Cách phát âm e trong tiếng Anh có thể gây khó khăn cho người học, nhưng với những quy tắc và lưu ý đơn giản, bạn sẽ dễ dàng phân biệt được âm e ngắn và e dài. Hãy cùng học cách phát âm e chính xác để nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh của bạn nhé!
Cách phát âm e trong tiếng Anh
1. Các quy tắc phát âm e, e tiếng Anh đọc là gì?
Có hai loại quy tắc phát âm “e” trong tiếng Anh:
• E ngắn (/ɛ/): Phát âm nhanh, miệng mở nhẹ, không kéo dài.
Ví dụ: bed, red, pen.
• E dài (/iː/): Phát âm kéo dài hơn, miệng mở rộng.
Ví dụ: he, see, tree.
>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ quy tắc phát âm tiếng Anh chuẩn và đầy đủ nhất
2. Cách phát âm e ngắn
Khi nói về cách phát âm “e ngắn” trong tiếng Anh, điều quan trọng bạn phải chú ý đến cách tạo âm trong họng và khẩu hình miệng. Âm /ɛ/ (e ngắn) trong các từ như “bed” hay “red” có một số đặc điểm rõ ràng mà người học cần lưu ý.
a. Vị trí của âm e ngắn (/ɛ/)
Âm này được phát âm ở phần trung của miệng, không quá sâu trong họng cũng không quá gần đầu lưỡi như các nguyên âm khác. Bạn sẽ cảm nhận âm “e ngắn” phát ra từ vòm miệng với một sự mở nhẹ của miệng.
b. Khẩu hình khi phát âm
Miệng mở rộng nhẹ, không quá căng. Cơ miệng không bị căng thẳng, âm thanh phát ra khá ngắn và nhanh chóng. Bạn không cần giữ âm lâu. Đặc biệt là khi so với âm “e dài” (/iː/), âm “e ngắn” sẽ ngắn hơn nhiều.
c. Vòm họng khi phát âm
Âm “e ngắn” (/ɛ/) không đẩy không khí ra ngoài qua mũi mà qua miệng, cảm giác như không khí thoát ra trực tiếp từ giữa miệng. Bạn sẽ cảm thấy một chút động tác vòm miệng khi tạo ra âm này, nhưng không cần sự tham gia của cổ họng hay cuống họng.
d. Lưu ý khi phát âm e ngắn
• Không kéo dài âm: Điều quan trọng là bạn không kéo dài âm “e” ngắn giống như âm “e dài” (/iː/). Một số người có thể bị nhầm khi phát âm âm “e” quá dài hoặc không rõ.
• Chú ý đến sự chuyển động của lưỡi: Lưỡi không cần phải nâng cao gần vòm miệng như trong các âm “i”. Âm “e ngắn” được phát ra với lưỡi ở vị trí khá trung bình, gần phần đáy miệng.
• Tránh sự thay đổi âm: Đôi khi người học có thể phát âm âm “e” như âm “i” (/ɪ/), làm cho âm “red” thành “rid”. Việc phát âm đúng âm “e” ngắn sẽ giúp bạn tránh được lỗi này.
e. Một số từ vựng tiếng Anh có cách phát âm e ngắn
• Red (/rɛd/): màu đỏ
• Bed (/bɛd/): giường ngủ
• Head (/hɛd/): đầu (phần cơ thể)
• Leg (/lɛg/): chân
• Get (/gɛt/): nhận, lấy
• Set (/sɛt/): đặt, thiết lập
• Pet (/pɛt/): thú cưng
• Net (/nɛt/): lưới
• Pen (/pɛn/): bút mực
• Men (/mɛn/): những người đàn ông
• Met (/mɛt/): gặp (quá khứ của “meet”)
• Wet (/wɛt/): ướt
• Let (/lɛt/): cho phép
• Jet (/dʒɛt/): máy bay phản lực
• Bet (/bɛt/): cá cược
• Step (/stɛp/): bước đi
• End (/ɛnd/): kết thúc
• Send (/sɛnd/): gửi
• Fence (/fɛns/): hàng rào
• Shelf (/ʃɛlf/): kệ, giá
>>> Tìm hiểu thêm: 44 âm trong tiếng Anh, kiến thức cơ bản cần nắm
3. Cách phát âm e dài
Cách phát âm “e dài” (/iː/) trong tiếng Anh khá khác biệt so với âm “e ngắn”, vì nó có một số đặc điểm cần lưu ý về khẩu hình miệng, vị trí lưỡi và cách không khí thoát ra.
a. Cách phát âm e dài (/iː/)
• Khẩu hình miệng: Khi phát âm “e dài”, miệng mở rộng hơn so với âm “e ngắn”. Bạn sẽ cảm nhận miệng phải mở đủ rộng, giống như đang mỉm cười nhẹ. Cơ miệng hơi căng nhưng không quá thả lỏng.
• Vị trí lưỡi: Lưỡi được nâng cao về phía vòm miệng, gần với vòm trên miệng nhưng không chạm vào. Điều này tạo ra một âm thanh trong trẻo và kéo dài.
• Vòm họng khi phát âm: Âm “e dài” phát ra không khí qua miệng, nhưng không tạo cảm giác nặng nề trong cổ họng. Khi bạn phát âm, bạn sẽ cảm nhận được sự di chuyển nhẹ nhàng của không khí ra khỏi miệng và âm thanh kéo dài hơn nhiều so với âm “e ngắn”. Vì âm “e dài” cần được giữ lâu hơn, bạn có thể cảm thấy lưỡi cần nâng cao và mở rộng miệng một chút để tạo ra âm thanh rõ ràng hơn.
b. Lưu ý khi phát âm e dài
• Không kéo dài quá mức: Mặc dù là âm dài, bạn cần lưu ý rằng âm “e dài” không phải kéo dài vô tận. Nó cần có độ dài vừa đủ để phân biệt với âm “e ngắn”.
• Tránh nhầm lẫn với âm “i”: Một số người có thể phát âm âm “e dài” giống như âm “i” (ví dụ: be thành bi). Để tránh điều này, hãy chắc chắn rằng âm “e” không quá căng và phải phát âm rõ ràng, không đẩy lưỡi quá lên.
• Luyện tập với các từ có “ee”: Các từ có âm “ee” như see, tree, free sẽ giúp bạn luyện tập cách phát âm đúng. Chú ý rằng âm “ee” phải được giữ đều và không bị gián đoạn.
c. Một số từ vựng tiếng Anh có cách phát âm e dài
• See (/siː/): nhìn, thấy
• Tree (/triː/): cây
• Bee (/biː/): con ong
• Free (/friː/): tự do, miễn phí
• Key (/kiː/): chìa khóa
• Sea (/siː/): biển
• Tea (/tiː/): trà
• Fee (/fiː/): phí, lệ phí
• Agree (/əˈɡriː/): đồng ý
• Me (/miː/): tôi, mình (tân ngữ)
• We (/wiː/): chúng ta, chúng tôi
• Be (/biː/): thì, là, ở
• He (/hiː/): anh ấy
• She (/ʃiː/): cô ấy
• These (/ðiːz/): những cái này
• Scene (/siːn/): cảnh, bối cảnh
• Machine (/məˈʃiːn/): máy móc
• Police (/pəˈliːs/): cảnh sát
• Degree (/dɪˈɡriː/): bằng cấp, mức độ
>>> Tìm hiểu thêm: Nhận biết nguyên âm đôi trong tiếng Anh & phát âm chuẩn nhất
Các lỗi chung thường gặp khi học cách phát âm e
Khi học phát âm âm “e” trong tiếng Anh, người học thường gặp phải một số lỗi phổ biến, đặc biệt là khi phân biệt âm “e” ngắn và dài. Dưới đây là các lỗi thường gặp và cách khắc phục chúng:
1. Phát âm âm “e” quá dài hoặc quá ngắn
√ Lỗi: Phát âm “e” quá dài khi thực tế nó chỉ là âm ngắn, hoặc ngược lại.
Ví dụ: Phát âm từ red (/rɛd/) như reed (/riːd/), làm thay đổi nghĩa của từ.
Lý do: Người học có thể không nhận thức rõ sự khác biệt về độ dài của âm, dẫn đến việc kéo dài âm “e” trong các từ có âm “e ngắn”.
√ Cách khắc phục:
• Bạn cần nhớ rằng âm “e” ngắn phải phát âm nhanh chóng và ngắn gọn, miệng chỉ mở nhẹ. Không kéo dài âm này.
• Âm “e” dài (ví dụ: trong từ see, tree) cần được kéo dài một chút nhưng không quá mức.
2. Nhầm lẫn âm “e” với âm “i”
√ Lỗi: Phát âm âm “e” giống như âm “i” trong một số từ.
Ví dụ: Phát âm từ bed (/bɛd/) giống như bid (/bɪd/), hoặc red (/rɛd/) giống như rid (/rɪd/).
√ Cách khắc phục:
• Âm “e” (/ɛ/) phải được phát âm rõ ràng với khẩu hình miệng hơi mở và không nên nâng lưỡi quá cao như khi phát âm “i”.
• Lưu ý sự khác biệt giữa âm “e” (/ɛ/) trong bed và âm “i” (/ɪ/) trong bid. Âm “i” sẽ có lưỡi nâng cao hơn, còn “e” miệng mở nhẹ hơn và không kéo dài.
3. Phát âm quá nhẹ âm “e” ngắn
√ Lỗi: Một số người học có thể phát âm âm “e” ngắn quá mờ nhạt, dẫn đến việc không thể phân biệt rõ ràng giữa các từ.
Ví dụ: pen (/pɛn/) có thể bị phát âm giống pan (/pæn/), gây hiểu nhầm.
√ Cách khắc phục: Bạn cần chắc chắn rằng bạn không phát âm âm “e” quá nhẹ hoặc không rõ, đặc biệt khi có sự phân biệt nghĩa rõ ràng giữa các từ như pen và pan. Âm “e” cần được phát âm rõ ràng, dù không kéo dài.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách làm bài phát âm tiếng Anh giành điểm cao trong kỳ thi
Các nguồn học cách phát âm e uy tín
ILA cung cấp cho bạn một số nguồn video hướng dẫn cách phát âm chữ “e” trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo.
• 14 Ways to Pronounce the Letter E (English Addict with Mr Steve)
• The Letter ‘E’ – 11 Ways to Pronounce It (English Addict with Mr Steve)
• How to Pronounce /æ/ vs /e/ Vowel Sounds (English Addict)
• Short Vowel /e/ – ‘dress’, ‘head’ & ‘bed’ (BBC Learning English)
• How to Pronounce the Letter E (Rachel’s English)
• The e Sound /e/ Phoneme (English Language Club)
Việc hiểu và luyện tập cách phát âm e đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong tiếng Anh. Bạn nên thường xuyên luyện tập để tránh các lỗi phát âm và có thể cải thiện được kỹ năng nói của mình.
>>> Tìm hiểu thêm: Mách bạn 8 web tra phiên âm tiếng Anh chuẩn xác