Bạn có thắc mắc cách làm tròn điểm IELTS được xử lý như thế nào mà chỉ cần thêm bớt 0.5 điểm thành phần là đã có thể làm lệch cả band điểm? Hãy cùng ILA tìm hiểu cách quy đổi điểm số trong từng phần thi IELTS để tìm ra chiến lược đạt được band điểm mà bạn mong muốn!
Tổng quan về thang điểm IELTS
Trước khi phân tích cách làm tròn điểm IELTS, bạn hãy khám phá ý nghĩa của thang điểm IELTS để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từng mức điểm tương ứng với giá trị như thế nào. Điểm IELTS được sử dụng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh theo thang điểm từ 0 đến 9. Mỗi band điểm IELTS sẽ có quy ước ý nghĩa riêng và dựa vào đây, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan về năng lực tiếng Anh của mình. Dưới đây là bảng mô tả chi tiết thang điểm IELTS:
Thang điểm | Ý nghĩa | Mô tả |
Band 9 | Expert user (người dùng tiếng Anh thành thạo) | Bạn có khả năng sử dụng ngôn ngữ thành thạo, trôi chảy và chính xác. |
Band 8 | Very good user (người dùng tiếng Anh rất tốt) | Bạn có khả năng sử dụng ngôn ngữ thành thạo, chỉ thỉnh thoảng mắc lỗi về cách dùng. Bạn có thể hiểu sai ý nghĩa trong những tình huống không quen thuộc nhưng nắm vững các lập luận chi tiết phức tạp. |
Band 7 | Good user (người dùng tiếng Anh tốt) | Bạn có khả năng sử dụng ngôn ngữ thực hành, dù đôi khi vẫn còn những điểm không chính xác, sử dụng từ không phù hợp và hiểu lầm trong một số tình huống. Nhìn chung, bạn xử lý tốt các tình huống ngôn ngữ phức tạp và hiểu được lập luận chi tiết. |
Band 6 | Competent user (người dùng tiếng Anh có năng lực) | Bạn có khả năng sử dụng ngôn ngữ hiệu quả dù vẫn còn mắc một số lỗi về cách dùng từ và hiểu sai ý người nói. Bạn có thể sử dụng và hiểu ngôn ngữ tương đối phức tạp, nhất là trong các tình huống quen thuộc. |
Band 5 | Modest user (người dùng tiếng Anh ở mức cơ bản) | Bạn có thể sử dụng ngôn ngữ phần nào và hiểu được ý nghĩa tổng quát trong hầu hết các tình huống giao tiếp nhưng vẫn còn mắc nhiều lỗi. Bạn có thể giao tiếp cơ bản trong lĩnh vực mình am hiểu. |
Band 4 | Limited user (người dùng tiếng Anh hạn chế) | Năng lực sử dụng ngôn ngữ của bạn chỉ giới hạn ở mức cơ bản với những tình huống quen thuộc. Bạn thường xuyên gặp vấn đề trong việc hiểu và diễn đạt ý tưởng. Bạn không thể sử dụng ngôn ngữ phức tạp. |
Band 3 | Extremely limited user (người dùng tiếng Anh cực kỳ hạn chế) | Bạn chỉ truyền đạt và hiểu được ý nghĩa chung chung trong những tình huống quen thuộc. Bạn không sử dụng được ngôn ngữ phức tạp. |
Band 2 | Intermittent user (người dùng tiếng Anh gián đoạn) | Bạn gặp khó khăn khi sử dụng tiếng Anh nói và viết. |
Band 1 | Non user (người không sử dụng được tiếng Anh) | Bạn không có khả năng sử dụng tiếng Anh, ngoại trừ một vài từ đơn lẻ. |
Band 0 | Không làm bài thi |
>>> Tìm hiểu thêm: Thang điểm IELTS 2024 chuẩn nhất
Cách làm tròn điểm IELTS Overall
Trên phiếu điểm IELTS nhận được, bạn sẽ thấy điểm số của từng bài thi và điểm tổng. Các điểm này đã được xử lý làm tròn để cho ra kết quả cuối cùng. Vậy cách làm tròn điểm IELTS Overall này như thế nào? Hãy khám phá các quy tắc làm tròn điểm IELTS chi tiết bên dưới nhé.
1. Cách làm tròn điểm IELTS Overall
Điểm tổng (overall) là điểm trung bình của 4 phần thi (Listening – Reading – Writing – Speaking) và sẽ rơi vào band điểm nguyên hoặc điểm lẻ 0.5.
Ví dụ:
Listening | Reading | Writing | Speaking | Overall |
8 | 9 | 7 | 8 | 8 |
8 | 7.5 | 7 | 7.5 | 7.5 |
Trong trường hợp tổng điểm sau khi chia trung bình là điểm lẻ khác, điểm này sẽ được làm tròn đến điểm nguyên hoặc điểm lẻ 0.5 gần nhất. Vậy cách làm tròn điểm IELTS này được tính như thế nào? Bạn có thể tham khảo cách làm tròn phần thập phân như sau:
• Dưới 0.25: làm tròn xuống band điểm đầu
• 0.25 – 0.5: làm tròn lên 0.5
• 0.5 – dưới 0.75: làm tròn xuống 0.5
• Từ 0.75 trở lên: làm tròn lên band điểm sau
Ví dụ:
• Điểm overall của bạn là 6.1, điểm chính thức bạn nhận sẽ được làm tròn xuống là 6.0.
• Điểm overall của bạn là 6.25, điểm chính thức bạn nhận sẽ được làm tròn lên 6.5.
• Điểm overall của bạn là 6.85, điểm chính thức bạn nhận sẽ được làm tròn lên 7.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách tự xây dựng lộ trình học IELTS từ 0 đến 6.5 cho người mới bắt đầu
2. Cách làm tròn điểm IELTS Writing
Điểm Writing trên phiếu điểm là điểm số bạn nhận được sau khi tính tổng điểm của cả hai task: Task 1 (phần 1) chiếm 1/3 tổng điểm và task 2 chiếm 2/3 tổng điểm. Điểm ở mỗi task lại được tính theo từng tiêu chí riêng và cho ra điểm trung bình, làm tròn đến 0.5.
Đối với task 1, điểm được chấm theo thang điểm 0-9, dựa theo 4 tiêu chí:
• Task Achievement – hoàn thành yêu cầu của đề bài (25%)
• Coherence and Cohesion – mạch lạc, chặt chẽ (25%)
• Lexical Resource – vốn từ vựng (25%)
• Grammatical Range and Accuracy – phạm vi và độ chính xác của ngữ pháp được dùng (25%)
Đối với task 2, điểm cũng được chấm theo các tiêu chí tương tự:
• Task Response – câu trả lời phù hợp và liên quan với đề bài (25%)
• Coherence and Cohesion – mạch lạc và chặt chẽ (25%)
• Lexical Resource – vốn từ vựng (25%)
• Grammatical Range and Accuracy – phạm vi và độ chính xác của ngữ pháp được dùng (25%)
Quy tắc làm tròn điểm cho mỗi task và tổng điểm Writing cũng tương tự như cách làm tròn điểm IELTS Overall, làm tròn đến điểm nguyên hoặc điểm lẻ 0.5 gần nhất.
Ví dụ:
Ở task 1, bạn nhận được điểm thành phần là: 6 – 6 – 5.5 – 5.5, điểm trung bình task 1 của bạn sẽ là 5.75, làm tròn lên thành 6.
Ở task 2, bạn nhận được điểm thành phần là: 6 – 6 – 5 – 5, điểm trung bình task 2 của bạn sẽ là 5.5.
Để tính điểm tổng phần Writing, bạn sẽ lấy 6*(1/3) + 5.5*(2/3), ra điểm trung bình là 5.67, làm tròn xuống 5.5. Như vậy, điểm chính thức phần Writing của bạn sẽ là 5.5.
3. Cách làm tròn điểm IELTS Speaking
Điểm IELTS Speaking được chấm dựa theo 4 tiêu chí:
• Fluency and Coherence – trôi chảy và mạch lạc (25%)
• Lexical Resource – khả năng dùng từ (25%)
• Grammatical Range and Accuracy – Ngữ pháp đa dạng và chính xác (25%)
• Pronunciation – Phát âm (25%)
Bạn sẽ nhận được điểm từ 0-9 cho mỗi tiêu chí, sau đó giám khảo sẽ cộng điểm lại và chia trung bình để ra điểm số cho bài thi Speaking. Quy tắc làm tròn được áp dụng cũng là làm tròn đến band điểm nguyên hoặc điểm lẻ 0.5 gần nhất.
Ví dụ:
Bạn nhận được điểm thành phần cho bài thi Speaking là: 6 – 7 – 7 – 7, điểm trung bình bạn nhận được là 6.75, làm tròn lên 7.
>>> Tìm hiểu thêm: App luyện IELTS: Học mọi lúc, mọi nơi
4. Điểm IELTS Reading và Listening
Khác với phần Writing và Speaking, điểm IELTS Reading và Listening được tính dựa trên số câu trả lời đúng và đã được phân sẵn theo band điểm nguyên và điểm lẻ 0.5. Dưới đây là cách làm tròn điểm được áp dụng cho phần Reading và Listening:
• Cách làm tròn điểm IELTS Listening
Số câu trả lời đúng | Band điểm |
39-40 | 9 |
37-38 | 8.5 |
35-36 | 8 |
32-34 | 7.5 |
30-31 | 7 |
26-29 | 6.5 |
23-25 | 6 |
18-22 | 5.5 |
16-17 | 5 |
13-15 | 4.5 |
11-12 | 4 |
• Cách làm tròn điểm IELTS Reading (Academic)
Số câu trả lời đúng | Band điểm |
39-40 | 9 |
37-38 | 8.5 |
35-36 | 8 |
33-34 | 7.5 |
30-32 | 7 |
27-29 | 6.5 |
23-26 | 6 |
19-22 | 5.5 |
15-18 | 5 |
13-14 | 4.5 |
10-12 | 4 |
8-9 | 3.5 |
6-7 | 3 |
4-5 | 2.5 |
• Cách làm tròn điểm IELTS Reading (General Training)
Số câu trả lời đúng | Band điểm |
40 | 9 |
39 | 8.5 |
37-38 | 8 |
36 | 7.5 |
34-35 | 7 |
32-33 | 6.5 |
30-31 | 6 |
27-29 | 5.5 |
23-26 | 5 |
19-22 | 4.5 |
15-18 | 4 |
12-14 | 3.5 |
9-11 | 3 |
6-8 | 2.5 |
Lưu ý: Bảng quy đổi điểm số trên đây có thể thay đổi tùy theo từng phiên bản đề thi thực tế. Nghĩa là nếu mức độ bài thi được đánh giá là dễ hơn hay khó hơn, band điểm sẽ có sự điều chỉnh mà không cần báo trước. Chẳng hạn, nếu bạn thi đề Reading Academic được 35 câu đúng nhưng lại nhận điểm 7.5 thì có thể là do đề thi dễ và điểm số đã được điều chỉnh tương ứng.
Hiểu được cách làm tròn điểm IELTS chính xác sẽ giúp bạn biết mình cần đạt được mục tiêu điểm thành phần như thế nào và tập trung vào những kỹ năng thế mạnh để cải thiện điểm số cuối cùng. Bạn cần vạch ra lộ trình học tập phù hợp với trình độ tiếng Anh hiện tại và vận dụng tối đa các nguồn học liệu luyện thi IELTS để đạt được điểm số mục tiêu.
>>> Tìm hiểu thêm: 7 cách học Reading hiệu quả, bí kíp giúp bạn vượt qua kỳ thi Reading IELTS dễ dàng