Cách sử dụng few và a few trong tiếng Anh là một trong những khía cạnh kiến thức cơ bản và quan trọng. Bên cạnh few và a few, little và a little cũng xuất hiện phổ biến trong tiếng Anh. Little và a little cũng đều là lượng từ chỉ số lượng một chút, một ít. Mặc dù hình thức của chúng tương tự, nhưng cần phải nắm rõ cách phân biệt để có thể áp dụng chúng một cách hiệu quả trong các tình huống ngữ pháp và giao tiếp.
Ngoài việc hiểu rõ về few và a few, bạn có thể mở rộng kiến thức về cách phân biệt little và a little, cũng như cách sử dụng a little và a few trong các tình huống khác nhau. Hãy tiếp tục đọc để tìm hiểu thêm về những điểm này.
Few và a few là gì?
Few và a few là cụm từ tiếng Anh được sử dụng để diễn tả mức độ hoặc số lượng của một đối tượng, được gọi là lượng từ. Từ đây, bạn có thể hiểu thêm lượng từ trong tiếng Anh là gì.
Ví dụ:
• She wants to make apple pies but there are few apples. (Cô ấy muốn làm bánh táo nhưng chỉ còn một ít táo.)
• Because there are a few apples, she only makes an apple pie. (Bởi vì chỉ còn một ít táo nên cô ấy chỉ làm 1 cái bánh táo.)
Phân biệt few/a few/little/a little
Để phân biệt few và a few, phân biệt little và a little, bạn cần nắm chắc được ý nghĩa, cách dùng litter/a little và few/a few cũng như các kiến thức liên quan.
1. Cách phân biệt few và a few
Cách sử dụng few
Few đi với danh từ gì trong tiếng Anh? Câu trả lời là few đi với danh từ số nhiều đếm được. Few mang nghĩa là rất ít, hầu như không có, không như mong đợi hay không đủ dùng. Khi dùng few, câu văn thường mang nghĩa phủ định hay tiêu cực.
Ví dụ:
• His best student feels upset because he has few correct tasks. (Học sinh giỏi nhất của ông ấy cảm thấy buồn bã vì cậu có rất ít bài tập đúng.)
• I have few friends so sometimes I feel quite lonely. (Tôi có ít bạn nên thỉnh thoảng tôi thấy khá cô đơn.)
Cách sử dụng a few
Tương tự với few, a few cũng đi với danh từ đếm được số nhiều và cũng mang nghĩa là một ít, một chút nhưng đủ dùng. Vì thế, câu văn sử dụng a few thì mang nghĩa tích cực hơn.
Ví dụ:
• Although the center informed about the time change so late, a few people joined the program. (Dù trung tâm thông báo khá muộn về sự thay đổi thời gian, một vài người vẫn tham gia chương trình.)
• There are a few students who stay for a while after class to say thank you to the professor. (Có một vài sinh viên nán lại sau tiết học để nói cảm ơn giáo sư.)
Tóm lại, few, a few đều diễn tả một số ít, nhưng few chỉ mức độ ít đến mức không đủ, trong khi a few chỉ mức độ ít nhưng vẫn đủ.
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc asked + gì? Các công thức và bài tập áp dụng
2. Phân biệt little và a little
Khác với few, a few, lượng từ little và a little đi với các danh từ không đếm được (a little water, a little salt, little rain…).
Cách dùng little
Little mang nghĩa rất ít, vô cùng ít và không đủ dùng, nên đứng trong câu thường mang nghĩa tiêu cực. Đừng quên là little chỉ đi với danh từ không đếm được.
Ví dụ:
• Their parents have little patience, they can’t wait til their children’s performance. (Ba mẹ họ thiếu kiên nhẫn quá, họ không thể đợi đến màn trình diễn của tụi nhỏ nhà họ.)
• Denny had little meat in the refrigerator, not enough for his meal with his girlfriend. (Denny còn một ít thịt trong tủ lạnh, không đủ cho bữa cơm của anh ấy với bạn gái.)
Cách dùng a little
Để phân biệt little và a little, bạn cũng cần nắm được cách dùng a little. A little cũng có nghĩa một chút, một ít nhưng đủ dùng và đi với danh từ không đếm được (a little beef, a little beer…).
Ví dụ:
• Can I try a little coffee, mommy? (Con có thể thử một chút cà phê không mẹ?)
• He managed to finish his test with a little time left. (Anh ấy thành công hoàn thành bài kiểm tra với một thời gian còn lại.)
Cách dùng few và little khác nhau như thế nào?
Cách dùng few và little giống nhau ở điểm đều mang nghĩa tiêu cực là có một ít nhưng không đủ dùng. Chỉ khác ở điểm few đi với danh từ đếm được và little đi với danh từ không đếm được. Theo dõi ví dụ để có thể hiểu hơn nhé.
Ví dụ:
• We can’t start the competition today because there are few attendants. (Chúng tôi không thể bắt đầu cuộc thi hôm nay vì chỉ có vài thí sinh.)
• The police has little evidence, not enough to accuse Peter. (Cảnh sát có quá ít thông tin, không đủ để bắt Peter.)
>>> Tìm hiểu thêm: Biết cách dùng cấu trúc nhờ vả cũng là một nghệ thuật
Cách dùng a little và a few khác nhau như thế nào?
Để mở rộng kiến thức liên quan đến few và a few, hãy cùng xem cách dùng a little, a few khác nhau như thế nào. Về cơ bản, a little hay a few đều mang nghĩa có một ít nhưng đủ dùng, đủ hài lòng, đứng trong câu sẽ mang nghĩa tích cực hơn. Tuy nhiên, a few đi với danh từ danh từ đếm được và a little đi với danh từ không đếm được nhé.
Ví dụ:
• I have a few friends but I am happy with that. (Tôi có ít bạn nhưng tôi hạnh phúc với điều đó.)
• Drinking a little honey mixed with water in the morning can improve your health. (Uống một chút mật ong pha với nước có thể cải thiện sức khỏe của bạn.)
Một số cách dùng khác của few và a few, little và a little
1. Khi few – a few, little – a little đã thể hiện rõ ý nghĩa, bạn có thể lược bỏ danh từ để tránh trùng lặp.
Ví dụ:
• Would you like some more sugar in your coffee? Just a little, please. (Bạn có muốn cho thêm đường vào cà phê không? Một ít thôi ạ.)
• Do you want more cakes for the party? A few, thanks. (Bạn có muốn thêm bánh cho bữa tiệc không? Ít thôi, cảm ơn nhé.)
2. A little có thể dùng trong câu so sánh hơn để thể hiện mức độ.
Ví dụ:
• The coffee was a little stronger for my taste. (Cà phê mạnh hơn một chút so với khẩu vị của tôi.)
• Children are a little more inquisitive than adults, aren’t they? (Trẻ em tò mò hơn người lớn một chút, phải không?)
Thành ngữ có từ few/a few/little/a little
Có một số thành ngữ tiếng Anh có từ few, a few, little và a little. Dưới đây là một số ví dụ:
1. Have a few too many: Có quá nhiều, vượt quá giới hạn chấp nhận.
Ví dụ: A Breathalyzer tells you you’ve a had a few too many. (Máy đo hơi thở cho biết bạn đã uống quá nhiều.)
2. A little learning is a dangerous thing: Hiểu biết nông cạn có thể gây hại.
Ví dụ: A little learning is a dangerous thing when it leads to overconfidence. (Hiểu biết nông cạn là điều nguy hiểm khi nó dẫn đến sự tự tin quá mức.)
3. In a little while: Chốc lát, một lát nữa thôi.
Ví dụ: In a little while, we’ll be boarding the plane for our much-anticipated vacation. (Một lát nữa thôi, chúng ta sẽ lên máy bay bắt đầu kỳ nghỉ được chờ đợi từ lâu.)
4. Few and far between: Hiếm gặp, ít ỏi, không thường xuyên.
Ví dụ: In this area, good jobs are few and far between. (Trong lĩnh vực này, việc làm tốt rất ít)
5. A few bricks short of a load: Người thiếu sự thông minh, hiểu biết.
Ví dụ: John keeps trying to unlock his car with the house key. I think he’s a few bricks short of a load when it comes to using keys. (John cứ cố mở cửa xe bằng chìa khóa của nhà. Tôi nghĩ rằng anh ấy có vấn đề về trí tuệ khi sử dung chìa khóa.)
6. Every little bit helps: Mọi sự giúp đỡ nhỏ đều quý báu.
Ví dụ: Even though I can’t donate a lot of money to the charity, I know that every little bit helps, so I give what I can. (Dù tôi không thể quyên góp một số tiền lớn cho tổ chức từ thiện, tôi biết rằng mọi đóng góp nhỏ cũng đều quý, nên tôi đóng góp tùy khả năng của tôi.)
7. A few sandwiches short of a picnic: Một người ngu ngốc, không tỉnh táo, điên rồ.
Ví dụ: She’s always forgetting her keys and wallet, a few sandwiches short of a picnic, you might say. (Cô ấy luôn quên chìa khóa và ví tiền, có thể nói đúng là người không tỉnh táo.)
Bài tập vận dụng chủ đề few/a few/little/a little
Để chắc rằng bạn đã hiểu rõ về few/a few/little/a little, bạn hãy làm bài tập dưới đây nhé.
Bài tập 1
Hãy điền vào ô trống few và a few/little và a little thích hợp.
1. She has _____ friends in her new school.
2. We need to purchase _____ more ingredients for the recipe.
3. There is _____ salt left in the jar.
4. He showed _____ interest in the topic.
5. The store has _____ apples left.
6. I have _____ time to finish the homework.
7. There are _____ clients in the conference room.
8. Can you give me _____ examples to support your argument?
9. We have _____ information about the beauty contest.
10. She has _____ experience in that field.
11. I have _____ coins in my pocket.
12. There are _____ people waiting at the bus stop.
13. Could you please give me _____ more minutes to finish the task?
14. She has _____ interest in sports.
15. We need _____ more information before making a decision.
16. There is _____ milk left in the bottle.
17. I have _____ friends who live in that city.
18. He has _____ experience in programming.
19. We have _____ time to catch the bus.
20. There are _____ dishes on the dish rack, the rest have all been used.
Bài tập 2
Hãy chọn danh từ đúng khi đứng sau few/a few/little/a little.
1. I have a few apple/apples in my basket, but not enough to make a pie.
2. There are few thing/things more relaxing than taking a long walk in the park.
3. She has little patience/patiences when it comes to waiting in long lines.
4. I have little interest/interests in attending that conference; it seems quite boring.
5. We need a few more chair/chairs for the guests coming to the party.
6. After my hectic week, I decided to take a little time/times for myself and relax.
7. I know a little about Japanese culture/cultures, but I’d like to learn more.
8. There are a few student/students who always excel in math class.
9. We have little food/foods left in the refrigerator; we should go shopping.
10. Just a few more page/pages to read, and I’ll finish this thrilling book.
Việc sử dụng đúng các lượng từ như few và a few, little và a little có thể tạo sự khác biệt lớn trong việc diễn đạt ý nghĩa của câu, giúp tăng độ chính xác và sự tự tin trong giao tiếp tiếng Anh. Đừng ngần ngại hỏi và học hỏi thêm, và đảm bảo rằng bạn đã nắm vững cách sử dụng của những lượng từ này để tránh hiểu lầm và nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh của bạn.