Chữ “i” là một trong những nguyên âm phổ biến với rất nhiều từ vựng ý nghĩa mà bạn cần nắm vững để trau dồi trình độ ngoại ngữ của mình. Hãy cùng ILA “học thuộc lòng” hơn 100 từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i để bổ sung thêm kiến thức vào kho từ vựng của mình nhé!
Khám phá các danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i
Cùng học thuộc những từ tiếng Anh bắt đầu chữ i thuộc loại danh từ ở phần nội dung dưới đây nhé!
1. Danh từ bắt đầu bằng chữ i – Phần 1
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
ice | băng, đá lạnh | • Spring comes and the ice on the river surface begins to melt. (Mùa xuân đến và băng trên mặt sông bắt đầu tan). |
ice cream | kem | • Kids always love eating ice cream. (Trẻ em luôn thích ăn kem). |
icon | biểu tượng | • Clara really likes the emerging fashion icon in America. (Clara thực sự rất thích biểu tượng thời trang mới nổi ở Mỹ). |
idea | ý tưởng | • The director highly appreciated Katy’s ideas for the new collection. (Đạo diễn đánh giá cao ý tưởng của Katy cho bộ sưu tập mới). |
ideal | lý tưởng, sự hoàn thiện | • Karik is a very decisive person. He is willing to do anything for his ideals. (Karik là người rất quyết đoán. Anh ấy sẵn sàng làm bất cứ điều gì vì lý tưởng của mình). |
identity | nhân dạng, cá tính | • I’m not sure he’s the culprit. No cameras recorded his identity. (Tôi không chắc anh ta có phải là thủ phạm hay không. Không có camera ghi lại nhận dạng của hắn ta). |
idiom, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i | thành ngữ | • Vietnam has many interesting idioms with unique cultural identities. (Việt Nam có nhiều thành ngữ thú vị với bản sắc văn hóa độc đáo). |
illustration | sự minh họa, bức tranh | • Linda needed an illustration to understand the problem. (Linda cần một minh họa để hiểu được vấn đề). |
image | hình ảnh | • My 2 years old daughter is excited to see her image in the mirror. (Con gái 2 tuổi của tôi rất hào hứng khi nhìn thấy hình ảnh của mình trong gương). |
imagination | sự tưởng tượng, trí tưởng tượng | • Sometimes a child’s imagination can bring world-changing ideas. (Đôi khi trí tưởng tượng của trẻ có thể mang đến những ý tưởng làm thay đổi thế giới). |
impact | sự tác động, sức ảnh hưởng | • I think this book has a great impact on young people. (Tôi nghĩ cuốn sách này mang lại tác động lớn cho giới trẻ). |
implication | ẩn ý, hàm ý, sự ám chỉ | • This poem has many implications that readers find difficult to understand when first reading it. (Bài thơ này có nhiều ẩn ý khiến người đọc lần đầu đọc thấy khó hiểu). |
2. Danh từ bắt đầu bằng chữ i – phần 2
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
importance, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i | tầm quan trọng, sự quan trọng | • After Maria left, the husband realized her importance. (Sau khi Maria rời đi, người chồng mới nhận ra tầm quan trọng của cô). |
impression | sự ấn tượng | • This exhibition brings a great impression to visitors. (Triển lãm này mang lại ấn tượng tuyệt vời cho du khách). |
improvement | sự cải tiến, sự cải thiện, sự tiến bộ | • After the internship, her superiors clearly saw Elsa’s improvement at work. (Sau thời gian thực tập, cấp trên của cô thấy rõ sự tiến bộ của Elsa trong công việc). |
income | thu nhập | • How to increase income 1.5 times compared to the original level? (Làm thế nào để tăng thu nhập gấp 1,5 lần so với mức ban đầu?). |
increase | sự gia tăng, tăng thêm | • The increase in subscribers caused the website to crash. (Lượng người đăng ký tăng lên khiến trang web bị sập). |
independence | nền độc lập | • A country’s independence is often paid for by many sacrifices. (Sự độc lập của một đất nước thường phải trả giá bằng nhiều sự hy sinh). |
index, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i | bản chú dẫn, chỉ số | • Please pay attention to the index there to get it right. (Hãy chú ý đến chỉ số ở đó để làm cho đúng). |
industry | ngành công nghiệp, lĩnh vực | • Tony is one of the famous names in the fashion industry. (Tony là một trong những cái tên nổi tiếng trong lĩnh vực thời trang). |
influence | sức ảnh hưởng | • Many famous artists often use their influence to call for charity. (Nhiều nghệ sĩ nổi tiếng thường dùng ảnh hưởng của mình để kêu gọi làm từ thiện). |
information | thông tin, tài liệu | • I left my information on the application form. I hope to receive a response from you. (Tôi đã để lại thông tin của tôi trên mẫu đơn. Mong nhận được phản hồi từ bạn). |
ingredient | thành phần | • Does anyone know exactly what ingredients are in this shower gel? (Có ai biết chính xác thành phần của sữa tắm này là gì không?). |
ink | mực | • Anna doesn’t like the ink stains on her shirt. (Anna không thích vết mực loang trên áo của cô ấy). |
3. Danh từ bắt đầu bằng chữ i – phần 3
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
insight | sự thấu hiểu | • Before starting a project, the marketing team should learn about customer insight. (Trước khi bắt đầu một dự án, đội tiếp thị nên nghiên cứu về sự thấu hiểu khách hàng). |
institute, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i | học viện | • Jessica works at a music institute in the city. (Jessica làm việc tại một viện âm nhạc trong thành phố). |
instruction | sự hướng dẫn, chỉ dẫn | • You can pay attention to the instructions to do the exercises correctly. (Bạn có thể chú ý hướng dẫn để thực hiện các bài tập một cách chính xác). |
instrument | nhạc cụ | • Kelvin asked his mother to build a musical instrument room to satisfy his passion for music. (Kelvin xin mẹ xây một phòng chơi nhạc cụ để thỏa mãn niềm đam mê âm nhạc của anh). |
insurance | bảo hiểm | • Rina wants to buy insurance for herself and her family. (Rina muốn mua bảo hiểm cho bản thân và gia đình). |
intention | mục đích, ý định | • Harry’s intention is to buy this house at a cheap price. (Ý định của Harry là mua căn nhà này với giá rẻ). |
Internet | liên mạng, Internet | • The internet connection here is too weak. I can’t work! (Kết nối Internet ở đây quá yếu. Tôi không thể làm việc!). |
island, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i | hòn đảo | • Hawaii is a famous tourist island that everyone wants to visit. (Hawaii là hòn đảo du lịch nổi tiếng mà ai cũng muốn ghé thăm). |
item | món, mục, khoản | • Selena will choose one item from this list to present. (Selena sẽ chọn một mục trong danh sách này để thuyết trình). |
introduction | lời giới thiệu, sự giới thiệu | • Sarah came to apply for the company because of Jack’s introduction. (Sarah đến nộp đơn vào công ty vì sự giới thiệu của Jack). |
invention | sự sáng chế, sự phát minh | • Inventions of the 21st century push the industrial revolution faster. (Những phát minh của thế kỷ 21 đẩy cuộc cách mạng công nghiệp nhanh hơn). |
investment | vốn đầu tư, sự đầu tư | • Lily will spend $20,000 on this investment. (Lily sẽ chi 20.000 đô la cho khoản đầu tư này). |
>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn đầy đủ cách dùng câu tường thuật
Tên riêng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i là tên riêng đặt người. Hãy xem những cái tên hay mà bạn có thể đặt cho chính bản thân hoặc con cái của mình ở dưới đây.
Tên riêng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i cho nữ:
• Ina: cô gái tỏa sáng, mạnh mẽ
• Ivy: tả cây thường xuân xanh tươi
• Inda – Indi: người con Ấn Độ
• Iris: cầu vồng, sự hòa bình
• Irene: yên bình, thanh bình
• Isabel – Isabel: sinh ra từ lời thề của Chúa
• Idette: người con gái giàu có
• Irvina: người bạn biển cả
Tên riêng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i cho nam:
• Ian: Món quà từ Chúa trời
• Isaac: người đàn ông hài hước
• Irvin: vẻ đẹp tỏa sáng
• Illango: vị hoàng tử
• Ivaan: Chúa nhân hậu
• Ishan: Ánh mặt trời
• Irwyn: tình yêu với biển cả
• Iunet: chàng trai dũng cảm
• Imbert: nhà thơ tài hoa
Tính từ bắt đầu bằng chữ i trong tiếng Anh
Bạn đã biết được bao nhiêu tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i? Cùng bổ sung thêm những từ thú vị khác trong nội dung dưới đây của ILA!
1. Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i – Phần 1
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
ill | ốm | • Catriona is ill because she didn’t bring an umbrella when it rained yesterday. (Catriona bị ốm vì hôm qua trời mưa cô ấy không mang theo ô). |
illegal | phạm luật, trái luật | • Reading other people’s messages without permission is also illegal. (Đọc tin nhắn của người khác mà không được phép cũng là vi phạm pháp luật). |
imaginary | ảo, tưởng tượng | • The dragon is an imaginary animal in Eastern culture. (Rồng là một loài vật tưởng tượng trong văn hóa phương Đông). |
immediate | ngay lập tức | • When I submitted this complaint, I received an immediate response. (Khi tôi gửi đơn khiếu nại này, tôi đã nhận được phản hồi ngay lập tức). |
impatient | nóng vội, thiếu kiên nhẫn | • Vanessa is sometimes impatient, which can lead to many unwanted problems. (Vanessa đôi khi thiếu kiên nhẫn dẫn đến nhiều rắc rối không mong muốn). |
important, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i | quan trọng | • This is an important competition for the school, so students need to prepare carefully. (Đây là cuộc thi quan trọng của nhà trường nên học sinh cần phải chuẩn bị kỹ càng). |
impossible | bất khả thi, không có khả năng | • It is impossible for Elly and Mark to get back together after divorce. (Elly và Mark không thể quay lại với nhau sau khi ly hôn). |
incredible | khó tin, đáng kinh ngạc | • Rosa truly has incredible strength. (Rosa thực sự có sức mạnh đáng kinh ngạc). |
independent | độc lập, không phụ thuộc | • Halley’s perspective is to become an independent and successful woman. (Quan điểm của Halley là trở thành một người phụ nữ độc lập và thành đạt). |
indirect | gián tiếp | • Write an indirect introduction for this essay. (Hãy viết phần mở bài gián tiếp cho bài luận này). |
individual | riêng tư, cá nhân | • This is Matthew’s individual matter so he doesn’t want anyone to know. (Đây là chuyện riêng của Matthew nên anh ấy không muốn ai biết). |
indoor | trong nhà | • Phoebe likes indoor activities like video games, cooking, watching TV… (Phoebe thích các hoạt động trong nhà như chơi điện tử, nấu ăn, xem tivi…). |
2. Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i – Phần 2
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
industrial | (thuộc) công nghiệp | • This industrial process must be improved to ensure product quality. (Quy trình công nghiệp này phải được cải tiến để đảm bảo chất lượng sản phẩm). |
informal | không chính thức, thân mật | • Molly is my informal name. (Molly là tên thân mật của tôi). |
inner | ở trong, thầm kín | • Chloe always has inner problems that she doesn’t share with anyone. (Chloe luôn có những vấn đề thầm kín mà cô ấy không chia sẻ với ai). |
innocent | vô tội, vô hại, ngây thơ | • This dog is completely innocent. It did not steal the Smith family’s food. (Con chó này hoàn toàn vô tội. Nó không ăn trộm thức ăn của gia đình Smith). |
insane, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i | điên, ngớ ngẩn | • It was so insane that Isabella left her phone in the refrigerator. (Thật điên rồ khi Isabella để điện thoại trong tủ lạnh). |
intelligent | thông minh | • Jasmine is very intelligent. She has been able to read since she was 3 years old. (Jasmine rất thông minh. Cô bé đã biết đọc từ khi mới 3 tuổi). |
intense | mãnh liệt | • Mervyn came to Joyce with intense love. (Mervyn đã đến với Joyce bằng tình yêu mãnh liệt). |
interesting | thích thú, quan tâm | • This is the first time I have seen such an interesting movie. (Đây là lần đầu tiên tôi được xem một bộ phim thú vị như vậy). |
internal | nội địa, ở bên trong | • Ted needs to resolve internal issues before starting to look for customers. (Ted cần giải quyết các vấn đề nội bộ trước khi bắt đầu tìm kiếm khách hàng). |
international | quốc tế | • Brian has an international flight tomorrow. (Brian có chuyến bay quốc tế vào ngày mai). |
interactive | có sự tương tác | • This is an interactive post on social networks. (Đây là một bài viết tương tác trên các trang mạng xã hội). |
invisible | vô hình | • Kristen is like an invisible person in the company. (Kristen giống như một người vô hình trong công ty). |
Tìm hiểu các động từ bắt đầu bằng chữ i trong tiếng Anh
Động từ tiếng Anh là một trong những loại từ chủ yếu để cấu thành nên câu. Hãy cùng ILA tìm hiểu một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i là động từ ở bảng bên dưới:
1. Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i – Phần 1
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
