Tính từ dài trong tiếng Anh thường được thấy trong các cấu trúc câu so sánh. Tuy nhiên, loại từ này còn được ứng dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khác với tính từ ngắn, các tính từ dài rất được ưa chuộng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc trang trọng. Cùng ILA tìm hiểu kỹ hơn về tính từ dài trong bài viết dưới đây nhé.
Tính từ dài trong tiếng Anh là gì? Ví dụ về tính từ dài trong tiếng Anh dễ học
Tính từ dài trong tiếng Anh là những tính từ có từ hai âm tiết trở lên. Để biết từ đó có bao nhiêu âm tiết, bạn có thể đếm xem có bao nhiêu nguyên âm trong từ. Tuy nhiên, một số tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng “y, le, ow, er, et” vừa được coi là tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh, ví dụ như happy, quiet, narrow, clever, stable…
Một số ví dụ về tính từ dài trong tiếng Anh
Tính từ dài | Phát âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Beautiful | /ˈbjuːtɪf(ə)l/ | Xinh đẹp | • My sister is a beautiful woman with long, flowing hair. (Chị tôi là một người phụ nữ xinh đẹp với mái tóc dài, mượt mà.) |
Interesting | /ˈɪntrəstɪŋ/ | Thú vị | • The movie was interesting from beginning to end. (Bộ phim thú vị từ đầu đến cuối.) |
Comfortable | /ˈkʌmf(ə)təb(ə)l/ | Thoải mái | • This chair is really comfortable. I could sit in it all day. (Cái ghế này thực sự thoải mái. Tôi có thể ngồi trên đó cả ngày.) |
Dangerous | /ˈdeɪndʒ(ə)rəs/ | Nguy hiểm | • Be careful! That road is dangerous, especially at night. (Cẩn thận! Con đường đó nguy hiểm, đặc biệt là vào ban đêm.) |
Delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | Ngon | • This restaurant serves delicious food that will satisfy any palate. (Nhà hàng này phục vụ đồ ăn ngon làm hài lòng mọi khẩu vị.) |
Intelligent | /ɪnˈtɛlɪdʒənt/ | Thông minh | • She is an intelligent student who always gets top grades in her class. (Cô ấy là một học sinh thông minh luôn đạt điểm cao trong lớp.) |
Wonderful | /ˈwʌndərf(ə)l/ | Tuyệt vời | • Ha Long Bay is a wonderful sightseeing. (Vịnh Hạ Long là một thắng cảnh tuyệt vời.) |
Challenging | /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ | Thách thức | • Learning a new language would be challenging, but also very rewarding. (Học một ngôn ngữ mới có thể thách thức, nhưng cũng rất bổ ích.) |
Difficult | /ˈdɪfɪkəlt/ | Khó khăn | • The math problem was very difficult, and it took me a long time to solve it. (Bài toán rất khó, và tôi mất rất nhiều thời gian mới giải được.) |
Exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | Hào hứng, thích thú | • The rollercoaster ride was exciting and filled with adrenaline. (Đi tàu lượn siêu tốc thật là thích thú và đầy cảm xúc.) |
Phân biệt tính từ ngắn tính từ dài trong tiếng Anh
1. Dựa vào số âm tiết
Rất dễ phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh bằng cách dựa vào số âm tiết trong từ. Để xem một từ có bao nhiêu âm tiết, bạn hãy đếm xem có bao nhiêu nguyên âm trong từ đó.
Ví dụ: amazing có 3 nguyên âm là a, a và i nên tính từ này có 3 âm tiết nên là tính từ dài. Còn tính từ short có 1 nguyên âm là o nên có 1 âm tiết và là tính từ ngắn.
Như vậy, tính từ ngắn là tính từ chủ yếu có 1 âm tiết. Tính từ dài trong tiếng Anh có từ 2 âm tiết trở lên. Một số trường hợp đặc biệt có 2 âm tiết kết thúc bằng -y, -ie, -ow, -et, -er vừa là tính từ ngắn, vừa là tính từ dài.
Ví dụ: happy (hạnh phúc), clever (thông minh), narrow (chật hẹp), quiet (yên tĩnh).
2. Dựa vào dạng câu so sánh
Trong cấu trúc câu so sánh tiếng Anh, tính từ dài và tính từ ngắn sẽ có dạng khác nhau. Đó là:
Cấu trúc so sánh hơn: Tính từ ngắn thì thêm đuôi ‘er’, còn tính từ dài thêm ‘more’ đằng trước.
Ví dụ:
• This book is more interesting than the one I read last week. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn tôi đọc tuần trước.)
• She is taller than her sister. (Cô ấy cao hơn chị gái của mình.)
Cấu trúc so sánh nhất: Tính từ ngắn thêm đuôi ‘est’ và thêm chữ ‘the’ trước nó, tính từ dài thêm ‘the most’ phía trước nó.
Ví dụ:
• He is the tallest person in our class. (Anh ấy là người cao nhất trong lớp chúng ta.)
• It was the most challenging exam I have ever taken. (Đó là bài kiểm tra khó nhất mà tôi từng làm.)
>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất không nên bỏ qua
Các tính từ dài thông dụng trong tiếng Anh bạn nên biết
Bỏ túi một số tính từ dài trong tiếng Anh phổ biến để áp dụng trong đời sống nhé:
Tính từ dài | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Different | /ˈdɪfərənt/ | Khác biệt |
Important | /ɪmˈpɔːrtənt/ | Quan trọng |
Available | /əˈveɪləbəl/ | Có sẵn |
Popular | /ˈpɒpjʊlər/ | Phổ biến |
Basic | /ˈbeɪsɪk/ | Cơ bản |
Various | /ˈveəriəs/ | Đa dạng |
Several | /ˈsɛvrəl/ | Một số |
United | /juːˈnaɪtɪd/ | Thống nhất |
Historical | /hɪˈstɒrɪkəl/ | Lịch sử |
Useful | /ˈjuːsfəl/ | Hữu ích |
Mental | /ˈmɛntəl/ | Trí tuệ, tinh thần |
Scared | /skɛərd/ | Sợ hãi |
Additional | /əˈdɪʃənl/ | Bổ sung |
Emotional | /ɪˈmoʊʃənl/ | Xúc động |
Political | /pəˈlɪtɪkəl/ | Chính trị |
Similar | /ˈsɪmɪlər/ | Tương tự |
Bổ sung thêm một số tính từ dài tiếng Anh bạn cần biết.
Tính từ dài | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Financial | /faɪˈnænʃəl/ | Tài chính |
Medical | /ˈmɛdɪkəl/ | Y khoa |
Traditional | /trəˈdɪʃənl/ | Truyền thống |
Federal | /ˈfɛdərəl/ | Liên bang |
Entire | /ɪnˈtaɪər/ | Toàn bộ |
Significant | /sɪɡˈnɪfɪkənt/ | Quan trọng, đáng kể |
Successful | /səkˈsɛsfəl/ | Thành công |
Electrical | /ɪˈlɛktrɪkəl/ | Điện |
Expensive | /ɪkˈspɛnsɪv/ | Đắt đỏ |
Responsible | /rɪˈspɒnsəbl/ | Có trách nhiệm |
Technical | /ˈtɛknɪkəl/ | Kỹ thuật |
Typical | /ˈtɪpɪkəl/ | Điển hình |
Competitive | /kəmˈpɛtɪtɪv/ | Cạnh tranh |
Critical | /ˈkrɪtɪkəl/ | Phê bình |
Bảng tính từ dài trong tiếng Anh (mở rộng)
Tính từ dài | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Immediate | /ɪˈmiːdiət/ | Ngay lập tức |
Aware | /əˈwɛər/ | Nhận thức, nhận biết |
Educational | /ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl/ | Giáo dục |
Environmental | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl/ | Môi trường |
Global | /ˈɡloʊbəl/ | Toàn cầu |
Legal | /ˈliːɡəl/ | Pháp lý |
Relevant | /ˈrɛləvənt/ | Liên quan |
Accurate | /ˈækjərɪt/ | Chính xác |
Capable | /ˈkeɪpəbl/ | Có khả năng |
Dramatic | /drəˈmætɪk/ | Kịch tính |
Efficient | /ɪˈfɪʃənt/ | Hiệu quả |
Powerful | /ˈpaʊərfəl/ | Mạnh mẽ |
Foreign | /ˈfɔːrɪn/ | Nước ngoài |
Hungry | /ˈhʌŋɡri/ | Đói |
Practical | /ˈpræktɪkəl/ | Thực tế |
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh thông dụng nhất
Bài tập về tính từ dài trong tiếng Anh
1. Sử dụng tính từ dài trong các câu sau
a. She has a ________________ solution to the problem.
b. The ________________ device can perform multiple tasks.
c. The documentary provided a ________________ insight into the lives of indigenous tribes.
d. The ________________ athlete broke the world record.
e. The company hired a ________________ consultant to advise on international business strategies.
Đáp án
a. practical | b. versatile | c. comprehensive | d. exceptional | e. knowledgeable |
2. Cho dạng đúng của các tính từ dài trong tiếng Anh hoặc tính từ ngắn trong ngoặc để hoàn thiện câu
a. Turtles are ________________ than rabbits. (intelligent)
b. You own ________________ money than I do. (much)
c. Nobody is ________________ about football than me. (crazy)
d. This skirt is too big. I need a ________________ size. (small)
e. For me, English is thought to be ________________ than Maths. (hard)
f. I’ve never seen a ________________ waterfall than that. (gorgeous)
g. The quality of this product is ________________ than the last time I bought it. (bad)
h. To me, you are ________________ than free wifi. (important)
Đáp án tính từ dài trong tiếng Anh
a. more intelligent | b. more | c. crazier | d. smaller |
e. harder | f. more gorgeous | g. worse | h. more important |
3. Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng cấu trúc so sánh nhất
1. Long is very smart. No one in the class is as smart as him.
→
2. This old painting is very beautiful. I have never seen a painting as beautiful as this.
→
3. Mount Everest is very high. No other mountain on earth is as high as Everest.
→
4. That movie was very bad. I have never watched a movie as bad as that.
→
5. This dish on the menu is expensive. No other item on the menu is as inexpensive as this.
→
Đáp án
1. Long is the smartest in the class.
2. This is the most beautiful old painting I’ve ever seen.
3. Mount Everest is the highest mountain on earth.
4. That was the worst movie I’ve ever watched.
5. This is the most expensive dish on the menu.
Qua bài viết này, ILA hy vọng bạn đã nắm rõ cách nhận biết tính từ dài trong tiếng Anh và cách sử dụng nó trong các câu so sánh. Đây là một phần quan trọng của việc xây dựng vốn từ vựng và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Đồng thời, hiểu biết sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp cũng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Hãy thực hành sử dụng các kiến thức này trong giao tiếp để có thể nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn nhé.