Bear in mind là gì hay Keep in mind là gì?

Bear in mind là gì

Tác giả: Mai Ha

Khi học tiếng Anh, người học không chỉ học cách sử dụng các từ vựng đơn lẻ mà còn học cách sử dụng kết hợp các từ này trong một thành ngữ, cụm từ. Điều này rất quan trọng, bởi khi hiểu đúng ý nghĩa của một cụm từ, bạn mới hiểu được toàn bộ câu chuyện. “Bear in mind” làm một ví dụ. Vậy bear in mind là gì? Có phải là “một con gấu trong tâm trí”? Hãy cùng tìm hiểu bear in mind nghĩa là gì nhé.

Bear in mind là gì?

Kể chuyện ngày xưa một chút nhé. “Bear” trong tiếng Anh cổ là “beran” có nghĩa là “mang” hoặc “sinh ra” hoặc “chịu đựng”. Trải qua nhiều thế kỷ, động từ “bear” đã có nhiều nghĩa bổ sung, bao gồm cả ý nghĩa “mang vác” suy nghĩ hay ký ức, tâm trí. “In mind” liên quan đến hoạt động tư duy trong não bộ của con người. Khi kết hợp cả hai, ý niệm về việc giữ vững một ý tưởng trong tâm trí được hình thành.

Bear in mind” là có nghĩ là “nhớ” (remember) nhưng mang hàm ý nhấn mạnh việc giữ một điều gì đó trong tâm trí, hay nhớ lưu tâm đến thông tin, sự kiện, hoặc vấn đề nào đó khi suy nghĩ hoặc quyết định. Bear in mind còn mang tính nhắc nhở là bạn cần phải ghi nhớ điều gì đó quan trọng, chứ không đơn giản chỉ là nhớ như remember.

Cách dùng Bear in mind là gì?

Cụm từ bear in mind có thể được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:

1. Bear in mind dùng trong dịch vụ tư vấn

Ví dụ: Khi bạn tư vấn du lịch cho người bạn:

When planning your travel itinerary, bear in mind that some museums are closed on Mondays.

(Khi lên kế hoạch du lịch, hãy nhớ rằng một số viện bảo tàng đóng cửa vào thứ Hai.)

2. Trong môi trường học đường

Ví dụ: Thầy cô dặn dò học sinh:

• While studying this chapter, students should bear in mind the key concepts on the exam.

(Trong quá trình học chương này, sinh viên cần ghi nhớ những khái niệm chính cho kỳ thi.)

3. Bear in mind là gì? Dùng trong phát biểu hoặc văn viết trang trọng

Ví dụ: Trong một bài diễn văn về môi trường:

• We must bear in mind the environmental impact of our actions.

(Chúng ta cần phải nhớ rằng hoạt động của chúng ta có tác động đến môi trường.)

Cụm từ này hữu ích vì tính linh hoạt và khả năng làm nổi bật quan điểm mà không gây cảm giác ép buộc. Bạn đã hiểu được bear in mind là gì chưa? Chúng ta tiếp tục tìm hiểu nhé.

Cách dùng Bear in mind

Sử dụng bear in mind như thế nào?

Bên cạnh cách dùng bear in mind là gì, bạn cũng cần biết cụm từ này sử dụng như thế nào. Mặc dù cụm từ này khá phổ biến và dễ sử dụng, tuy nhiên bear in mind that bạn cần tuân theo cấu trúc ngữ pháp chuẩn để ý định của bạn được truyền đạt chính xác và mượt mà. Hãy xem cách dùng từ đúng nhé.

1. Cấu trúc cơ bản của bear in mind

Bear in mind + that + mệnh đề

Ví dụ:

• Bear in mind that the shop closes at 5 pm. (Lưu ý / nhớ là cửa hàng đóng cửa lúc 5 giờ chiều)

Trong cấu trúc này, “that” có thể được bỏ qua khi nói: Bear in mind the shop closes at 5 pm.

Bear in mind + đối tượng cần nhớ

Ví dụ:

• Bear in mind the deadlines when planning your work schedule. (Hãy nhớ hạn chót khi lên kế hoạch làm việc)

2. Khi sử dụng bear in mind ở dạng sai khiến

Đôi khi “bear in mind” cũng được sử dụng theo dạng sai khiến:

Ví dụ:

Please bear in mind to lock the door when you leave(Hãy nhớ đóng cửa khi về).

>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất

Một số điểm cần chú ý khi dùng bear in mind là gì?

1. Tense (Thì)

“Bear in mind” thường được sử dụng ở thì hiện tại đơn để truyền đạt một thông điệp có giá trị tức thời hoặc lâu dài. Tuy nhiên, nó cũng có thể được dùng với các thì khác nếu phù hợp với ngữ cảnh.

2. Dùng bear in mind với câu phủ định

Do not bear in mind + that + mệnh đề

Ví dụ:

• Do not bear in mind that the event is casual; it’s actually quite formal. (Đừng quên rằng sự kiện này là trang trọng nhé).

Hoặc sử dụng “not” sau “bear in mind”: Bear in mind + not + to + động từ nguyên mẫu

Ví dụ:

•  Bear in mind not to miss the last train home. (Hãy lưu ý đừng bỏ lỡ chuyến tàu về nhà)

3. Cách dùng bear in mind là gì? Dùng bear in mind với câu hỏi

Trong câu hỏi, “bear in mind” thường được đặt ở đầu câu để hỏi liệu người nghe có nhớ hoặc lưu tâm đến điều gì đó hay không:

Ví dụ:

• Bear in mind the last time we met? (Có nhớ lần cuối chúng mình gặp là khi nào không?)

>>> Tìm hiểu thêm: Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh thông dụng cần nắm rõ

Hold in mind là gì? Keep in mind là gì?

Hold in mind là gì? Keep in mind là gì?

Là người học tiếng Anh, bạn có thể đã nghe những cụm từ “in mind” tương tự như bear in mind. Đó là hold in mind, keep in mind. Nhưng bạn có tò mò muốn biết chúng là gì và có thể thay thế cho bear in mind được không?

Câu trả lời là được. Có một số từ có ý nghĩa tương tự bear in mind mà bạn có thể dùng để tăng vốn từ vựng của mình.

1. Hold in mind

Cụm từ này có ý nghĩa gần giống với bear in mind nhưng ít được sử dụng hơn trong ngôn ngữ đương đại. Nó ám chỉ việc giữ chặt một ý tưởng trong ý thức.

2. Keep in mind

Đây là một phiên bản phổ biến hơn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày và trong văn viết. Nó có nghĩa là tiếp tục nhớ hoặc cân nhắc điều gì đó.

3. Remember

Là từ đơn giản nhất, khuyến khích ai đó giữ thông tin hay chi tiết nào đó trong trí nhớ.

4. Be aware of

Dùng để nhắc bạn phải lưu ý đến điều gì đó.

Bạn có thể dùng các cụm từ này thay thế lẫn nhau. Tuy nhiên, sự khác biệt nhẹ về âm điệu và mức độ trang trọng có thể ảnh hưởng đến lựa chọn cụm từ tùy thuộc vào ngữ cảnh.

giữ cái gì đó trong tâm trí

>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết, công thức và cách sử dụng

Một số câu có chứa từ bear hoặc mind

Dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ thú vị bao gồm từ “bear” hoặc “mind” để bạn có thêm một số thông tin thú vị nhé.

Grin and bear it: Nhắc nhở chúng ta cần kiên nhẫn chịu đựng trong hoàn cảnh khó khăn.

Load off one’s mind: Cảm giác nhẹ nhõm khi lo lắng hay vấn đề đã được giải quyết.

To have a mind like a steel trap: Mô tả ai đó có trí nhớ nhanh nhẹn và sắc bén.

Cannot bear the thought of: Không thể xem xét điều gì đó vì nó quá đau lòng hoặc khó chịu.

Peace of mind: Tình trạng tâm lý bình tĩnh và không lo lắng.

Speak one’s mind: Nói thật lòng suy nghĩ hoặc quan điểm của mình.

Bear the brunt of: Chịu đựng phần lớn hoặc phần tồi tệ nhất của tình huống không dễ chịu.

Mỗi thành ngữ này thể hiện sự đa dạng của ‘bear’ và ‘mind’ trong các bối cảnh khác nhau, làm phong phú thêm ngôn ngữ và cung cấp cho người nói nhiều cách thức khác nhau để diễn đạt suy nghĩ của mình.

Kết luận về cách dùng bear in mind

“Bear in mind” có nghĩa là giữ một ý nghĩ hiện diện, thả một chiếc neo tinh thần vào biển thông tin mà chúng ta điều hướng hàng ngày. Nó được sử dụng trong rất nhiều tình huống khác nhau. Dù bạn chọn “bear in mind”, “hold in mind”, “keep in mind”, hay chỉ là “remember” thì thông điệp mang lại đều tương tự nhau.

Trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh, hãy nhớ rằng những thành ngữ bear in mind là gì tăng thêm độ sâu và màu sắc cho bức tranh ngôn ngữ. Chúng không chỉ giúp giao tiếp hiệu quả mà còn mở ra cánh cửa vào những nét văn hóa tinh tế và tâm lý chung của người nói tiếng Anh. Vậy nên, lần sau khi bạn muốn nhắc nhở ai đó về một sự thật hay khía cạnh quan trọng, hãy nhớ rằng bạn có cả một kho từ ngữ đa dạng, mỗi từ mang lại lịch sử và sức hút riêng của nó. Hy vọng bạn có thể hiểu được bear in mind là gì qua bài viết này.

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

Nguồn tham khảo

  1. KEEP/BEAR SOMETHING IN MIND – Ngày truy cập: 7-8-2024
  2. TO BEAR IN MIND – Ngày truy cập: 7-8-2024
location map