identify | nhận biết, nhận ra | • Dogs often identify their owners through scent. (Chó thường nhận biết chủ nhân qua mùi hương). |
ignore | ngó lơ, phớt lờ | • Sophia often ignores malicious rumors about her. (Sophia thường phớt lờ những tin đồn ác ý về mình). |
illustrate | minh họa | • Cindy will illustrate these theories with pictures. (Cindy sẽ minh họa những lý thuyết này bằng hình ảnh). |
imagine | tưởng tượng | • Dalia likes to imagine the moment she gets married. (Dalia thích tưởng tượng khoảnh khắc mà cô ấy kết hôn). |
imply | ngụ ý, hàm chứa | • This poem implies patriotism and national pride. (Bài thơ này hàm chứa lòng yêu nước và lòng tự hào dân tộc). |
import | nhập vào, nhập khẩu | • “Please help me import this file into your computer!”, Peter asked me. (Peter nhờ tôi: “Hãy giúp tôi nhập tập tin này vào máy tính của bạn!”). |
impose, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i | đánh thuế, áp đặt | • The new department head started imposing unreasonable rules on us. (Người trưởng bộ phận mới bắt đầu áp đặt những quy định vô lý lên chúng tôi). |
impress | ấn tượng, nhấn mạnh | • The teacher impressed us with her shiny blonde hair. (Cô giáo gây ấn tượng với chúng tôi với mái tóc vàng óng ả). |
improve | cải thiện, cải tiến | • Ribecca asked me what she needed to improve to become a full-time reporter. (Rebecca hỏi tôi cô ấy cần cải thiện điều gì để trở thành một phóng viên toàn thời gian). |
include | bao gồm | • A perfect plan should include risks and solutions. (Một kế hoạch hoàn hảo nên bao gồm những rủi ro và giải pháp). |
inform | thông báo, cung cấp thông tin | • Cris hasn’t informed you about the meeting yet? (Cris vẫn chưa thông báo đến bạn về cuộc họp ư?). |
insert | chèn vào, lồng ghép vào | • You need to insert an example into this paragraph to illustrate more clearly. (Bạn cần chèn một ví dụ vào đoạn này để minh họa rõ hơn). |
install | lắp đặt (các hệ thống, thiết bị, phần mềm) | • Bray will install anti-theft equipment in the living room. (Bray sẽ lắp đặt thiết bị chống trộm trong phòng khách). |
2. Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i – Phần 2
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
intend | có ý định, dự định | • Emily intends to go to Japan to work at the end of the year. (Emily dự định cuối năm sẽ sang Nhật làm việc). |
interest | làm cho ai đó quan tâm | • Unfounded rumors don’t interest me. (Những tin đồn vô căn cứ không làm tôi quan tâm). |
interpret | phiên dịch, giải nghĩa, giải thích | • Sadie interprets everything so Alex can understand the conversation. (Sadie giải thích mọi thứ để Alex có thể hiểu được cuộc trò chuyện). |
interrupt | ngắt lời, làm gián đoạn | • Lisa hates Harvey when he interrupts her. (Lisa ghét Harvey khi anh ngắt lời cô). |
interview | phỏng vấn | • I interviewed many candidates, but you are the best person for this position. (Tôi đã phỏng vấn nhiều ứng viên, nhưng bạn là người phù hợp nhất cho vị trí này). |
introduce | giới thiệu | • Harvey introduced his girlfriend to his group of friends. This proves that he is serious about this relationship. (Harvey giới thiệu bạn gái của mình với nhóm bạn của mình. Điều này chứng tỏ anh ấy rất nghiêm túc với mối quan hệ này). |
invent | sáng chế, phát minh | • Billy invented a machine to repel mosquitoes using sound waves. (Billy đã phát minh ra một chiếc máy đuổi muỗi bằng sóng âm). |
invest, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i | đầu tư | • Hannah invested her entire fortune in the business. (Hannah đã đầu tư toàn bộ tài sản của mình vào công việc kinh doanh). |
investigate | điều tra | • This case needs to be thoroughly investigated to reach a final conclusion. (Vụ án này cần phải được điều tra kỹ lưỡng mới có kết luận cuối cùng). |
invite | mời | • Malia doesn’t want to invite her ex-boyfriend to her wedding. (Malia không muốn mời bạn trai cũ đến dự đám cưới của mình). |
involve | đòi hỏi, cần phải | • This position involves a lot of experience and foreign language skills. (Vị trí này đòi hỏi nhiều kinh nghiệm và kỹ năng ngoại ngữ). |
irritate | chọc tức, làm phát cáu | • Liam’s hobby is to irritate girls. (Sở thích của Liam là chọc giận các cô gái). |
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc advise giúp bạn đưa ra lời khuyên hữu ích
Thông qua nội dung 100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i, chắc chắn bạn đã có thêm nhiều kiến thức và từ vựng thú vị để bổ sung cho kỹ năng ngoại ngữ của mình. Đừng quên đọc thêm nhiều bài viết hữu ích của ILA để “nâng trình” tiếng Anh nhanh chóng nhé!