Lend là một một động từ bất quy tắc thông dụng trong các ngữ cảnh từ thân mật đến trang trọng. Vậy bạn có nắm rõ quá khứ của lend là gì và cách chia lend V2, lend V3? Hãy cùng ILA ghi nhớ cách chia quá khứ của động từ quen thuộc này nhé!
Ý nghĩa quá khứ của lend là gì?
Trước khi tìm hiểu cách chia quá khứ của lend, bạn cần thuộc nằm lòng các nét nghĩa từ vựng cơ bản và ý nghĩa của lend trong các phrasal verbs.
Ý nghĩa từ vựng cơ bản của lend
Lend là từ vựng tiếng Anh mang các nét nghĩa cơ bản như: cho mượn, cho vay, đóng góp…
1. Cho mượn
Ví dụ:
• Can you lend me your pen? (Bạn có thể cho mượn bút của bạn không?)
• I can lend you some money if you need it. (Tôi có thể cho bạn mượn một số tiền nếu bạn cần.)
• She always lends her books to her friends. (Cô ấy luôn cho bạn bè mượn sách của mình.)
2. Cho vay (tiền)
Ví dụ:
• My parents lent me enough money to buy a car. (Ba mẹ đã cho tôi vay đủ tiền để mua một chiếc xe.)
• The bank is willing to lend up to $10,000 for home renovations. (Ngân hàng sẵn sàng cho vay lên đến 10.000 đô la để sửa chữa nhà.)
• My brother lent me $50 to help me through the week. (Anh trai tôi đã cho tôi vay 50 đô la để sống sót qua tuần.)
3. Đóng góp
Ví dụ:
• He lent his expertise to the project. (Anh ấy đã đóng góp kiến thức chuyên môn của mình vào dự án.)
• The volunteers lent a helping hand to the community. (Những tình nguyện viên đã đóng góp sức mình cho cộng đồng.)
• She always lends her support to charitable organizations. (Cô ấy luôn ủng hộ các tổ chức từ thiện.)
>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
Ý nghĩa của lend trong phrasal verbs
Khi tìm hiểu ý nghĩa quá khứ của lend là gì, bạn cũng cần học thêm các cụm động từ (phrasal verbs) để đa dạng cách diễn đạt. Theo kinh nghiệm học tiếng Anh của người mới bắt đầu, đây cũng là một cách ghi nhớ từ vựng rất tốt.
1. Lend a hand: Giúp đỡ, giúp một tay
• Can you lend a hand with carrying these boxes? (Bạn có thể giúp tôi vác những chiếc thùng này được không?)
• The neighbors often lend a hand when someone needs help. (Những người hàng xóm thường giúp đỡ khi ai đó khi họ cần.)
2. Lend out: Cho mượn, cho vay ra ngoài
• The library lends out books to its members. (Thư viện cho các thành viên mượn sách.)
• He often lends out his tools to his neighbors. (Anh ta thường cho hàng xóm mượn các công cụ của mình.)
3. Lend itself to: Thích hợp, phù hợp với
• Her calm and patient nature lends itself well to teaching. (Tính cách điềm tĩnh và kiên nhẫn của cô ấy phù hợp với công việc giảng dạy.)
• The picturesque scenery lends itself to photography. (Phong cảnh đẹp mắt thích hợp để chụp ảnh.)
4. Lend an ear: Lắng nghe ai đó chia sẻ
• Whenever I have a problem, she is always willing to lend an ear. (Bất cứ khi nào tôi gặp vấn đề, cô ấy luôn sẵn lòng lắng nghe.)
• Thank you for lending an ear and giving me advice. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe và cho tôi lời khuyên.)
5. Lend weight/credence/support to: Tạo sự tin cậy, tăng uy tín
• The research findings lend weight to the theory. (Kết quả nghiên cứu đã khiến lý thuyết đó trở nên đáng tin cậy hơn.)
• His testimony lends support to the victim’s claims. (Lời khai của anh ấy tăng uy tín cho lời tuyên bố của nạn nhân.)
>>> Tìm hiểu thêm: Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới dành cho bạn
Quá khứ của lend V2, lend V3
Khi học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản về lend V2 (quá khứ đơn của lend) và lend V3 (quá khứ phân từ của lend), bạn có thể tổng hợp thành bảng dễ hiểu sau đây:
Nguyên thể – Infinitive (V1) | Lend |
Quá khứ – Simple Past (V2) | Lent |
Quá khứ phân từ – Past Participle (V3) | Lent |
Phân từ hiện tại – Present Participle | Lending |
Ngôi thứ 3 số ít – 3rd Person Singular | Lends |
Lưu ý:
Khi ở dạng nguyên thể, lend được phát âm như sau:
• Phiên âm UK – /lend/
• Phiên âm US – /lend/
Tuy nhiên khi chuyển sang dạng quá khứ đơn hay quá khứ phân từ của lend (lent), ta phát âm:
• Phiên âm UK – /lent/
• Phiên âm US – /lent/
Dưới đây là một số ví dụ về cách chia động từ quá khứ của lend V2, lend V3 trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn:
Lend V2 (Quá khứ đơn)
• Khẳng định: He lent me his laptop for the weekend. (Anh ta đã cho tôi mượn laptop của mình vào cuối tuần.)
• Phủ định: They didn’t lend their equipment to my team. (Họ không cho nhóm tôi mượn thiết bị của họ.)
• Nghi vấn: Did she lend you any money? (Cô ấy có từng cho bạn mượn tiền không?)
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì quá khứ đơn có đáp án cơ bản và nâng cao
Lend V3 (Quá khứ phân từ)
• Khẳng định: The library has lent out all its copies of the new release. (Thư viện đã cho mượn hết các bản sách mới phát hành.)
• Phủ định: I haven’t lent my bicycle to anyone recently. (Gần đây, tôi chưa cho ai mượn xe đạp của mình.)
• Nghi vấn: Have you ever lent your camera to someone? (Bạn đã bao giờ cho ai đó mượn máy ảnh của bạn chưa?)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu
Bài tập quá khứ của lend
Dưới đây là một số bài tập liên quan đến quá khứ của lend mà bạn có thể thực hành để ôn lại các kiến thức trên. Đây cũng là bí quyết giúp bạn rèn luyện kỹ năng viết và nói tiếng Anh thông thạo như người bản xứ.
Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ lend vào ô trống trong câu sau
1. Can you please ___________ me your pen? I need to take some notes.
2. She always ___________ her car to her sister when she needs it.
3. They never ___________ money to strangers.
4. My neighbor kindly ___________ me his ladder to paint the walls.
5. We ___________ our camping gear to our friends for their weekend trip.
6. The library ___________ books to the community members for free.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau
1. My friend promised to ___________ me his camera for the photography project.
a) lend
b) lend out
c) lend to
2. The bank agreed to ___________ money to the small business for their expansion.
a) lend
b) lend out
c) lend to
3. I always ___________ my textbooks ___________ to my classmates to help them with their studies.
a) lend out/ to
b) lend / out
c) lend to / out
4. Could you ___________ me ___________ some cash? I forgot my wallet at home.
a) lend / out
b) lend out / to
c) lend to / out
5. The library encourages patrons to ___________ books ___________ to others in the community.
a) lend to/ out
b) lend out / to
c) lend / out
Bài tập 3: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh sử
1. often / her / friend / camera / to / her / lends / She.
2. the / equipment / team / didn’t / lend / The / to.
3. his / laptop / for / me / He / weekend / lent / the.
4. his / never / to / strangers / money / lends / He.
5. books / library / the / members / to / free / the / community / lends.
Bài tập 4: Điền dạng đúng của động từ lend vào chỗ trống trong đoạn văn sau
I have a neighbor named Lisa who is very kind and helpful. Whenever I need something, she is always willing to (1) __________ a hand. Last week, I was in a rush to go to an important meeting but couldn’t find my car keys. I was in a panic. Luckily, Lisa (2) __________ me her spare car keys without hesitation. It was a lifesaver! Another time, I wanted to watch a classic movie, but I couldn’t find it anywhere. Lisa (3) __________ me her DVD of the movie and I enjoyed it thoroughly. She never hesitates to (4) __________ her belongings to others and is always there when someone needs help. I’m truly grateful to have such a helpful neighbor like her.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách luyện viết tiếng Anh hiệu quả giúp bạn tự tin hơn
Đáp án bài tập quá khứ của lend
Bài tập 1
1. lend
2. lends
3. lend
4. lent
5. lend
6. lends
Bài tập 2
1. a
2. a
3. b
4. a
5. c
Bài tập 3
1. She often lends her friend her camera.
2. The team didn’t lend the equipment to them.
3. He lent me his laptop for the weekend.
4. He never lends money to strangers.
5. The library lends books to the members of the community for free.
Bài tập 4
1. lend
2. lent
3. lent
4. lend
Sau khi đã tổng hợp các kiến thức về quá khứ của lend một cách dễ hiểu, bạn đừng bỏ qua bước thực hành với các bài tập để ghi nhớ sâu hơn nhé. Vậy là bạn đã có thể nắm vững cả ý nghĩa quá khứ của lend là gì cùng cách chia lend V2 và lend V3 rồi đấy!