Bạn có biết sự khác nhau giữa âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh sẽ tạo ra những từ có phát âm hoàn toàn khác nhau? Vậy làm sao để phân biệt những âm này và làm thế nào để phát âm cho đúng? Hãy cùng ILA tìm hiểu những kiến thức phát âm vô thanh và hữu thanh cơ bản qua bài viết này.
Thế nào là âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh?
Một phần quan trọng trong việc học phát âm tiếng Anh là hiểu được các âm vô thanh và hữu thanh. Kiến thức này sẽ giúp bạn phát âm chuẩn xác hơn và cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh nói chung. Hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa âm vô thanh và hữu thanh cùng một số ví dụ minh họa nhé.
1. Âm vô thanh trong tiếng Anh
Trong ngôn ngữ học, phụ âm vô thanh (voiceless/ unvoiced consonant) là những âm được tạo ra mà không cần dây thanh âm rung. Trong trường hợp này, đường dẫn âm co hoặc đóng lại để hơi thoát ra ngoài qua miệng mà không làm rung dây thanh âm.
Các âm vô thanh gồm: f /f/, k /k/, p /p/, t /t/, s /s/ và /θ/, /ʃ/, /ʈʃ/, /h/. Phụ âm vô thanh được phân loại dựa theo vị trí và cách phát âm. Trong đó, đáng chú ý là một số âm dưới đây:
a. Âm xát răng vô thanh (voiceless dental fricative): Ký hiệu là /θ/. Âm /θ/ được tạo ra khi bạn đặt đầu lưỡi giữa răng hàm trên và hàm dưới để hơi thoát ra ngoài và không làm rung dây thanh âm.
Ví dụ:
• Think /θɪŋk/ (verb): suy nghĩ
• Bath /bæθ/ (noun): cái bồn tắm
• Faithful /ˈfeɪθ.fəl/ (adjective): thành thật
b. Âm xát môi răng vô thanh (voiceless labiodental fricative): Ký hiệu là /f/. Âm /f/ được tạo ra khi phần môi dưới áp vào rìa của chóp đầu răng trên.
Ví dụ:
• Roof /ruːf/ (noun): mái nhà
• Brief /briːf/ (adjective): ngắn gọn
• Staff /stæf/ (noun): nhân viên
c. Âm xát thanh hầu vô thanh (voiceless glottal fricative): Ký hiệu là /h/. Âm /h/ được tạo ra khi đặt lưỡi phía sau phần răng trên, gần họng và đưa hơi thở ra từ họng, đồng thời không không làm rung dây thanh quản.
Ví dụ:
• Help /help/ (verb): giúp đỡ
• Him /hɪm/ (pronoun): anh ấy
• Hello /heˈloʊ/ (exlamation, noun): xin chào
2. Âm hữu thanh trong tiếng Anh
Các âm hữu thanh trong tiếng Anh là gì? Âm hữu thanh là âm thanh phát ra khi dây thanh âm rung lên. Để cảm nhận độ rung này, bạn có thể sờ lên vùng thanh quản của mình khi phát âm để kiểm tra.
a. Nguyên âm hữu thanh (voiced vowel): Các nguyên âm /a/, /e/, /i/, /o/, /u/ đều là âm hữu thanh vì việc phát âm chúng cần luồng hơi di chuyển trong thanh quản.
Ví dụ:
• Hen /hen/ (noun): con gà mái
• Big /bɪɡ/ (adjective): to lớn
• Blue /bluː/ (adjective): màu xanh da trời
b. Phụ âm hữu thanh (voiced consonant): Nhóm phụ âm hữu thanh bao gồm: b /b/, r /r/, j /dʒ/, d /d/, v /v/, m /m/, n /n/, g /g/, w /w/, z /z/, l /l/ và /ð/, /ʒ/, /j/, /ŋ/.
Ví dụ:
• Pen /pen/ (noun): cây bút mực
• Juice /dʒuːs/ (noun): nước ép
• Thus /ðʌs/ (adverb): do đó
>>> Tìm hiểu thêm: Mách bạn 8 web tra phiên âm tiếng Anh chuẩn xác
Các cặp phụ âm vô thanh và âm hữu thanh trong tiếng Anh
Để ghi nhớ các phụ âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh, bạn hãy phân chúng theo cặp. Dưới đây là các cặp phụ âm vô thanh hữu thanh thường gặp.
