Tiếng Anh là một trong những môn học quan trọng trong chương trình dạy của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Sau khi bé học xong chương trình lớp 1 rất đơn giản, con tiếp tục chương trình học lớp 2. Để bé học tốt môn học này, trước tiên con cần nắm vững các từ vựng tiếng Anh lớp 2.
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 được chia thành các chủ đề quen thuộc, dễ học. Tuy nhiên, bạn cần có phương pháp phù hợp để hướng dẫn cho con. Tìm hiểu rõ hơn cách luyện viết và học từ vựng tiếng Anh lớp 2 trong bài viết dưới đây.
Tại sao bé cần học từ vựng tiếng Anh lớp 2?
Học từ vựng tiếng Anh lớp 2 là một điều cần thiết của bất cứ học sinh nào ở lứa tuổi này vì những lý do sau đây:
1. Phát triển và rèn luyện khả năng giao tiếp cơ bản
Tiếng Anh là một ngôn ngữ quốc tế, học từ vựng sẽ giúp con phát triển kỹ năng nghe, nói, từ đó có thể diễn đạt ý kiến, suy nghĩ và cảm xúc của mình một cách tốt hơn.
2. Tạo một nền tảng từ vựng vững chắc
Từ vựng là yếu tố quan trọng với bé khi tập đọc và viết. Khi biết nhiều từ vựng tiếng Anh lớp 2, bé có thể hiểu và sử dụng ngôn ngữ viết một cách chính xác hơn. Điều này giúp bé lớp 2 phát triển kỹ năng viết và đọc hiểu. Việc xây dựng vốn từ vựng vững chắc từ lớp 2 sẽ giúp con dễ dàng tiếp cận và hiểu các khái niệm ngôn ngữ phức tạp hơn trong tương lai.
3. Tăng sự tự tin
Khi bé có một kho từ vựng rộng lớn, con sẽ tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh.
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chương trình Global Success
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Học kỳ 1
Dưới đây là 8 chủ đề từ vựng trong học kỳ 1 lớp 2:
a. Unit 1: At my birthday party (Ở tiệc sinh nhật của tôi)
Từ vựng
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Balloon | Bóng bay |
Birthday | Sinh nhật, ngày sinh |
Cake | Bánh ngọt |
Candy | Kẹo |
Drink | Đồ uống |
Friend | Bạn bè |
Happy birthday | Chúc mừng sinh nhật |
Party | Bữa tiệc |
Pasta | Mì Ý |
Pizza | Bánh pizza |
Popcorn | Bắp rang |
Yummy | Ngon |
Mẫu câu:
• The cake is yummy. (Cái bánh ngon tuyệt.)
• I like candies. (Tôi thích kẹo.)
b. Unit 2: In the backyard (Ở sân sau)
Từ vựng:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Backyard | Sân sau |
Bike | Xe đạp |
Flower | Hoa |
Grass | Cỏ |
Kite | Con diều |
Kitten | Mèo con |
Play | Chơi |
Puppy | Chó con |
Run | Chạy |
Mẫu câu:
• They are running. (Họ đang chạy.)
• He is walking his puppy. (Anh ấy đang dắt con chó cưng của mình đi dạo.)
>>> Tìm hiểu thêm: 6 cách dạy trẻ lớp 1 tính nhẩm nhanh như người Nhật
c. Unit 3: At the seaside (Bên bờ biển)
Từ vựng:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Sail | Cánh buồm |
Sand | Cát |
Saturday | Thứ Bảy |
Sea | Biển |
Seaside | Bờ biển |
Sky | Bầu trời |
Sun | Mặt trời |
Sunday | Chủ nhật |
Sunny | Nhiều nắng |
Wave | Sóng biển |
Mẫu câu:
• We can see the sand. (Chúng ta có thể nhìn thấy cát.)
• It’s a sunny Sunday. (Đó là một ngày Chủ nhật đầy nắng.)
d. Unit 4: In the countryside (Ở vùng quê)
Từ vựng:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Chicken | Con gà |
Countryside | Nông thôn |
Field | Cánh đồng |
Friendly | Thân thiện |
Peaceful | Yên bình |
Rainbow | Cầu vồng |
River | Dòng sông |
Road | Con đường |
Village | Ngôi làng |
Mẫu câu:
• There is a village here. (Có một ngôi làng ở đây.)
• There are some fields. (Có một vài cánh đồng.)
e. Unit 5: In the classroom (Trong lớp học)
Từ vựng:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Board | Bảng |
Classroom | Phòng học |
Color | Màu sắc |
Pen | Bút mực |
Pencil | Bút chì |
Question | Câu hỏi |
Quiz |
Câu đố |
Ruler | Thước kẻ |
Square |
Hình vuông |
Table |
Cái bàn |
Teacher | Giáo viên |
Mẫu câu:
• What is your sister doing? (Chị bạn đang làm gì thế?)
• She is drawing a square. (Chị ấy đang vẽ một hình vuông.)
f. Unit 6: On the farm (Ở nông trại)
Từ vựng:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Box | Cái hộp |
Cow | Con bò |
Donkey | Con lừa |
Duck | Con vịt |
Farm | Nông trại |
Farmer | Bác nông dân |
Fox | Con cáo |
Ox | Con bò |
Pig | Con lợn |
Sheep | Con cừu |
Windmill | Cối xay gió |
Mẫu câu:
• There aren’t any foxes on the farm. (Không có con cáo nào trong nông trại.)
• Is there a donkey? Yes there is. (Có một con lừa không? Có.)
g. Unit 7: In the kitchen (Ở trong bếp)
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề nhà bếp:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Bread | Bánh mì |
Fruit | Trái cây |
Jam | Mứt |
Jelly | Thạch rau câu |
Juice | Nước trái cây |
Kitchen | Nhà bếp |
Pan | Cái chảo |
Spoon | Cái thìa |
Mẫu câu:
• I like orange jelly. (Mình thích thạch cam.)
• Pass me that spoon please! Here you are. (Đưa tớ cái thìa kia với! Của cậu đây.)
h. Unit 8: In the village (Ở trong làng)
Từ vựng:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Chicken | Con gà |
Cow | Con bò (nói chung), Bò sữa |
Ox | Con bò đực |
River | Dòng sông |
Road | Con đường |
Van | Xe tải nhỏ |
Village | Ngôi làng |
Volleyball | Bóng chuyền |
Mẫu câu:
• Can you draw a river? (Bạn có thể vẽ một dòng sông không?)
• This is a cow. (Đây là một con bò.)
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Học kỳ 2
Dưới đây à 8 chủ đề từ vựng tiếng Anh học kỳ 2:
a. Unit 9: In the grocery store (Ở cửa hàng tạp hóa)
Từ vựng:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Apple | Quả táo |
Candy | Kẹo |
Orange | Quả cam |
Potato | Khoai tây |
Snack | Đồ ăn vặt |
Store | Cửa hàng |
Tomato | Cà chua |
Yam | Củ từ, khoai mỡ, khoai lang |
Yo-yo | Đồ chơi yo yo |
Yogurt | Sữa chua |
Mẫu câu:
• What do you want? I want some snack. (Cháu muốn gì? Cháu muốn một chút đồ ăn vặt.)
• Can you see the red yo-yo? (Em có thấy cái yoyo màu đỏ không?)
>>> Tìm hiểu thêm: 9 cách dạy bé vẽ tranh kích thích sáng tạo và 6 chủ đề hay
b. Unit 10: At the zoo (Ở sở thú)
Từ vựng động vật tiếng Anh:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Baboon | Khỉ đầu chó |
Bird | Con chim |
Camel | Lạc đà |
Chipmunk | Sóc chuột |
Cockatoo | Vẹt |
Crocodile | Cá sấu |
Dachshund | Chó (Chó Lạp Xưởng, Chó Xúc Xích) |
Deer | Con nai |
Elephant | Con voi |
Gibbon | Con vượn |
Giraffe | Con hươu cao cổ |
Gopher | Chuột túi |
Hedgehog | Con nhím |
Leopard | Con báo |
Monkey | Con khỉ |
Ostrich | Đà điểu |
Panda | Gấu trúc |
Peacock | Con công |
Rabbit | Con thỏ |
Tiger | Con hổ |
Zebra | Ngựa vằn |
Zebu | Bò u nhiệt đới |
Zoo | Sở thú |
Mẫu câu:
• That’s a big brown deer. (Đằng kia là một con nai to màu nâu.)
• Do you like peacocks? No, I don’t. (Bạn có thích mấy con công không? Tớ không.)
c. Unit 11: In the playground (Ở sân chơi)
Từ vựng
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Bike | Xe đạp |
Driving | Lái xe |
Driving a car | Đang lái xe ô tô |
Football | Bóng đá |
Play | Chơi |
Playground | Sân chơi |
Riding | Cưỡi (ngựa), đạp (xe) |
Riding a bike | Đạp xe đạp |
Slide | Cầu trượt |
Sliding | Trượt |
Swing | Xích đu |
Mẫu câu:
• He is riding a horse. (Anh ấy đang cưỡi ngựa.)
• They are sliding. (Họ đang trượt.)
d. Unit 12: At the cafe (Ở quán cà phê)
Từ vựng:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Cake | Bánh ngọt |
Fruit | Trái cây |
Grape | Quả nho |
Ice cream | Kem |
On the table | Trên bàn |
Table | Cái bàn |
Water | Nước lọc |
Yogurt | Sữa chua |
Mẫu câu:
• We are having yogurt. (Chúng tôi đang có sữa chua.)
• Many fruit is on the chair. (Nhiều trái cây đang ở trên ghế.)
e. Unit 13: In the Maths class (Trong tiết học Toán)
Từ vựng số đếm trong tiếng Anh:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Zero | 0 |
One | 1 |
Two | 2 |
Three | 3 |
Four | 4 |
Five | 5 |
Six | 6 |
Seven | 7 |
Eight | 8 |
Nine | 9 |
Ten | 10 |
Eleven | 11 |
Twelve | 12 |
Thirteen | 13 |
Fourteen | 14 |
Fifteen | 15 |
Sixteen | 16 |
Seventeen | 17 |
Eighteen | 18 |
Nineteen | 19 |
Twenty | 20 |
Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 2:
• What number is it? It’s ten. (Số gì đây? Số 10.)
• How many pens are there? (Có bao nhiêu cây bút mực?)
f. Unit 14: At home (Ở nhà)
Từ vựng:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Home | Nhà |
Brother | Anh trai/ em trai |
Sister | Chị gái/ em gái |
Grandmother | Bà |
Age | Tuổi |
Grandfather | Ông |
Mother | Mẹ |
Father | Bố |
Mẫu câu:
• This is my mum. She is thirty-three. (Đây là mẹ tôi. Mẹ tôi 33 tuổi.)
• My grandpa is at home. (Ông tớ đang ở nhà.)
g. Unit 15: In the clothes shop (Ở cửa hàng quần áo)
Từ vựng:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Anorak | Áo khoác có mũ |
Belt | Thắt lưng |
Black | Màu đen |
Blue | Xanh da trời |
Bow tie | Nơ thắt cổ áo nam |
Boxer shorts | Quần đùi |
Cardigan | Ao len cài đằng trước |
Dress | Áo đầm |
Dressing gown | Áo choàng tắm |
Gloves | Găng tay |
Here | Ở đây |
Jacket | Áo khoác ngắn |
Jeans | Quần jeans |
Jumper | Áo len |
Leather jacket | Áo khoác da |
Miniskirt | Váy ngắn |
Overalls | Quần yếm |
Pants | Quần dài |
Pullover | Áo len chui đầu |
Pyjamas | Bộ đồ ngủ |
Raincoat | Áo mưa |
Red | Màu đỏ |
Shirt | Áo sơ mi |
Shoes | Giày |
Shop | Cửa hàng |
Shorts | Quần đùi |
Skirt | Chân váy |
Sweater | Áo len |
T-shirt | Áo phông |
There | Ở đó |
Top | Áo |
Trousers (a pair of trousers) | Quần dài |
Mẫu câu:
• Where are shirts? Overthere. (Áo sơ mi ở đâu vậy? Ở kia.)
• I like white shoes. (Tôi thích giày trắng.)
h. Unit 16: At the campsite (Ở khu cắm trại)
Từ vựng:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Blanket | Chăn đắp, mền |
Campsite | Khu cắm trại |
Dark | Tối |
Fence | Hàng rào |
Fire | Lửa |
Funny | Vui, thú vị |
Teapot | Ấm trà |
Tent | Lều cắm trại |
Mẫu câu:
• Our tent is near the river. (Lều của chúng tôi ở gần sông.)
• Is your blanket in the tent? Yes, it is. (Chăn của cậu có ở trong lều không? Có.)
>>> Tìm hiểu thêm: 10 bí kíp dạy bé học màu sắc nhanh và hiệu quả
Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 2 hiệu quả
1. Sử dụng phương pháp học trực quan và tương tác
Sự tương tác trực tiếp cùng với các giáo cụ là cách giúp bé học từ vựng tiếng Anh một cách thú vị và hiệu quả hơn. Dưới đây là một số ý tưởng và hoạt động để áp dụng phương pháp này:
• Sử dụng hình ảnh và biểu đồ: Đối với từ vựng mới, minh họa bằng hình ảnh hoặc biểu đồ tương ứng sẽ giúp bé dễ ghi nhớ hơn.
Ví dụ: Từ vựng là “apple” (quả táo), bạn có thể chỉ một hình ảnh của quả táo để bé nhìn và ghi nhớ.
• Sử dụng các ứng dụng và phần mềm học từ vựng: Hiện nay, có nhiều phần mềm và ứng dụng học từ vựng tiếng Anh dành cho trẻ em. Các ứng dụng này thường kết hợp âm thanh, hình ảnh và trò chơi để giúp bé học từ vựng dễ dàng hơn.
2. Sử dụng các trò chơi và hoạt động thú vị
Bé học lớp 2 vẫn đang ở độ tuổi khá nhỏ và hiếu động, nên để con học từ vựng tiếng Anh lớp 2 hiệu quả hơn, bạn cần lồng ghép việc vừa học vừa chơi. Bạn có thể cho con chơi trực tiếp hoặc trực tuyến để bé hào hứng tham gia, từ đó con sẽ tiếp thu từ vựng một cách tự nhiên và nhớ lâu hơn.
3. Luyện nghe và phát âm
• Luyện nghe: Sử dụng các nguồn âm thanh như bài hát, đoạn hội thoại, câu chuyện chứa các từ vựng tiếng Anh lớp 2. Bé có thể lắng nghe và cố gắng hiểu nghĩa các từ vựng trong các ngữ cảnh khác nhau.
• Luyện phát âm: Chọn một đoạn hội thoại hoặc câu chuyện ngắn bằng tiếng Anh. Bạn đọc đoạn văn đó, yêu cầu bé lắng nghe và ghi lại những gì mình nghe được. Sau đó, cho bé đọc và ghi âm lại đoạn văn. So sánh bản ghi âm của bé với bản của bạn để kiểm tra và giúp bé cải thiện phát âm.
Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 2
1. Bài 1: Điền từ đúng vào chỗ trống:
a) My favorite __________ is a dog.
b) I like to eat _________ for breakfast.
c) The sun is shining ___________.
d) Please close the _____________.
2. Bài 2: Đặt câu với các từ vựng sau:
a) Shoes: ____________________________
b) Fire: ______________________________
c) Village: ____________________________
d) Sliding: ____________________________
Đáp án
Bài 1:
a | b | c | d |
animal | bread/cereal | bright | door/window |
Bài 2:
a) I want a pair of black shoes.
b) A small fire is near his tent.
c) He lives in a big village.
d) We like sliding.
Kết luận
ILA đã cung cấp trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 bao gồm các chủ đề khác nhau, liên quan đến cuộc sống hằng ngày của bé. Để giúp con nắm chắc được kiến thức, bạn cần kiên nhẫn cho bé luyện viết các từ vựng ở trên mỗi ngày và đừng quên áp dụng những phương pháp học từ vựng hiệu quả nhé.