Tìm hiểu cấu trúc forget từ A-Z

Tìm hiểu cấu trúc forget từ A-Z

Tác giả: Nguyen An

Cấu trúc “forget” trong tiếng Anh rất đa dạng và có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hai cấu trúc phổ biến nhất là “forget to + V” (quên làm gì) và “forget + V-ing” (quên đã làm gì). Việc hiểu rõ cách sử dụng đúng các cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong giao tiếp.

Vậy forget nghĩa là gì?

Dưới đây là các ý nghĩa của từ “forget” cùng ví dụ cụ thể, dựa theo định nghĩa của từ điển Cambridge:

1. Quên: không thể nhớ hoặc không lưu giữ thông tin

Nghĩa: Không thể nhớ một điều gì đó, hoặc không nghĩ đến điều gì đó vì không còn quan trọng.

Ví dụ:

• I always forget where I put my keys.
(Tôi luôn quên tôi để chìa khóa ở đâu.)

• She forgot to bring her notebook to class.
(Cô ấy quên mang theo vở vào lớp.)

2. Quên làm một việc gì đó mà mình đã định làm

Nghĩa: Không làm điều gì đó mà bạn đã dự định làm.

Ví dụ:

• I forgot to call my friend yesterday.
(Tôi quên gọi cho bạn tôi ngày hôm qua.)

• He forgot to pick up the dry cleaning.
(Anh ấy quên lấy đồ giặt khô.)

3. Không nhớ lại một sự kiện hay chi tiết nào đó trong quá khứ

Nghĩa: Không nhớ lại một sự kiện, chi tiết hay điều gì đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

• I can’t forget the day we first met.
(Tôi không thể quên ngày chúng ta gặp nhau lần đầu.)

• She will never forget her childhood.
(Cô ấy sẽ không bao giờ quên thời thơ ấu của mình.)

4. Không để tâm, bỏ qua một cảm xúc hoặc một người nào đó

Nghĩa: Để cho qua một trải nghiệm trong quá khứ hoặc ngừng quan tâm đến ai đó, điều gì đó.

Ví dụ:

• You should forget about what happened and move on.
(Bạn nên quên những gì đã xảy ra và tiến về phía trước.)

It’s time for me to forget him.
(Đã đến lúc tôi phải quên anh ấy.)

5. Làm một việc gì đó một cách vô tình hoặc sai sót

Nghĩa: Bỏ sót làm một việc gì đó, thường là vô tình.

Ví dụ:

• I forgot to lock the door before leaving.
(Tôi quên khóa cửa trước khi rời đi.)

• She forgot to turn off the stove.
(Cô ấy quên tắt bếp.)

6. Quên một cách nhẹ nhàng, không nghiêm trọng

Nghĩa: Được sử dụng để nói rằng một việc gì đó không quá quan trọng và không cần phải lo lắng về nó.

Ví dụ:

• Forget about the test; it’s not a big deal.
(Quên về bài kiểm tra đi; không có gì to tát đâu.)

• Forget about it, we’ll figure something else out.
(Quên đi, chúng ta sẽ tìm cách khác.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

Cấu trúc của forget

cấu trúc câu

Từ “forget” có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau, tùy vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến của “forget”:

1. Forget + to + V (quên làm gì)

Cấu trúc:

forget + to + động từ nguyên mẫu (V).

Ý nghĩa: Quên làm một việc gì đó mà bạn dự định làm.

Ví dụ:

• I forgot to call my friend.
(Tôi quên gọi cho bạn tôi.)

• She forgot to bring her notebook.
(Cô ấy quên mang vở.)

2. Cấu trúc forget + V-ing (quên đã làm gì)

Cấu trúc:

forget + V-ing (dạng gerund).

Ý nghĩa: Quên đã làm một việc gì đó trong quá khứ.

Ví dụ:

• I forgot meeting him last week.
(Tôi quên mất việc gặp anh ấy tuần trước.)

• She forgot sending the email yesterday.
(Cô ấy quên đã gửi email hôm qua.)

3. Cấu trúc forget + that-clause (quên rằng…)

Cấu trúc:

forget + that + mệnh đề.

Ý nghĩa: Quên một sự kiện hoặc thông tin cụ thể.

Ví dụ:

• I forgot that I had an appointment today.
(Tôi quên rằng hôm nay tôi có cuộc hẹn.)

• She forgot that her birthday was last week.
(Cô ấy quên rằng sinh nhật của cô ấy là tuần trước.)

