Linking words là gì? Khi học tiếng Anh, linking words là những từ hoặc cụm từ giúp kết nối các ý tưởng trong câu và đoạn văn, đóng vai trò quan trọng trong việc tăng sự mạch lạc và logic khi viết hoặc nói tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng linking words đúng cách không chỉ giúp các bài viết trở nên mạch lạc, logic hơn mà còn cải thiện và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.
Vậy linking words gồm những từ nào? Đâu là cách sử dụng linking words hiệu quả? Trong bài viết này, ILA sẽ giúp bạn giải đáp các thắc mắc kể trên. Bạn hãy dành vài phút theo dõi để hiểu hơn về linking words cũng như cách sử dụng nhé!
Linking words là gì? Vai trò và cách sử dụng linking words
Linking words (hay còn gọi là từ nối, từ liên kết) là những từ hoặc cụm từ dùng để kết nối các câu, các đoạn văn hoặc các ý tưởng lại với nhau trong một bài viết hay bài nói. Trong tiếng Anh, việc sử dụng từ nối đúng cách sẽ giúp người nghe hoặc người đọc dễ dàng nắm bắt mối quan hệ giữa các ý như thêm thông tin, đưa ra ví dụ, chỉ ra nguyên nhân – kết quả, thể hiện sự đối lập, hay tổng kết vấn đề.
Ví dụ: Nếu 2 câu đơn rời rạc: “I was tired. I went to bed” có thêm từ kết nối “so” và câu trở thành: “I was tired, so I went to bed” thì câu văn sẽ có sự liên kết rõ ràng.
Trong tiếng Anh, linking words đóng vai trò hết sức quan trọng trong việc tổ chức và trình bày ngôn ngữ. Một trong những chức năng chủ chốt là tạo ra sự liên kết giữa các ý tưởng, câu văn hoặc đoạn văn. Nhờ có từ nối, người đọc hoặc người nghe có thể dễ dàng theo dõi được dòng chảy tư duy của người viết hoặc người nói. Các từ nối như therefore (vì vậy), however (tuy nhiên), in addition (ngoài ra), on the other hand (mặt khác)… còn đóng vai trò làm cầu nối giữa các phần thông tin, giúp nội dung không bị rời rạc hay thiếu kết nối.
Ngoài ra, linking words còn có vai trò giúp người đọc nhận biết được mối quan hệ logic giữa các câu hoặc đoạn văn. Ví dụ: Từ nối because hay since thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, trong khi although hay however lại thể hiện sự tương phản. Khi sử dụng đúng từ nối, người học có thể làm nổi bật được quan điểm, nhấn mạnh sự khác biệt hoặc chứng minh sự liên kết giữa các luận điểm một cách thuyết phục.
Việc nhận thức được mối quan hệ này không chỉ giúp người đọc hiểu rõ hơn mà còn cho thấy tư duy logic và khả năng lập luận tốt của người viết. Trong các bài viết học thuật hoặc các bài thi tiếng Anh quốc tế như IELTS hay TOEFL, khả năng sử dụng linking words chính xác và đa dạng là một yếu tố then chốt để đạt điểm cao, đặc biệt ở phần Writing và Speaking.
Ví dụ: Trong thang điểm đánh giá kỹ năng viết của IELTS, yếu tố coherence and cohesion (tính mạch lạc và liên kết) được chấm dựa trên việc sử dụng hợp lý các cohesive devices, trong đó linking words là thành phần then chốt. Một bài viết có cấu trúc tốt, sử dụng từ nối hiệu quả sẽ được đánh giá cao hơn một bài viết lủng củng, thiếu sự liên kết.
Phân loại các linking words: Đâu là những linking words hay sử dụng?
Linking words trong tiếng Anh khá đa dạng. Dưới đây là một số từ nối phổ biến đã được sắp xếp theo nhóm để bạn dễ ghi nhớ:
1. Linking words dùng khi cần thêm thông tin (Adding Information)
Từ nối | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Also | /ˈɔːl.səʊ/ | Cũng, ngoài ra |
In addition | /ɪn əˈdɪʃ.ən/ | Thêm vào đó |
Furthermore | /ˌfɜː.ðəˈmɔːr/ | Hơn nữa |
Moreover | /mɔːˈrəʊ.vər/ | Hơn thế nữa |
Besides | /bɪˈsaɪdz/ | Ngoài ra |
2. Linking words thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả (Cause and Effect)
Từ nối | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Because/Because of | /bɪˈkəz/ hoặc /bɪˈkɔːz/ | Bởi vì |
So | /səʊ/ | Vì vậy |
Therefore | /ˈðeə.fɔːr/ | Do đó |
As a result | /æz ə rɪˈzʌlt/ | Kết quả là |
Since | /sɪns/ | Bởi vì (ngữ cảnh trang trọng) |
Due to | /duː tuː/ | Bởi vì |
Owing to | /ˈoʊ.ɪŋ tuː/ | Do, bởi vì |
Thanks to | /θæŋks tuː/ | Nhờ vào |
3. Linking words thể hiện mối quan hệ tương phản (Contrast)
Từ nối | Phiên âm | Dịch nghĩa |
But | /bʌt/ | Nhưng |
However | /haʊˈev.ər/ | Tuy nhiên |
Although | /ɔːlˈðəʊ/ | Mặc dù |
Even though | /ˈiː.vən ðəʊ/ | Dù cho |
On the other hand | /ɒn ði ˈʌð.ə hænd/ | Mặt khác |
In spite of | /ɪn spaɪt əv/ | Mặc dù |
Despite | /dɪˈspaɪt/ | Mặc dù |
4. Trình tự (Sequence / Order)
Từ nối | Phiên âm | Dịch nghĩa |
First / Firstly | /fɜːst/ – /ˈfɜːst.li/ | Đầu tiên |
Then | /ðen/ | Sau đó |
Next | /nekst/ | Tiếp theo |
After that | /ˈɑːf.tə ðæt/ | Sau đó |
Finally | /ˈfaɪ.nəl.i/ | Cuối cùng |
5. Kết luận (Conclusion)
Từ nối | Phiên âm | Dịch nghĩa |
In conclusion | /ɪn kənˈkluː.ʒən/ | Kết luận là |
To sum up | /tuː sʌm ʌp/ | Tóm lại |
Overall | /ˌəʊ.vəˈrɔːl/ | Nhìn chung |
In summary | /ɪn ˈsʌm.ər.i/ | Tóm lại |
All in all | /ˌɔːl ɪn ˈɔːl/ | Tổng thể mà nói |
6. Linking words dùng khi đưa ra ví dụ (Giving Examples)
Từ nối | Phiên âm | Dịch nghĩa |
For example | /fɔːr ɪɡˈzɑːm.pəl/ | Ví dụ |
For instance | /fɔːr ˈɪn.stəns/ | Chẳng hạn |
Such as | /sʌtʃ æz/ | Như là |
Namely | /ˈneɪm.li/ | Cụ thể là |
To illustrate | /tuː ˈɪl.ə.streɪt/ | Để minh họa |
7. So sánh (Comparison)
Từ nối | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Similarly | /ˈsɪm.ɪ.lə.li/ | Tương tự |
Likewise | /ˈlaɪk.waɪz/ | Tương tự như vậy |
In the same way | /ɪn ðə seɪm weɪ/ | Theo cách tương tự |
Just as | /dʒʌst æz/ | Cũng như |
Equally | /ˈiː.kwə.li/ | Một cách tương đương |
8. Nhấn mạnh (Emphasis)
Từ nối | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Indeed | /ɪnˈdiːd/ | Thật vậy, quả thật |
In fact | /ɪn fækt/ | Thực tế là |
Especially | /ɪˈspeʃ.əl.i/ | Đặc biệt là |
Particularly | /pəˈtɪk.jə.lə.li/ | Cụ thể là |
Above all | /əˈbʌv ɔːl/ | Trên hết, quan trọng nhất |
9. Điều kiện (Condition)
Từ nối | Phiên âm | Dịch nghĩa |
If | /ɪf/ | Nếu |
Unless | /ʌnˈles/ | Trừ khi |
Provided that | /prəˈvaɪ.dɪd ðæt/ | Miễn là, với điều kiện là |
As long as | /əz ˈlɒŋ æz/ | Miễn là |
In case | /ɪn keɪs/ | Trong trường hợp |
>> Tìm hiểu thêm: Các từ nối trong tiếng Anh để bạn diễn đạt ý tưởng tốt hơn
Ngữ pháp linking words and phrases
Khi sử dụng linking words, bạn sẽ nắm kỹ cấu trúc và cách sử dụng. Chẳng hạn, sẽ có một số linking words đi với mệnh đề, còn một số lại đi với động từ thêm ing (V-ing), danh từ hoặc cụm danh từ. Cụ thể:
1. Linking words đi với mệnh đề (clause)
Linking words + clause (S + V + …), S + V + … |
S + V + linking words + clause (S + V + …) |
Các từ đi với mệnh đề là because, although, even though, if, so, since, while, so that, while…
Ví dụ: I will go out if it doesn’t rain. (Tôi sẽ ra ngoài nếu trời không mưa.)
Một số trạng từ liên kết (linking adverbs) khi đứng giữa câu sẽ được sử dụng theo cấu trúc sau:
Mệnh đề 1; linking adverb, mệnh đề 2 |
Ví dụ: He didn’t study; however, he passed the test. (Anh ấy đã không học, tuy nhiên, anh ấy vẫn vượt qua kỳ thi.)
Lưu ý: Khi linking adverb như however đứng giữa hai mệnh đề, cần dùng dấu chấm phẩy hoặc tách thành hai câu độc lập.
2. Linking words đi với V-ING, danh từ hoặc cụm danh từ
Linking words + V-ing / noun / noun phrase |
Các linking words đi với cấu trúc này là because of, due to, in spite of, despite, owing to, thanks to…
Ví dụ: The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay đã bị hủy bởi vì thời tiết xấu.)
3. Linking phrases đi với cụm từ / mang chức năng nối đoạn
Đây là các cụm trạng từ dùng để kết nối ý hoặc đoạn văn, không phụ thuộc vào mệnh đề hay V-ing cụ thể.
Linking phrase, S + V + … |
Các linking phrases hay được sử dụng là for example, on the other hand, in conclusion, as a result, in addition, in contrast, to sum up….
Ví dụ: In conclusion, we should take more action to protect the environment. (Tóm lại, chúng ta nên hành động nhiều hơn để bảo vệ môi trường.)
Lỗi sai thường gặp và mẹo dùng linking word chính xác
Khi sử dụng linking words, người học thường hay nhầm lẫn giữa các loại linking words. Ví dụ, nhiều người nhầm however là một liên từ giống như but, dẫn đến cấu trúc sai như: “I was tired however I went out”. Trong trường hợp này, however là trạng từ liên kết nên cần được tách câu riêng: “I was tired. However, I went out”.
Một lỗi khác là dùng sai cấu trúc ngữ pháp với các giới từ như because of, despite, due to… Những từ này phải đi với danh từ hoặc động từ dạng V-ing, không đi kèm mệnh đề. Ngoài ra, người học cũng thường mắc lỗi lạm dụng linking words, sử dụng quá nhiều trong một đoạn văn khiến bài viết trở nên nặng nề và thiếu tự nhiên.
Ngoài ra, một lỗi rất phổ biến là dùng hai từ nối có nghĩa tương đương trong cùng một câu. Ví dụ: Although she was tired, but she went to school. Đây là lỗi dùng từ thừa, vì although và but đều thể hiện sự đối lập, nên không cần dùng cả hai. Câu đúng chỉ cần một trong hai: Although she was tired, she went to school.
Về dấu câu, người học thường bỏ quên dấu phẩy sau các trạng từ nối như however, therefore, in fact… Ví dụ đúng: He was late. However, he didn’t apologize. Hoặc: He was late; however, he didn’t apologize.
Để sử dụng linking words chính xác, bạn nên:
• Nắm rõ loại từ của từ nối, là liên từ, trạng từ hay giới từ để dùng đúng cấu trúc.
• Ghi nhớ các cặp từ có cùng ý nghĩa như có cấu trúc khác nhau như because – because of, although – despite.
• Luyện viết đoạn văn có sử dụng từ nối và luôn kiểm tra dấu câu đi kèm.
• Không nên dùng quá nhiều từ nối trong một đoạn mà hãy ưu tiên sự mạch lạc, rõ ràng và tự nhiên trong cách trình bày.
