Seem là một từ trong tiếng Anh dùng để diễn đạt ấn tượng của một tình huống, một người, hoặc một vật. Tuy nhiên, việc sử dụng cấu trúc seem to V hay Ving có thể gây ra nhầm lẫn cho người học. Vậy, chúng ta nên sử dụng seem to V hay Ving như thế nào để bảo đảm ngữ pháp chính xác và ý nghĩa rõ ràng? Cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé!
Seem là gì?
Seem (v): hình như, có vẻ như, dường như | |
UK [siːm] | US [siːm] |
Seem là một động từ nối – linking verb như các động từ to be (am, is, are, was, were, been, being), become, appear, remain…
Từ “seem” thường được sử dụng để chỉ ra cách một điều gì đó dường như hoặc tạo ra ấn tượng về việc đó. Nó ngụ ý rằng một điều gì đó có khả năng đúng dựa trên bằng chứng hoặc sự quan sát có sẵn. Bạn có thể hiểu rằng “seem” giúp miêu tả cách mà một người cảm nhận hoặc hiểu về một tình huống mà không nhất thiết phản ánh đúng sự thật của tình huống đó.
Ví dụ:
• The situation seems to be improving, but we need to wait and see. (Tình hình dường như đang cải thiện, nhưng chúng ta cần đợi và xem xét.)
→ Trong ví dụ này, seems được sử dụng để diễn đạt sự quan sát hoặc ấn tượng rằng tình hình đang cải thiện của chủ ngữ we. Sự mô tả này dựa trên bằng chứng hoặc dấu hiệu hiện tại mà “we” có thể xác định.
>>> Tìm hiểu thêm: Ngoại động từ là gì? Cách phân biệt ngoại động từ và nội động từ
Cấu trúc thường dùng với seem
Một động từ liên kết – linking verb thường được theo sau bởi tính từ – adj. Trong một số trường hợp ít phổ biến hơn, theo sau linking verb là danh từ. Dựa vào chức năng của linking verb, seem có thể được dùng trong các cấu trúc sau đây.
1. Seem đi với tính từ (adjective)
Ví dụ:
• It seems odd that nobody mentioned the change in the schedule. (Dường như lạ là không ai nhắc đến sự thay đổi trong lịch trình.)
• It seems unbelievable that she didn’t notice the huge sign. (Dường như không thể tin được là cô ấy không chú ý đến biển báo lớn.)
2. Seem đi với danh từ (noun)
Seem: danh từ. Ví dụ:
• It seems a pointless exercise to argue with him. (Dường như đây là một việc không đáng để tranh luận với anh ấy.)
• It seems a waste of resources to print so many unnecessary documents. (Dường như là lãng phí tài nguyên khi in quá nhiều tài liệu không cần thiết.)
>>> Tìm hiểu thêm: Refuse to V hay Ving? Sau refused + gì? Phân biệt refuse và deny
3. Seem + as if/ as though/ like
S + seem/ seems + as if/ as though + mệnh đề |
Ví dụ:
• She seems as if she hasn’t slept in days. (Có vẻ như cô ấy đã không ngủ trong nhiều ngày.)
• The house seems as though it’s been abandoned for years. (Ngôi nhà dường như đã bị bỏ hoang từ nhiều năm qua.)
S + seem/ seems + like + mệnh đề |
Ví dụ:
• He seems like he’s hiding something from us. (Anh ấy dường như đang giấu điều gì đó từ chúng ta.)
• It seems like she’s always busy with work. (Cô ấy dường như luôn bận rộn với công việc.)
S + seem/ seems + like + cụm danh từ |
Ví dụ:
• It seems like a good idea to go for a walk in the park. (Có vẻ như là một ý tưởng tốt để đi dạo trong công viên.)
• It seems like a waste of time. (Điều đó dường như lãng phí thời gian.)
4. It seems that đi với mệnh đề – clause
Ví dụ:
• It seems that he is not interested in the project anymore. (Dường như anh ấy không còn quan tâm đến dự án nữa.)
• It seems that the weather will be nice for our picnic tomorrow. (Dường như thời tiết sẽ đẹp cho chuyến picnic của chúng ta ngày mai.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh dễ nắm nhất
Sau seem to V hay Ving?
Chắc hẳn khi học tiếng Anh, bạn cũng sẽ thắc mắc sử dụng seem to V hay Ving. Cả hai cấu trúc “seem + to V” và “seem + Ving” đều đúng và được sử dụng trong tiếng Anh, nhưng có sự khác biệt về ý nghĩa. Bạn có thể phân biệt các cấu trúc seem to V hay Ving bằng cách sau đây:
1. Seem đi với to V
Cấu trúc “seem + to V” được sử dụng khi muốn diễn đạt ý định, dự kiến hoặc mục tiêu của một người hoặc vật cụ thể. Trong trường hợp này, “to V” thường là một động từ nguyên thể có thể được đặt sau “to”.
Ví dụ:
• She seems to know the answer. (Cô ấy dường như biết câu trả lời.)
→ Trong trường hợp này, người nói đang diễn đạt rằng cô ấy có ý định hoặc khả năng biết câu trả lời.
2. Seem đi với Ving
Cấu trúc seem đi với Ving được sử dụng khi muốn diễn đạt nhận thức hoặc ấn tượng của người nói về một tình trạng, tình huống hoặc tính chất của một người hoặc vật cụ thể. Lúc này ta có cấu trúc cụ thể sau:
seem + to be + Ving |
Ví dụ:
• He seems to be enjoying the party. (Anh ấy dường như đang tận hưởng bữa tiệc.)
→ Ở đây, người nói diễn đạt rằng họ cảm nhận được sự phấn khích của trẻ em đối với chuyến đi.
Để dễ phân biệt, bạn cần lưu ý vấn đề sau: Seem + to V thường liên quan đến ý định hoặc dự kiến (chủ ngữ trong câu), trong khi seem + Ving thường liên quan đến nhận thức hoặc ấn tượng của người nói về một tình huống cụ thể. Cả hai cấu trúc đều đúng và sử dụng tùy thuộc vào ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền đạt.
>>> Tìm hiểu thêm: To V và Ving: Nắm vững cấu trúc cơ bản cho nền tảng chắc chắn
Từ đồng nghĩa – trái nghĩa với seem
1. Từ đồng nghĩa
• Appear: xuất hiện, dường như
• Look: trông có vẻ, dường như
• Sound: nghe có vẻ, dường như
• Give the impression: tạo ra ấn tượng
• Come across as: gây ấn tượng là
2. Từ trái nghĩa
• Contradict: mâu thuẫn
• Disagree: không đồng ý
• Reject: từ chối
• Deny: phủ nhận
• Disprove: bác bỏ
>>> Tìm hiểu thêm: A-Z về từ trái nghĩa và 600 cặp từ trái nghĩa tiếng Anh
Bài tập luyện tập (có đáp án)
Bài tập 1: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc phù hợp
1. the / seems / understand / She / instructions / to / quite / well.
2. outside / seems / heavily / rain / to / It.
3. forgotten / seems / He / wallet / his / to / have / at / home /.
4. more / to / require / The / project / seems / time / than / initially / we / thought.
5. seems / you / It / me / to / that / need / a / break.
6. petted / to / seems / The / being / enjoy / cat.
7. colder / seems / getting / It / as / progresses / the / to / be / night.
8. you / seems / to / about / She / talk / want / to / something / important.
9. perfectly / seems / The / work / plan / so / far / to.
10. mistake / seems / been / It / to / a / trust / him / with / the / secret / have.
→ Đáp án:
1. She seems to understand the instructions quite well.
2. It seems to be raining heavily outside.
3. He seems to have forgotten his wallet at home.
4. The project seems to require more time than we initially thought.
5. It seems to me that you need a break.
6. The cat seems to enjoy being petted.
7. It seems to be getting colder as the night progresses.
8. She seems to want to talk to you about something important.
9. The plan seems to be working perfectly so far.
10. It seems to have been a mistake to trust him with the secret.
>>> Tìm hiểu thêm: Dùng try to V hay Ving? Cách sử dụng và bài tập thực hành
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống
Sử dụng các từ sau và cấu trúc “seem to be + Ving” điền vào chỗ trống: enjoy, bark, text, read, work, cook, take, play, sleep, practice.
1. He ___ the party.
2. She ___ a book.
3. They ___ very hard.
4. The baby ___ peacefully.
5. John ___ dinner.
6. The students ___ notes diligently.
7. The dog ___at something.
8. She ___ someone.
9. The children ___ in the garden.
10. He ___ the piano.
→ Đáp án:
1. seems to be enjoying
2. seems to be reading
3. seem to be working
4. seems to be sleeping
5. seems to be cooking
6. seem to be taking
7. seems to be barking
8. seems to be texting
9. seem to be playing
10. seems to be practicing
>>> Tìm hiểu thêm: Practice to V hay Ving? Cách dùng practice trong tiếng Anh
Bài tập 3: Sắp xếp lại các từ gợi ý để tạo thành câu
1. odd / It / that / the / nobody / in / mentioned / schedule / the / seems / change / the
2. unbelievable / seems / she / didn’t / the / huge / notice / sign / that / it / the
3. suspicious / seems / It / of / him / that / always / he’s / hiding / something
4. interesting / seems / It / a / project / start / to / new / this
5. strange / that / It / nobody / to / the / mentioned / fact / it / is
6. It / odd / that / seems / the / isn’t / open / store / on / Sundays
7. suspicious / seems / She / that / question / the / avoiding / is
8. It / necessary / that / seem / to / isn’t / take / all / precautions
9. reasonable / seems / It / to / his / given / explanation / the / circumstances
10. suspicious / It / of / seems / her / sudden / departure
→ Đáp án:
1. It seems odd that nobody mentioned the change in the schedule.
2. It seems unbelievable that she didn’t notice the huge sign.
3. It seems suspicious that he’s always hiding something.
4. It seems interesting to start a new project like this.
5. It is strange that nobody mentioned the fact.
6. It seems odd that the store isn’t open on Sundays.
7. She seems suspicious, avoiding the question.
8. It doesn’t seem necessary to take all precautions.
9. It seems reasonable to his explanation given the circumstances.
10. It seems suspicious of her sudden departure.
>>> Tìm hiểu thêm: Postpone to V hay Ving, cấu trúc nào đúng trong tiếng Anh?
Bài tập 4: Sắp xếp lại các từ gợi ý để tạo thành câu
1. interested / It / the / that / anymore / he / seems / isn’t / in / project
2. promising / It / that / seems / the / will / be / weather / our / for / nice / picnic / tomorrow
3. difficult / that / It / seems / the / task / will / be / to / complete
4. suspicious / It / that / seems / the / of / sudden / her / departure
5. necessary / It / take / that / seems / all / precautions / isn’t / to
6. incredible / that / It / the / no one / noticed / is / didn’t
7. obvious / It / the / to / that / everyone / was / situation
8. concerning / It / the / is / seems / future / that / her / unclear / job
9. interesting / It / the / is / that / research / seems / has / uncovered
10. apparent / It / the / that / obvious / is / to / something / has / changed / seems
→ Đáp án:
1. It seems that he isn’t interested in the project anymore.
2. It seems promising that the weather will be nice for our picnic tomorrow.
3. It seems that the task will be difficult to complete.
4. It seems that her sudden departure is suspicious.
5. It seems that it isn’t necessary to take all precautions.
6. It is incredible that no one noticed.
7. It was obvious that the situation was apparent to everyone.
8. It seems concerning that the future of her job is unclear.
9. It seems that the research uncovered something interesting.
10. It seems apparent that something obvious has changed.
Như vậy, việc hiểu rõ về cách sử dụng seem, các cấu trúc seem to V hay Ving không chỉ giúp chúng ta tránh được các sai lầm ngữ pháp mà còn giúp tăng cường khả năng diễn đạt và sự chính xác trong việc truyền đạt ý nghĩa. Hy vọng rằng thông qua việc thực hành và áp dụng, bạn sẽ thành thạo hơn trong việc sử dụng “seem” và nâng cao kỹ năng viết tiếng Anh của mình.
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập về từ loại trong tiếng Anh mới nhất (có đáp án)