Câu khẳng định là loại câu cơ bản mà chúng ta thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Vậy, câu khẳng định là gì và cách chuyển từ câu khẳng định sang câu phủ định hoặc câu nghi vấn như thế nào? Mời bạn theo dõi bài viết của ILA để hiểu hơn về loại câu này trong tiếng Anh.
Câu khẳng định là gì?
Câu khẳng định trong tiếng Anh là affirmative sentences. Câu khẳng định hay còn được gọi bằng những cái tên khác là câu trần thuật, câu kể, câu miêu tả. Đây là loại câu dùng để diễn đạt và xác thực thông tin, sự vật, sự việc, hiện tượng… Về mặt hình thức, câu khẳng định có dấu (.) ở cuối câu.
Trái ngược với câu khẳng định là câu phủ định. Trong tiếng Anh, đây là câu thường có từ “not”. Ngoài ra, một dạng câu khác cũng thường được sử dụng là câu hỏi. Loại câu này có dấu (?) ở cuối câu.
Ví dụ câu khẳng định:
• I have a lovely puppy. – Tôi có một chú chó con đáng yêu.
• There is a magnificent three-storeyed house in the corner of the street. – Có một ngôi nhà ba tầng nguy nga ở góc phố.
• Tokyo is the capital of Japan. – Tokyo là thủ đô của Nhật Bản.
• The teacher gave us our mark sheets yesterday. – Ngày hôm qua thầy giáo đưa cho chúng tôi bảng điểm.
• It has been raining since yesterday morning. – Trời đã mưa từ sáng hôm qua.
• Mai is my best friend. – Mai là bạn tốt của tôi.
>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 kèm phiên âm
Cấu trúc câu khẳng định trong tiếng Anh
Bạn đã biết câu khẳng định là gì, song loại câu này sẽ có các cấu trúc như thế nào?
Phụ thuộc vào động từ trong câu mà câu khẳng định thường được chia thành 3 loại chính. Sau đây là các loại, cách dùng và ví dụ cụ thể.
1. Câu khẳng định là gì? Khi có động từ to be
Cấu trúc chung:
S + to be + O |
Ví dụ:
• The sun is shining brightly. – Mặt trời chiếu sáng rực rỡ.
• London is the capital of England. – London là thủ đô của nước Anh
Đây là cấu trúc chung của câu khẳng định có chứa động từ to be. Tuy nhiên, bạn lưu ý rằng động từ to be phải được chia theo chủ ngữ và thì theo hoàn cảnh nói.
Dưới đây là bảng câu khẳng định được chia ở các thì:
Thì | Cấu trúc | Ví dụ |
Hiện tại đơn | S + is/am/are + O | They are the guys coming from England.
Họ là những chàng trai đến từ nước Anh. |
Quá khứ đơn | S + was/were + O | He was at my house yesterday morning.
Anh ấy đã ở nhà tôi sáng hôm qua. |
Thì tương lai đơn | S + will/shall be + O | Children will be going to school tomorrow.
Bọn trẻ sẽ tới trường vào ngày mai. |
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Help: A-Z cách sử dụng và bài tập có đáp án
2. Câu khẳng định là gì? Khi có động từ thường
Câu khẳng định là gì và có cấu trúc như thế nào? Dưới đây là cấu trúc chung của câu khẳng định có chứa động từ thường:
S + V + O |
Bạn lưu ý động từ trong câu phải được chia phù hợp với chủ ngữ và thì trong hoàn cảnh nói. Sau đây là bảng câu khẳng định được chia với các thì:
Thì | Cấu trúc | Ví dụ | |
Hiện tại | Hiện tại đơn | S + V(s/es) + O | I am a student.
Tôi là một sinh viên. |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing + O | He is living in a luxury apartment.
Anh ấy đang sống trong một căn hộ cao cấp. |
|
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + am/is/are + V-ing + O | They have lived together since they arrived here.
Họ đã sống cùng nhau kể từ khi tới đây. |
|
Quá khứ | Quá khứ đơn | S + V-past + O | Last summer I went to the beach.
