Thành thạo cấu trúc object với hướng dẫn chi tiết nhất

Bài tập cấu trúc object có đáp án

Tác giả: Cao Vi

Cấu trúc object là một khía cạnh quan trọng trong ngữ pháp và giao tiếp, giúp chúng ta diễn đạt ý nghĩa một cách chi tiết và hiệu quả. Nắm được cấu trúc này, bạn sẽ có khả năng xây dựng câu phong phú hơn, làm cho thông điệp của bạn trở nên mạnh mẽ và ấn tượng hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc object trong tiếng Anh được biết đến như một danh từ “object” chỉ sự vật hay vật thể. Tuy nhiên, khi kết hợp với giới từ sẽ trở thành động từ “object” và mang một ý nghĩa khác.

Ngoài ra, object còn là tân ngữ trong câu. Vậy object + gì? Object đi với giới từ gì? Trong bài viết dưới đây, ILA sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin cũng như cách sử dụng của object nhé. 

Cấu trúc object là gì? 

Cấu trúc object là gì

Đối với định nghĩa về cấu trúc object trong câu, chúng ta sẽ chia thành 3 loại: object là danh từ, động từ và tân ngữ. Cụ thể: 

Danh từ: Object có nghĩa là đồ vật, vật thể hay một mục tiêu cần hướng tới.

Ví dụ: Ben has a rare collection of oval objects. (Ben sở hữu một bộ sưu tập các vật thể hình bầu dục quý hiếm.)

Động từ: Object kèm với “to” sẽ trở thành một động từ với cấu trúc “Object to” – có nghĩa là phản đối, không đồng ý về điều gì.

Ví dụ: My colleagues object to cooperating with the new manager for this project. (Đồng nghiệp tôi phản đối việc hợp tác với quản lý mới trong kế hoạch lần này.)

Tân ngữ: Object còn có vai trò là tân ngữ trong câu, đi kèm động từ để miêu tả hành động hoặc để trả lời câu hỏi “what“, “whom“.

Ví dụ: She read a book. (Cô ấy đọc một cuốn sách.) ⇒ Trong câu này, “a book” là object của động từ “read”.

Cách xác định cấu trúc object trong một câu

Cách xác định cấu trúc object trong một câu phụ thuộc vào ngữ cảnh và loại câu. Dưới đây là cách xác định cấu trúc object trong một câu tiếng Anh:

1. Xác định tân ngữ trực tiếp (direct object)

Direct object

Direct object – tân ngữ trực tiếp thường là đại từ hay danh từ trong câu, dùng để chỉ người hay vật tác động trực tiếp với động từ chỉ hành động trong câu. Đặc điểm nhận diện loại tân ngữ này chính là đứng sau động từ

Ví dụ: 

• My cat caught a big mouse last night. (Con mèo của tôi đã bắt một con chuột lớn tối qua)

Cấu trúc object đó được phân định rõ ràng như sau: 

• My cat là danh từ riêng, hay còn được xem là chủ ngữ trong câu hay là đối tượng thực hiện cho hành động.

• Caught là động từ chỉ hành động trong quá khứ.

• A big mouse là danh từ tiếp nhận hành động của con mèo và vì vậy, nó được xem là tân ngữ trực tiếp trong câu.

Cách “direct object” tương tác với động từ trong câu

Dưới hình thức danh từ: Chỉ những đồ vật, sự vật hay con người…

Ví dụ:

• Lindsay ate a hamburger. (Lindsay đã ăn một cái ham-bơ-gơ) ⇒ Tân ngữ “hamburger” diễn tả, tương tác với hành động ate.

Dưới hình thức đại từ: Đại từ cũng có thể dùng như một tân ngữ trực tiếp, nhưng cần được sử dụng như tân ngữ đại từ (object pronoun form).

Ví dụ:

• I saw them last night. (Tôi đã thấy họ tối hôm qua) ⇒ “them” (họ) là một tân ngữ đại từ, tương tác với động từ saw.

Dưới hình thức cụm từ: Một tân ngữ trực tiếp cũng có thể được thể hiện như một cụm Gerunds (-ing) hay cụm từ nguyên mẫu Infinitive phrase (- To V).

Ví dụ:

• Thomas love watching the reality show. (Thomas yêu thích xem chương trình thực tế) cụm “watching the reality show” là một tân ngữ trực tiếp, tương tác với động từ love.

Trường hợp đặc biệt liên quan đến “direct object”

Mệnh đề thường chứa cả chủ ngữ lẫn động từ và cũng có thể là tân ngữ trực tiếp của động từ trong mệnh đề khác.

Ví dụ: 

• Tom thinks that he is doing badly on this exam. (Tom nghĩ rằng anh ấy đã làm bài kiểm tra rất tệ)

⇒ “that he is doing badly on this exam” là cụm cho biết Tom đang nghĩ về điều gì và tương tác với động từ think như một tân ngữ trực tiếp.

2. Xác định tân ngữ gián tiếp (indirect object)

Indirect object

Indirect object – tân ngữ gián tiếp thường là đại từ hay danh từ chỉ người hay vật nhận tác động một cách gián tiếp của động từ. Đặc điểm nhận diện của loại tân ngữ này chính là xuất hiện giữa động từ và tân ngữ trực tiếp. 

Ví dụ: 

• My dad bought his brother a hat last month. (Bố của tôi đã mua cho anh của bố một cái nón vào tháng trước)

Cấu trúc object đó được phân định rõ ràng:

• My dad là danh từ riêng, hay còn được xem là chủ ngữ trong câu hay là đối tượng thực hiện cho hành động.

• Bought là động từ chỉ hành động trong quá khứ.

• A hat là danh từ riêng, tiếp nhận hành động cho bought và là tân ngữ trực tiếp trong câu.

• His brother là indirect object trong câu, tiếp nhận hành động mua cho chủ ngữ my dad.

Cách “indirect object” tương tác với động từ và “direct object” trong câu

Dưới hình thức danh từ: Chỉ những đồ vật, sự vật hay con người…

Ví dụ:

• I read Sam the plan. (Tôi đọc kế hoạch cho Sam.)

⇒ Sam là indirect object và tương tác với direct object “the plan” và động từ “read”.

Dưới hình thức đại từ: Đại từ cũng có thể dùng như một tân ngữ gián tiếp, nhưng cần được sử dụng như tân ngữ đại từ (object pronoun form).

Ví dụ:

• Paulo told me the truth. (Paulo đã nói cho tôi sự thật.)

⇒ “me” là một tân ngữ gián tiếp dưới dạng đại từ, tương tác với động từ “told” và tân ngữ trực tiếp “the truth”.

Dưới hình thức cụm danh từ: Một tân ngữ gián tiếp cũng có thể được thể hiện như một cụm danh từ.

Ví dụ:

• The director instructed the talented actors an acting. (Đạo diễn đã hướng dẫn các diễn viên tài năng diễn xuất.)

⇒ Cụm “the talented actor” là một tân ngữ gián tiếp, tương tác với động từ “instruct” và tân ngữ trực tiếp “an acting”.

“Indirect object” và động từ có mối quan hệ như thế nào?

“Indirect object” và động từ thường phải thông qua một đối tượng trực tiếp nhận hành động đó chứ không trực tiếp tương tác với nhau. Do đó, indirect object sẽ đứng giữa động từ và tân ngữ trực tiếp. 

3. Xác định tân ngữ của giới từ (object of a preposition)

Xác định tân ngữ của giới từ

Tân ngữ của giới từ xuất hiện sau một giới từ trong câu. Để xác định tân ngữ của giới từ, bạn phải tìm giới từ và xác định tân ngữ xuất hiện sau đó.

Ví dụ:

• The cat is sitting on the table. (Con mèo đang ngồi trên bàn.)

⇒ Trong câu này, “the table” là tân ngữ của giới từ “on”.

>>> Tìm hiểu thêm: Few và a few: Hiểu rõ để biết cách phân biệt chúng

Object đi với giới từ gì (object + gì)? Cách dùng object trong tiếng Anh

1. Cấu trúc object đi với “to” để thể hiện sự phản đối

S + Object + to + V-ing

Ví dụ:

• My sister objects to waking up at 5 a.m. (Em gái tôi phản đối việc thức dậy lúc 5 giờ sáng.)

S + Object + to + Noun 

Ví dụ: 

• He objects to the opinion of his sister. (Anh phản đối ý kiến ​​của em gái mình.)

Object + to + sb doing sth

Ví dụ:

• My parents object to me getting married until I turn 30. (Bố mẹ tôi phản đối việc tôi kết hôn trước tuổi 30.)

S + Object + to + the idea/ the notion + that + Mệnh đề 

Ví dụ: 

• David objects to the idea that I would begin my start-up. (David phản đối ý tưởng về việc tôi sẽ khởi nghiệp.)

S + Object + to + the use of + N/V-ing 

Ví dụ: 

• A lot of people object to the use of denying breakfast. (Rất nhiều người phản đối việc từ chối bữa sáng.)

2. Cấu trúc object đi với “of” dùng để chỉ đối tượng

Object + of + Danh từ/ Cụm danh từ chỉ sự việc

Khơi gợi cảm xúc như khao khát, hận thù, ghét… của chủ ngữ trong câu

Khiến chủ ngữ phải quyết định hay tìm hiểu, thâu tóm, nghiên cứu… một điều gì đó.

Thể hiện sự phản đối trước một quyết định hay đề xuất nào đó.

Ví dụ: 

His object of dating is his childhood friend. (Đối tượng hẹn hò của anh ấy là người bạn thời thơ ấu.)

>>> Tìm hiểu thêm: Thuộc lòng cấu trúc expect để diễn tả mọi “sắc thái” mong đợi

Bài tập cấu trúc object có đáp án

 

Bài tập cấu trúc object có đáp án

1. The workers are objecting _______________ the working shift of the factory.

a) for

b) to

c) that

2. He _______________ the fact that the music show wasn’t good before last night

a) object to

b) objects to 

c) objected to

3. Be careful, there’s a dangerous  _______________ in this place!

a) object

b) object to

c) objects

4. My dad always objects to  _______________ but it’s still OK.

a) my use

b) my object

c) my notions

5. I object  _______________ they use their excellent skills.

a) that

b) to

c) for

Đáp án

1. b

2. c

3. a

4. c

5. a

Trên đây là thông tin A-Z về cấu trúc object và cách sử dụng nó một cách đúng điệu. Hãy luôn áp dụng kiến thức này trong việc học và giao tiếp bằng tiếng Anh của bạn. Chúc bạn thành công trong việc học và sử dụng tiếng Anh!

Nguồn tham khảo

1. ObjectsCập nhật ngày 20-10-2023

2. Object Cập nhật ngày 20-10-2023

location map