Nắm rõ Down to earth là gì chỉ trong 5 phút

Nắm rõ Down to earth là gì chỉ trong 5 phút

Tác giả: Nguyen An

Down to earth là một trong những cách biểu đạt tương đối đặc biệt trong tiếng Anh, mang nghĩa là “thân thiện, dễ gần” hay “thực tế”. Xuất hiện rất nhiều trong trò chuyện hằng ngày, cũng như phim ảnh trong tiếng Anh, Down to earth được sử dụng với tần suất vô cùng cao. Do đó, nếu bạn vẫn chưa nắm vững về nghĩa cũng như cách sử dụng của cụm từ trên, thì tham khảo ngay bài sau đây nhé!

Down to earth là gì?

Như đã giải thích ở trên, cụm từ này thường có hai nghĩa và phần sau sẽ đi qua hết từng nghĩa cho bạn.

1. Dễ gần tiếng Anh là gì? Down-to-earth mang nghĩa là thân thiện

Down-to-earth (adjective): Dễ mến tiếng Anh là gì? Down-to-earth dùng để tả rằng ai đó thân thiện, dễ gần.

Ví dụ:

• I’m sure he meant no harm. Ryan’s always been a down-to-earth one.
(Tôi chắc là anh ta không có ý xấu đâu. Ryan đã luôn là một người thân thiện.)

• Annie is a down-to-earth and open-minded girl.
(Annie là một cô gái thân thiện và vô cùng cởi mở.)

To be frank, Hugh has always been a down-to-earth guy.
(Thành thật mà nói, Hugh đã luôn là một anh chàng thân thiện.)

2. Mang nghĩa là thực tế, thẳng thắn

Down-to-earth (adjective): Thẳng thắn tiếng Anh là gì? Down-to-earth là một tính từ được sử dụng để nói rằng một ai đó rất thực tế và thường thẳng thắn đối với người xung quanh.

Ví dụ:

• I like our coach. He’s a down-to-earth man who doesn’t hold back when he criticizes us.
(Tôi thích huấn luyện viên của chúng tôi. Anh ấy là một người đàn ông thực tế và không ngần ngại khi chỉ trích chúng tôi.)

• It’s good that you’re down-to-earth but couldn’t you be less harsh on him?
(Em thẳng thắn là tốt nhưng em có thể nào nhẹ lời hơn với thằng bé không?)

• Butcher is a down-to-earth man who isn’t afraid to speak his thoughts.
(Butcher là một người thẳng thắn và anh ta không ngần ngại nói lên ý kiến của mình.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

Nguồn gốc của cụm từ Down-to-earth

Nguồn gốc của cụm từ Down-to-earth

Như ILA đã nói ở trên, cụm từ này được sử dụng vô cùng rộng rãi với công dụng là một tính từ. Tuy nhiên, tại sao và từ khi nào mà người ta đã bắt đầu sử dụng Down-to-earth? Cùng tìm hiểu nhé!

1. Thế kỷ thứ 19

Cụm từ hay thành ngữ (idiom) Down-to-earth được cho là bắt đầu sử dụng vào khoảng thế kỷ thứ 19. Dịch thô ra cụm từ này mang nghĩa là “đứng ngay trên mặt đất” – dùng để chỉ những người thực tế, có lý – trái ngược hoàn toàn với việc “bay bổng” hay “thiếu thực tế”.

Qua thời gian, cụm từ Down-to-earth dần được sử dụng phổ biến, rộng rãi hơn, dùng để tả những người suy nghĩ thực tế, hợp điều và hợp lý.

2. Từ một bộ phim

Có rất nhiều từ điển lớn (Merriam-Webster, OED) nói rằng Down to earth được sử dụng từ vào khoảng năm 1932, nhưng không có hàm ý quá sâu xa gì ở sau.

Có khả năng rất cao cụm từ này được sử dụng phổ biến như thế là nhờ quyển sách Down to earth (1932), được viết bởi David Butler và Homer Croy. Nội dung sách kể về một gia đình giàu có người Mỹ mất đi gần như tất cả do cơn Đại khủng hoảng kinh tế (The Great Depression – 1929).

Tóm lại, rất khó để xác định nguồn gốc chính xác của cách nói “Down-to-earth”, nhưng ở trên là những giả thuyết hay mà bạn có thể tham khảo.

>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết, công thức và cách sử dụng

Down-to-earth đồng nghĩa có những gì?

Bổ sung kiến thức về những cách biểu đạt, hay những từ ngữ đồng nghĩa (synonyms) luôn là một cách hay để trau dồi từ vựng. Nếu bạn chưa tự tin về vốn từ của mình, hãy chuẩn bị giấy và bút, vì phần sau sẽ rất hữu ích đấy!

1. Từ đồng nghĩa mang nghĩa là “thực tế”

Từ đồng nghĩa mang nghĩa là “thực tế”

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
Realistic thực tế • He has always been a hard-working and realistic man.
(Anh ấy đã luôn là một người đàn ông chịu khó và thực tế.)
• Be more realistic! Your idea is way out of our budget!
(Thực tế hơn đi! Ý tưởng của cậu vượt quá ngân sách của chúng ta!)
• I’ve always thought that Liz is a realistic one. Who could’ve expected her to be this imaginative?
(Tôi đã luôn nghĩ Liz là người thực tế. Ai có thể ngờ cô ấy lại giàu trí tưởng tượng đến thế này?)
Sensible hợp lý • It would not be sensible to approach this exercise like that.
(Sẽ không hợp lý nếu tiếp anh cận bài tập này như vậy.)
• The only sensible thing to do is to pay her back the money you owe.
(Điều hợp lý duy nhất để cậu làm bây giờ là trả lại số tiền cậu nợ cô ta.)
• Here, I’ll show you the most sensible way to sort things out.
(Đây, tôi sẽ chỉ cậu cách hợp lý nhất để giải quyết những vấn đề này.)
Practical, đồng nghĩa với Down-to-earth là thực tế thực dụng • I’ll tell you what, this crazy idea of yours is nowhere near practical!
(Nói cho anh biết, ý tưởng điên rồ này của anh không hề thực tế chút nào!)
• Frenchie’s idea is great on paper but is not at all practical.
(Ý tưởng của Frenchie rất hay về mặt lý thuyết, nhưng lại không hề thực tế.)
• This new phone is great! Both in terms of functionality and practicality.
(Chiếc điện thoại mới này thật tuyệt! Cả về chức năng và tính thực dụng.)
Hard-nosed thực tế và kiên định • Him being so hard-nosed makes him a perfect leader!
(Việc anh ấy cứng rắn như vậy khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo hoàn hảo.)
• July’s hard-nosed approach to business has been making her fortunes lately.
(Cách tiếp cận thực tế và kiên định của Julia đối với kinh doanh đã mang về cho cô rất nhiều lợi nhuận gần đây.)
Without a doubt, Brandon is the most hard-nosed classmate of ours.
(Chẳng phải nói gì nữa, Brandon là thành viên thực tế nhất lớp ta.)

Practical

>>> Tìm hiểu thêm: Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh thông dụng cần nắm rõ

2. Từ đồng nghĩa với Down-to-earth mang nghĩa là “thân thiện”

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
Friendly thân thiện • Her new boyfriend is strangely friendly to us.
(Bạn trai mới của cô ấy thân thiện một cách kỳ lạ với chúng tôi.)
• Mr. Bob has always been a friendly neighbor of us. I’m sure he means no harm.
(Chú Bob đã luôn là một người hàng xóm thân thiện đối với chúng ta. Ta chắc là chú ấy không có ý xấu đâu.)
• You should be more friendly to your classmates.
(Cậu nên thân thiện hơn với bạn cùng lớp.)
Congenial dễ mến, dễ gần • Ruby’s always been a congenial and likable young lass.
(Ruby đã luôn là một cô gái trẻ dễ gần và dễ mến.)
• Him, congenial? I don’t think so.
(Dễ mến ư, anh ta á? Tớ không nghĩ thế.)
• I love hanging out with Kimiko – she’s so congenial.
(Tớ thích đi chơi với Kimiko – cô ấy thật dễ gần.)
Sociable, từ đồng nghĩa với Down-to-earth mang nghĩa là “thân thiện” giao tiếp tốt How can one be so sociable? She befriended the whole class in one day!
(Làm sao mà có người giao tiếp tốt được đến thế? Cô ấy đã kết bạn với cả lớp chỉ trong một ngày!)
• I wanted to be sociable, so I took a few tips from Neuman.
(Tớ muốn giao tiếp tốt, nên đã xin một ít mẹo từ Neuman.)
• Victoria? She was always a sociable class monitor.
(Victoria? Cô ấy đã luôn là một lớp trưởng giỏi giao tiếp.)
Approachable dễ tiếp cận • Kevin’s appearance is what has made him look so approachable.
(Ngoại hình của Kevin là thứ khiến cho cậu ấy trông thật dễ tiếp cận.)
• You can talk to Kuzuo. He is very approachable.
(Cậu có thể nói chuyện với Kuzuo. Cậu ta rất dễ gần.)
• John, be honest. Do I look approachable in this dress?
(John, nói thật đi. Em mặc bộ đầm này trông có dễ tiếp cận không?)
Outgoing cởi mở • Never would I have thought that Edgar would be so outgoing!
(Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng Edgar lại cởi mở đến vậy!)
• Riley is an outgoing one that you should befriend, not those unruly girls.
(Riley là một người cởi mở mà bạn nên kết bạn, không như những đứa con gái láo toét kia.)
• His outgoing character makes him a perfect candidate for this role.
(Tính cách cởi mở của anh ta làm cho anh ấy là một thí sinh hoàn hảo cho vai này.)

Bài tập củng cố

bạn bè

Nếu bạn tin rằng bản thân đã làm chủ được kiến thức về Down-to-earth là gì, hãy làm phần bài tập sau đây để kiểm tra lại nhé!

Từ nào sau đây đồng nghĩa với “thực tế”?

1. amiable/genial/realistic

2. friendly/down-to-earth/hard-headed

3. hard-nosed/congenial/sociable

4. sensible/introverted/affable

5. outgoing/talkative/practical

Đáp án

1. realistic

2. down-to-earth

3. hard-nosed

4. sensible

5. practical

ILA mong rằng bạn đã nắm vững được những kiến thức cơ bản về thành ngữ Down-to-earth là gì. Hy vọng rằng những kiến thức trên sẽ có thể hỗ trợ bạn trong học tập và làm việc.

>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất

Nguồn tham khảo

  1. Down-to-earth – Ngày cập nhật: 7-8-2024
  2. Down-to-earth – Ngày cập nhật: 7-8-2024
  3. Down-to-earth – Ngày cập nhật: 7-8-2024
location map