4. Forget + about + noun (quên về cái gì)

Cấu trúc:

forget + about + danh từ.

Ý nghĩa: Quên điều gì đó, hoặc ngừng quan tâm đến điều gì đó.

Ví dụ:

• I forgot about the meeting this afternoon.
(Tôi quên cuộc họp vào chiều nay.)

• Don’t forget about your homework.
(Đừng quên bài tập về nhà của bạn.)

5. Cấu trúc forget + to + V + (for + object)

Cấu trúc:

forget + to + V + (for + object).

Ý nghĩa: Quên làm một việc gì đó và có thể có đối tượng bị ảnh hưởng bởi việc đó.

Ví dụ:

• I forgot to thank him for his help.
(Tôi quên cảm ơn anh ấy vì sự giúp đỡ.)

• She forgot to apologize for her mistake.
(Cô ấy quên xin lỗi vì sai sót của mình.)

6. Forget + someone/something (quên ai đó/cái gì)

Cấu trúc:

forget + someone/something.

Ý nghĩa: Quên ai đó hoặc một sự vật, sự việc.

Ví dụ:

• I can’t forget him.
(Tôi không thể quên anh ấy.)

• She forgot her keys.
(Cô ấy quên chìa khóa.)

7. Cấu trúc forget (about) doing something (quên việc gì đó đã làm)

Cấu trúc:

forget (about) + doing something.

Ý nghĩa: Quên rằng bạn đã làm một việc gì đó.

Ví dụ:

• I forgot about eating lunch today.
(Tôi quên mất việc ăn trưa hôm nay.)

• He forgot about meeting her at the café.
(Anh ấy quên mất việc gặp cô ở quán cà phê.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm

Cấu trúc remember và forget

remember

Cả “remember” và “forget” đều là động từ phổ biến trong tiếng Anh, có thể kết hợp với các cấu trúc khác nhau tùy theo ý nghĩa của câu. Dưới đây là các cấu trúc cơ bản của “remember” và “forget”, cùng ví dụ cụ thể.

1. Cấu trúc của “remember”

a. Remember + to + V (nhớ làm gì)

Ý nghĩa: Nhớ làm một việc gì đó mà bạn dự định hoặc quên làm trước đó.

Ví dụ:

• I remembered to buy the groceries.
(Tôi nhớ mua đồ tạp hóa.)

• She remembered to send the email.
(Cô ấy nhớ gửi email.)

b. Remember + V-ing (nhớ đã làm gì)

Ý nghĩa: Nhớ một hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

• I remember meeting him last week.
(Tôi nhớ đã gặp anh ấy tuần trước.)

• She remembers locking the door.
(Cô ấy nhớ đã khóa cửa.)

c. Remember + that-clause (nhớ rằng…)

Ý nghĩa: Nhớ một sự kiện, thông tin cụ thể.

Ví dụ:

• I remember that I have an appointment this afternoon.
(Tôi nhớ rằng tôi có một cuộc hẹn vào chiều nay.)

• Do you remember that we met last summer?
(Bạn có nhớ rằng chúng ta đã gặp nhau vào mùa hè năm ngoái không?)

d. Remember + someone/something (nhớ ai đó/cái gì)

Ý nghĩa: Nhớ một người hoặc một sự vật, sự việc.

Ví dụ:

• I remember her name now.
(Tôi nhớ tên cô ấy rồi.)

• I will always remember this moment.
(Tôi sẽ luôn nhớ khoảnh khắc này.)

e. Remember + to do something for someone (nhớ làm gì cho ai đó)

Ý nghĩa: Nhớ làm một việc gì đó để giúp đỡ ai đó.

Ví dụ:

Please remember to buy flowers for your mother.
(Hãy nhớ mua hoa cho mẹ của bạn.)

2. So sánh sự khác biệt giữa “remember” và “forget”

Cấu trúc Remember Forget
To do something Remember to do something: Nhớ làm gì Forget to do something: Quên làm gì
Doing something Remember doing something: Nhớ đã làm gì Forget doing something: Quên đã làm gì
That-clause Remember that: Nhớ rằng… Forget that: Quên rằng…
About something Remember about: Nhớ về điều gì Forget about: Quên về điều gì

>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất

Cấu trúc don’t forget

Cấu trúc don't forget

Cấu trúc “don’t forget” thường được sử dụng để nhắc nhở hoặc yêu cầu ai đó nhớ làm một việc gì đó. Đây là một câu mệnh lệnh mang tính chất khuyên nhủ, yêu cầu hoặc nhắc nhở đối phương không quên điều gì.

Các cấu trúc phổ biến với “don’t forget”:

1. Don’t forget + to + V (nhớ làm gì)

Ý nghĩa: Nhắc nhở ai đó nhớ làm một việc gì đó trong tương lai.

Ví dụ:

• Don’t forget to bring your homework tomorrow.
(Đừng quên mang bài tập về nhà vào ngày mai.)

• Don’t forget to call me when you arrive.
(Đừng quên gọi cho tôi khi bạn đến.)

2. Don’t forget + V-ing (nhớ đã làm gì)

Ý nghĩa: Nhắc nhở ai đó không quên điều gì đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

• Don’t forget meeting her at the party last night.
(Đừng quên việc gặp cô ấy tại bữa tiệc tối qua.)

• Don’t forget to send the email to the boss.
(Đừng quên gửi email cho sếp.)

3. Don’t forget + that-clause (nhớ rằng…)

Ý nghĩa: Nhắc nhở ai đó về một sự kiện hoặc thông tin nào đó.

Ví dụ:

• Don’t forget that the meeting is at 3 PM.
(Đừng quên rằng cuộc họp là lúc 3 giờ chiều.)

• Don’t forget that your appointment is tomorrow.
(Đừng quên rằng cuộc hẹn của bạn là ngày mai.)

4. Don’t forget + about + noun (nhớ về cái gì)

Ý nghĩa: Nhắc nhở ai đó đừng quên về một điều gì đó hoặc không quên quan tâm đến nó.

Ví dụ:

• Don’t forget about your doctor’s appointment.
(Đừng quên cuộc hẹn với bác sĩ của bạn.)

• Don’t forget about the meeting with the client.
(Đừng quên cuộc họp với khách hàng.)

5. Don’t forget + to + V + for + someone (nhớ làm gì cho ai đó)

Ý nghĩa: Nhắc nhở ai đó làm một việc gì đó vì lợi ích của người khác.

Ví dụ:

• Don’t forget to buy a gift for Sarah.
(Đừng quên mua quà cho Sarah.)

• Don’t forget to thank him for his help.
(Đừng quên cảm ơn anh ấy vì sự giúp đỡ.)

>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất

Cấu trúc forget to V và Ving

forget: quên

Cả “forget to + V” và “forget + V-ing” đều là các cấu trúc phổ biến với từ “forget”, nhưng mỗi cấu trúc có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ cho từng cấu trúc:

1. Forget + to + V (quên làm gì)

Ý nghĩa: “Forget to + V” dùng để diễn tả việc quên làm một hành động mà bạn dự định làm. Đây là hành động chưa xảy ra trong quá khứ mà bạn đã có ý định thực hiện nhưng lại quên làm.

Ví dụ:

• I forgot to buy the groceries.
(Tôi quên mua đồ tạp hóa.)

• She forgot to call her friend yesterday.
(Cô ấy quên gọi cho bạn của mình hôm qua.)

• Don’t forget to send the report by 5 PM.
(Đừng quên gửi báo cáo trước 5 giờ chiều.)

2. Forget + V-ing (quên đã làm gì)

Ý nghĩa: “Forget + V-ing” diễn tả việc quên một hành động đã làm trong quá khứ. Nó chỉ việc đã hoàn thành nhưng bạn không còn nhớ rõ hoặc không còn nhớ rằng bạn đã làm điều đó.

Ví dụ:

• I forgot meeting her last year.
(Tôi quên đã gặp cô ấy năm ngoái.)

• He forgot telling me about the meeting.
(Anh ấy quên nói với tôi về cuộc họp.)

• She forgot sending the email to the boss.
(Cô ấy đã quên gửi email cho sếp.)

So sánh sự khác biệt giữa “forget to V” và “forget V-ing”:

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Forget to + V Quên làm một việc gì đó mà bạn dự định làm. • I forgot to lock the door. (Tôi quên khóa cửa.)
Forget + V-ing Quên đã làm một việc gì đó trong quá khứ. • I forgot meeting him at the party. (Tôi quên mất việc đã gặp anh ấy ở bữa tiệc.)

Tóm lại, cấu trúc “forget” có nhiều cách sử dụng linh hoạt trong tiếng Anh, bao gồm “forget to + V” và “forget + V-ing”. Việc hiểu và phân biệt đúng các cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn viết.

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất

Nguồn tham khảo

  1. Forget – Ngày truy cập: 22-1-2025
  2. Forget – Ngày truy cập: 22-1-2025
location map