11 cách phát âm U kèm dấu hiệu nhận biết

11 cách phát âm U kèm dấu hiệu nhận biết

Tác giả: Nguyen Hong

U là chữ cái có rất nhiều cách đọc khác nhau trong các trường hợp khác nhau. Nếu bạn chưa nắm rõ cách phát âm u trong tiếng Anh thì hãy để ILA hướng dẫn chi tiết cho bạn nhé!

Cách phát âm u ngắn và u dài

U là chữ cái thứ 21 và là nguyên âm thứ 5 trong bảng chữ cái tiếng Anh. Cách phát âm u thường được chia làm 2 cách đọc chính là âm u dài /u:/ và âm u ngắn /ʊ/.

1. Cách phát âm u ngắn

Khi đọc âm u ngắn /ʊ/, bạn hãy tạo khẩu hình môi hơi tròn và hướng ra phía ngoài. Lưỡi hạ thấp, đẩy hơi rất ngắn từ cổ họng (không dùng môi phát âm). Lưu ý, âm u ngắn trong tiếng Anh có cách phát âm gần giống âm ư của tiếng Việt.

Ví dụ âm u ngắn trong các từ:

• Book /bʊk/: Quyển sách

• Good /ɡʊd/: Tốt

Put /pʊt/: Đặt

• Foot /fʊt/: Chân

• Cook /kʊk/: Nấu ăn

• Look (verb) /lʊk/: Nhìn

2. Cách phát âm u dài

Khi phát âm u trong tiếng Anh với âm u dài /u:/, bạn tạo khẩu hình môi tròn và hướng ra phía ngoài. Lưỡi nâng lên cao và sâu trong khoang miệng, cuống lưỡi cong. Phát âm u kéo dài trong khoang miệng chứ không thổi hơi ra.

Ví dụ âm u dài trong các từ:

• Food /fuːd/: Thực phẩm

• Blue /bluː/: Màu xanh dương

• Ruler /ruːlər/: Thước đo

• Mood /muːd/: Tâm trạng

• Prove /pruːv/: Chứng minh

>>> Tìm hiểu thêm: 44 âm trong tiếng Anh, kiến thức cơ bản cần nắm

Cách phát âm u trong tiếng Anh

âm u

Trong thực tế, chữ cái u được phát âm như thế nào sẽ phụ thuộc vào những từ vựng đứng xung quanh nó. Cùng tham khảo các quy tắc phát âm u trong tiếng Anh sau đây.

1. Cách phát âm u là /ʌ/

Cách phát âm /ʌ/: khẩu hình miệng sẽ thu hẹp lại và lưỡi hơi nâng lên cao. Khi phát âm, bạn phải bật hơi ra. Âm /ʌ/ có cách đọc gần giống với âm ă của tiếng Việt.

Ví dụ:

• Bus /bʌs/: Xe bus

• Under /ˈʌndə(r)/: Bên dưới

• Drum /drʌm/: Trống

2. Âm u trong tiếng Anh phát âm là /ə/

Nếu chữ u đứng trước chữ s ở âm tiết cuối của từ thì bạn sẽ phát âm là /ə/ (ơ dài).

Cách phát âm /ə/: Môi mở tự nhiên, 2 hàm răng tách nhau vừa phải. Lưỡi đặt cao vừa phải và giữ nguyên vị trí lưỡi. Phát âm nhẹ nhàng và kéo dài khoảng 1 – 2 giây.

Ví dụ:

• Walrus /ˈwɔːlrəs/: Hải mã

• Circus /ˈsɜːkəs/: Xiếc

• Virus /ˈvaɪrəs/: Vi rút

3. Cách phát âm u trong tiếng Anh là /ju:/

Cách đọc âm /ju:/: bạn đọc từ âm /j/ kéo sang âm /u:/. Nếu đọc đúng tốc độ sẽ nghe như âm iu trong tiếng Việt. Đầu tiên, bạn phát âm /j/ bằng cách cười mỉm để kéo môi sang 2 bên, 2 hàm răng chạm vào nhau và phát âm j. Sau đó, môi tròn và lưỡi nâng cao lên phát âm /u:/.

Ví dụ:

• Use /juːz/: Sử dụng

• Computer /kəmˈpjuːtə(r)/: Máy tính

• United /juˈnaɪtɪd/: Liên hợp, đoàn kết

>>> Tìm hiểu thêm: Cách phát âm /æ/ trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ

4. Cách phát âm u là /ʊə/

Cách phát âm /ʊə/: Bạn đọc như uo, nối từ âm /ʊ/ sang âm /ə/. Bắt đầu, môi mở hơi tròn bè và hướng ra ngoài. Mặt lưỡi đưa vào trong khoang miệng và hướng gần lên trên phát âm /ʊ/. Sau đó, miệng hơi mở ra, đưa lưỡi về giữa khoang miệng nối tiếp âm /ə/.

Ví dụ:

• Insurance /ɪnˈʃʊərəns/: Bảo hiểm

• Luxurious /lʌɡˈʒʊəriəs/: Sang trọng

5. Phát âm u là /w/

Bạn đọc u là /w/ nếu chữ cái u đặt sau chữ g hoặc q và đứng trước nguyên âm.

Cách đọc âm /w/: Bạn mở tròn môi, hơi hướng ra ngoài, giống như khi tạo âm /uː/. Dịch chuyển 2 khóe môi về phía tai, đẩy luồng hơi từ cuống họng để phát âm /w/.

Ví dụ:

• Penguin /ˈpeŋɡwɪn/: Chim cánh cụt

• Quack /kwæk/: Lang băm

• Harlequin /ˈhɑːləkwɪn/: Vai hề

6. Âm u trong tiếng Anh phát âm là /ɪ/

Cách đọc /ɪ/ như âm i của tiếng Việt nhưng ngắn gọn và bật nhanh hơn. Bạn mở rộng miệng sang hai bên, giữ khoảng cách hẹp giữa môi trên và môi dưới. Lưỡi đưa ra trước, hướng lên trên rồi phát âm /ɪ/.

Ví dụ:

• Busy /ˈbɪzi/: Bận rộn

• Business /ˈbɪznəs/: Kinh doanh

7. Âm u phát âm là /jʊə/

Bạn phát âm u là /jʊə/ trong những từ có u + r + nguyên âm.

Cách đọc /jʊə/: Phát âm sẽ có sự chuyển đổi khẩu hình miệng từ /j/ sang /ʊ/ và /ə/. Bạn hãy làm theo hướng dẫn như gợi ý trên đây.

Ví dụ:

• Purify /ˈpjʊərɪfaɪ/: Thanh tẩy

• Security /sɪˈkjʊərəti/: An ninh

• Fury /ˈfjʊəri/: Giận dữ

8. U phát âm là /ɜː/

U cũng phát âm là /ɜː/ khi đứng trước chữ r.

Cách đọc /ɜː/: Bạn mở khuôn miệng một cách tự nhiên, 2 hàm răng hơi tách nhau. Lưỡi đưa lên vị trí cao vừa phải, thả lỏng tự nhiên. Sau đó, bạn phát âm âm /ɜː/ trong cổ họng.

Ví dụ:

• Burn /bɜːn/: Đốt

• Nurse /nɜːs/: Y tá

• Burst /bɜːst/: Bùng nổ

9. Cách phát âm u là /e/

Cách đọc /e/: Âm /e/ trong tiếng Anh có cách phát âm gần giống chữ e trong tiếng Việt. Khi đọc, bạn mở rộng môi trên và môi dưới, lưỡi hạ thấp, đầu lưỡi chạm vào răng dưới, hạ nhẹ hàm và phát âm ngắn.

Ví dụ:

• Bury /ˈberi/: Chôn vùi

>>> Tìm hiểu thêm: Âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh là gì?

Cách phát âm u kết hợp với các chữ khác

U kết hợp với các nguyên âm và phụ âm cũng sẽ tạo thành các âm riêng biệt.

1. Cách phát âm ue

Cách phát âm ue

Ue ở giữa hoặc cuối các từ sẽ phát âm là /u:/.

Ví dụ:

• Blue /bluː/: Màu xanh lam

• Glue /ɡluː/: Keo

• Clue /kluː/: Manh mối

2. Cách phát âm u kết hợp i

a. Cách phát âm ui là /uː/

Cách đọc /uː/: Âm /uː/ là nguyên âm dài nên bạn sẽ mở miệng ở trạng thái chữ o, hơi căng sang 2 bên, đưa môi về phía trước. Sau đó, đưa đầu lưỡi xuống và nâng cuống lưỡi lên cao, phát âm /uː/.

Ví dụ:

Fruit /fruːt/: Trái cây

• Juice /dʒuːs/: Nước ép

• Suit /suːt/: Âu phục

b. Phát âm ui là /ɪ/

Ví dụ:

• Biscuit /ˈbɪskɪt/: Bánh quy

• Building /ˈbɪldɪŋ/: Tòa nhà

• Circuit /ˈsɜːkɪt/: Mạch điện tử

3. Phát âm u kết hợp với o

Có 5 cách phát âm ou.

a. Ou đọc là /aʊ/ khi nằm giữa từ

Cách đọc /aʊ/: Bạn phát âm bằng cách đọc âm /ɑ:/ rồi chuyển sang âm /ʊ/. Miệng mở rộng, lưỡi hạ thấp. Đầu lưỡi chạm nhẹ răng hàm dưới và phát âm /ɑ:/. Sau đó từ từ kéo lưỡi về phía sau, tròn môi để phát âm /ʊ/.

Ví dụ:

• House /haʊs/: Nhà

• Cloud /klaʊd/: Mây

• Mountain /ˈmaʊn.tɪn/: Núi

b. Ou phát âm là /ʌ/

Ví dụ:

• Touch /tʌtʃ/: Chạm

• Tough /tʌf/: Ngoan cố

• Cousin /ˈkʌz.ən/: Anh em họ

c. Cách phát âm ou là /uː/

Ví dụ:

• Group /ɡruːp/: Nhóm

• Soup /suːp/: Súp

d. Ou phát âm là /əʊ/

Cách phát âm /əʊ/: Bạn đọc âm /ə/ rồi chuyển sang âm /ʊ/. Môi mở dần rồi hơi tròn. Lưỡi lùi dần về phía sau.

Ví dụ:

• Shoulder /ˈʃəʊldə(r)/: Vai

• Boulder /ˈbəʊldə(r)/: Tảng đá

• Soul /səʊl/: Linh hồn

e. Ou ở cuối từ phát âm là /ə/

Ví dụ:

• Enormous /ɪˈnɔː.məs/: Khổng lồ

• Famous /ˈfeɪ.məs/: Nổi tiếng

• Outrageous /ˌaʊtˈreɪ.dʒəs/: Quá khích

>>> Tìm hiểu thêm: Mách bạn 8 web tra phiên âm tiếng Anh chuẩn xác

4. Cách phát âm u trong từ our

a. Our thường phát âm là /ɔː/

Cách đọc /ɔː/: Môi đẩy về phía trước nhưng khum tròn. Hạ thấp phần đầu lưỡi. Âm phát ra dài.

Ví dụ:

• Four /fɔː(r)/: Bốn

• Court /kɔːt/: Tòa án

b. Our phát âm là /ə/ khi ở cuối từ

Ví dụ:

• Harbour /ˈhɑːbə(r)/: Bến cảng

• Vapour /ˈveɪpə(r)/: Hơi nước

• Labour /ˈleɪbə(r)/: Lao động

c. Our phát âm là /ʊə/ hoặc /ɔː/

Ví dụ:

• Tourist phát âm /ˈtʊə.rɪst/ hoặc /ˈtɔː.rɪst/

• Contour /ˈkɒntʊə(r)/ hoặc /ˈkɒntɔː(ɹ)/

• Tour /tʊə(r)/ hoặc /tɔː(r)/

5. Cách phát âm u trong tiếng Anh với ough

a. Ough phát âm là /aʊ/

Ví dụ:

• Drought /draʊt/: Hạn hán

• Bough/baʊ/: Cành cây

b. Cách phát âm ough là /əʊ/

Ví dụ:

Although /ɔːlˈðəʊ/: Mặc dù

• Doughnut /ˈdəʊnʌt/: Bánh Donut

c. Cách phát âm ough là /ɔː/

Ví dụ:

• Thought /θɔːt/: Suy nghĩ (quá khứ của think)

• Brought /brɔːt/: Mang đến (quá khứ của bring)

• Sought /sɔːt/: Tìm kiếm (quá khứ của seek)

d. Ough phát âm là /ə/

Ví dụ:

• Thorough /ˈθʌrə/: Hoàn toàn

• Borough /ˈbʌrə/: Quận

6. Cách phát âm u trong au

a. Au phát âm là /ɔː/

Ví dụ:

• Sauce /sɔːs/: Nước sốt

• August /ɔːˈɡʌst/: Tháng 8

• Laundry /ˈlɔːn.dri/: Giặt ủi

b. Au phát âm là /ɒ/

Cách đọc /ɒ/: Bạn đẩy môi nhẹ về phía trước, cằm và hàm đưa xuống, môi hơi tròn. Âm /ɒ/ được phát ra từ sâu trong cổ họng một cách ngắn gọn và dứt khoát.

Ví dụ:

Because /bɪˈkɒz/: Bởi vì

• Sausage /ˈsɒs.ɪdʒ/: Xúc xích

c. Au phát âm là /ɑː/

Cách đọc /ɑː/: /ɑː/ là âm a dài. Trước tiên, bạn mở hàm rộng và môi thả lỏng. Đặt lưỡi ở vị trí thấp, lùi sâu gần họng. Tiếp theo đẩy không khí qua phần sau của miệng nhưng không nhấn mạnh hay nâng cao lưỡi. Mở miệng tạo ra âm dài.

Ví dụ:

• Aunt /ɑːnt/: Dì

• Laugh /lɑːf/: Cười

√ Lưu ý: 

Au trong từ mượn tiếng Pháp sẽ phát âm là /əʊ/.

Ví dụ:

• Aubergine /ˈəʊ.bə.ʒiːn/: Cà tím

• Mauve /məʊv/: Màu hoa cà

7. Cách phát âm aur là /ɔː(r)/

Ví dụ:

• Centaur /ˈsentɔː(r)/: Nhân mã

• Tyrannosaurus /tɪˌrænəˈsɔːrəs/: Khủng long bạo chúa

8. Cách phát âm aug là /ɔː/

Ví dụ:

• Caught /kɔːt/: Bắt được

• Daughter /ˈdɔːtə(r)/: Cháu gái

• Naughty /ˈnɔːti/: Nghịch ngợm

9. Eau phát âm là /əʊ/ trong từ mượn tiếng Pháp

• Gateau /ˈɡætəʊ/: Bánh bông lan

• Plateau /ˈplætəʊ/: Cao nguyên

• Chateau /ˈʃætəʊ/: Cung điện

>>> Tìm hiểu thêm: Cách phát âm s, es cực chuẩn giúp bạn tự tin nói tiếng Anh trôi chảy

Bài tập áp dụng cách phát âm u

Bài tập áp dụng cách phát âm u

Bạn hãy xác định cách phát âm u đúng theo 6 nhóm /ʌ/, /ə/, /ɜː/, /ɪ/, /uː/ và /ʊ/ trong các từ sau:

1. Cup

2. Thursday

3. August

4. Husband

5. Nurse

6. Turtle

7. Crush

8. Suppose

9. Busy

10. Autumn

11. Burn

12. Ugly

13. Purple

14. Sun

15. Sugar

16. February

17. Number

18. Picture

19. Push

20. Sunday

21. June

22. Surname

Đáp án:

Nhóm /ʌ/: cup, husband, crush, ugly, sun, number, sunday

Nhóm /ə/: August, suppose, autumn, picture

Nhóm /ɜː/: Thursday, nurse, turtle, purple, surname, burn

Nhóm /ɪ/: busy

Nhóm /uː/: June

Nhóm /ʊ/: sugar, February, push

Bài viết trên đã tổng hợp chi tiết cho bạn cách phát âm u trong tiếng Anh. Bạn hãy tích cực trau dồi vốn từ vựng và luyện tập phát âm thông qua các nguồn uy tín. Chúc bạn thành công.

>>> Tìm hiểu thêm: 3 khung giờ vàng để học tiếng Anh hiệu quả nhất trong ngày

Nguồn tham khảo

1. The Letter U – Ngày truy cập 1-11-2024
2. How to Pronounce u Sound – Ngày truy cập 1-11-2024

location map