Các chủ đề về trường học, giáo dục luôn được khai thác và xuất hiện nhiều trong bài tập và các cuộc thi tiếng Anh khác nhau. Các từ vựng về trường học trong tiếng Anh luôn là một chủ điểm từ vựng quan trọng trong nhiều sách dạy về từ vựng. ILA sẽ giới thiệu cho bạn bộ từ vựng về trường học mà bạn nên biết. Hãy cùng ôn lại những từ cũ và tìm hiểu những từ mới nhé.
Trong bộ các từ vựng về trường học sẽ có rất nhiều chủ điểm liên quan như phân loại trường học, các bộ môn, chuyên ngành, các hoạt động trong trường học…
Học từ vựng tiếng Anh về trường học qua phân loại các trường học
Từ vựng phân loại trường học | Dịch nghĩa | Ví dụ |
School | Trường học nói chung | • Her school is near my house. (Trường cô ấy gần nhà tôi.) |
Nursery school/ kindergarten | Trường mầm non, trường mẫu giáo, chỉ bậc học trước tiểu học | Nursery school dành cho trẻ từ 3-4 tuổi, kindergarten dành cho trẻ từ 5-6 tuổi.
• Children who, back in Chicago would be in kindergarten. (Những đứa trẻ ở Chicago thì đều từng học mẫu giáo.) |
Primary school | Trường tiểu học | • All children now seem to be sent to primary school. (Hầu như mọi trẻ em đều học trường tiểu học.) |
Secondary school | Trường phổ thông cơ sở | • Secondary school enrollments have increased to 90%. (Tỷ lệ nhập học trường phổ thông đã lên tới 90%.) |
High school | Trường trung học, cấp 3 | • High school students frequently suffer from depression and stress. (Học sinh trung học thường xuyên bị trầm cảm và áp lực.) |
Academy | Học viện, từ vựng về trường học tiếng Anh | • Many male students go on to join the police academy when they get older. (Nhiều học sinh nam muốn tham gia học viện cảnh sát khi họ lớn hơn.) |
College | Cao đẳng | • He went to college in California. (Anh ấy đến học ở trường cao đẳng tại California.) |
University/ Higher education | Đại học | • She goes to university to study engineering. (Cô ấy vào đại học để học ngành kỹ thuật.) |
Private/ public school | Trường tư, trường công | • Private schools often have a higher tuition than public schools. (Trường tư thục thường có học phí cao hơn trường công.) |
>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
Từ vựng về trường học: Các môn học và chuyên ngành học
Từ vựng về môn học tiếng Anh
1. Math: Toán học
2. Physics: Vật lý
3. Chemistry: Hóa học
4. Biology: Sinh học
5. History: Lịch sử
6. Geography: Địa lý
7. English: Tiếng Anh
8. Music: Âm nhạc
9. PE (Physical education): Thể dục
10. IT (Information technology): Tin học
11. Art: Mỹ thuật
Từ vựng về các chuyên ngành học
1. Architecture: Kiến trúc
2. Medicine/ Veterinary Medicine: Y dược/ thú y
3. Nursing: Y tá
4. Orthodontics: Răng – hàm – mặt
5. Hotel management: Quản trị khách sạn
6. Pedagogy: Giáo dục học, từ vựng về trường học tiếng Anh
7. Geography/ Physics/ Linguistic and Literature Teacher Education: Các ngành sư phạm Địa, Lý, Văn
8. Psychology: Tâm lý học
9. Politics: Chính trị học
10. Economic/ International/etc Law: Các ngành về luật; luật quốc tế, kinh tế…
11. Civil/ Electrical Engineering: Các ngành kỹ sư; điện, dân dụng…
12. Chemical/ Environmental Engineering: Công nghệ hóa chất, môi trường
13. Mechanical Engineering Technology: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
14. Design: Thiết kế
15. Economics: Kinh tế học
16. Faculty/ Department: Khoa
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo từng chủ đề
Mở rộng thêm nhiều từ vựng về các môn và chuyên ngành học sẽ giúp bạn hiểu được nhiều bài đọc về chủ đề trường học và tiếp cận những thông tin về trường học bằng tiếng Anh.
Từ vựng về trường học trong tiếng Anh: Bộ từ vựng về dụng cụ học tập và cơ sở vật chất
1. Dụng cụ học tập, cơ sở vật chất và thiết bị
Từ vựng về dụng cụ học tập | Dịch nghĩa |
Blackboard | Bảng đen |
Chalk | Phấn viết bảng |
Projector | Máy chiếu |
Desk | Bàn học |
Chair | Ghế |
Map | Bản đồ |
Waste basket | Thùng rác |
Locker | Tủ đựng đồ |
Plug | Phích cắm |
Switch | Công tắc |
Bench | Ghế dài |
Ceiling fan | Quạt trần |
Globe | Quả địa cầu |
Pencil | Bút chì |
Pencil case | Hộp bút |
Eraser | Tẩy |
Fountain pen | Bút mực |
Highlighter | Bút đánh dấu |
Correction pen | Bút xóa |
Crayon | Bút màu |
Ruler | Thước kẻ |
Set square | Thước eke |
Protractor | Thước đo góc |
Calculator | Máy tính |
Textbook/ Exercise book/ Notebook | Sách giáo khoa, vở bài tập, vở ghi |
Handout | Tài liệu, bài tập phô tô |
Dictionary | Từ điển |
Dissertation | Luận văn, luận án |
Name tag | Nhãn tên |
Lanyard | Dây đeo |
Staple | Ghim, kẹp giấy |
Sticky note | Giấy ghi chú |
Certificate/ diploma | Chứng chỉ, văn bằng |
>>> Tìm hiểu thêm: 7 bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phù hợp cho người mới bắt đầu
2. Từ vựng tiếng Anh về các phòng học
Từ vựng về trường học | Dịch nghĩa |
Classroom | Phòng học |
Library | Thư viện |
Canteen | Căn tin |
Dormitory | Kí túc xá |
School yard | Sân trường |
Hall | Hội trường |
Campus | Khuôn viên trường |
Auditorium | Giảng đường, từ vựng về trường học tiếng Anh |
Computer room | Phòng vi tính |
Gymnasium | Nhà thể chất |
Laboratory | Phòng thí nghiệm |
Medical room | Phòng y tế |
Supervisor room | Phòng quản lý học sinh/ giám thị |
Office of Academic Affairs | Phòng giáo vụ |
Clerical department | Phòng văn thư |
Principal’s office | Phòng hiệu trưởng |
Security section | Phòng bảo vệ |
The Youth Union room | Phòng đoàn trường |
Traditional room | Phòng truyền thống |
>>> Tìm hiểu thêm: Học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả, không nhàm chán
Từ vựng về cấp bậc và chức vụ trong trường học tiếng Anh
1. Class monitor: Lớp trưởng
2. Vice-monitor: Lớp phó
3. Form teacher: Giáo viên chủ nhiệm
4. Teaching assistant: Trợ giảng
5. Lecturer: Giảng viên
6. Tutor: Gia sư, từ vựng về trường học tiếng Anh
7. Freshman: Sinh viên năm nhất
8. Sophomore: Sinh viên năm 2
9. Third-year/ Final year student: Sinh viên năm 3, năm cuối
10. Master student: Sinh viên cao học
11. Principal/ Vice principal: Ban giám hiệu
12. Secretary: Bí thư
13. Janitor: Lao công
14. Exchange student: Sinh viên trao đổi
15. Overseas student: Du học sinh
16. Professor: Giáo sư
>>> Tìm hiểu thêm: 100 từ vựng về đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh dễ học dễ nhớ
Từ vựng về trường học: Các hoạt động tại trường học trong tiếng Anh
Hãy cùng tìm hiểu về các hoạt động bạn thực hiện trong trường học bằng tiếng Anh nhé.
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Answer/ ask/ argue/ chat/ discuss | Các hoạt động trả lời, đặt câu hỏi, tranh luận, trò chuyện, thảo luận | • We don’t have time to discuss, we need to answer this question immediately. (Chúng ta không có thời gian để thảo luận. Chúng ta cần phải trả lời câu hỏi này ngay lập tức.) |
Learn/ study/ review/ practice | Các hoạt động học bài, nghiên cứu, ôn tập, luyện tập | • You need to review and learn by heart this week’s lesson. (Bạn cần phải ôn tập và học thuộc bài giảng tuần này.) |
write/ copy/ repeat/ speak/ read/ listen/ present | Viết, chép bài, nhắc lại, thuyết trình, đọc bài, nghe giảng | • After writing this lesson down, we will present it in the next class. (Sau khi viết vào vở bài học này, chúng ta sẽ thuyết trình nó vào tiết học sắp tới.) |
Work in pairs/ in a group, từ vựng về trường học tiếng Anh | Làm việc theo nhóm, theo cặp | • Working in a group is a common learning method these days. (Làm việc nhóm là một phương pháp học tập phổ biến gần đây.) |
Write on/ go to/ look at/ clean the board | Viết bảng, đi lên bảng, nhìn lên bảng, xóa bảng | • You have to clean the board after finishing the class. (Bạn cần phải lau bảng sau khi kết thúc giờ học.) |
hand in/ submit | Nộp bài | • Time’s up! Put the pen down and hand in your papers. (Hết thời gian làm bài, đặt bút xuống và nộp bài lại.) |
Raise sb’s hand | Giơ tay | • Raise your hand if you have any questions. (Giơ tay nếu bạn có câu hỏi cần được giải đáp.) |
Take a break | Giải lao | • We will take a break after 2 hours. (Chúng ta sẽ giải lao sau 2 tiếng.) |
Take the roll call | Điểm danh | • We always take the roll call before class. (Chúng tôi luôn luôn điểm danh trước khi bắt đầu tiết học.) |
To be absent | Vắng mặt | • He was absent from at least 10 classes. (Anh ta đã vắng mặt ít nhất là 10 buổi học.) |
Greet teacher | Chào giáo viên | • Greeting teachers and students is one of the traditions in my school. (Chào giáo viên và học sinh là một trong những truyền thống tại trường của tôi.) |
Cách học từ vựng về trường học tiếng Anh hiệu quả
Với số lượng lớn từ vựng, bạn cần áp dụng nhiều phương pháp học tập để có thể ghi nhớ tốt nhất và có thể linh hoạt sử dụng vốn từ khổng lồ này. Dưới đây là một số phương pháp học từ vựng về trường học tiếng Anh hiệu quả.
• Học từ vựng qua các hình ảnh: Bằng trực quan bạn có thể dễ dàng hình dung và ghi nhớ những từ vựng hiệu quả hơn. Bạn có thể dùng phương pháp này để học từ vựng về dụng cụ, thiết bị trường học tiếng Anh qua hình thức flashcard trực tuyến.
• Học từ vựng bằng cách ghi chép: Không chỉ đơn thuần là ghi chép từ vựng cần học mà cả các ví dụ đi kèm. Cách học này giúp bạn hiểu sâu hơn về từ vựng, dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng chúng hơn.
• Tham gia học tập tại các trung tâm tiếng Anh: ILA có thể là một lựa chọn tốt cho các bạn muốn học và trau dồi thêm nhiều vốn từ vựng. Với giáo trình chuẩn Cambridge và giáo viên 100% nước ngoài, có năng lực, vốn từ vựng và khả năng ứng dụng những từ ngữ trong giao tiếp, đời sống hằng ngày của bạn sẽ ngày càng tiến bộ.
>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất không nên bỏ qua
ILA đã tổng hợp bộ từ vựng về trường học tiếng Anh một cách cụ thể và phân loại theo từng chủ điểm nhỏ giúp bạn có thể học tập dễ dàng hơn. Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ.