Tìm hiểu cấu trúc admitted trong tiếng Anh là gì?

cấu trúc admitted

Tác giả: Nguyen Duy

Admit là một động từ khá phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để thừa nhận một hành động hoặc sự việc cụ thể. Tuy nhiên, admit có nhiều cách sử dụng và cấu trúc khác nhau, làm cho nhiều người còn bỡ ngỡ về cách thức sử dụng của nó. Hãy cùng ILA khám phá cách sử dụng cấu trúc admitted trong tiếng Anh!

Tìm hiểu về động từ admitted

Để hiểu rõ cấu trúc admitted, trước hết bạn cần nắm bắt ý nghĩa cơ bản của động từ gốc là admit. Động từ admit có nghĩa là thừa nhận hoặc nhập học. Khi sử dụng admitted kết hợp với các động từ khác, thường ta sẽ nói đến khía cạnh thừa nhận. Từ trái nghĩa của admit là deny – phủ nhận.

cấu trúc admitted là gì

Các hình thức của động từ admit bao gồm:

• Dạng hiện tại ngôi thứ 3 số ít: admits.

• Dạng quá khứ: admitted.

Những định nghĩa trên giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của “admitted” chính là đã thừa nhận.

Ví dụ:

• He had to admit that he was wrong about the deadline. (Anh ấy phải thừa nhận rằng anh ấy đã sai về thời hạn.)

• The student was honest enough to admit his mistake during the exam. (Học sinh đủ trung thực để thừa nhận lỗi của mình trong kì thi.)

• The suspect finally admitted his involvement in the crime. (Nghi phạm cuối cùng đã thừa nhận sự liên quan của mình đối với tội ác.)

• Once caught, the employee admitted to taking office supplies without permission. (Khi bị bắt, nhân viên đã thừa nhận đã lấy vật dụng văn phòng mà không có sự cho phép.)

Cách sử dụng cấu trúc admitted

Động từ admit ở thì quá khứ là admitted thường được sử dụng để diễn đạt sự miễn cưỡng. Động từ này được dùng khi người nói nhận lỗi, thừa nhận các cáo buộc hoặc chấp nhận một sự thật khó khăn.

admit to v hay ving

Ví dụ:

• She reluctantly admitted that she had made a mistake in her report. (Cô ấy đã miễn cưỡng thừa nhận rằng cô ấy đã mắc sai lầm trong báo cáo của mình.)

Despite the pressure, the politician admitted to accepting campaign contributions from questionable sources. (Bất chấp áp lực, chính trị gia đã thừa nhận việc nhận quyên góp chiến dịch từ các nguồn có vấn đề.)

• The company CEO publicly admitted to the financial difficulties the organization was facing. (Tổng giám đốc công ty đã công khai thừa nhận về khó khăn tài chính mà tổ chức đang phải đối mặt.)

After much hesitation, he finally admitted his involvement in the controversial project. (Sau nhiều sự do dự, anh ấy cuối cùng đã thừa nhận sự tham gia của mình trong dự án gây tranh cãi.)

Các cấu trúc admitted trong tiếng Anh

Sau khi đã tìm hiểu về định nghĩa và cách sử dụng cấu trúc admitted, hãy cùng ILA tìm hiểu admitted đi với giới từ gì, cấu trúc admitted + gì hay admitted to V hay Ving nhé!

sau admitted là gì

1. Cấu trúc admitted + Ving

Cấu trúc này dùng để thừa nhận chuyện gì đúng, chưa đúng hoặc không chịu thừa nhận việc gì đó. Những cấu trúc admitted + Ving cụ thể như sau: 

S + admitted + (to) + Ving

Ví dụ:

• She admitted to lying about her whereabouts last night. (Cô thừa nhận đã nói dối về nơi ở của mình đêm qua.)

• John admitted to making a mistake in the report. (John thừa nhận đã phạm sai lầm trong báo cáo.)

S + admitted + to + not + Ving

Ví dụ:

• The defendant admitted to not reading the terms and conditions before signing the contract. (Bị cáo thừa nhận đã không đọc kỹ các điều khoản trước khi ký hợp đồng.)

• He admitted to not checking his emails regularly, leading to some missed messages. (Anh ấy thừa nhận đã không kiểm tra email thường xuyên, dẫn đến một số tin nhắn bị nhỡ.)

S + not + admit + to + Ving

Ví dụ:

• He does not admit to taking shortcuts to finish the project on time. (Anh ấy không thừa nhận đã đi đường tắt để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

• They do not admit to using unauthorized software for their research. (Họ không thừa nhận việc sử dụng phần mềm trái phép cho nghiên cứu của mình.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách dùng Who, Whom, Whose: Bỏ túi bí kíp không lo sai

2. Admitted + N

Cấu trúc admitted kết hợp với danh từ được sử dụng khi muốn thừa nhận một điều gì đó. Cấu trúc chi tiết như sau:

S + admitted + (to) + N

Ví dụ:

• She admitted her mistake to the teacher. (Cô ấy thừa nhận lỗi của mình với giáo viên.)

• The company admitted its responsibility for the environmental damage. (Công ty thừa nhận trách nhiệm của mình đối với thiệt hại môi trường.)

• The politician finally admitted his involvement in the scandal. (Chính trị gia cuối cùng đã thừa nhận sự liên quan của mình đến vụ bê bối.)

• He admitted his guilt to the police during the interrogation. (Anh ấy thừa nhận tội của mình với cảnh sát trong quá trình thẩm vấn.)

3. Admitted + clause

thừa nhận

Trong trường hợp này, cấu trúc admitted dùng để chỉ việc thừa nhận trước một đối tượng cụ thể về một hành động đã thực hiện hoặc một sự thật về một điều gì đó, thường thông qua một mệnh đề (Clause). Công thức như sau:

S + admitted + (that) + clause

Ví dụ:

• She admitted that she made a mistake in the report. (Cô ấy thừa nhận rằng cô ấy đã mắc lỗi trong báo cáo.)

• He admitted that he was wrong about the project timeline. (Anh ấy thừa nhận rằng anh ấy đã sai về lịch trình dự án.)

• They admitted that they had not considered all the possible outcomes. (Họ thừa nhận rằng họ đã không xem xét tất cả các kết quả có thể.)

• The company admitted that there were issues with the product’s quality. (Công ty thừa nhận rằng có vấn đề về chất lượng sản phẩm.)

4. Admitted somebody to/into something

Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt việc cho phép ai đó vào một địa điểm hoặc tổ chức nào đó. Câu trả lời cho câu hỏi admitted đi với giới từ gì, đó chính là into. 

S + admitted + sb + to/into + sth

Ví dụ:

• She admitted her friend into the exclusive club. (Cô ấy đã thừa nhận cho phép người bạn của mình vào câu lạc bộ độc quyền.)

• The university admitted him into the prestigious medical program. (Trường đại học đã thừa nhận anh ta vào chương trình y khoa danh tiếng.)

• The security guard admitted the guests to the concert venue. (Người bảo vệ đã cho phép khách vào địa điểm buổi hòa nhạc.)

• The museum admitted children under 12 for free. (Bảo tàng cho phép trẻ em dưới 12 tuổi vào cổng miễn phí.)

Bài tập chia động từ trong ngoặc để nhớ cách phân biệt will và be going to

Lưu ý rằng, cấu trúc admitted này cũng có thể được sử dụng ở dạng bị động để miêu tả ai đó được nhận vào đâu đó theo công thức sau:

S + to be + admitted to + sth

Ví dụ:

• She is to be admitted to the prestigious university next fall. (Cô ấy sẽ được nhận vào trường đại học danh tiếng vào mùa thu tới.)

• The patient is to be admitted to the hospital for further tests. (Bệnh nhân sẽ được nhập viện để tiến hành các bài kiểm tra tiếp theo.)

• The talented student is to be admitted to the advanced math class. (Học sinh tài năng sẽ được nhận vào lớp toán nâng cao.)

• The new employee is to be admitted to the company’s training program. (Nhân viên mới sẽ được nhận vào chương trình đào tạo của công ty.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc pay attention là gì? Ví dụ cấu trúc pay attention dễ hiểu

Cách phân biệt admit và confess

Về mặt cấu trúc, hai động từ admit và confess rất tương đồng, nên chúng thường có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp. Chỉ có một số ít trường hợp, người đọc cần phân biệt giữa chúng. Điều quan trọng nhất là động từ “admit” thường được sử dụng khi nhận lỗi, trong khi “confess” được dùng để thú tội.

admitted đi với giới từ gì

Dưới đây là một số trường hợp nên sử dụng confess thay vì admit:

• Khi thú tội trước cảnh sát và tòa án.

• Khi thừa nhận những điều xấu hổ.

• Khi tự xưng tội với linh mục hoặc cha xứ.

Ví dụ:

• He confessed to the crime during the police interrogation. (Anh ấy đã thú tội về tội ác trong buổi thẩm vấn với cảnh sát.)

• She confessed her involvement in the scandalous affair. (Cô ấy đã thú tội về sự liên quan của mình vào một mối quan hệ gây chấn động.)

• He confessed his sins to the priest during the confession. (Anh ấy đã thú tội về những tội lỗi của mình với linh mục trong buổi xưng tội.)

Bài tập cấu trúc admitted kèm đáp án

Điền vào chỗ trống để hoàn thành câu bằng sử dụng cấu trúc admitted hoặc confess:

1. The employee finally ________ that he had leaked confidential information to a competitor.

2. She had to ________ that she was responsible for the project’s failure.

3. The politician ________ to receiving illegal campaign contributions.

4. He ________ to his friends that he had exaggerated his achievements.

5. The students ________ to cheating on the exam.

6. The celebrity ________ to using banned substances during the interview.

7. The defendant ________ to committing the crime during the court hearing.

8. They ________ that they had underestimated the challenges of the task.

9. The scientist ________ to manipulating the data to support his hypothesis.

10. The driver ________ to running a red light when questioned by the police.

bài tập cấu trúc admitted

Đáp án:

1. admitted

2. confessed

3. confessed

4. admitted

5. confessed

6. admitted

7. confessed

8. admitted

9. admitted

10. admitted

Dưới đây là toàn bộ thông tin về cách sử dụng cấu trúc admitted trong tiếng Anh. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cách ứng dụng admit trong giao tiếp tiếng Anh. Đồng thời, bạn cũng có thể kiểm tra trình độ của mình qua các bài tập tiếng Anh. ILA chúc bạn học tốt!

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn có đáp án

Nguồn tham khảo

1. Admit – Ngày cập nhật 22/1/2024

2. Admit – Ngày cập nhật 22/1/2024

location map