• Sử dụng từ ngữ đa dạng, linh hoạt. Ví dụ đừng chỉ dùng because mà hãy thay bằng since, as hoặc due to.
Phân biệt linking words và liên từ
Khi học và sử dụng tiếng Anh, bạn sẽ gặp khái niệm từ nối (linking words) và liên từ (conjunctions). Vậy 2 khái niệm này có giống nhau?
Thuật ngữ linking words bao hàm nhiều loại từ có chức năng kết nối – trong đó conjunctions (liên từ) là một phần. Linking words có thể là liên từ, trạng từ liên kết hoặc cụm từ nối. Trong khi đó, liên từ là một loại linking word, dùng để nối hai mệnh đề hoặc hai thành phần trong một câu.
Ví dụ: Trong câu: She stayed at home because she was tired, từ because là một liên từ vì nó nối hai mệnh đề: she stayed at home + she was tired.
Ngược lại, có những linking words không phải là liên từ mà là trạng từ liên kết như however, therefore, moreover hoặc cụm trạng ngữ như in addition, on the other hand, as a result… Các từ/cụm từ này không thể đứng giữa hai mệnh đề trong cùng một câu mà thường đứng đầu câu mới hoặc sau dấu chấm/phẩy để kết nối hai câu riêng biệt.
Ví dụ: He failed the test. However, he didn’t give up. Ở đây, however là linking word nhưng không phải là liên từ. Nếu bạn thay however bằng but (một liên từ), bạn sẽ phải viết lại thành: He failed the test, but he didn’t give up.
Như vậy, tất cả liên từ đều là linking words nhưng không phải tất cả linking words đều là liên từ. Bạn cần hiểu rõ loại từ và chức năng của từng linking words để sử dụng đúng ngữ pháp và dấu câu, đặc biệt khi viết các bài văn học thuật yêu cầu tính mạch lạc cao.
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập liên từ: Tổng hợp các dạng bài bạn cần biết
Bài tập luyện tập về linking words
1. Bài tập 1: Chọn từ nối phù hợp nhất cho mỗi câu dưới đây:
1. I was tired, ______ I went to bed early.
A. although
B. because
C. so
D. however
2. ______ she was very busy, she still made time for her family.
A. Because of
B. Although
C. Therefore
D. Because
3. The exam was difficult. ______, I managed to pass it.
A. However
B. Because
C. So
D. Because of
4. He didn’t go to school ______ he was sick.
A. because of
B. although
C. because
D. despite
5. ______ the rain, we decided to continue our trip.
A. Because
B. Despite
C. So
D. Therefore
Đáp án
1. C | 2. B | 3. A | 4. C | 5.B |
2. Bài tập 2: Điền các linking words although, because, however, in addition, so, despite, therefore vào chỗ trống
1. He didn’t study hard; ______, he failed the test.
2. ______ being tired, she continued working.
3. I stayed home ______ I wasn’t feeling well.
4. I like chocolate. ______, I also enjoy fruit desserts.
5. ______ she had no experience, she got the job.
6. He was very hungry, ______ he ate everything on the plate.
Đáp án
1. therefore | 2. Despite | 3. because |
4. In addition | 5. Although | 6. So |
3. Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi sai liên quan đến việc sử dụng linking words
1. Although he was tired, but he still went to work.
2. Because of he arrived late, he missed the bus.
3. She studied hard. Therefore, she passed.
4. Despite she tried her best, she failed.
Đáp án:
1. Bỏ but
2. Sửa Because of thành Because
3. Thêm dấu phẩy sau therefore
4. Sửa Despite thành Although
Kết luận
Trên đây là một số thông tin về linking words là gì và cách sử dụng mà ILA muốn chia sẻ cùng bạn. Thực tế, sử dụng linking words trong tiếng Anh không quá khó nếu bạn hiểu rõ nghĩa và cấu trúc. Đặc biệt, nếu dùng đúng và hiệu quả, bạn còn cải thiện được khả năng sử dụng tiếng Anh cũng như dễ dàng đạt điểm cao trong các kỳ thi Anh ngữ. Do đó, hãy dành thời gian tìm hiểu phần kiến thức này để đạt điểm tốt trong các kỳ thi nhé!