Trong một số tình huống sử dụng câu bị động, người nói có thể không cần đề cập đến người hay vật tác động. Tuy nhiên, khi muốn sử dụng câu bị động để diễn tả nghĩa này, cấu trúc câu bị động sẽ được thay đổi và có một khái niệm riêng biệt gọi là bị động khách quan. Vật câu bị động khách quan là gì? ILA sẽ giúp bạn tìm hiểu cấu trúc đặc biệt này.
Bị động khách quan là gì?
Bị động khách quan (impersonal passive) là một dạng câu bị động trong tiếng Anh, dùng để diễn đạt ai, sự vật, sự việc nào bị tác động, được xảy ra như thế nào nhưng lại ẩn đi chủ từ, tức là ai, vật gì tác động lên chúng. Trong cấu trúc bị động khách quan sẽ nhấn mạnh vào hành động, sự việc được nhắc tới hơn là chủ thể thực hiện chúng.
Bị động khách quan cũng có thể được gọi là bị động không ngôi.
Ví dụ:
• Rice is grown in many countries. (Gạo được trồng ở nhiều nước.)
• All the tickets had been sold before we got there. (Tất cả vé đã được bán hết trước khi chúng tôi đến.)
• The dog was taken care of while we were away. (Con chó đã được chăm sóc khi chúng tôi đi vắng.)
Cấu trúc và công thức chuyển đổi câu bị động khách quan
Cấu trúc bị động khách quan chỉ nhấn mạnh vào hành động xảy ra. Vì vậy khi chuyển đổi câu bị động khách quan, bạn chuyển từ câu chủ động có chủ ngữ là người tác động thành chủ ngữ là vật bị tác động hoặc một chủ ngữ không xác định. Trong câu bị động khách quan sẽ nhấn mạnh hành động hơn và chủ thể thực hiện có thể được lược bỏ. Có hai cách chuyển đổi câu bị động khách quan.
1. Cấu trúc câu bị động khách quan chủ từ không xác định, nhấn mạnh tân ngữ
Khi muốn diễn đạt một sự vật, hiện tượng bị tác động nhưng mà không rõ ai, người vật nào đã làm việc đó, bạn có thể sử dụng một cấu trúc bị động khách quan là “it is said that”, có nghĩa là được nói rằng, được biết rằng…
Khi chuyển đổi từ câu chủ động, bạn lược bỏ chủ ngữ và thay chủ ngữ bằng “it be said that”. Trong trường hợp này tân ngữ sẽ được nhấn mạnh.
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc It is said that: Công thức & bài tập có đáp án
Cấu trúc bị động khách quan:
It + be + said/… + that + clause |
Ví dụ:
• Many say that social media has both positive impacts on society.
=> It is said that social media has both positive and negative impacts on society. (Người ta nói rằng mạng xã hội có cả ảnh hưởng tích cực và tiêu cực đối với xã hội.)
• Some say that humans use only 10% of their brains.
=> It is said that humans use only 10% of their brains. (Người ta nói rằng con người chỉ sử dụng 10% bộ não của mình.)
• They say that black cats bring bad luck in some cultures.
=> It is said that black cats bring bad luck in some cultures. (Người ta nói rằng mèo đen mang lại xui xẻo trong một số nền văn hóa.)
Ngoài động từ “said”, ở cấu trúc này có thể đi với nhiều cụm động từ khác như: considered, reported, believed, known…
Ví dụ:
• Everyone considers it polite to say “thank you” after receiving help.
=> It is considered polite to say “thank you” after receiving help. (Người ta cho rằng việc nói “cảm ơn” sau khi nhận được sự giúp đỡ là lịch sự.)
• The residents report that the missing plane was last seen over the ocean.
=> It is reported that the missing plane was last seen over the ocean. (Người ta báo cáo rằng chiếc máy bay mất tích đã được nhìn thấy lần cuối trên đại dương.)
• People know that this species of bird migrates thousands of miles every year.
=> It is known that this species of bird migrates thousands of miles every year. (Người ta biết rằng loài chim này di cư hàng ngàn dặm mỗi năm.)
2. Cấu trúc câu bị động khách quan với sự vật được tác động là chủ ngữ
Ở cấu trúc bị động này, sự vật, sự việc, người bị tác động sẽ làm chủ ngữ chính được chia bị động và chủ thể có thể được lược bỏ. Thường trong những tình huống này, chủ từ mang tính phổ biến (people, everyone…) hoặc không quá quan trọng.
Khi chuyển đổi thành câu bị động, sự vật, sự việc bị tác động sẽ đảo lên làm chủ ngữ và người, vật tác động sẽ được lược bỏ, nhằm nhấn mạnh sự vật, sự việc bị tác động.
Cấu trúc bị động khách quan:
S + be + said + to V/ to have Vpp |
Ví dụ:
• Experts say that the government has implemented stricter regulations.
=> The government is said to have implemented stricter regulations. (Người ta nói rằng chính phủ đã thực hiện các quy định nghiêm ngặt hơn.)
• Customers say that the company produces the best smartphones.
=> The company is said to produce the best smartphones. (Người ta nói rằng công ty sản xuất ra những chiếc điện thoại tốt nhất.)
• Economists predict that the project will bring significant benefits in the future.
=> The project is predicted to bring significant benefits in the future. (Người ta nói rằng dự án sẽ mang lại lợi ích đáng kể trong tương lai.)
Bị động khách quan là gì? Một số lưu ý khi sử dụng bị động khách quan
Khi sử dụng câu bị động khách quan, bạn cần chú ý đến ngữ pháp của câu bị động khách quan, chia đúng danh từ số ít hay số nhiều, chia to be đúng thì với câu chủ động, thời gian xảy ra tình huống.
Khi sử dụng câu bị động khách quan, bạn cần chú ý đến thời gian xảy ra hành động trong câu. Điều này sẽ giúp xác định đúng dạng của động từ. Nếu hành động xảy ra đồng thời hoặc chưa xảy ra ở thời điểm nói sẽ chia nguyên thể “to V”, còn nếu hành động xảy ra trước thời điểm nói thì chia động từ “to have Vpp”.
Ngoài ra, lựa chọn các động từ thông báo như “say”, “believe”, “know”… sao cho phù hợp với các tình huống diễn đạt trong câu cũng đóng vai trò quan trọng để truyền đạt thông tin một cách tự nhiên và đúng ngữ cảnh.
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc
Một số bài tập câu bị động khách quan
Bài 1: Chuyển đổi câu từ câu chủ động thành câu bị động khách quan với cấu trúc bị động khách quan nhấn mạnh tân ngữ.
1. Scientists believe that this theory explains the phenomenon.
2. They think that she has completed her project successfully.
3. Everyone knows that this artist is famous for his abstract paintings.
4. Engineers believe that the bridge is safe for heavy vehicles.
5. Analysts predict that the stock market will grow next year.
6. People say that he is a talented musician.
7. Many people assume that she will win the competition.
8. Teachers expect that students will perform well in the upcoming exam.
9. Historians consider that this battle was the turning point of the war.
10. Researchers say that a new vaccine has been developed.
Bài 2: Chuyển đổi câu từ câu chủ động thành câu bị động khách quan với cấu trúc bị động khách quan nhấn mạnh sự vật bị tác động.
1. People say that the company provides excellent customer service.
2. People say that the scientist discovered the cure for the disease years ago.
3. They believe that she speaks five languages fluently.
4. Teachers assume that the students understand the topic well.
5. Engineers say that the building meets all safety standards.
6. They believe that she finished writing her book last month.
7. Tourists think that the city offers unique cultural experiences.
8. Athletes say that the competition was challenging.
9. People believe that this app has revolutionized the way we communicate.
10. Doctors report that the patient had recovered fully before being discharged.
Đáp án
Bài 1: Chuyển đổi câu từ câu chủ động thành câu bị động khách quan với cấu trúc bị động khách quan nhấn mạnh tân ngữ.
1. It is believed that this theory explains the phenomenon.
2. It is thought that she has completed her project successfully.
3. It is known that this artist is famous for his abstract paintings.
4. It is believed that the bridge is safe for heavy vehicles.
5. It is predicted that the stock market will grow next year.
6. It is said that he is a talented musician.
7. It is assumed that she will win the competition.
8. It is expected that students will perform well in the upcoming exam.
9. It is considered that this battle was the turning point of the war.
10. It is said that a new vaccine has been developed.
Bài 2: Chuyển đổi câu từ câu chủ động thành câu bị động khách quan với cấu trúc bị động khách quan nhấn mạnh sự vật bị tác động.
1. The company is said to provide excellent customer service.
2. The scientist is said to have discovered the cure for the disease years ago.
3. She is believed to speak five languages fluently.
4. The students are assumed to understand the topic well.
5. The building is said to meet all safety standards.
6. She is believed to have finished writing her book last month.
7. The city is thought to offer unique cultural experiences.
8. The competition is said to have been challenging.
9. This app is believed to have revolutionized the way we communicate.
10. The patient is reported to have recovered fully before being discharged.
Lời kết
Bài viết trên đã giúp bạn tổng hợp những kiến thức về câu bị động khách quan. Đây là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng và phổ biến trong tiếng Anh, hãy thực hành thường xuyên để có thể nắm kỹ cấu trúc này. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt.