Em gái trong tiếng Anh gọi là gì, viết như thế nào?

Em gái trong tiếng Anh gọi là gì, viết như thế nào?

Tác giả: Nguyen Hong

Giới thiệu về gia đình là chủ đề thường gặp trong những cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh. Muốn giao tiếp trơn tru, bạn cần biết được bộ từ vựng về chủ đề gia đình và những mẫu câu giao tiếp thông dụng. Vậy em gái trong tiếng Anh là gì? Em trai trong tiếng Anh là gì? ILA sẽ giải đáp đầy đủ thắc mắc của bạn.

Em gái trong tiếng Anh là gì? Em trai trong tiếng Anh là gì?

Trong bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình, nhiều người thắc mắc em trai và em gái trong tiếng Anh là gì? Viết như thế nào? Sau đây là một số từ vựng bạn nên biết:

Anh trai hoặc em trai trong tiếng Anh đọc là Brother /ˈbrʌðə(r)/.

Chị gái hoặc em gái trong tiếng Anh đọc là Sister /ˈsɪstə(r).

Ví dụ:

• My brother enjoys playing sports, but I prefer watching movies. (Anh trai tôi thích chơi thể thao nhưng tôi thích xem phim hơn).

• I live near my sister, so we get together on weekends. (Tôi sống gần chị gái nên cuối tuần chúng tôi thường gặp nhau).

Ngoài ra còn có một số từ vựng về mối quan hệ anh chị em trong gia đình thường gặp như:

• Stepsister /ˈstepsɪstə(r)/: Chị/ em kế (Con riêng của bố dượng hoặc mẹ kế)

• Stepbrother /ˈstepbrʌðə(r)/: Anh/ em kế (Con riêng của bố dượng hoặc mẹ kế)

• Half-sister /ˈhɑːf sɪstə(r)/: Chị/ em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha.

• Half-brother /ˈhɑːf brʌðə(r)/: Anh/ em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha.

• Sister-in-law /ˈsɪstər ɪn lɔː/ Chị/ em dâu hoặc chị/ em chồng.

• Brother-in-law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/: Anh/ em rể hoặc anh/ em vợ.

Mẫu câu hội thoại về em gái, em trai trong tiếng Anh

Mẫu câu hội thoại về em gái, em trai trong tiếng Anh

Bạn có thể tham khảo một số mẫu câu tiếng Anh về em trai và em gái sau đây để hoàn thiện kỹ năng giao tiếp.

1. Mẫu câu hội thoại về em gái trong tiếng Anh là gì?

• Do you have any brothers or sisters? (Bạn có chị/em gái hay anh/em trai không?)

√ I have one sister. (Tôi có 1 người em gái)

What’s your sister’s name? (Tên em gái của bạn là gì?)

√ Her name is Mai. (Tên em ấy là Mai)

How old is your sister? (Em gái bạn bao nhiêu tuổi?)

√ She is 20 years old. (Em ấy 20 tuổi)

• Can you tell me something about your sister? (Bạn có thể kể cho tôi nghe về em gái của bạn không?)

√ My sister is a clever and beautiful girl. She has got a lot of friends. She does well at the university. Mai wants to be a teacher. Sometimes we go to the library together. She often helps our mother with the housework. I love my sister very much.

(Em gái tôi là một cô gái thông minh và xinh đẹp. Em ấy có rất nhiều bạn bè. Em ấy học tốt ở trường đại học. Mai muốn trở thành giáo viên. Thỉnh thoảng chúng tôi cùng nhau đến thư viện. Em ấy thường giúp mẹ chúng tôi làm việc nhà. Tôi yêu em gái rất nhiều).

2. Mẫu câu hội thoại về em trai trong tiếng Anh là gì?

gia đình

• Do you have any brothers or sisters? (Bạn có chị/ em gái hay anh/ em trai không?)

√ I have one brother. (Tôi có 1 người anh trai)

• What’s your brother’s name? (Tên anh trai của bạn là gì?)

√ His name is Thanh. (Anh thấy tên là Thanh)

• How old is your brother? (Anh trai của bạn bao nhiêu tuổi?)

√ He’s 18 years old. (Anh ấy 18 tuổi)

• Can you tell me something about your brother? (Bạn có thể kể cho tôi nghe về em trai của bạn không?)

√ I am blessed with my brother who will always be ready to help me. I love him so much. He is 18 years old and very smart. His name is Thanh. He always gets the first ranking in his class. He likes to see science fiction movies. And he always makes me laugh.

(Tôi thật may mắn khi có anh trai, người luôn sẵn sàng giúp đỡ tôi. Tôi yêu anh ấy rất nhiều. Anh ấy 18 tuổi và rất thông minh. Anh ấy tên là Thanh. Anh ấy luôn đứng nhất trong lớp. Anh ấy thích xem phim khoa học viễn tưởng. Và anh ấy luôn làm tôi cười).

>>>Tìm hiểu thêm: Cách giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh đơn giản

Tổng hợp bộ từ vựng về gia đình bằng tiếng Anh

Tổng hợp bộ từ vựng về gia đình bằng tiếng Anh

Ngoài từ vựng em trai, em gái trong tiếng Anh thì sau đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ dành cho bạn:

• Mother /ˈmʌðə(r)/: Mẹ

• Father /ˈfɑːðə(r)/: Cha

• Parents /ˈpeərənt/: Gia đình

• Wife /waɪf/: Vợ

• Husband /ˈhʌzbənd/: Chồng

• Son /sʌn/: Con trai

• Daughter /ˈdɔːtə(r)/: Con gái

• Children /ˈtʃɪldrən: Đứa con, đứa trẻ

• Sibling /ˈsɪblɪŋ/: Anh/ chị/ em ruột

• Cousin /ˈkʌzn/: Anh/ chị/ em họ

• Relative /ˈrelətɪv/: Họ hàng

• Aunt /ɑːnt/: Cô/ dì/ bác gái

• Uncle /ˈʌŋkl/: Chú/ bác

• Nephew /ˈnefjuː/: Cháu trai

• Niece /niːs/: Cháu gái

• Grandparent /ˈɡrænpeərənt/: Ông bà nội hoặc ông bà ngoại

• Grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/: Bà nội hoặc bà ngoại

• Grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/: Ông nội hoặc ông ngoại

• Grandson /ˈɡrænsʌn/: Cháu trai (cháu nội hoặc ngoại)

• Granddaughter /ˈɡrændɔːtə(r)/: Cháu gái (cháu nội hoặc ngoại)

• Grandchildren /ˈɡræntʃaɪld/: Cháu của ông bà

• Stepmother /ˈstepmʌðə(r)/: Mẹ kế

• Stepfather /ˈstepfɑːðə(r)/: Cha dượng

• Stepson /ˈstepsʌn/: Con trai riêng

• Stepdaughter /ˈstepdɔːtə(r)/: Con gái riêng

• Father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/: Bố chồng hoặc bố vợ

• Mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/ Mẹ chồng hoặc mẹ vợ

Từ vựng miêu tả về gia đình

Từ vựng miêu tả về gia đình

Bạn đã biết em trai, em gái trong tiếng Anh là gì, vậy thì hãy “bỏ túi” thêm một số từ vựng dùng để miêu tả về đặc điểm tính cách, hành vi, ngoại hình… các thành viên trong gia đình.

• Beautiful /ˈbjuːtɪfl/: Xinh đẹp

• Handsome /ˈhænsəm/: Đẹp trai

• Smart /smɑːt/: Thông minh

• Kind /kaɪnd/: Tử tế, ân cần

• Generous /ˈdʒenərəs/: Rộng rãi, hào phòng

• Funny /ˈfʌni/: Vui vẻ

• Stubborn /ˈstʌbən/: Bướng bỉnh

• Shy /ʃaɪ/: Xấu hổ

• Outgoing /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/: Hòa đồng, cởi mở

Ngoài ra, những từ vựng miêu tả về cảm xúc, tình cảm của các thành viên trong gia đình thường gặp là:

• Love /lʌv/: Yêu mến, thương

• Respect /rɪˈspekt/: Kính trọng, ngưỡng mộ

• Admiration /ˌædməˈreɪʃn/: Sự ngưỡng mộ

• Gratitude /ˈɡrætɪtjuːd/: Lòng biết ơn

• Devotion /dɪˈvəʊʃn/: Sự hết lòng, sự tận tâm

• Trust /trʌst/: Lòng tin

>>>Tìm hiểu thêm: Khám phá 100+ từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh

Cụm từ tiếng Anh về gia đình

Cụm từ tiếng Anh về gia đình

Nếu bạn đã nắm rõ từ vựng tiếng Anh về gia đình, em gái trong tiếng Anh, vậy thì hãy nâng cao thêm độ khó bằng việc cập nhật thêm một số cụm từ thông dụng. Những cụm từ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ hiệu quả hơn.

1. Bring up

Bring up có nghĩa là nuôi dưỡng.

Ví dụ:

• She brought up three children. (Cô ấy nuôi ba đứa con).

• He was brought up by his aunt from a young age. (Anh ấy được dì nuôi dưỡng từ nhỏ).

2. Grow up

Grow up mang ý nghĩa là trưởng thành, khôn lớn.

Ví dụ:

• I grew up in Hanoi but now I live in Ho Chi Minh city. (Tôi lớn lên ở Hà Nội nhưng hiện tại tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh).

3. Từ vựng về em gái trong tiếng Anh: Take care of/ Look after

Take care of/ Look after có nghĩa là chăm sóc.

Ví dụ:

When my sister was sick, I looked after her. (Khi em gái tôi bị ốm, tôi đã chăm sóc em ấy).

4. Get married to somebody

Get married to somebody có nghĩa là cưới ai đó làm chồng/ vợ.

Ví dụ:

• She has just got married. (Cô ấy vừa mới kết hôn).

5. Run in the family

Run in the family mang ý nghĩa có chung đặc điểm gì đó trong gia đình.

• I’m not surprised Mary has started playing in a band. Musical talent runs in her family.

(Tôi không ngạc nhiên khi Mary bắt đầu chơi trong một ban nhạc. Gia đình cô ấy ai cũng có khiếu về âm nhạc).

Cấu trúc get và cách dùng

6. Get on with/ get along with somebody

Get on with/ get along with somebody nghĩa là hòa thuận với ai

Ví dụ:

• He’s get on with his brother. (Anh ấy hòa thuận với em trai của mình)

7. Get together

Get together nghĩa là tụ họp.

Ví dụ:

• I feel the happiest when my family gets together. (Tôi hạnh phúc nhất mỗi khi gia đình tụ họp).

8. Make up with somebody

Make up with somebody mang ý nghĩa làm hòa với ai.

Ví dụ:

• You still haven’t made up with him? (Bạn vẫn chưa làm hòa với anh ta à?)

>>> Tìm hiểu thêm: 40+ từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh

Bài tập áp dụng từ vựng về gia đình và em gái trong tiếng Anh

Bài tập áp dụng em gái trong tiếng anh

Viết đúng từ còn thiếu vào ô trống

1. My mother’s sister is my….

2. My mum and dad are my…

3. My father’s daughter is my…

4. My sister’s son is my…

5. My aunt’s son or daughter is my…

6. My father’s brother is my…

7. My brother’s daughter is my…

Đáp án:

1. Aunt

2. Parents

3. Sister

4. Nephew

5. Cousin

6. Uncle

7. Niece

>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng và đoạn văn miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh

Bài viết trên đã giải đáp thắc mắc cho bạn về em gái trong tiếng Anh, em trai trong tiếng Anh là gì. Bên cạnh đó, bạn còn được tích lũy thêm nhiều vốn từ vựng tiếng Anh về gia đình để thỏa sức học tập. Chúc bạn sẽ có những phút luyện tập cùng tiếng Anh thật thú vị!

Nguồn tham khảo

  1. Sister – Ngày truy cập 10-3-2024
  2. Family Members Vocabulary in English– Ngày truy cập 10-3-2024
location map