Phụ âm hữu thanh | Ví dụ | Phụ âm vô thanh | Ví dụ |
/b/ | Book /bʊk/, above /əˈbʌv/, back /əˈbʌv/ | /p/ | Pencil /ˈpen.səl/, please /pliːz/, stop /stɑːp/ |
/v/ | Vanilla /vəˈnɪl.ə/, very /ˈver.i/, save /seɪv/ | /f/ | Find /faɪnd/, before /bɪˈfɔːr/, five /faɪv/ |
/ð/ | They /ðeɪ/, the /ðə/, this /ðɪs/ | /θ/ | Thin /θɪn/, thirsty /ˈθɝː.sti/, through /θruː/ |
/d/ | Dish /dɪʃ/, day /deɪ/, need /niːd/ | /t/ | Ten /ten/, two /tuː/, wait /weɪt/ |
/z/ | Zero /ˈzɪr.oʊ/, zone /zoʊn/, has /hæz/ | /s/ | Sir /sɝː/, see /siː/, city /ˈsɪt̬.i/ |
/ʒ/ | Genre /ˈʒɑːn.rə/, measure /ˈmeʒ.ɚ/, beige /beɪʒ/ | /ʃ/ | She /ʃiː/, dish /dɪʃ/, shuttle /ˈʃʌt̬.əl/ |
/dʒ/ | Jump /dʒʌmp/, jeans /dʒiːnz/, enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ | /tʃ/ | Cheers /tʃɪrz/, change /tʃeɪndʒ/, rich /rɪtʃ/ |
/g/ | Good /ɡʊd/, spaghetti /spəˈɡet̬.i/, rug /rʌɡ/ | /k/ | King /kɪŋ/, candy /ˈkæn.di/, awake /əˈweɪk/ |
>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí 11 cách học nói tiếng Anh như người bản xứ
Các nguyên tắc về âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh
Việc xác định âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh còn giúp bạn phát âm đuôi -s, -es hoặc -ed. Hãy cùng xem qua cách phát âm của từ biến đổi như thế nào khi tận cùng của chúng là những âm khác nhau.
1. Cách phát âm đuôi -s
Nếu một từ có tận cùng là một phụ âm vô thanh, đuôi -s sẽ được phát âm là /s/. Cần lưu ý rằng âm này không được xem như một âm tiết phụ (từ sau khi thêm s vào vẫn có số âm tiết như từ ban đầu).
Ví dụ:
• /p/: cups /kʌps/, stops /stɒps/, sleeps /sliːps/
• /t/: hats /hæts/, students /ˈstjuːdənts/, hits /hɪts/, writes /raɪts/
• /k/: cooks /kʊks/, books /bʊks/, drinks /drɪŋks/, walks /wɔːks /
• /f/: cliffs /klɪfs/, sniffs /snɪfs/, beliefs /bɪˈliːfs/, laughs /lɑːfs/, graphs /ɡrɑːfs/
• /θ/: myths /mɪθs/, tablecloths /ˈteɪbᵊlˌklɒθs/, months /mʌnθs/
Nếu âm cuối của từ là phụ âm hữu thanh và nguyên âm, đuôi -s sẽ được phát âm là /z/. Tương tự như phát âm /s/, cách phát âm này cũng không tạo ra thêm âm tiết phụ.
Ví dụ:
• /d/: cards /kɑːdz/, words /wɜːdz/, rides /raɪdz/, ends /ɛndz/
• /l/: deals /diːlz/, calls /kɔːlz/, falls /fɔːlz/, hills /hɪlz/
• /ŋ/: kings /kɪŋz/, belongs /bɪˈlɒŋz/, sings /sɪŋz/
• /v/: gloves /ɡlʌvz/, wives /waɪvz/, shelves /ʃɛlvz/
• /iː/: sees /siːz/, fleas /fliːz/, peas /piːz/
Ngoài ra, các từ tận cùng là -sh, -ch, -ss và -x, khi đổi dạng số nhiều, bạn sẽ thêm đuôi -es vào cuối động từ và phát âm /iz/.
Ví dụ:
• /tʃ/: churches /ˈʧɜːʧɪz/, sandwiches /ˈsæn.wɪtʃɪz/, witches /ˈwɪʧɪz/
• /ʃ/: dishes /ˈdɪʃɪz/, wishes /ˈwɪʃɪz/, pushes /ˈpʊʃɪz/
• /ʒ/: massages /ˈmæsɑːʒɪz/, garages /ˈɡærɑːʒɪz/
>>> Tìm hiểu thêm: Cách phát âm s, es cực chuẩn giúp bạn tự tin nói tiếng Anh trôi chảy
2. Cách phát âm đuôi -ed
Với những từ có kết thúc bằng phụ âm vô thanh như /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/ thì đuôi -ed khi thêm vào sẽ được phát âm là /t/.
Ví dụ:
• /p/: stopped /stɑːpt/, develop /dɪˈvɛləpt/, skipped /skɪpt/
• /s/: kissed /kɪst/, process / ˈprɑː.sest/, missed /mɪst/
• /k/: asked /æskt/, wink /wɪŋkt/, cooked /kʊkt/
Với những từ có kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm hữu thanh thì đuôi -ed khi thêm vào sẽ được phát âm là /d/.
Ví dụ:
• /n/: cleaned /kliːnd/, listened /ˈlɪs.ənd/, burdened /ˈbɝː.dənd/
• /g/: hogged / hɑːgd/, belong /bɪˈlɒŋd/, plugged /plʌɡd/
• /u:/ rued / ruːd/, glued /ɡluːd/, pursued /pɚˈsuːd/
Những từ có kết thúc bằng phụ âm vô thanh /t/ và /d/ thì đuôi -ed sẽ được phát âm là /ɪd/.
Ví dụ:
• /t/: batted /bætɪd/, knitted /nɪtɪd/, wanted /ˈwɒntɪd/
• /d/: flooded / flʌdɪd/, needed /ˈniːdɪd/, guided /gaɪdɪd/
>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí mẹo phát âm ed giúp bạn dễ nhớ khi học tiếng Anh
Bài tập thực hành cách phát âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh
Bài tập 1: Xác định âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh
1. mother _____
2. singing _____
3. sea _____
4. zoo _____
5. read _____
6. thumb _____
7. fan _____
8. vision _____
9. cat _____
10. fetch _____
11. nose _____
12. voice _____
13. goat _____
14. show _____
15. tape _____
Đáp án:
1. Voiced /ð/ | 2. Voiced /ŋ/ | 3. Unvoiced /s/ | 4. Voiced /z/ | 5. Voiced /d/ |
6. Unvoiced /θ/ | 7. Unvoiced /f/ | 8. Voiced /ʒ/ | 9. Unvoiced /k/ | 10. Unvoiced /tʃ/ |
11. Voiced /n/ | 12. Voiced /v/ | 13. Voiced /g/ | 14. Unvoiced /ʃ/ | 15. Unvoiced /p/ |
Bài tập 2: Chọn phát âm đuôi -s/ -es đúng
/s/ | /z/ | /iz/ | |
1. waits | |||
2. grades | |||
3. dresses | |||
4. laughs | |||
5. wishes | |||
6. gives | |||
7. keeps | |||
8. waits | |||
9. fans | |||
10. catches | |||
11. ages | |||
12. goes | |||
13. rooms | |||
14. bags | |||
15. looks |
Đáp án âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh:
/s/ | /z/ | /iz/ | |
1. waits | x | ||
2. grades | x | ||
3. dresses | x | ||
4. laughs | x | ||
5. wishes | x | ||
6. gives | x | ||
7. keeps | x | ||
8. waits | x | ||
9. fans | x | ||
10. catches | x | ||
11. ages | x | ||
12. goes | x | ||
13. rooms | x | ||
14. bags | x | ||
15. looks | x |
Bài tập 3: Chọn phát âm đuôi -ed đúng
/t/ | /d/ | /id/ | |
1. washed | |||
2. talked | |||
3. created | |||
4. included | |||
5. learned | |||
6. needed | |||
7. passed | |||
8. watched | |||
9. dreamed | |||
10. cried | |||
11. started | |||
12. closed | |||
13. rushed | |||
14. lived | |||
15. guided |
Đáp án âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh:
/t/ | /d/ | /id/ | |
1. washed | x | ||
2. talked | x | ||
3. created | x | ||
4. included | x | ||
5. learned | x | ||
6. needed | x | ||
7. passed | x | ||
8. watched | x | ||
9. dreamed | x | ||
10. cried | x | ||
11. started | x | ||
12. closed | x | ||
13. rushed | x | ||
14. lived | x | ||
15. guided | x |
Việc hiểu và áp dụng các âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh sẽ giúp bạn nâng cao khả năng phát âm, độ trôi chảy và kỹ năng nói tiếng Anh tổng quát. Các âm hữu thanh trong tiếng Anh lại rất dễ nhầm lẫn với các âm vô thanh. Do đó, bạn cần luyện tập kỹ năng nghe và lặp lại thường xuyên để phát âm ngày càng chuẩn xác hơn.