Trong giao tiếp hàng ngày, việc hỏi và trả lời về sở thích ẩm thực thường xuyên xuất hiện, đặc biệt là câu hỏi What is your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?). Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách trả lời câu hỏi này một cách tự tin, đồng thời cung cấp một bộ từ vựng liên quan đến chủ đề này.
What is your favorite food là gì?
Câu hỏi What is your favorite food trong tiếng Anh có nghĩa là Thức ăn yêu thích của bạn là gì? Đây là một cách phổ biến để hỏi về sở thích ẩm thực của một người. Câu hỏi này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày như khi làm quen, trò chuyện với bạn bè, hoặc trong các buổi phỏng vấn nhẹ nhàng để tạo sự thân thiện và hiểu biết về nhau hơn.
Trong một số trường hợp khác, câu hỏi này có thể được sử dụng như:
• Trong các bài kiểm tra nói như IELTS, để đánh giá khả năng giao tiếp và vốn từ vựng của thí sinh.
• Trong các buổi phỏng vấn xin việc, nhà tuyển dụng có thể hỏi để kiểm tra sự tự tin và kỹ năng giao tiếp của ứng viên.
• Khi tham gia các hoạt động xã hội hoặc các sự kiện văn hóa, câu hỏi này giúp mọi người chia sẻ về văn hóa ẩm thực và sở thích cá nhân của họ.
• Trong các tình huống học tập hoặc lớp học, giáo viên có thể sử dụng câu hỏi này để khuyến khích học sinh thực hành tiếng Anh và chia sẻ về bản thân.
Nói chung, What is your favorite food là một câu hỏi mở đầu tốt để bắt đầu một cuộc trò chuyện thân mật và thú vị. Đây cũng là một cách để hiểu thêm về văn hóa và thói quen ăn uống của người khác.
>>> Tìm hiểu thêm: How are you doing là gì và các cách trả lời hay nhất
Cách trả lời câu hỏi What is your favorite food?
Khi trả lời câu hỏi What is your favorite food, bạn có thể sử dụng một số cách sau để thể hiện sở thích ẩm thực của mình một cách tự tin và thú vị:
1. Chỉ định món ăn cụ thể
Chọn một món ăn bạn thực sự thích và mô tả tại sao bạn thích nó.
Ví dụ:
• My favorite food is sushi because it’s both delicious and healthy. I love the combination of fresh fish, sticky rice, and the burst of flavors from the wasabi and soy sauce. (Món ăn yêu thích của tôi là sushi vì nó vừa ngon vừa tốt cho sức khỏe. Tôi thích sự kết hợp của cá tươi, cơm dẻo và hương vị bùng nổ từ wasabi và nước tương.)
2. Nêu loại thức ăn
Bạn có thể nói về một loại thức ăn nào đó mà bạn thích, như hải sản, thịt, thực phẩm chay hoặc món ăn trong gia đình.
Ví dụ:
• I really enjoy seafood. The variety of flavors and textures you get from dishes like grilled salmon, shrimp scampi, and clam chowder are absolutely delightful. (Tôi thực sự thích hải sản. Sự đa dạng về hương vị và kết cấu từ các món như cá hồi nướng, tôm scampi và súp nghêu thật sự tuyệt vời.)
3. Nêu nguồn gốc của món ăn
Nếu bạn thích một loại ẩm thực từ một quốc gia cụ thể, hãy chia sẻ điều đó.
Ví dụ:
• I have a special love for Italian food, especially pasta dishes. There’s something incredibly comforting about a plate of spaghetti carbonara or a rich lasagna. (Tôi có một tình yêu đặc biệt dành cho ẩm thực Ý, đặc biệt là các món pasta. Có điều gì đó thật sự ấm áp khi ăn một đĩa spaghetti carbonara hoặc lasagna.)
4. Phong cách nấu nướng
Nếu bạn thích một phong cách nấu nướng nhất định, như hấp, chiên, nướng hoặc BBQ, hãy đề cập đến nó.
Ví dụ:
• I prefer grilled food. Grilling adds a unique smoky flavor to meats and vegetables, and it’s a healthy way to cook without using too much oil. (Tôi thích đồ nướng. Việc nướng sẽ thêm hương vị khói độc đáo cho thịt và rau củ, và đó là một cách nấu ăn lành mạnh mà không cần sử dụng quá nhiều dầu.)
5. Hương vị đặc biệt
Mô tả một hương vị bạn thích, như cay, nhẹ, chua hoặc ngọt.
Ví dụ:
• I have a particular fondness for spicy food. The heat from dishes like Thai curry or Mexican enchiladas gives an extra kick that makes every meal exciting. (Tôi có một sự yêu thích đặc biệt đối với đồ ăn cay. Vị nóng từ các món như cà ri Thái hoặc enchiladas Mexico mang lại một cảm giác kích thích khiến mỗi bữa ăn trở nên thú vị.)
Sau khi nêu câu trả lời của mình cho câu hỏi What is your favorite food, bạn có thể thêm một vài chi tiết sau vào câu trả lời để thể hiện được kỹ năng tiếng Anh của mình. Dưới đây là một số chi tiết đề xuất cho ví dụ câu trả lời của bạn là về món sushi:
• Ví dụ về món ăn đó
√ For instance, I love the combination of fresh fish and tangy rice vinegar in sushi. (Ví dụ, tôi thích sự kết hợp giữa cá tươi và giấm gạo thơm trong sushi.)
• Lý do bạn thích nó
√ It reminds me of my travels to Japan and the wonderful culinary experiences I had there. (Nó làm tôi nhớ đến chuyến du lịch Nhật Bản và những trải nghiệm ẩm thực tuyệt vời mà tôi đã có ở đó.)
• Thành phần món ăn
√ Sushi often includes ingredients like nori, sushi rice, fresh fish, and a variety of vegetables. (Sushi thường bao gồm các nguyên liệu như rong biển nori, cơm sushi, cá tươi và nhiều loại rau củ.)
• Cách chuẩn bị
√ I appreciate the artistry that goes into making sushi, from the precise cutting of the fish to the rolling of the sushi rolls. (Tôi đánh giá cao tính nghệ thuật trong việc làm sushi, từ việc cắt cá chính xác đến cuộn sushi.)
• Mức độ phổ biến hoặc truyền thống món ăn
√ Sushi is not only popular worldwide but also a traditional part of Japanese cuisine. (Sushi không chỉ phổ biến trên toàn thế giới mà còn là một phần truyền thống của ẩm thực Nhật Bản.)
• Sức khỏe
√ It’s a meal that’s both satisfying and good for my health, providing omega-3 fatty acids and lean protein. (Đó là bữa ăn vừa ngon miệng vừa tốt cho sức khỏe của tôi, cung cấp axit béo omega-3 và protein.)
• Cách ăn
√ I enjoy the experience of eating sushi with chopsticks; it adds to the authenticity of the meal. (Tôi thích trải nghiệm ăn sushi bằng đũa; nó làm tăng thêm tính chân thực của bữa ăn.)
• Thời gian trong năm
√ Sushi is perfect for any occasion, whether it’s a quick lunch or a celebratory dinner. (Sushi hoàn hảo cho bất kỳ dịp nào, cho dù đó là bữa trưa nhanh hay bữa tiệc tối.)
Bạn cần nhớ rằng, không có câu trả lời đúng hay sai cho câu hỏi What is your favorite food. Điều quan trọng là bạn trả lời một cách chân thành và thể hiện niềm đam mê của bạn đối với món ăn đó. Đồng thời, giữ cho câu trả lời của bạn ngắn gọn, rõ ràng và đúng ngữ pháp là yếu tố quan trọng nếu bạn được hỏi khi tham gia các kỳ thi như IELTS, TOEIC…
>>> Tìm hiểu thêm: Đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh hay và chân thành nhất
Từ vựng chủ đề What is your favorite food
Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề What is your favorite food (Món ăn yêu thích của bạn là gì?) mà bạn có thể tham khảo.
1. Loại món ăn
Để trả lời câu hỏi What is your favorite food, bạn có thể sử dụng các loại món ăn đa dạng dưới đây:
Từ vựng chủ đề loại món ăn – type of dish |
Appetizer (khai vị)
Course (món, khóa học) Dessert (món tráng miệng) Dish (món ăn) Entrée (món chính) Fast food (đồ ăn nhanh) Junk food (đồ ăn vặt không lành mạnh) Meal (bữa ăn) Snack (đồ ăn nhẹ) Soup (súp) |
>>> Tìm hiểu thêm: Các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh bạn đã biết chưa?
2. Phương pháp nấu ăn
Các loại món ăn có phương pháp nấu ăn cụ thể cũng là cách hay để trả lời câu hỏi What is your favorite food?
Từ vựng chủ đề phương pháp nấu ăn – cooking method | |
Bake (nướng)
Fry (chiên) Grill (nướng) Roast (quay) Boil (luộc) Simmer (ninh nhỏ lửa) Steam (hấp) Blanch (chần) Poach (luộc nhẹ) Braise (om) Stew (hầm) Sauté (xào) |
Deep-fry (chiên ngập dầu)
Stir-fry (xào nhanh) Broil (nướng trên lửa) Microwave (nấu bằng lò vi sóng) Smoke (hun khói) Slow cook (nấu chậm) Pressure cook (nấu bằng nồi áp suất) Barbecue (nướng than) Toast (nướng bánh) Caramelize (làm caramel) Marinate (ướp) Pickle (muối chua) |
>>> Tìm hiểu thêm: Chúc ngon miệng tiếng Anh: cách giao tiếp “ngon miệng”
3. Hương vị và gia vị
Hương vị và gia vị là yếu tố quan trọng để quyết định món ăn mà bạn yêu thích khi trả lời What is your favorite food đúng không nào!
Từ vựng về hương vị và gia vị – flavors and spices |
Aroma (hương thơm)
Bland (nhạt nhẽo) Delicious (ngon) Flavor (hương vị) Seasoning (gia vị) Spicy (cay) Sweet (ngọt) Taste (vị) Yummy (ngon miệng) |
>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ của eat và các cách diễn đạt thường gặp
4. Đồ uống
Thêm vào câu trả lời bằng các loại đồ uống yêu thích cũng là sự lựa chọn hợp lý.
Từ vựng về các loại đồ uống – drinks |
Beverage (đồ uống)
Coffee (cà phê) Juice (nước ép) Tea (trà) Water (nước) Wine (rượu vang) Alcohol (rượu) Soft drink (nước ngọt) Cocktail (cocktail) Beer (bia) Liquor (rượu mạnh) Smoothie (sinh tố) |
>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ của drink: V2 và V3 của drink cùng các phrasal verbs
5. Các nhóm thực phẩm
Sử dụng các từ vựng về loại thực phẩm dưới đây để trả lời khi được hỏi What is your favorite food sẽ giúp bạn cải thiện từ vựng hiệu quả.
Từ vựng về các nhóm thực phẩm – food group | ||
Bread (bánh mì)
Butter (bơ) Cheese (phô mai) Chicken (gà) Chocolate (sô cô la) Cookie (bánh quy) Cream (kem) Egg (trứng) Fish (cá) Fruit (trái cây) Ice cream (kem) Meat (thịt) Milk (sữa) Nuts (hạt) Oil (dầu) Pasta (mì ống) Pie (bánh pie) Pizza (pizza) |
Pork (thịt lợn)
Potato (khoai tây) Rice (gạo) Sandwich (bánh mì kẹp) Seafood (hải sản) Steak (bít tết) Sugar (đường) Tomato (cà chua) Vegetable (rau củ) Yogurt (sữa chua) Beef (thịt bò) Berry (quả mọng) Broth (nước dùng) Cereal (ngũ cốc) Citrus (họ cam chanh) Crab (cua) Curry (cà ri) Doughnut (bánh rán) |
Duck (vịt)
Garlic (tỏi) Ginger (gừng) Lamb (thịt cừu) Lemon (chanh) Lobster (tôm hùm) Mushroom (nấm) Olive (ô liu) Onion (hành tây) Oyster (hàu) Pancake (bánh xèo) Pepper (tiêu) Sausage (xúc xích) |
>>> Tìm hiểu thêm: Các loại quả tiếng Anh: tên gọi, thành ngữ và mẫu câu thường gặp
6. Các từ vựng khác
Một số từ vựng khác liên quan đến chủ đề này mà bạn có thể sử dụng như sau:
Từ vựng khác |
Diet (chế độ ăn)
Healthy (khỏe mạnh) Nutrition (dinh dưỡng) Organic (hữu cơ) Vegan (chay) Vegetarian (ăn chay) Vitamins (vitamin) Salad (salad) Sauce (nước sốt) Salad dressing (nước trộn salad) Portion (phần ăn) Recipe (công thức nấu ăn) Restaurant (nhà hàng) Texture (kết cấu) |
>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất không nên bỏ qua
Các câu hỏi tương tự với What is your favorite food
Dưới đây là một số cách để hỏi về món ăn yêu thích của người khác tương tự như What is your favorite food mà bạn có thể tham khảo để hỏi người khác.
1. What’s your favorite cuisine? (Loại ẩm thực yêu thích của bạn là gì?)
2. What’s your go-to recipe? (Công thức nấu ăn bạn thường xuyên sử dụng là gì?)
3. What do you typically eat every day? (Bạn thường ăn gì hằng ngày?)
4. Do you like trying new foods? (Bạn có thích thử các món ăn mới không?)
5. Do you have any food allergies? (Bạn có dị ứng với thức ăn nào không?)
Tóm lại, việc trả lời câu hỏi “What is your favorite food?” không chỉ là chia sẻ về một món ăn mà bạn yêu thích, mà còn là cơ hội để thể hiện cá tính, sở thích và sự hiểu biết của mình. Sử dụng những cách trả lời và bộ từ vựng đã được đề cập, bạn sẽ dễ dàng tạo ấn tượng tốt trong một cuộc trò chuyện.
>>> Tìm hiểu thêm: Học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả, không nhàm chán