Bạn có thắc mắc trạng từ chỉ tần suất đứng ở đâu trong câu? Làm sao để đặt câu với trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh? Hãy biến những mẫu câu đơn điệu thành những cấu trúc câu tiếng Anh mang nhiều sắc thái nghĩa hơn qua bài viết dưới đây.
Trạng từ chỉ tần suất là gì?
Cũng giống như các loại trạng từ khác trong tiếng Anh, trạng từ chỉ tần suất (adverb of frequency) giúp xác định hoặc làm thay đổi ý nghĩa của câu.
1. Định nghĩa trạng từ chỉ tần suất
Adverb of frequency là trạng từ cho biết mức độ thường xuyên xảy ra một sự việc nào đó. Trạng từ này cũng có thể được xem như trạng từ chỉ thời gian (adverb of time) trả lời cho câu hỏi “how often” hoặc “how frequently”.
Vì adverb of frequency dùng để mô tả các sự việc diễn ra lặp đi lặp lại nên chúng thường dùng với thì hiện tại đơn (simple present).
Ví dụ:
• Jason goes to the supermarket twice a week. (Jason đi siêu thị hai lần mỗi tuần.)
• Learning a new language isn’t always easy. (Học một ngôn ngữ mới không phải lúc nào cũng dễ dàng.)
• Do you often visit your grandparents? (Bạn có thường đến thăm ông bà không?)
2. Các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh thông dụng
Có 2 nhóm chính: chỉ tần suất xác định và chỉ tần suất không xác định.
Trạng từ chỉ tần suất xác định
Các trạng từ loại này cho biết tần suất chính xác một sự việc xảy ra. Chúng thường được đặt ở cuối câu. Dưới đây là một số trạng từ thường gặp:
• Hourly, daily, weekly, monthly, yearly: hằng giờ, hằng ngày, hằng tuần, hằng tháng, hằng năm
• Every second, once a minute, twice a year: mỗi giây, mỗi phút một lần, mỗi năm hai lần
• Once, twice, once or twice, three times: một lần, hai lần, một hay hai lần, ba lần
Trạng từ chỉ tần suất không xác định
Loại trạng từ này không chỉ tần suất cụ thể. Chúng cung cấp thông tin về mức độ thường xuyên của sự việc một cách chung chung.
Level | Adverb of frequency | Meaning |
100% | Always/ Constantly | Luôn luôn |
Usually/ Normally | Thường xuyên | |
Frequently/ Regularly | Thường thường | |
Often | Thường | |
50% | Sometimes | Thỉnh thoảng |
Occasionally | Tùy lúc | |
Rarely/ Infrequently | Ít khi | |
Seldom | Thỉnh thoảng lắm | |
Hardly ever | Hiếm khi | |
0% | Never | Không bao giờ |
Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
Khi đặt câu, nhiều người vẫn thường thắc mắc: Trạng từ chỉ tần suất đứng ở đâu? Ngoài vị trí thường gặp là ở cuối câu, bạn có thể đặt chúng ở đầu hoặc giữa câu.
1. Đứng ở đầu hoặc cuối câu
Trạng từ chỉ tần suất xác định, cũng giống như trạng từ chỉ thời gian, thường đứng ở cuối câu. Khi đứng ở đầu câu, chúng mang ý nghĩa nhấn mạnh.
Ví dụ:
• The student’s GPA was calculated yearly. (Điểm trung bình của học sinh được tính hằng năm.)
• Every hour, the nurse checked the patient’s vital signs. (Cứ mỗi giờ, y tá lại kiểm tra dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân.)
Các trạng từ occasionally, sometimes, often, frequently, usually có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
• Sometimes, the simplest things are the best. (Đôi khi những điều đơn giản nhất lại là điều tốt nhất.)
• I travel abroad occasionally, but I prefer to travel domestically most of the time. (Có lúc tôi cũng du lịch nước ngoài nhưng phần lớn thời gian tôi thích du lịch trong nước hơn.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc prefer: Công thức và cách dùng prefer
Các trạng từ rarely và seldom cũng đứng ở cuối câu.
Ví dụ:
• It snows in this part of the country rarely. (Ở vùng này hiếm khi có tuyết.)
• The president gives interviews very seldom. (Vị chủ tịch hiếm khi trả lời phỏng vấn.)
2. Trước động từ chính
Các trạng từ chỉ tần suất không xác định đứng sau chủ ngữ và đứng trước động từ chính.
Ví dụ:
• We hardly ever argue, even though we have different opinions. (Chúng tôi hiếm khi cãi nhau dù có quan điểm khác biệt.)
• They always strive to be the best versions of themselves. (Họ luôn cố gắng để trở thành phiên bản tốt nhất.)
3. Sau động từ to be
Khi trong câu có động từ to be, adverb of frequency đứng sau động từ to be. Vậy sau trạng từ chỉ tần suất là gì? Sau adverb of frequency thường là tính từ (adjective), danh từ (noun) hoặc quá khứ phân từ V3 (past participle) trong câu bị động.
Ví dụ:
• Learning is never too late. (Việc học không bao giờ là quá muộn.)
• Amanda is constantly the last student to leave the class. (Amanda luôn là học sinh cuối cùng rời khỏi lớp.)
• We are seldom invited to her birthday party. (Thỉnh thoảng lắm chúng tôi mới được mời đến tiệc sinh nhật của cô ấy.)
4. Giữa trợ động từ và động từ chính
Trường hợp có nhiều hơn một động từ trong câu, trạng từ chỉ tần suất đứng sau trợ động từ (be, do, have và các động từ khuyết thiếu), sau đó là động từ chính (main verb).
Ví dụ:
• We don’t usually eat sweets before bed. (Chúng tôi thường không ăn đồ ngọt trước khi đi ngủ.)
• I can never understand abstract art. (Tôi chẳng bao giờ hiểu nổi nghệ thuật trừu tượng.)
Vậy trong câu hỏi, trạng từ chỉ tần suất đứng ở đâu? Hãy nhớ đặt adverb of frequency trước động từ chính (main verb) và sau chủ ngữ (subject).
Ví dụ:
• Does Noah usually lose his things? (Noah có thường xuyên mất đồ không?)
• Should we always tell the truth? (Có phải lúc nào chúng ta cũng nên nói sự thật?)
5. Các trường hợp đặc biệt
Khi sử dụng động từ khiếm khuyết used to và have to, luôn đặt các động từ này sau adverb of frequency.
Ví dụ:
• Helen sometimes used to work at the weekends. (Helen đã từng thỉnh thoảng làm việc vào cuối tuần.)
• The fire brigade always has to be ready for emergencies. (Lực lượng cứu hỏa luôn phải sẵn sàng cho các trường hợp khẩn cấp.)
>>> Tìm hiểu thêm: Khi nào dùng have/has? Cách dùng have và has
Khi muốn nhấn mạnh các trợ động từ (auxiliary verb), bạn có thể đặt chúng ngay sau adverb of frequency.
Ví dụ:
• He often is worried about his health conditions. (Anh ấy thường lo lắng về tình trạng sức khỏe của mình.)
• We never should give up easily. (Chúng ta không nên bao giờ dễ dàng bỏ cuộc.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc should: Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án
Bài tập trạng từ chỉ tần suất
Để ghi nhớ kiến thức về adverb of frequency, bạn hãy thực hành một số bài tập trạng từ chỉ tần suất dưới đây.
Bài tập 1
Điền dạng đúng của các từ cho trong ngoặc.
1. Nathan __________ (often/ wash) his car at the weekend.
2. We __________ (rarely/ go) to the water puppet theatre.
3. Her sister __________ (hardly ever/ help) her with her homework.
4. __________ you __________ (sometimes/ be) bored in the science lessons?
5. They __________ (usually/ shop) for groceries on Saturday mornings.
6. He will __________ (never/ appreciate) your kind gesture.
7. I __________ (constantly/ have) a thirst for travelling the world.
8. Nancy and I __________ (occasionally/ hang) out together.
9. It __________ (frequently/ rain) here in the summer.
10. __________ Amy __________ (usually/ take) the dog off his leash at the beach?
Bài tập 2
Chọn đáp án trạng từ chỉ tần suất đúng để điền vào chỗ trống.
1. It [0% ] __________ snows in this region of the country.
A. never
B. rarely
C. sometimes
2. My friend __________ two days of school in a row.
A. often has missed
B. has missed often
C. has often missed
3. The Roberts meet __________ at the annual family meeting.
A. never
B. every week
C. yearly
4. My grandmother’s doctor __________.
A. checks her health monthly
B. checks monthly her health
C. monthly checks her health
5. When __________ on vacation each year?
A. you usually go
B. do you usually go
C. usually do you go
6. Jacob __________ to speak at public meetings.
A. is never asked
B. never is asked
C. is asked never
7. They __________ as much money as their ex-colleagues.
A. hardly will ever earn
B. will hardly ever earn
C. will hardly earn ever
8. We __________ for long drives, to explore new places
A. used sometimes to go
B. used to go sometimes
C. sometimes used to go
9. Lucie [10%] __________ gets to visit with her cousins.
A. very frequently
B. very rarely
C. very often
10. __________ of people that wear trendy clothes?
A. You are often envious
B. Are often you envious
C. Are you often envious
Đáp án bài tập trạng từ chỉ tần suất
Bài tập 1
1. often washes
2. rarely go
3. hardly ever helps
4. Are – sometimes
5. usually shop
6. never appreciate
7. constantly have
8. occasionally hang
9. frequently rains
10. Does – usually take
Bài tập 2
1. A
2. C
3. C
4. A
5. B
6. A
7. B
8. C
9. B
10. C
Trạng từ chỉ tần suất (adverb of frequency) trong tiếng Anh đứng ở nhiều vị trí khác nhau để bổ sung ý nghĩa cho câu. Vị trí của chúng thay đổi tùy theo câu khẳng định, phủ định hay nghi vấn và ý muốn nhấn mạnh của người viết. Bạn hãy áp dụng kiến thức về adverb of freqency để luyện viết tiếng Anh hiệu quả hơn nhé.