ chỉ số lượng (quantity): đề cập đến số lượng nhiều/ít của sự vật, sự việc, hành động trong câu nói.
• Trạng từ liên kết (relation): dùng để liên kết 2 mệnh đề trong một câu nói.
>>> Tìm hiểu thêm: Các từ nối trong tiếng Anh để bạn diễn đạt ý tưởng tốt hơn
• Trạng từ nghi vấn (question): dùng để đưa ra nghi vấn, nghi ngờ trong câu nói hoặc để hỏi một việc gì đó.
Cùng xem 50+ các trạng từ (adverb) trong từng nhóm trong bảng dưới đây:
Bảng trạng từ trong tiếng Anh
STT | Loại trạng từ | Trạng từ | Ví dụ |
1 | Trạng từ (adverb) chỉ thời gian | already
(đã … rồi) |
Tina has already eaten the cake on the table. (Tina đã ăn chiếc bánh trên bàn rồi). |
2 | early
(sớm) |
She gets up early to prepare breakfast for her family. (Cô ấy dậy sớm để chuẩn bị bữa sáng cho gia đình). | |
3 | lately
(gần đây) |
Julia has met her teacher lately. (Julia đã gặp giáo viên của cô ấy gần đây). | |
4 | still
(vẫn) |
Gideon still uses the old computer from 5 years ago. (Gideon vẫn dùng cái máy tính cũ từ 5 năm trước). | |
5 | now
(ngay bây giờ) |
“John, you must turn off the TV and do your homework now!”, said my mother. (“John, con phải tắt tivi và đi làm bài tập ngay bây giờ!”, mẹ tôi nói). | |
6 | soon
(sớm thôi) |
OK, I will reply to you soon. (Được rồi, tôi sẽ trả lời bạn sớm). | |
7 | recently
(gần đây) |
I recently received an important contract from our client. (Tôi vừa nhận được hợp đồng quan trọng từ khách hàng của chúng ta). | |
8 | yesterday
(hôm qua) |
Yesterday, Phedra graduated from the University. (Ngày hôm qua, Phedra đã tốt nghiệp Đại học). | |
9 | tomorrow
(ngày mai) |
Flynn is going to travel to Los Angeles tomorrow. (Flynn sẽ du lịch đến Los Angeles vào ngày mai). | |
10 | finally
(cuối cùng thì) |
Elisa has finally completed the script for her first movie. (Cuối cùng thì Elisa cũng đã hoàn thành xong kịch bản cho bộ phim điện ảnh đầu tay). | |
11 | Trạng từ (adverb) chỉ tần suất | never
(không bao giờ) |
Neil never smokes at home. (Neil không bao giờ hút thuốc ở nhà). |
12 | hardly ever
(hầu như không) |
We hardly ever go on dates at night. (Chúng tôi hầu như không hẹn hò vào buổi tối). | |
13 | rarely/seldom
(hiếm khi) |
Celine rarely appears at parties. (Celine hiếm khi xuất hiện tại những bữa tiệc). | |
14 | sometimes
(thỉnh thoảng) |
Becky sometimes plays the piano at the coffee shop to earn money. (Becky thỉnh thoảng chơi piano ở quán cà phê để kiếm tiền). | |
15 | often
(thường) |
I often walk with my dog in the evening. (Tôi thường đi dạo cùng chú chó của mình vào buổi tối). | |
16 | usually
(thường xuyên) |
After drinking, she usually recycles plastic bottles. (Cô ấy thường xuyên tái chế những vỏ chai nhựa sau khi uống xong). | |
17 | always
(luôn luôn) |
Tony always picks up his phone as soon as he wakes up. (Tony luôn luôn cầm lấy điện thoại ngay khi thức dậy). | |
18 | Trạng từ (adverb) chỉ cách thức | easily
(một cách dễ dàng) |
Sam passed the scholarship’s exam easily. (Sam đã vượt qua kỳ thi học bổng một cách dễ dàng). |
19 | happily
(một cách vui vẻ) |
Marcus often helps homeless people happily. (Marcus thường giúp đỡ những người vô gia cư một cách vui vẻ). | |
20 | bravely
(một cách dũng cảm) |
You need to overcome this difficulty bravely. (Bạn cần phải vượt qua khó khăn này một cách dũng cảm). | |
21 | carelessly
(một cách bất cẩn) |
This shirt looks really ugly. It must have been sewn carelessly. (Chiếc áo này trông thật xấu. Chắc hẳn nó được may một cách cẩu thả). | |
22 | professionally
(một cách chuyên nghiệp) |
He plays soccer professionally like he is a real player. (Anh ấy đá bóng một cách chuyên nghiệp như thể anh ấy là một cầu thủ thực sự). | |
23 | lazily
(một cách lười biếng) |
Giselle woke up and left her bed lazily. (Giselle thức dậy và rời khỏi giường ngủ một cách lười biếng). | |
24 | quickly
(một cách nhanh chóng) |
Thomas needs to prepare his clothes quickly or he will be late for the meeting. (Thomas cần phải sửa soạn quần áo một cách nhanh chóng nếu không sẽ bị trễ cuộc họp). | |
25 | Trạng từ (adverb) chỉ nơi chốn | here
(ở đây) |
I remember I put the watch here. (Tôi nhớ là mình đã đặt chiếc đồng hồ ở đây). |
26 | there
(ở kia) |
The dog is hiding behind the bushes over there. (Con chó đang nấp sau bụi cây ở kia). | |
27 | everywhere
(khắp mọi nơi) |
After breaking up, Alan saw Hera’s silhouette everywhere. (Sau khi chia tay, Alan đã nhìn thấy hình bóng của Hera ở khắp mọi nơi). | |
28 | somewhere
(một nơi nào đó) |
I’m sure the phone got lost somewhere in the office. (Tôi chắc chắn chiếc điện thoại bị lạc ở một nơi nào đó trong văn phòng). | |
29 | anywhere
(bất kỳ đâu) |
Ladonna can’t go anywhere unless she has her parents’ permission. (Ladonna không thể đi bất kỳ đâu trừ khi được sự cho phép của bố mẹ). | |
30 | nearby
(gần đây) |
We don’t need to go by car. Clara’s flower shop is situated nearby. (Chúng ta không cần đi xe ô tô. Cửa hàng hoa của Clara nằm gần đây). | |
31 | away
(xa) |
Justin’s house is 6 kilometers away from school. (Nhà của Justin cách xa trường học 6 cây số). | |
32 | Trạng từ (adverb) chỉ mức độ | very
(rất) |
Her French is very good. (Tiếng Pháp của cô ấy rất tốt). |
33 | strongly
(cực kỳ) |
The director strongly appreciated Henry’s project. (Giám đốc cực kỳ đánh giá cao dự án của Henry). | |
34 | highly
(tốt, cao) |
Mina highly recommends me to read this book. (Mina thực sự khuyên tôi nên đọc cuốn sách này). | |
35 | enough
(đủ) |
This job gives me enough income to live in New York. (Công việc này cho tôi mức thu nhập đủ để sống tại New York). | |
36 | quite
(khá) |
This picture is quite normal, not very impressive. (Bức tranh này khá bình thường, chưa có nhiều ấn tượng). | |
37 | absolutely
(tuyệt đối) |
Elle absolutely believes in Liam’s promises. (Elle tuyệt đối tin tưởng vào những lời hứa của Liam). | |
38 | almost
(gần như) |
Taylor stayed up for almost all of last night. (Taylor gần như thức trắng cả đêm hôm qua). | |
39 | Trạng từ (adverb) chỉ số lượng | only
(duy nhất) |
Going to college is not the only way to get rich. (Học đại học không phải là con đường duy nhất để làm giàu). |
40 | largely
(rộng lớn, phần lớn) |
This campaign is largely Dulcie’s responsibility. (Chiến dịch này phần lớn là do Dulcie chịu trách nhiệm). | |
41 | mainly
(chủ yếu là) |
The content of this book is mainly about human rights. (Nội dung cuốn sách này chủ yếu là về nhân quyền). | |
42 | generally
(nói chung) |
This contest is generally dramatic. (Cuộc thi này nói chung là kịch tính). | |
43 | especially
(đặc biệt là) |
Olivia likes shopping, especially lipsticks. (Olivia thích mua sắm, đặc biệt là son môi). | |
44 | Trạng từ (adverb) liên kết | besides
(bên cạnh đó) |
Flynn is a famous author. Besides, she is also a talented director. (Flynn là một nhà văn nổi tiếng. Bên cạnh đó, cô ấy còn là một đạo diễn tài giỏi). |
45 | however
(tuy nhiên) |
Today is a rainy day. However, the football match is still happening. (Hôm nay trời mưa. Tuy nhiên trận bóng đá vẫn đang diễn ra). | |
46 | instead
(thay vào đó) |
I will take charge of this task. Instead, you must complete the report. (Tôi sẽ phụ trách nhiệm vụ này. Thay vào đó, bạn phải hoàn thành báo cáo). | |