Mùa hè năm ngoái tôi đã đi biển. |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing + O | Nam was watching his favorite TV show at 9 p.m. yesterday.
Nam đang xem chương trình TV yêu thích của anh ấy vào lúc 9 giờ tối hôm qua. |
|
Quá khứ hoàn thành | S + had + V-pp + O | I have finished all my homework before going out.
Tôi đã hoàn thành hết bài tập về nhà trước khi đi chơi. |
|
Tương lai | Tương lai đơn | S + will/shall + V + O | We will talk about this problem.
Chúng tôi sẽ nói chuyện về vấn đề đó. |
Tương lai tiếp diễn | S + will be + V-ing + O | I will be having breakfast at 6 a.m. tomorrow.
Tôi sẽ đang ăn sáng vào 6 giờ sáng mai. |
|
Tương lai hoàn thành | S + will have + V-pp + O | I will have finished writing this letter before 9 a.m.
Tôi sẽ viết xong lá thư này trước 9 giờ sáng.
|
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến
3. Câu khẳng định là gì? Khi có động từ khuyết thiếu
Câu khẳng định là gì và trong câu có động từ khuyết thiếu (modal verb) thì như thế nào? Thể khẳng định trong câu có động từ khuyết thiếu có cấu trúc chung như sau:
S + modal verb + V-inf/be + O |
Lưu ý: Các động từ khiếm khuyết cơ bản trong tiếng Anh là can, could, may, might, must, ought to…
Ví dụ:
• Linh can speak English very well. – Linh có thể nói tiếng Anh rất tốt.
• She might be the best student in my class. – Cô ấy có thể là người học giỏi nhất trong lớp tôi.
Dưới đây là bảng động từ khuyết thiếu thường gặp:
Động từ khuyết thiếu | Nghĩa | Ví dụ |
can/could | có thể | I can cook well.
Tôi có thể nấu ăn tốt. |
should | nên | Minh should go home early.
Minh nên về nhà sớm. |
may/might | có lẽ, có thể | Children may be in danger if they do not listen to their parents.
Trẻ em có thể gặp nguy hiểm nếu không nghe lời bố mẹ. |
must | phải | He must work hard to make a living.
Anh ấy phải làm việc vất vả để kiếm sống. |
would | sẽ | He would be exhausted when hear this bad news.
Anh ấy sẽ cảm thấy tồi tệ khi nghe được tin xấu. |
have to/had to | phải | You have to go to the doctor when you are sick.
Bạn phải tới bác sĩ khi bị bệnh. |
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
Câu khẳng định là gì? Chuyển từ câu khẳng định sang câu phủ định và câu nghi vấn
Câu khẳng định là gì, cách chuyển câu khẳng định sang các kiểu câu khác như thế nào?
Cũng như tiếng Việt, trong tiếng Anh đôi khi bạn phải chuyển từ câu khẳng định sang các dạng câu khác. Về mặt lý thuyết, câu phủ định là dạng ngược lại của câu khẳng định (thể hiện sự phản bác, không đồng ý, không đúng…).
1. Dạng có chứa động từ to be
• Chuyển từ câu khẳng định -> phủ định: Thêm “not” sau động từ to be. Công thức:
S + to be + not + O. |
Ví dụ:
My is not as intelligent as you think. – My không thông minh như bạn nghĩ.
• Chuyển từ câu khẳng định -> câu nghi vấn: Đảo động từ to be lên đầu câu và thêm dấu (?) ở cuối câu.
Công thức:
To be + S + O? |
Ví dụ:
Is Hung the person who is the most handsome in your class? – Hùng có phải là người đẹp trai nhất trong lớp bạn không?
2. Dạng có chứa động từ thường
Với dạng câu có chứa động từ thường, khi chuyển sang câu phủ định, bạn chỉ cần thêm “not” sau trợ động từ. Để có câu nghi vấn, bạn đảo trợ động từ lên đầu câu đồng thời thêm dấu hỏi ở phía cuối câu.
Cách chuyển cụ thể theo bảng sau:
Thì | Câu phủ định | Câu nghi vấn |
Hiện tại đơn | S + do/does + not + V + O. | Do/Does + S + V + O? |
Quá khứ đơn | S + didn’t + V + O. | Did + S + V + O? |
Tương lai đơn | S + will/shall not + V + O. | Will/Shall + S + V + O? |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + not + V-pp + O. | Am/Is/Are + S + Ving + O? |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + Ving + O. | Was/Were + S + Ving + O? |
Tương lai tiếp diễn | S + will not + be + Ving + O. | Will + S + be + Ving + O? |
Hiện tại hoàn thành | S + has/have + not + V-pp + O. | Have/Has + S + V-pp + O? |
Quá khứ hoàn thành | S + had + not + V-pp + O. | Had + S + V-pp + O? |
Tương lai hoàn thành | S + will not + have + V-pp + O. | Will + S + have + V-pp + O? |
Ví dụ:
• He does not work hard every day. – Anh ấy không làm việc chăm chỉ mỗi ngày.
• Does he work hard every day? – Anh ấy có làm việc chăm chỉ hàng ngày không?
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc in addition to là gì, cách dùng & bài tập có đáp án
3. Dạng có chứa động từ khuyết thiếu
Bạn đã biết câu khẳng định là gì và cách chuyển sang các kiểu câu khác như thế nào. Với câu khẳng định có động từ khuyết thiếu như can, may, might, should… thì cách chuyển sang thể phủ định và nghi vấn cũng tương tự.
Công thức như sau:
• Phủ định:
S + modal verb + not + V-inf. |
• Nghi vấn:
Modal verb + S + V-inf? |
Ví dụ:
• My mother can not use a smartphone. – Mẹ tôi không thể sử dụng điện thoại thông minh.
• Can you give me the bag on the table? – Bạn có thể đưa tôi chiếc cặp sách trên bàn được không?
Bài tập củng cố kiến thức “câu khẳng định là gì”
Bài tập 1: Lấy 5 ví dụ về câu khẳng định.
Đáp án tham khảo:
1. They are playing the piano in the restaurant.
2. I like chocolates a lot.
3. As soon as my sister saw me, she hugged me.
4. Thanh met his school friend unexpectedly.
5. My brother works as a sketch artist and I work as an educator.
Bài tập 2: Đọc những câu sau và cho biết câu nào là câu khẳng định
1. The teacher taught us how to fold origami paper.
2. The new house looks great.
3. They were not happy with the new job.
4. Thuy Minh and Thuy Chi are twins.
5. The weather reports say that it will not rain today.
6. My mother does not like dark chocolate.
7. I have five boxes of chips left.
8. My uncle bought me a special gift for my birthday.
9. We watched TV last night.
10. I don’t like eating cakes.
Đáp án:
Câu khẳng định là các câu 1, 2, 4, 7, 8, 10
Bài tập 3: Chuyển những câu khẳng định sau thành câu phủ định và nghi vấn.
1. He is feeling well today.
2. She took her children to the library last Sunday.
3. My family usually goes to the beach in the summer.
4. I have read this book.
5. My father will go home at 7:00 p.m.
Đáp án:
1.
He is not feeling well today.
Is he feeling well today?
2.
She did not take her children to the library last Sunday.
Did she take her children to the library last Sunday?
3.
My family usually doesn’t go to the beach in the summer
Does your family usually go to the beach in the summer?
4.
I have not read this book.
Have you read this book?
5.
His father will not go home at 7:00 p.m.
Will his father go home at 7:00 p.m.?
ILA vừa giúp bạn giải đáp thắc mắc “câu khẳng định là gì” cũng như cách sử dụng loại câu này trong các thì cụ thể. Hy vọng toàn bộ kiến thức về câu khẳng định sẽ giúp bạn học tốt tiếng Anh hơn!
>>> Tìm hiểu thêm: Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu