Bạn có biết âm câm trong tiếng Anh là gì và tại sao lại cần những âm này trong tiếng Anh? Không phải chữ cái nào trong từ cũng được phát âm và âm câm chính là ví dụ cho sự khác biệt trong cách đọc và cách viết của rất nhiều từ vựng.
Âm câm trong tiếng Anh là gì?
Theo Ursula Dubosarky, khoảng 60% từ tiếng Anh có chứa các âm câm. Như vậy âm câm rất phổ biến nhưng chính xác thì âm câm là gì?
1. Định nghĩa âm câm trong tiếng Anh
Các âm câm trong tiếng Anh (silent letters) là những chữ cái xuất hiện trong cách viết của từ nhưng không được phát âm. Vì là âm câm nên bạn không cần để ý đến cách phát âm câm trong tiếng Anh. Bạn cũng sẽ thấy âm câm không được thể hiện trong phiên âm của từ.
Âm câm có cả phụ âm (consonant) và nguyên âm (vowel). Những âm câm trong tiếng Anh có thể nằm ở đầu, giữa hoặc cuối một từ.
Ví dụ:
• Honest /ˈɑː.nɪst/ (adjective): chân thật
• Muscle /ˈmʌs.əl/ (noun): cơ bắp
• Imagine /ɪˈmædʒ.ɪn/ (verb): tưởng tượng
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp đầy đủ 5 nguyên âm và 24 phụ âm trong tiếng Anh
2. Tại sao lại có các âm câm trong tiếng Anh?
Bạn có thắc mắc tại sao âm câm lại tồn tại? Liệu các âm câm trong tiếng Anh có vai trò thật sự là gì? Dưới đây là một số giải đáp cho chức năng của âm câm.
1. Âm câm giúp phân biệt các từ đồng âm
Từ đồng âm (homorphone) là những từ có cách phát âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau. Khi viết, âm câm trong tiếng Anh sẽ giúp bạn phân biệt các từ đồng âm dễ dàng hơn. Chẳng hạn như từ “hour” và “our”. Hai từ này có cách viết gần như giống nhau nhưng nhờ có thêm “h” trong “hour” mà bạn biết từ được đề cập đến mang nghĩa là “giờ”, phân biệt với “our” mang nghĩa “của chúng tôi”.
Ví dụ: Hours went by, and still, they never admitted that the tickets were ours. (Nhiều giờ trôi qua mà họ vẫn không chịu thừa nhận rằng vé là của chúng tôi.)
2. Từ mượn của ngôn ngữ khác
Trong một số trường hợp, từ có chứa âm câm bởi đó là từ có nguồn gốc từ ngôn ngữ nước ngoài. Bạn có thể thấy các từ có nguồn gốc từ tiếng Nga, Nhật, Pháp, Hy Lạp… khi được chuyển sang tiếng Anh sẽ có thêm âm câm.
Ví dụ:
• Tsar /zɑːr/: Nga hoàng [Từ có nguồn gốc từ tiếng Nga]
• Psychology /saɪˈkɒlədʒi/: tâm lý [Từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp]
Vì cả “ts” và “ps” đều không tuân theo nguyên tắc âm vị tiếng Anh nên ký tự đầu tiên được xem là âm câm.
>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí 11 cách học nói tiếng Anh như người bản xứ
Tổng hợp cách phát âm câm trong tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp tất cả trường hợp có âm câm và các quy tắc kết hợp phát âm dễ nhớ dành cho bạn.
1. Âm “a” câm
Chữ “a” không được phát âm nếu sau đó là “lly” ở cuối từ. Các từ này thường là các trạng từ (adverb) trong tiếng Anh.
Practically | /ˈpræktɪkli/ |
Romantically | /rəʊˈmæntɪkli/ |
Logically | /ˈlɑːdʒɪkli/ |
2. Âm “b” câm
Chữ “b” thường được phát âm câm khi đứng trước “t” hoặc sau “m” ở cuối từ. Trường hợp ngoại lệ đối với quy tắc này là từ “obtain” /əbˈteɪn/.
Subtle | /ˈsʌtl/ |
Doubt | /daʊt/ |
Climb | /klaɪm/ |
Thumb | /θʌm/ |
Một số trường hợp “b” đứng sau “m” nhưng vẫn được phát âm là /b/ khi nó đứng ở giữa từ.
Symbol | /ˈsɪmbl/ |
Crumble | /ˈkrʌmbl/ |
Umbrella | /ʌmˈbrelə/ |
3. Âm “c” câm
Âm câm trong tiếng Anh “c” thường xuất hiện sau “s” và trước “i”, “e”.
Science | /ˈsaɪəns/ |
Muscle | /ˈmʌsl/ |
Fascinate | /ˈfæsɪneɪt/ |
4. Âm “d” câm
Nếu “d” đứng trước “n” hoặc “g” thì âm /d/ thường sẽ trở thành âm câm. Ngoài ra, hai từ sandwich /ˈsænwɪdʒ/ và handsome /ˈsænwɪdʒ/ cũng có âm /d/ câm mặc dù “d” đứng sau “n”.
Wednesday | /ˈwenzdi/ |
Badge | /bædʒ/ |
5. Âm “e” câm
Nếu chữ “e” nằm ở cuối một từ thì nguyên âm trước nó sẽ trở thành nguyên âm dài hơn. Âm “e” câm này còn được gọi là “magic e” vì nó không được phát âm nhưng lại ảnh hưởng tới nguyên âm khác.
Tape | /teɪp/ |
Love | /lʌv/ |
Please | /pliːz/ |
Quy tắc /e/ là âm câm trong tiếng Anh không được áp dụng nếu “e” là nguyên âm duy nhất trong từ.
He | /hiː/ |
The | /ðə/, /ðiː/ |
Be | /biː/ |
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng phiên âm tiếng Anh IPA chuẩn nhất 2024
6. Âm “g” câm
Chữ “g” thường không được phát âm nếu đứng trước “n”.
Align | /əˈlaɪn/ |
Sign | /saɪn/ |
Foreign | /ˈfɔːrən/ |
Âm câm trong tiếng Anh “g” cũng xuất hiện khi “g” đứng sau một nguyên âm và đứng trước “h”.
Light | /laɪt/ |
Daughter | /ˈdɔːtər/ |
Through | /θruː/ |
7. Âm “h” câm
Nếu từ bắt đầu bằng “wh”, “gh”, “rh” hay “h” thì “h” sẽ không được phát âm.
When | /wen/ |
Ghost | /ɡəʊst/ |
Honest | /ˈɑːnɪst/ |
Rhyme | /raɪm/ |
8. Âm “k” câm
Âm /k/ luôn là âm câm trong tiếng Anh khi “k” đứng trước “n” và nằm ở đầu từ.
Know | /nəʊ/ |
Knot | /nɑːt/ |
Knuckle | /ˈnʌkl/ |
9. Âm “l” câm
Âm câm trong tiếng Anh “l” thường xuất hiện sau các nguyên âm.
Calf | /kæf/ |
Almond | /ˈɑːmənd/ |
Should | /ʃʊd/ |
10. Âm “n” câm
Chữ “n” thường không được phát âm khi đứng sau “m” ở cuối từ.
Autumn | /ˈɔːtəm/ |
Hymn | /hɪm/ |
Solemn | /ˈsɑːləm/ |
11. Âm “p” câm
“P” sẽ là âm câm trong tiếng Anh khi nằm trong các kết hợp “ps”, “pt” hoặc “pn”.
Psychology | /saɪˈkɑːlədʒi/ |
Receipt | /rɪˈsiːt/ |
Pneumonia | /nuːˈməʊniə/ |
12. Âm “r” câm
Âm /r/ không được phát âm trong tiếng Anh – Anh (British English) nếu sau đó là một phụ âm hoặc nếu “r” nằm ở cuối từ.
Fork | /fɔːk/ |
Butter | /ˈbʌtə(r)/ |
Star | /stɑː(r)/ |
13. Âm “s” câm
Chữ “s” không được phát âm khi trước đó là “i”.
Aisle | /aɪl/ |
Debris | /dəˈbriː/ |
Islet | /ˈaɪlət/ |
14. Âm “t” câm
Khi “t” xuất hiện trước “ch”, âm /t/ sẽ trở thành âm câm trong tiếng Anh.
Match | /mætʃ/ |
Butcher | /ˈbʊtʃər/ |
Stitch | /stɪtʃ/ |
Nếu từ có tận cùng là “sten” hoặc “stle” thì “t” cũng không được phát âm.
Listen | /ˈlɪsn/ |
Fasten | /ˈfæsn/ |
Whistle | /ˈwɪsl/ |
15. Âm “u” câm
“U” được xem là âm câm trong tiếng Anh khi đứng sau “g”.
Guitar | /ɡɪˈtɑːr/ |
Tongue | /tʌŋ/ |
Guess | /ɡes/ |
16. Âm “w” câm
Chữ “w” không được phát âm khi nó đứng trước “r”.
Wrong | /rɔːŋ/ |
Wrist | /rɪst/ |
Write | /raɪt/ |
* Lưu ý: Các chữ f, j, q, v, x, y và z thường không được coi là âm câm trong tiếng Anh. Tuy nhiên, một số chất giọng có thể xuất hiện âm câm và một số từ có nguồn gốc nước ngoài sẽ xuất hiện âm câm ở các chữ này.
Marijuana | /ˌmærəˈwɑːnə/ |
Lacquer | /ˈlækər/ |
Faux | /fəʊ/ |
>>> Tìm hiểu thêm: Mách bạn 8 web tra phiên âm tiếng Anh chuẩn xác
Bài tập về âm câm trong tiếng Anh
Bài tập 1: Xác định âm câm trong từ
Đọc các từ bên dưới và chọn ra chữ không được phát âm trong mỗi từ.
1. receipt
2. halves
3. whale
4. sandwich
5. listen
6. tomb
7. knew
8. hymn
9. adjust
10. bristle
11. daughter
12. cake
13. scent
14. rhythm
15. balm
Đáp án
1. p | 2. l | 3. h | 4. d | 5. t |
6. b | 7. k | 8. n | 9. d | 10. t |
11. g | 12. e | 13. c | 14. h | 15. l |
Bài tập 2: Hoàn thành từ với âm câm
Điền chữ cái còn thiếu để tạo thành một từ hoàn chỉnh có âm câm trong tiếng Anh.
1. _ onest
2. a _ mond
3. i _ land
4. condem _
5. resi _ n
6. mak _
7. s _ enario
8. music _ lly
9. c _ aracter
10. _ nowledge
11. ca _ m
12. cu _ board
13. i _ land
14. wa _ ch
15. g _ itar
Đáp án
1. h | 2. l | 3. s | 4. n | 5. g |
6. e | 7. c | 8. a | 9. h | 10. k |
11. l | 12. p | 13. s | 14. t | 15. u |
Bài tập 3: Chọn ra từ có âm câm
Chọn từ có phần được gạch dưới là âm câm trong tiếng Anh.
1. A. biscuit B. due C. cruise D. union
2. A. tissue B. castle C. late D. today
3. A. bus B. slant C. aisle D. smart
4. A. dinner B. rain C. moon D. column
5. A. write B. window C. sidewalk D. water
6. A. owl B. wheel C. half D. olive
7. A. work B. kiss C. kettle D. knot
8. A. fog B. sigh C. dig D. August
9. A. handshake B. naughty C. redhead D. seahorse
10. A. psychic B. pizza C. apology D. separate
11. A. mortgage B. paint C. pot D. master
12. A. reptile B. respect C. cupboard D. computer
13. A. winter B. waiter C. want D. sword
14. A. ballet B. ticket C. attitude D. today
15. A. kilogram B. knife C. crack D. sky
Đáp án
1. A | 2. B | 3. C | 4. D | 5. A |
6. C | 7. D | 8. B | 9. B | 10. A |
11. A | 12. C | 13. D | 14. A | 15. B |
Tiếng Anh là một ngôn ngữ phức tạp xét về cách phát âm. Kiến thức về âm câm trong tiếng Anh sẽ giúp bạn nhận biết sự khác biệt giữa các từ và phát âm chuẩn xác hơn. Hãy thực hành phát âm thường xuyên để không còn bối rối khi phải đọc những từ có chứa âm câm bạn nhé.