47 | moreover
(hơn nữa) |
Marie always feels self-conscious, moreover, she is not good at communication. (Marie luôn cảm thấy tự ti, hơn nữa, cô ấy còn không giỏi giao tiếp). | |
48 | furthermore
(vả lại, hơn nữa) |
I don’t like going to the party tonight. Furthermore, I have no responsibility to appear there. (Tôi không thích tham gia bữa tiệc tối nay. Vả lại, tôi không có trách nhiệm phải xuất hiện ở đó). | |
49 | Trạng từ (adverb) nghi vấn | when
(khi nào) |
Johnathan told me when he was getting married. (Johnathan đã nói cho tôi biết khi nào anh ấy làm đám cưới). |
50 | where
(ở đâu) |
Madeline needs to calm down and tell us where the accident happened. (Madeline cần bình tĩnh và nói với chúng tôi vụ tai nạn xảy ra ở đâu). | |
51 | why
(tại sao) |
Ove’s mother wants to know why he skipped school. (Mẹ của Ove muốn biết lý do vì sao anh ấy trốn học). | |
52 | how
(như thế nào) |
Sohia asked her friend how to look more beautiful. (Sophia đã hỏi bạn của cô ấy làm thế nào để trông xinh đẹp hơn). | |
53 | maybe/perhaps
(có lẽ, có thể) |
This dress costs $100, maybe $150, I’m not sure. (Chiếc váy này có giá 100 đô la, có thể là 150 đô la, tôi không chắc lắm). | |
54 | surely
(chắn chắn) |
He will surely make a deposit to buy a house. (Anh ấy chắc chắn sẽ đặt cọc để mua nhà). |
Vị trí của trạng từ (adverb) trong câu
Khi sử dụng tiếng Anh, vị trí của trạng từ có thể được so sánh với tương quan của động từ, tính từ hoặc cả câu tùy thuộc vào loại trạng từ cũng như ngữ nghĩa được sử dụng trong câu. Cùng tìm hiểu vị trí của trạng từ cũng như ý nghĩa của chúng khi đứng ở từng vị trí nhé!
1. Vị trí của trạng từ (adverb) so với cả câu
Trường hợp trạng từ đứng đầu câu thông thường sẽ là các trạng từ (adverb) nghi vấn (question) hoặc các trạng từ liên kết (relation) để kết nối câu trước và câu sau với nhau.
Ví dụ:
• What do you want? (Bạn muốn gì?)
• Jade is sick. However, she still goes to work. (Jade bị ốm. Tuy nhiên, cô ấy vẫn đi làm).
Đôi khi, các trạng từ hay cụm trạng từ thời gian (time) cũng có thể được đưa ra đứng đầu câu để nhấn mạnh ý nghĩa trong câu.
Ví dụ:
• Tomorrow, Sarah will go for a job interview at Mike’s company. (Ngày mai, Sarah sẽ phỏng vấn xin việc tại công ty của Mike).
Đôi khi, một số trạng từ (adverb) đứng giữa hai mệnh đề trong câu nhằm mục đích liên kết hai mệnh đề với nhau. Đây thường là các trạng từ nghi vấn (question) hoặc các trạng từ liên kết (relation).
Ví dụ:
• We don’t understand why this mother treats her child so badly. (Chúng tôi không hiểu vì sao người mẹ này lại đối xử tệ bạc với con của mình).
2. Vị trí của trạng từ so với động từ
Thông thường, các trạng từ (adverb) trong tiếng Anh sẽ đứng đằng sau động từ để bổ nghĩa cho động từ đó trong câu. Khi đó, trạng từ thường đứng ở vị trí cuối câu.
Ví dụ:
• She does everything slowly. (Cô ấy làm tất cả mọi việc một cách chậm rãi).
Tuy nhiên, sẽ một số trạng từ tần suất (frequency) đứng trước động từ để bổ sung ý nghĩa đầy đủ cho câu.
Ví dụ:
• My mom rarely goes to travel. (Mẹ tôi rất ít khi đi du lịch).
3. Vị trí của trạng từ so với tính từ
Trong tiếng Anh, trạng từ (adverb) thường nằm đằng trước tính từ để miêu tả bổ sung cho tính từ hoặc gia tăng mức độ của tính từ đó.
Ví dụ:
• Vietnamese street food is extremely delicious. (Ẩm thực đường phố Việt Nam cực kỳ ngon).
Trên đây là trọn bộ những kiến thức cần thiết liên quan đến trạng từ (adverb) mà bạn cần nắm. ILA mong rằng bài viết này có thể giúp bạn có thêm nhiều thông tin hữu ích trong việc học tiếng Anh và cải thiện trình độ ngoại ngữ của mình.