Bạn có thường thấy từ “reduce” xuất hiện trên các túi nhựa hay trong những thông điệp liên quan đến bảo vệ môi trường không? Vậy reduce là gì và cách sử dụng ra sao? Hãy cùng ILA tìm hiểu tất tần tật về từ vựng reduce, từ ý nghĩa, cách dùng cho tới loạt ví dụ dễ nhớ sau đây.
Reduce là gì?
Reduce /rɪˈdʒuːs/ là một động từ mang nghĩa làm cho thứ gì đó trở nên nhỏ hơn, ít hơn về số lượng, kích thước hoặc mức độ. Ngoài ra, nó còn có thể được hiểu là đơn giản hóa một vấn đề hay đối tượng nào đó bằng cách loại bỏ hoặc giảm bớt một số yếu tố nhất định.
Không chỉ xuất hiện trong các tình huống thường ngày, reduce còn được dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Ví dụ, trong nấu ăn, reduce có nghĩa là làm đặc hoặc cô đặc chất lỏng bằng cách đun sôi. Trong toán học, hóa học hay khoa học môi trường, từ này cũng được sử dụng để mô tả các quá trình mang tính chất giảm thiểu hoặc tinh giản.
Ví dụ đặt câu với từ reduce:
• He has reduced the number of complaints from customers. (Anh ấy đã làm giảm bớt số lượng khiếu nại từ khách hàng.)
• The doctor recommended that he reduce his salt intake to lower his blood pressure. (Bác sĩ khuyên anh ấy nên giảm lượng muối tiêu thụ để hạ huyết áp.)
• They will reduce their dependence on non-renewable energy sources. (Họ sẽ giảm sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng không tái tạo.)
• She has reduced her stress levels significantly. (Cô ấy đã giảm đáng kể mức độ căng thẳng của mình.)
• To reduce the cooking time, you can preheat the oven while you prepare the ingredients. (Để rút ngắn thời gian nấu ăn, bạn có thể làm nóng lò trước trong khi chuẩn bị nguyên liệu.)
Lưu ý: Reduce là loại từ gì? Reduce là một động từ có quy tắc trong tiếng Anh. Khi bạn chia reduce thành các dạng khác nhau (ví dụ: quá khứ đơn, quá khứ phân từ), bạn chỉ cần thêm -ed vào sau động từ gốc.
>>> Tìm hiểu thêm: Đừng hỏi “How are you?” nữa! Đây mới là cách hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh hay
Reduce + giới từ gì? Cách sử dụng reduce trong tiếng Anh
Động từ reduce được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh với nhiều cách diễn đạt khác nhau. Dưới đây là những cấu trúc và ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ reduce là gì.
1. Reduce + gì? Reduce + Danh từ
Ý nghĩa: Giảm bớt cái gì đó.
Ví dụ:
• Our company is trying to reduce costs. (Công ty chúng tôi đang cố gắng giảm chi phí.)
• You should reduce the amount of coffee you drink. (Bạn nên giảm lượng cà phê bạn uống.)
• I reduce my expenses every month. (Tôi giảm chi tiêu của mình mỗi tháng.)
• She will reduce the clutter in her house. (Cô ấy sẽ giảm bớt sự bừa bộn trong nhà.)
2. Reduce + giới từ gì? Reduce somebody to something
Ý nghĩa: Khiến ai đó trở nên buồn bã hoặc rơi vào một trạng thái/tình huống tồi tệ.
Trong trường hợp này, bạn dùng reduce kết hợp với giới từ “to” để tạo thành một cụm động từ.
Ví dụ:
• His comments reduced her to tears. (Những lời nhận xét của anh ta đã khiến cô ấy bật khóc.)
• The sergeant was reduced to the ranks for his cowardice. (Người trung sĩ bị giáng chức thành lính thường vì hành vi hèn nhát.)
3. Reduce Ving hay to V? Reduce somebody to doing something
Ý nghĩa: Buộc phải làm điều gì đó vì bạn không còn lựa chọn nào khác.
Ví dụ:
• He lost his job and was reduced to borrowing money from friends. (Anh ta mất việc và phải đi vay tiền bạn bè để sống.)
4. Reduce là gì? Reduce something (from something) to something
Ý nghĩa: Giảm một thứ gì đó từ mức này xuống mức khác. Ngoài ra, cụm từ này còn dùng để miêu tả một vật gì đó, đặc biệt là công trình lớn, bị phá hủy hoàn toàn thành từng mảnh.
Ví dụ:
• The number of employees was reduced from 50 to 25. (Số lượng nhân viên đã được giảm từ 50 xuống còn 25.)
• The new bridge should reduce travelling time from 40 minutes to 15 minutes. (Cây cầu mới sẽ giúp rút ngắn thời gian di chuyển từ 40 phút xuống còn 15 phút.)
• Allied bombing reduced the city to rubble. (Các cuộc không kích của quân Đồng minh đã biến cả thành phố thành đống đổ nát.)
5. Reduce something by something
Ý nghĩa: Làm cho một vật/ sự việc trở nên nhỏ hơn, yếu hơn… bằng cách giảm đi một phần nào đó. Vậy nên, cụm từ “reduce … by …” luôn đi kèm một con số cụ thể để nói rõ giảm bao nhiêu.
Ví dụ:
• I will reduce the bill by a few dollars. (Tôi sẽ giảm hóa đơn xuống vài đô la.)
• The government has reduced our budget by nearly 25%. (Chính phủ đã cắt giảm ngân sách của chúng tôi gần 25%.)
• The workforce has been reduced by half. (Lực lượng lao động đã bị cắt giảm một nửa.)
>>> Tìm hiểu thêm: Học tiếng Anh hiệu quả từ câu chuyện các công chúa Disney
Các từ đồng nghĩa với reduce là gì?
Sau đây là những từ đồng nghĩa với reduce dùng trong từng ngữ cảnh.
1. Cut
Ý nghĩa: Cắt giảm mạnh (thường dùng cho chi phí, thời gian, nhân sự…)
Ví dụ:
• Staff numbers have been cut by half. (Số lượng nhân viên đã bị cắt giảm một nửa.)
2. Lower
Ý nghĩa: Giảm mức độ, giới hạn hay số lượng (nghiêm túc, trang trọng hơn).
Ví dụ:
• The government decided to lower interest rates. (Chính phủ quyết định hạ lãi suất.)
3. Bring something down
Ý nghĩa: Làm giảm (giá cả, mức độ), thường dùng trong hội thoại.
Ví dụ:
• The company is trying to bring its costs down. (Công ty đang cố gắng giảm chi phí.)
4. Slash reduce là gì?
Ý nghĩa: Giảm mạnh, rất nhiều (giá cả, chi tiêu…). Từ này thường dùng trong quảng cáo, báo chí.
Ví dụ:
• Prices slashed for one week only! (Giảm giá cực sốc chỉ trong một tuần!)
5. Cut back (on)
Ý nghĩa: Cắt giảm (chi tiêu, công việc, thói quen…) do chủ động quyết định.
Ví dụ:
• I need to cut back on my workload. (Tôi cần giảm khối lượng công việc.)
6. Downsize
Ý nghĩa: Tinh giản nhân sự để tiết kiệm chi phí (dùng cho công ty, tổ chức).
Ví dụ:
• The company is planning to downsize its operations. (Công ty đang lên kế hoạch tinh giản hoạt động.)
7. Scale down
Ý nghĩa: Thu hẹp quy mô hoặc chi tiêu.
Ví dụ:
• The research programme has been scaled down. (Chương trình nghiên cứu đã được thu hẹp.)
8. Relieve/Ease
Ý nghĩa: Làm dịu (cơn đau, cảm xúc căng thẳng…)
Ví dụ:
• This drug helps relieve pain. (Loại thuốc này giúp giảm đau.)
>>> Tìm hiểu thêm: Make sense là gì? Từ đồng nghĩa và cách sử dụng
Các cụm từ đi với reduce
Sau đây là các cụm từ cố định (collocation) có chứa động từ reduce.
1. Greatly/substantially/considerably reduce
Ý nghĩa: Giảm đáng kể, giảm nhiều.
Ví dụ:
• He has greatly reduced the political power of the armed forces. (Ông ấy đã làm giảm đáng kể quyền lực chính trị của quân đội.)
2. Significantly reduce
Ý nghĩa: Giảm một cách rõ rệt, có ý nghĩa.
Ví dụ:
• Their symptoms were significantly reduced. (Các triệu chứng của họ đã giảm rõ rệt.)
3. Dramatically/drastically reduce
Ý nghĩa: Giảm mạnh, giảm sâu (thường dùng khi có sự thay đổi rất lớn).
Ví dụ:
• They are committed to drastically reducing the size and cost of government. (Họ cam kết sẽ cắt giảm mạnh quy mô và chi phí của chính phủ.)
4. Sharply reduce là gì?
Ý nghĩa: Giảm nhanh và rõ ràng, giảm mạnh (một cách đột ngột).
Ví dụ:
• Medical progress has sharply reduced death rates. (Tiến bộ y học đã làm giảm mạnh tỷ lệ tử vong.)
5. Gradually reduce
Ý nghĩa: Giảm dần dần, từ từ.
Ví dụ:
• The aim is to gradually reduce the number of troops in the area. (Mục tiêu là giảm dần số lượng binh lính trong khu vực.)
6. Reduce, reuse, recycle
Ý nghĩa: Đây là một khẩu hiệu phổ biến trong các chiến dịch môi trường và giáo dục về bảo vệ trái đất. Thành ngữ này được dùng để khuyến khích mọi người giảm lãng phí bằng cách:
• Reduce: Giảm bớt việc sử dụng tài nguyên và rác thải.
• Reuse: Tái sử dụng các vật dụng thay vì vứt bỏ.
• Recycle: Tái chế những thứ có thể dùng lại được.
7. Reduce a sauce
Ý nghĩa: Trong nấu ăn, reduce a sauce có nghĩa là đun để làm nước sốt bay hơi bớt, trở nên đậm đặc hơn.
Ví dụ:
• Continue to simmer until sauce is reduced by two thirds to a syrupy consistency. (Tiếp tục đun liu riu cho đến khi nước sốt cạn còn một phần ba và đạt độ sánh như siro.)
8. Reduce a sentence
Ý nghĩa: Giảm mức án (trong pháp luật).
Ví dụ:
• Counsel for each will be granted an opportunity to offer mitigation in an attempt to reduce their sentence. (Luật sư của mỗi người sẽ được tạo cơ hội để đưa ra các tình tiết giảm nhẹ nhằm xin giảm án cho họ.)
9. Reduce reliance on
Ý nghĩa: Giảm sự phụ thuộc vào (cái gì đó).
Ví dụ:
• Negotiations on reducing reliance on nuclear weapons worldwide. (Đàm phán nhằm giảm sự phụ thuộc vào vũ khí hạt nhân trên toàn thế giới.)
10. Reduce revenue
Ý nghĩa: Giảm doanh thu.
Ví dụ:
• Further rate rises reduce revenue. (Việc tiếp tục tăng thuế suất sẽ làm giảm doanh thu.)
Trên đây là bài viết giải đáp chi tiết về reduce là gì cũng như cách dùng và các cấu trúc phổ biến với từ này. ILA hy vọng rằng những kiến thức được chia sẻ sẽ hỗ trợ các bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách trả lời What’s your mother’s name chuẩn người bản xứ