Call it a day là gì? Cách dùng thành ngữ này trong tiếng Anh

Call it a day là gì? Cách dùng thành ngữ này trong tiếng Anh

Tác giả: Cao Vi

Việc vận dụng thành ngữ tiếng Anh để thể hiện ý tưởng là một cách rèn luyện và chứng tỏ khả năng ngoại ngữ của bạn. Trong số các thành ngữ, call it a day là gì? Đây là thành ngữ có nghĩa dừng làm việc gì, rất phổ biến và được người bản xứ sử dụng nhiều khi giao tiếp và viết lách. Để hiểu rõ hơn về thành ngữ này, bạn hãy cùng ILA tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé. 

Call it a day là gì? Cách dùng call it a day

1. Call it a day nghĩa là gì? 

"</p

Call it a day là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là dừng làm việc gì đó, đặc biệt là công việc hoặc kết thúc một ngày làm việc. Thành ngữ này thường được sử dụng khi người nói muốn dừng lại công việc hiện tại và nghỉ ngơi.

Ví dụ:

• It’s almost midnight. Let’s call it a day. (Đã gần nửa đêm rồi. Thôi nghỉ đi.)

• We’ve been working so hard for eight hours straight. Let’s call it a day. (Chúng ta đã làm việc chăm chỉ suốt tám tiếng liền. Thôi nghỉ đi.)

After forty years in politics, she thinks it’s time to call it a day. (Sau bốn mươi năm theo đuổi sự nghiệp chính trị, bà ấy nghĩ đã đến lúc nghỉ hưu.)

2. Cách dùng call it a day là gì? 

Một vài trường hợp bạn có thể dùng thành ngữ này là: 

• Call it a day thường được sử dụng ở cuối một hoạt động hoặc ngày làm việc.

• Có thể được sử dụng để đề xuất dừng hoạt động, nhưng cũng có thể được sử dụng để đồng ý với đề xuất của người khác.

• Có thể được sử dụng một cách trang trọng hoặc không trang trọng.

Cấu trúc câu: Chủ ngữ + call it a day

Ví dụ: 

• After finishing the client meeting and sending all the necessary emails, I think we can call it a day. (Sau khi hoàn thành cuộc họp với khách hàng và gửi tất cả email cần thiết, tôi nghĩ chúng ta có thể nghỉ.)

• The weather is getting worse and it’s not safe to continue. Let’s call it a day. (Thời tiết đang trở nên xấu đi và không an toàn để tiếp tục. Hãy dừng lại.)

>>> Tìm hiểu thêm: Những câu nói tiếng Anh hay về bản thân cực ý nghĩa và ngắn gọn

Các từ đồng nghĩa với call it a day là gì? 

Các từ đồng nghĩa với call it a day là gì? 

Nếu bạn không nhớ cách dùng call it a day là gì, thì có nhiều sự thay thế cho thành ngữ này. Tuy nhiên, bạn cần áp dụng đúng ngữ cảnh để không gây ra sự hiểu lầm nhé. 

Từ đồng nghĩa Dịch nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa 
Wrap it up Kết thúc công việc • It’s getting late, let’s wrap it up. Trời đã muộn, hãy kết thúc công việc thôi.
Finish up Hoàn thành • Let’s finish up and go home. Hãy hoàn thành và về nhà thôi.
Call it quits Nghỉ, dừng lại • We’ve done enough for today, let’s call it quits. Chúng ta đã làm đủ cho hôm nay, hãy nghỉ thôi.
Knock off Nghỉ, dừng lại • It’s time to knock off for the day. Đã đến lúc nghỉ cho ngày hôm nay.
Close up shop Đóng cửa, kết thúc • The store is closing up shop for the day. Cửa hàng đang đóng cửa cho ngày hôm nay.
Pack it in Dừng lại, nghỉ • Let’s pack it in and try again tomorrow. Hãy nghỉ và thử lại vào ngày mai.
Wind up Kết thúc, dừng lại • Let’s wind up this meeting. Hãy kết thúc cuộc họp này.
Turn sth in Kết thúc công việc • I’m exhausted, let’s turn it in. Tôi mệt quá, hãy nghỉ thôi.
Call it a night Nghỉ đêm • It’s late, let’s call it a night. Trời đã khuya, hãy nghỉ thôi.
Put a lid on it Kết thúc, dừng lại • We’ve discussed enough, let’s put a lid on it. Chúng ta đã thảo luận đủ, hãy kết thúc thôi.

Phân biệt call it a day và stop khi sử dụng 

Call it a day là gì? Nghĩa của cụm từ này là dừng lại, tương tự nghĩa của stop. Vậy làm sao để phân biệt? Sau đây là bảng so sánh: 

Phân biệt call it a day và stop khi sử dụng 

Phân biệt Call It a Day Stop
Dịch nghĩa Nghỉ, kết thúc công việc trong ngày Dừng lại, ngừng hoạt động
Loại từ  Thành ngữ tiếng Anh  Động từ 
Ngữ cảnh sử dụng Thường dùng khi kết thúc một hoạt động trong ngày, thể hiện sự hoàn thành hoặc nghỉ ngơi sau khi đã làm đủ công việc. Dùng khi muốn ngừng một hoạt động bất kỳ ngay lập tức, không nhất thiết phải là cuối ngày.
Mức độ trang trọng Không trang trọng, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày. Đa dạng, có thể dùng trong ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng.
Ý nghĩa  Mang ý nghĩa tích cực, thường là do cảm thấy đã làm đủ hoặc muốn nghỉ ngơi. Không có nghĩa bóng, chỉ đơn thuần là ngừng hoạt động.
Ví dụ  • We’ve done enough for today, let’s call it a day. • Please stop talking during the lecture.
Dịch nghĩa  Chúng ta đã làm đủ cho hôm nay, hãy nghỉ thôi. Vui lòng dừng nói chuyện trong buổi giảng.

>>> Tìm hiểu thêm: Chùm thơ tiếng Anh hay giúp bạn cải thiện vốn từ hiệu quả

Lưu ý khi sử dụng thành ngữ 

• Sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp. Call it a day thường được sử dụng ở cuối một hoạt động hoặc ngày làm việc. Tránh sử dụng ở giữa một hoạt động, trừ khi bạn có lý do chính đáng để tạm dừng.

• Sử dụng với giọng điệu phù hợp. 

• Tránh lạm dụng. Sử dụng call it a day quá thường xuyên có thể khiến bạn mất tập trung và giảm năng suất. Cố gắng hoàn thành công việc trước khi quyết định tạm dừng.

• Có thể sử dụng các từ thay thế khác cho call it a day trong một số trường hợp. 

Bài tập vận dụng call it a day là gì

Bài tập vận dụng

Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu: 

1. We’ve been working on this project since early morning. Let’s ________ and continue tomorrow.

a) finish it                      b) call it a day                           c) stop it

2. Let’s ________ now so we can finish the project by the deadline.

a) start it                       b) call it a day                          c) leave it

3. We need more time to complete the assignment, so let’s request to ________ until next week.

a) call it a day              b) extend it                                c) begin it

4. Even though it’s late, we decided to ________ until we finish the project.

a) continue working      b) take a break                         c) call it a day

5. Although we were tired, we decided to ________ until we reached the summit.

a) call it a day               b) start over                             c) keep going

Đáp án: 

1. b 2. a 3. b 4. a  5. c 

Kết luận 

Bài viết trên đã cung cấp định nghĩa và cách dùng call it a day là gì. Đồng thời, bạn hiểu thêm được cách vận dung linh hoạt thành ngữ này và các từ đồng nghĩa của nó. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm chắc kiến thức và sử dụng thành thạo trong tiếng Anh hàng ngày nhé. 

Nguồn tham khảo

1. CALL IT A DAY definition and meaning – Cập nhật 14-07-2024 

 2. CALL IT A DAY | English meaning – Cambridge Dictionary – Cập nhật 14-07-2024

location map