Bạn đang gặp từ “improve” trong bài đọc, bài nghe hoặc đề thi IELTS mà chưa chắc chắn về nghĩa và cách dùng? Hay bạn đang thắc mắc improve là gì, đi với giới từ nào và sau improve là gì? Đây là một trong những động từ quan trọng, phổ biến trong cả giao tiếp lẫn học thuật. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về nghĩa, từ loại, giới từ đi kèm và cách sử dụng từ “improve” sao cho đúng và tự nhiên nhất.
Improve là gì? Nghĩa tiếng Việt và cách phát âm
Từ “improve” trong tiếng Anh là một động từ có nghĩa là cải thiện, nâng cao, làm tốt hơn. Khi tra cứu “improve là gì”, bạn sẽ thấy từ này rất linh hoạt, được dùng để mô tả sự tiến bộ trong kỹ năng, chất lượng, hiệu suất, sức khỏe hoặc bất kỳ điều gì có thể trở nên tốt hơn.
• Phiên âm: /ɪmˈpruːv/
Ví dụ:
• I want to improve my English. (Tôi muốn cải thiện tiếng Anh của mình.)
• Her cooking has really improved. (Tay nghề nấu ăn của cô ấy đã tiến bộ thật sự.)
Tùy ngữ cảnh, “improve” có thể mang nghĩa chủ động (ai đó cải thiện điều gì) hoặc mang nghĩa tự thân (bản thân sự vật trở nên tốt hơn).
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc
Improve là loại từ gì? Có thể dùng ở thì nào?
Improve là một động từ (verb), có thể dùng ở cả dạng ngoại động từ (transitive) và nội động từ (intransitive).
• Khi là ngoại động từ, nó cần tân ngữ đi kèm: improve something
• Khi là nội động từ, nó không cần tân ngữ: improve (tự bản thân tiến bộ)
Các dạng:
• Nguyên mẫu: improve
• Quá khứ đơn / quá khứ phân từ: improved
• Hiện tại tiếp diễn: improving
• Danh từ: improvement (sẽ nói ở phần sau)
Ví dụ:
• We’re working to improve customer service. (Chúng tôi đang nỗ lực để cải thiện dịch vụ khách hàng.)
• His health has improved a lot. (Sức khỏe của anh ấy đã khá lên nhiều.)
Từ “improve” có thể được sử dụng trong mọi thì tiếng Anh: hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn… Đây là một trong những lý do khiến việc hiểu rõ improve là gì và cách chia từ này rất quan trọng khi học tiếng Anh.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh đầy đủ và chuẩn xác
Improve đi với giới từ gì? Sau improve là gì?
Một trong những thắc mắc phổ biến nhất là improve đi với giới từ gì. Trên thực tế, tùy theo ngữ cảnh, “improve” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau như in, at, on/upon. Dưới đây là cách dùng chi tiết:
1. Improve in + danh từ (lĩnh vực, kỹ năng)
• I want to improve in listening comprehension. (Tôi muốn cải thiện khả năng nghe hiểu.)
2. Improve at + hoạt động cụ thể
• He’s improving at playing the piano. (Anh ấy đang tiến bộ trong việc chơi piano.)
3. Improve on/upon + phiên bản trước đó
• This version improves on the old one. (Phiên bản này cải tiến so với phiên bản cũ.)
Vậy sau improve là gì? Thường là:
• Danh từ (tân ngữ): improve your skills, improve the quality…
• Động từ dạng V-ing (ít phổ biến): in cấu trúc cố định như “improve by doing something”
Ví dụ:
• I need to improve my writing skills. (Tôi cần cải thiện kỹ năng viết.)
• She’s improved a lot in communication. (Cô ấy đã tiến bộ nhiều trong giao tiếp.)
Việc nắm rõ improve đi với giới từ gì sẽ giúp bạn tránh lỗi ngữ pháp và dùng từ linh hoạt, tự nhiên hơn trong cả văn nói và văn viết.
>>> Tìm hiểu thêm: Các giới từ trong tiếng Anh: Trước và sau giới từ là gì?
Improve + gì? Các cấu trúc thông dụng với “improve”
Khi học tiếng Anh, câu hỏi “improve + gì” là điều rất nhiều người thắc mắc. Thực tế, improve có thể kết hợp với nhiều loại danh từ chỉ kỹ năng, hiệu suất, chất lượng, hành vi… tùy theo ngữ cảnh.
Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
improve + skills | cải thiện kỹ năng | • She wants to improve her presentation skills. (Cô ấy muốn cải thiện kỹ năng thuyết trình.) |
improve + knowledge | nâng cao kiến thức | • Reading helps improve your knowledge. (Đọc sách giúp nâng cao kiến thức.) |
improve + performance | cải thiện hiệu suất | • The team improved their performance in the second half. (Đội đã cải thiện phong độ ở hiệp hai.) |
improve + quality | nâng cao chất lượng | • We need to improve the quality of service. (Chúng tôi cần nâng cao chất lượng dịch vụ.) |
improve + relationship | cải thiện mối quan hệ | • He’s trying to improve his relationship with his parents. (Anh ấy đang cố cải thiện mối quan hệ với bố mẹ.) |
Việc hiểu rõ các cách kết hợp trên sẽ giúp bạn trả lời chính xác cho câu hỏi “improve là gì và thường đi với danh từ nào trong thực tế?”.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
Danh từ của improve là gì?
Danh từ của “improve” là “improvement” – phát âm là /ɪmˈpruːvmənt/.
Improvement mang nghĩa: sự cải thiện, sự tiến bộ, được dùng phổ biến trong cả văn viết và nói. Đây là dạng danh từ hóa của “improve”, thường làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Ví dụ:
• There’s been a big improvement in her writing. (Đã có sự cải thiện lớn trong bài viết của cô ấy.)
• We’re aiming for continuous improvement in product quality. (Chúng tôi hướng đến sự cải tiến liên tục trong chất lượng sản phẩm.)
Nếu bạn đang học từ “improve là gì”, đừng quên ghi nhớ luôn danh từ improvement vì nó rất thường gặp trong các tài liệu học thuật và công việc.
Từ đồng nghĩa với improve
Việc học tiếng Anh sẽ hiệu quả hơn nếu bạn biết thêm các từ đồng nghĩa với “improve”. Dưới đây là một số từ có nghĩa tương tự, kèm ví dụ và cách dùng.
Từ đồng nghĩa | Nghĩa tương đương | Ví dụ |
Enhance | nâng cao, cải thiện (về chất lượng, giá trị) | • This course will enhance your communication skills. |
Boost | tăng cường (mạnh mẽ, thường dùng với năng lượng, hiệu suất) | • The new policy aims to boost productivity. |
Upgrade | nâng cấp (thường dùng với công nghệ, thiết bị) | • We’ve upgraded our internet connection. |
Develop | phát triển, cải thiện dần theo thời gian | • He’s developing his critical thinking skills. |
Refine | hoàn thiện, trau chuốt | • The artist refined her technique over years of practice. |
Khi được hỏi “improve là gì và có từ nào thay thế không?”, bạn hoàn toàn có thể sử dụng các từ trên để tránh lặp và nâng cao vốn từ.
>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất
Bài tập luyện tập có đáp án
Cùng luyện tập một số câu hỏi dưới đây để củng cố kiến thức bạn vừa học:
Bài 1. Điền từ đúng vào chỗ trống (improve / improved / improvement / improving):
1. She is ______ her grammar skills every day.
2. I’ve seen great ______ in his attitude.
3. They need to ______ their teamwork.
4. Our company has ______ a lot since last year.
Đáp án:
1. improving
2. improvement
3. improve
4. improved
Bài 2. Chọn giới từ đúng sau “improve”:
1. I want to improve ___ public speaking.
a) in
b) at
c) on
d) by
2. This design improves ___ the old version.
a) in
b) at
c) on
d) for
Đáp án:
1. a) in
2. c) on
Bài 3. Viết lại câu dùng từ đồng nghĩa với “improve”:
Ví dụ: He improved his pronunciation.
Đáp án:
• He enhanced his pronunciation.
Hiểu đúng improve là gì không chỉ giúp bạn nắm vững một trong những động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, mà còn mở rộng khả năng viết, nói và làm bài thi hiệu quả hơn. Từ “improve” có thể kết hợp linh hoạt với nhiều giới từ, danh từ và đi kèm các cụm từ thiết thực trong học tập, công việc và đời sống. Hãy học theo cụm, luyện tập với ví dụ và áp dụng thường xuyên để biến từ vựng thành phản xạ tự nhiên nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất