Mỗi một lễ hội ở các nước đều có sức hấp dẫn và ý nghĩa riêng. Nếu bạn được người nước ngoài hỏi về các ngày lễ đặc biệt ở quê hương mình thì bạn sẽ trả lời như thế nào? Tham khảo ngay hướng dẫn chi tiết của ILA trong bài viết sau để biết cách viết về lễ hội bằng tiếng Anh hay bạn nhé!
Dàn ý đoạn văn viết về lễ hội bằng tiếng Anh
Nếu bạn nhận được yêu cầu viết đoạn văn về lễ hội bằng tiếng Anh ngắn thì đừng lo lắng. Chỉ cần nắm được một số phương pháp và từ vựng về chủ đề này là bạn có thể viết một cách dễ dàng và hấp dẫn.
Nhìn chung, cũng như tiếng Việt, viết một đoạn văn bằng tiếng Anh bạn cũng phải tuân theo cấu trúc chung. Đoạn văn viết về lễ hội bằng tiếng Anh sẽ bao gồm phần mở đoạn, thân đoạn và kết đoạn.
Nội dung cụ thể của đoạn văn viết về lễ hội bằng tiếng Anh như sau:
• Phần mở đoạn: Giới thiệu chung về lễ hội (tên là gì, được tổ chức vào ngày nào…).
• Phần thân đoạn: Nói sâu hơn về hoạt động của lễ hội đó (sẽ có những trò chơi, nghi lễ, tiết mục gì được tổ chức, có điểm gì đặc biệt…).
• Phần kết đoạn: Nêu ý nghĩa của lễ hội đối với quê hương, đất nước và cảm nghĩ của bản thân hoặc cảm nghĩ chung về lễ hội đó (lưu ý phần ý nghĩa của lễ hội bạn có thể cho lên phần mở đoạn).
Ngoài ra, nếu bạn có vốn tiếng Anh tốt có thể triển khai thêm một số vấn đề như những kỷ niệm của bản thân đối với lễ hội đặc biệt đó. Tốt hơn, bạn có thể nói thêm về cảm nhận của những người nước ngoài đã trải nghiệm lễ hội đó. Từ đó, nội dung các bài viết về lễ hội bằng tiếng Anh sẽ chạm đến người đọc.
Mặt khác, khi viết về lễ hội bằng tiếng Anh, bạn cũng cần tuân thủ về mặt hình thức. Nếu đề bài yêu cầu là 1 đoạn văn thì bạn không viết xuống dòng, tức là không ngắt đoạn. Ngược lại, nếu là một bài văn thì cần phải triển khai thành nhiều đoạn trong đó có mở bài, thân bài và kết bài.
Về độ dài, đoạn văn viết về 1 lễ hội bằng tiếng Anh có thể dài ngắn khác nhau. Tùy thuộc vào yêu cầu của đề bài mà bạn cân đối cho phù hợp. Trước khi viết về lễ hội bằng tiếng Anh, bạn nên xây dựng dàn ý trước để đoạn văn mạch lạc và đủ ý.
>>> Tìm hiểu thêm: Ngỡ ngàng với 13 từ tiếng Anh dài nhất thế giới!
Từ vựng để viết về lễ hội bằng tiếng Anh
Một yếu tố rất quan trọng giúp bạn có thể viết về lễ hội bằng tiếng Anh hay, trôi chảy và mượt mà là nắm được từ vựng. Nhìn chung, từ vựng về chủ đề này không nhiều, song tên riêng của một số lễ hội thường khó nhớ. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản chủ đề lễ hội, hãy ghi lại để sử dụng bạn nhé.
1. Từ vựng các lễ hội trong năm
• festival (n): lễ hội
• carnival (n): ngày hội
• New Year (n): Tết dương lịch, năm mới
• Lunar New Year Festival (n): Tết Nguyên Đán
• Lantern Festival (n): Tết Nguyên Tiêu (Ngày rằm tháng Giêng)
• Mid-year Festival (n): Tết Đoan Ngọ
• Hung Kings Commemorations Day (n): Ngày giỗ tổ Hùng Vương
• Hung Kings’ Temple Festival (n): Lễ hội Đền Hùng
• National Day (n): Ngày Quốc Khánh
• International Labor Day (n): Ngày Quốc tế Lao động
• Dien Bien Phu Victory Day (n): Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
• Buddha’s Birthday: Lễ Phật Đản
• Ghost Festival (n): Lễ Vu Lan
• Liberation Day: Ngày Giải phóng miền Nam thống nhất đất nước
• Mid-Autumn Festival (n): Tết Trung thu
• Vietnamese Women’s Day: Ngày Phụ nữ Việt Nam
• Teachers’ Day: Ngày Nhà giáo Việt Nam
• Halloween: Lễ hội Halloween
• Christmas Day: Ngày lễ Giáng sinh
2. Các từ vựng viết về lễ hội bằng tiếng Anh liên quan khác
• lion dance (n): múa lân
• religion (n): tôn giáo
• celebration (n): sự kỷ niệm, kỷ vật
• tradition (n): truyền thống
• traditional music (n): nhạc truyền thống
• rejoice (v): mừng rỡ, vui mừng
• custom (n): phong tục
• culture (n): văn hóa
• spiritual (n): tâm linh
• chung cake/square glutinous rice cake (n): bánh chưng
• dried candied fruits (n): mứt
• five-fruit tray (n): mâm ngũ quả
• pickled onion (n): dưa hành
• parade (n): cuộc diễu hành
• costume (n): trang phục
• traditional costume (n): trang phục truyền thống
• ceremony (n): lễ nghi
• ritual (n): nghi lễ
• performance (n): biểu diễn
• march (v): diễu hành
• gathering (n): tụ hội
• funfair (n): hội chợ vui nhộn
• souvenir (n): quà lưu niệm
• symbol (n): biểu tượng
• vendors (n): người bán hàng
• artisans (n): thợ thủ công
• attractions (n): điểm thu hút
• pageantry (n): sự lộng lẫy, hào nhoáng
• heritage (n): di sản
• folk music (n): nhạc dân gian
• celebrate (v): kỷ niệm, tôn vinh
• commemorate (v): tưởng nhớ
• remember (v): nhớ đến, tưởng niệm
• enjoy (v): thưởng thức, tận hưởng
• decorate (v): trang trí
• colorful (adj): đầy màu sắc
• light (v): thắp sáng
• fast (v): ăn chay
• honor (v): tôn kính
>>> Tìm hiểu thêm: Các từ viết tắt trong tiếng Anh và quy tắc viết đúng
Các mẫu câu viết về lễ hội bằng tiếng Anh
Nếu bạn chưa bao giờ viết về lễ hội bằng tiếng Anh ở dạng một đoạn văn ngắn, thì dưới đây là một số mẫu câu quan trọng cần ghi nhớ:
• [The festival] is celebrated on [occasion/date]
-> [Lễ hội] được tổ chức vào [dịp/ngày]
Viết về lễ hội bằng tiếng Anh – Ví dụ:
Buffalo fighting is annually operated on the 9th day of the 8th month in the Vietnamese Lunar Calendar. (Lễ hội Chọi Trâu được tổ chức hàng năm vào ngày 9 tháng 8 âm lịch của người Việt Nam.)
Ví dụ:
• [The festival] is celebrated in [place/country].
-> [Lễ hội] được tổ chức ở [địa điểm/đất nước]
Ví dụ:
Buffalo fighting is a traditional festival of people in Do Son District, Hai Phong. (Chọi Trâu là lễ hội truyền thống độc đáo của người dân huyện Đồ Sơn, Hải Phòng.)
• During [the festival], people usually [do something special].
-> Trong [lễ hội], mọi người thường [làm gì điều đặc biệt]
Ví dụ:
During the Mid-Autumn Festival, people often make lanterns and moon cakes. (Trong Tết Trung Thu, mọi người thường làm đèn lồng và bánh trung thu.)
• [The festival] is known for its [activities/foods traditions…]
-> [Lễ hội] được biết đến với [hoạt động/ẩm thực truyền thống…]
Viết về lễ hội bằng tiếng Anh – Ví dụ:
King Hung Temple Festival is known for many captivating activities, such as offering ceremonies to Hung Kings, lion dances, xoan singing performances. (Lễ hội Đền Hùng được biết đến với nhiều hoạt động hấp dẫn như lễ dâng hương tưởng niệm Vua Hùng, múa lân, các tiết mục hát xoan.)
• One of the most important aspects of [the festival] is [ritual/custom/tradition].
-> Một trong những khía cạnh quan trọng nhất của [lễ hội] là [nghi lễ/phong tục/truyền thống].
Ví dụ:
One of the most important aspects of The Lunar New Year is visiting relatives. (Một trong những khía cạnh quan trọng nhất của Tết Nguyên Đán là thăm hỏi người thân.)
• [The festival] brings people together to [do something specific].
-> [Lễ hội] tập hợp mọi người lại với nhau để [làm điều gì đó cụ thể].
Ví dụ:
The Lunar New Year Festival brings people in families together have cozy reunion meals. (Tết Nguyên Đán mang mọi người trong gia đình lại với nhau để có những bữa cơm tụ họp ấm cúng.)
• [The festival] is meaningful because [reason].
-> [Lễ hội] có ý nghĩa vì [lý do].
Ví dụ:
Hung Kings Commemorations Day is meaningful because it is a symbol of the strength of national unity and one connection between past and present. (Ngày Giỗ tổ Hùng Vương ý nghĩa vì đây là biểu tượng cho sức mạnh đoàn kết dân tộc, là sợi dây kết nối giữa quá khứ và hiện tại.)
>>> Tìm hiểu thêm: Dạy bé học các con vật bằng tiếng Anh
Đoạn văn viết về lễ hội bằng tiếng Anh
Nếu phải viết về lễ hội bằng tiếng Anh giới thiệu các lễ hội ở Việt Nam, bạn nên chọn những ngày lễ lớn như: Tết Nguyên Đán, Tết Trung thu, lễ hội Đền Hùng, lễ hội Chùa Hương… Dưới đây là một số bài mẫu viết về lễ hội:
Đoạn 1: Viết về Tết Nguyên Đán (Lunar New Year)
Lunar New Year is the biggest traditional festival in our country, Vietnam. Tet usually falls at the end of January or the beginning of February. Vietnamese take Tet very seriously and prepare many things for this special occasion.
Before Tet, we cleaned the house and decorated it with peach trees, kumquat trees, and fresh flowers. Vietnamese also buy a lot of food to prepare for a perfect Tet. Banh chung, banh tet, dried candied fruits, lean pork paste, pickled onion… are traditional foods of Vietnam.
At Tet, children and the elderly have received lucky money wrapped in a tiny red envelope as good luck. Lunar New Year is an occasion when families gather. People who go far from home always return to reunite with their families on this occasion. That’s why the Lunar New Year is also called Tet Reunion.
Viết về lễ hội bằng tiếng Anh – Dịch nghĩa:
Tết Nguyên Đán là lễ hội truyền thống lớn nhất ở nước Việt Nam chúng tôi. Tết thường rơi vào khoảng thời gian cuối tháng Giêng hoặc đầu tháng Hai. Người Việt Nam rất coi trọng Tết và chuẩn bị nhiều thứ cho dịp đặc biệt này.
Trước Tết, chúng tôi dọn dẹp nhà cửa và trang trí bằng cây đào, cây quất và hoa tươi. Người Việt cũng mua nhiều thực phẩm để chuẩn bị cho một cái tết tươm tất. Bánh chưng, bánh tét, mứt tết, giò chả, dưa hành… là những món ăn truyền thống của đất nước Việt Nam.
Dịp Tết, trẻ em và người già được nhận tiền lì xì trong những bao đỏ như một lời chúc may mắn. Tết Nguyên Đán chính là dịp mà gia đình hội tụ. Người ở nơi xa luôn cố gắng về đoàn tụ cùng gia đình. Chính vì vậy, Tết Nguyên Đán còn được gọi là Tết đoàn viên.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh đơn giản
Đoạn 2: Viết về lễ hội Tết Trung Thu (Mid-Autumn Festival) bằng tiếng Anh
In addition to the Tet holiday, the Mid-Autumn Festival is also on the top of the most special festivals in Vietnam.
The festival is held on the 15th day of August in the lunar calendar every year when the moon is at its fullest. There are not many countries in the world celebrating the Moon Festival. Instead, this is a big and meaningful holiday in Vietnam, China, Korea, and Japan.
Mid-Autumn Festival originally had the meaning that it was a family reunion or gathering. On this occasion, everyone will return home and share moon cakes. Nowadays, the Mid-autumn Festival is also known in Vietnam as the “Children’s Festival”.
On this day, children with their brightly lit lanterns will gather, and deal out cakes, candy, and fruits. There are also some special events such as lion dancing and lantern parades. For adults, the Full Moon Festival is an opportunity to relive the peaceful days of childhood.
Viết về lễ hội bằng tiếng Anh – Dịch nghĩa:
Ngoài Tết cổ truyền, Tết Trung Thu cũng là một trong những lễ hội đặc trưng nhất của đất nước Việt Nam.
Lễ hội này được tổ chức vào ngày 15 tháng 8 âm lịch hằng năm khi mà mặt trăng tròn nhất. Trên thế giới không có quá nhiều quốc gia tổ chức Tết Trung thu. Ngược lại, ở Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản thì đây là một ngày lễ lớn.
Tết Trung Thu ban đầu có ý nghĩa là một cuộc đoàn tụ gia đình. Vào dịp này, mọi người sẽ trở về nhà và cùng nhau ăn bánh trung thu. Ngày nay, Tết Trung Thu ở Việt Nam còn được gọi là Tết Thiếu nhi.
Vào đêm rằm, trẻ em với những chiếc đèn lồng rực rỡ sẽ quây quần, phá cỗ với các loại bánh, kẹo và trái cây. Ngoài ra cũng có những sự kiện đặc biệt vào ngày Trung thu như múa lân và rước đèn. Đối với người lớn, Trung thu là dịp được sống lại những ngày tuổi thơ êm đềm.
Trên đây là những gợi ý cụ thể để viết một đoạn văn bằng tiếng Anh chủ đề lễ hội. Nhìn chung, viết về lễ hội bằng tiếng Anh có nhiều cách, khá đa dạng và phong phú. Nếu bạn có thể ghi nhớ kho từ vựng cũng như các cấu trúc cơ bản về chủ đề lễ hội, chắc chắn đoạn văn của bạn sẽ hấp dẫn và thu hút người đọc.
>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách viết số thứ tự trong tiếng Anh