Access không phải là một từ vựng quá xa lạ đối với những người học tiếng Anh. Từ này được nhắc đến nhiều với nghĩa “truy cập”, “kết nối”, tuy vậy “access” thực chất có nhiều nghĩa và cách dùng phức tạp hơn khiến nhiều người bối rối. Vậy access đi với giới từ gì, access trong tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu cách sử dụng access nhé.
Access tiếng Anh là gì? Nghĩa của access và từ loại của access
Access vừa đóng vai trò động từ, vừa là danh từ. Bên cạnh đó “gia đình từ” của access cũng rất phong phú.
1. Access với vai trò là danh từ
Access danh từ có nghĩa là quyền hoặc cơ hội đi vào, truy cập, sử dụng cái gì, nơi nào. Trong tiếng Anh-Anh, từ này được dùng với nghĩa là quyền hợp pháp, người giám hộ, nuôi con…
Ví dụ:
• My ex-husband has access to the children once a week. (Chồng cũ của tôi có quyền hợp pháp thăm những đứa con mỗi tuần một lần.)
• Hackers had complete access to company files. (Hacker đã truy cập hoàn toàn vào những tài liệu công ty.)
Access còn có nghĩa là phương pháp hoặc khả năng tiếp cận ai, đến nơi nào.
Ví dụ:
• Access to the restrooms is through the foyer. (Lối đi vào nhà vệ sinh thông qua tiền sảnh.)
• The only access to the farm is by motorbike. (Cách duy nhất để đi vào nông trại là bằng xe máy.)
Trong thực tế dạng danh từ của access được sử dụng phổ biến hơn.
2. Access với vai trò là động từ
Trước khi tìm hiểu access đi với giới từ gì, hãy xem vai trò của access khi là động từ. Ở vai trò động từ, access cũng có nghĩa khá tương tự với danh từ. Động từ “access” có nghĩa là truy cập, đi vào nơi nào đó. Ngoài ra, từ này còn có nghĩa là tìm kiếm thông tin đặc biệt trên máy tính.
Ví dụ:
• Note that you may only access the oldest 16 emails. (Lưu ý rằng bạn chỉ có thể truy cập vào 16 thư điện tử cũ nhất.)
• The basement room can be accessed from outside. (Tầng hầm có thể bị xâm nhập từ bên ngoài.)
3. Từ loại của access
Hiểu thêm các từ loại của access giúp bạn có thể phân biệt cách dùng và nghĩa của mỗi từ đúng hơn và hoàn thành tốt những bài tập chia động từ.
>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ kiến thức về danh từ (noun) trong tiếng Anh
Từ loại của access | Loại từ | Giải thích và ví dụ |
access | n, v | (Quyền) truy cập, tiếp cận, đi vào một nơi nào đó.
Ví dụ: He took the wrong access to the bridge. (Anh ấy đã chọn nhầm lối đi đến cây cầu.) |
(in)accessible | a | Có thể đi vào, truy cập một nơi điều gì hoặc có nghĩa là dễ dàng tiếp cận. Trong trường hợp từ này được thêm tiền tố “in” đứng trước nghĩa sẽ trái ngược lại với từ gốc.
Ví dụ: • The need for health service that is accessible to all. (Dịch vụ y tế thiết yếu có thể tiếp cận cho tất cả mọi người.) • This textbook would be inaccessible to my students. (Quyển sách giáo khoa này không thể tiếp cận học sinh của tôi.) |
(in)accessibility | n | Đây là dạng danh từ của “(in)accessibile” với nghĩa là khả năng tiếp cận, sự truy cập… Trong trường hợp thêm tiền tố “in” đứng trước thì sẽ trở thành từ trái nghĩa.
Ví dụ: The strongest aspect of the game is its overall accessibility. (Thế mạnh của trò chơi này là khả năng tiếp cận tổng thể của nó). |
Access đi với giới từ gì? Có sự khác biệt giữa access for và access to không?
1. Access đi với giới từ gì? Access to và access for
Ở vai trò là danh từ, access sẽ được dùng với hai giới từ là “to” và “for”. Tuy đi với hai giới từ khác nhau nhưng trong những trường hợp sử dụng, “access to” hay “access for” đều mang chung một nghĩa là khả năng, cách thức để đi vào một khu vực, tiếp cận ai hoặc có quyền đi vào, truy cập vào nơi nào, điều gì.
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
Ví dụ:
• A professor gave him a key for after-hours access to the library. (Một giáo sư đã đưa cho anh ta chìa khóa để có thể vào thư viện ngoại giờ.)
• He has full access to the books in their office. (Anh ấy có thể sử dụng hết số sách trong phòng của họ.)
• The hotel has rooms with access for wheelchairs. (Khách sạn này có phòng dành cho những người sử dụng xe lăn.)
• The entrance has been widened to give improved access for disabled people. (Cổng vào đã được mở rộng nhằm nâng cấp lối vào dành cho những người khuyết tật.)
2. Access đi với giới từ gì? Access to là gì? Phân biệt access to và access for
Access đi với giới từ gì? Ngoài đi với to, access còn đi với for. Khi kết hợp access với giới từ, “access for” và “access to” có chung một nghĩa và đều dùng dưới dạng danh từ. Tuy nhiên, giữa hai cụm từ này cũng có những sự khác biệt về cách dùng và cấu trúc.
Khi “access” đi cùng với giới từ “for”, ta có duy nhất một công thức: access for + somebody/ something.
Ví dụ:
• This would establish a means of access for overseas students. (Điều này sẽ thiết lập một phương tiện tiếp cận mới cho những du học sinh.)
Tuy nhiên, đối với “access to”, ngoài có một công thức giống “access for”, ta còn có thêm các công thức khác như: have/ gain/ get access to something. Khi đứng trước “access” có những từ này bắt buộc phải dùng “access to”.
Ví dụ:
• From following these instructions, I will gain access to his system. (Bằng cách làm theo những chỉ dẫn, tôi sẽ lấy quyền truy cập vào hệ thống của anh ấy.)
• Early in his life, he had limited access to books. (Trong những năm đầu đời, anh ấy không được tiếp xúc nhiều với sách.)
Access trong tiếng Anh là gì? Các cụm từ đi với access
Bên cạnh access đi với giới từ gì, bạn cũng nên biết các cụm từ đi cùng access. Access ở dạng động từ hay danh từ đều có những sự kết hợp từ vựng khá phong phú.
1. Các cụm từ đi với danh từ access
Ở dạng danh từ “access” có thể kết hợp với nhiều động từ hình thành các cấu trúc đặc biệt:
Cấu trúc access | Giải thích và ví dụ |
Gain/ get access to something | Thành công đi vào, đột nhập một nơi nào, truy cập vào điều gì.
Ví dụ: The police managed to gain access through upstairs window. (Cảnh sát đã đột nhập bằng cửa sổ tầng trên.) |
Have access to something (car, computer.) | Sử dụng cái gì.
Ví dụ: If you have access to public transport, you don’t have to own a car. (Nếu bạn sử dụng phương tiện công cộng thì không cần phải mua xe.) |
Ngoài ra “access” cũng có thể kết hợp với những danh từ khác tạo thành những từ vựng mới:
Từ vừng access | Dịch nghĩa |
Access road | Đường dẫn vào một nơi, khu vực… |
Access time | Thời gian truy cập |
Self- access | Tự học |
Access course | Chương trình dự bị đại học |
>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng về trường học bằng tiếng Anh bạn nên biết
2. Các cụm từ đi với động từ access
Ở trên bạn đã biết access đi với giới từ gì. Hãy xem các cụm động từ đi với access.
Cấu trúc động từ access | Giải thích và ví dụ |
Access + something | Truy cập; đi vào nơi nào, cái gì.
Ví dụ: Many customers now access their accounts using the Internet. (Nhiều khách hàng bây giờ đã có thể truy cập vào tài khoản của họ bằng cách sử dụng Internet.) |
Be + accessed + giới từ + something | Dạng bị động của động từ “access” với nghĩa là có thể bị đột nhập, đi vào…
Ví dụ: The balcony is accessed by staircase from the bar. (Ban công bị đột nhập bằng một cầu thang ở quầy bar.) |
Access + via/ through + something | Truy cập vào cái gì, thông qua điều gì.
Ví dụ: The library’s database may be accessed via workstations. (Những dữ liệu của thư viện có thể được truy cập thông qua máy trạm.) |
Hiểu rõ hơn “Access đi với giới từ gì?” qua bài tập có đáp án
Chọn câu trả lời đúng nhất
1. The Princess gave him free access …………. the upstairs of the castle.
a. to
b. of
c. in
2. She hiked her backpack up over her shoulder and took off down the access ………. toward the elementary school.
a. course
b. time
c. road
3. He would have no access ………. electricity or a landline for weeks.
a. for
b. to
c. by
4. The tower was …………. from an iron ladder in the control room.
a. access
b. accessed
c. accessing
5. If only I …………… access to ancient books at the library
a. had
b. gain
c. give
Đáp án
1. a
2. c
3. b
4. b
5. a
Trên đây là tất cả những kiến thức bạn cần để có thể trả lời câu hỏi “Access đi với giới từ gì?”. Hiểu rõ và vận dụng được từ vựng này sẽ giúp bạn nâng tầm khả năng sử dụng tiếng Anh của mình. Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ.