Trong thời buổi hướng tới khách hàng bằng các nội dung trên nền tảng số thì việc hiểu được định nghĩa content marketing là gì rất quan trọng. Thuật ngữ vừa lạ vừa quen này sẽ giúp bạn sáng tạo được nội dung hữu ích cho những khách hàng tiềm năng. Hãy cùng tìm hiểu cụ thể content marketing là làm gì, online content marketing là như thế nào qua bài viết dưới đây nhé.
Content marketing là gì?
Content marketing /ˈkɒntent mɑːkɪtɪŋ/ là từ vựng tiếng Anh khi dịch sang tiếng Việt có ý nghĩa là “tiếp thị nội dung”. Đây là chiến lược tiếp thị tập trung vào việc tạo và phân phối nội dung có giá trị, liên quan và nhất quán nhằm thu hút và duy trì một nhóm đối tượng mục tiêu (target audience) rõ ràng. Đồng thời, các chiến lược này cũng sẽ thúc đẩy đối tượng mục tiêu mua hàng hoặc tạo dựng lòng tin thương hiệu.
Hiện nay, content marketing đang là chiến lược tiếp thị được nhiều doanh nghiệp chú trọng vì mang đến các lợi ích như:
• Thu hút khách hàng tiềm năng
• Xây dựng uy tín thương hiệu
• Tăng khả năng chuyển đổi
• Tối ưu hóa chi phí
Đặc biệt, đây còn là một phần quan trọng trong chiến lược tiếp thị tổng thể, giúp doanh nghiệp không chỉ tạo ra doanh thu mà còn xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng.
Content marketing gồm những gì?
Ngoài việc hiểu content marketing là gì, bạn cũng sẽ cần tìm hiểu content marketing gồm những gì để có cái nhìn tổng quan nhất về lĩnh vực này. Content marketing gồm nhiều loại nội dung và kênh phân phối khác nhau để tiếp cận và tương tác với đối tượng mục tiêu như:
• Bài viết blog: Dạng nội dung phổ biến, cung cấp thông tin chi tiết, lời khuyên, hướng dẫn về một chủ đề cụ thể.
• Video: Nội dung trực quan giúp truyền tải thông điệp hấp dẫn và dễ tiếp cận.
• Đồ họa thông tin (infographic): Sử dụng hình ảnh, biểu đồ và số liệu để trình bày thông tin.
• Ebook và Whitepaper: Nội dung chuyên sâu, cung cấp giá trị lớn cho người dùng và thường được sử dụng để thu thập thông tin khách hàng.
• Case study: Chia sẻ câu chuyện thành công từ khách hàng sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
• Email marketing: Gửi thông tin, ưu đãi hoặc nội dung hữu ích qua email để duy trì mối quan hệ với khách hàng.
• Mạng xã hội (social media): Nội dung phù hợp với từng nền tảng như Facebook, Instagram, LinkedIn, TikTok…
• Podcast: Nội dung âm thanh cho phép người dùng nghe khi di chuyển, tập trung vào các chủ đề chuyên sâu hoặc giải trí.
• Hướng dẫn (how-to guides): Dạng nội dung giúp người dùng thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
• Webinars và livestreams: Tương tác trực tiếp với khách hàng thông qua hội thảo trực tuyến hoặc phát trực tiếp.
• Memes và nội dung giải trí: Nội dung hài hước hoặc độc đáo để thu hút tương tác.
Các loại nội dung này sẽ được phân phối đến các kênh như: website, blog, mạng xã hội, diễn đàn, cộng đồng trực tuyến, ứng dụng và công cụ chuyên dụng…
Vậy quy trình triển khai content marketing là gì? Việc triển khai một chiến dịch content marketing thường sẽ bao gồm các bước:
• Xác định mục tiêu: Nâng cao độ nhận diện thương hiệu, tạo khách hàng tiềm năng hoặc thúc đẩy doanh số.
• Hiểu đối tượng mục tiêu: Phân tích sở thích, hành vi và nhu cầu của khách hàng.
• Lên kế hoạch nội dung: Xác định loại nội dung, chủ đề, kênh phân phối.
• Sản xuất nội dung: Viết, thiết kế, quay video hoặc tạo nội dung phù hợp.
• Phân phối và quảng bá: Chia sẻ qua kênh phù hợp và tối ưu hóa để tiếp cận nhiều đối tượng hơn.
• Đo lường và điều chỉnh: Sử dụng công cụ phân tích (Google Analytics, HubSpot…) để đánh giá hiệu quả của.
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: từ vựng “dân ngành” cần biết
Content marketing học ngành gì?
1. Ngành học liên quan content marketing là gì?
Khi đã hiểu content marketing là làm gì, content marketing gồm những gì, bạn có thắc mắc content marketing học ngành gì? Để theo đuổi content marketing, bạn có thể học một số ngành có liên quan dưới đây:
• Marketing: Đây là ngành học trực tiếp nhất để bước vào lĩnh vực content marketing. Bạn sẽ học về chiến lược tiếp thị, hành vi khách hàng, kỹ thuật số và truyền thông…
• Communication (Truyền thông): Ngành học tập trung đào tạo kỹ năng viết lách, giao tiếp và kể chuyện. Ngoài ra, việc học truyền thông còn giúp bạn hiểu cách truyền tải thông điệp phù hợp với từng nhóm đối tượng.
• Journalism (Báo chí): Ngành này giúp rèn luyện kỹ năng viết nội dung chuyên nghiệp và chính xác. Bạn sẽ học cách nghiên cứu, phân tích và phát triển câu chuyện hấp dẫn.
• IT/Computer Science (Công nghệ thông tin/Khoa học máy tính): Trong quá trình học, bạn sẽ tìm hiểu về SEO và các công cụ tìm kiếm cũng như biết cách phân tích dữ liệu để đánh giá hiệu quả nội dung.
• Graphic Design (Thiết kế đồ họa): Ngành học liên quan đến việc tạo nội dung trực quan như infographic, hình ảnh hoặc video.
2. Kỹ năng cần thiết cho ngành content marketing là gì?
Song song với việc học chuyên ngành tại trường, bạn cũng sẽ cần tìm hiểu và rèn luyện thêm các kỹ năng cần thiết nếu muốn làm content marketing chuyên nghiệp. Một số kỹ năng nổi bật mà bạn cần nắm vững là:
• Storytelling (nghệ thuật kể chuyện): Tham gia các khóa học viết nội dung, sáng tạo.
• SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) và digital marketing (tiếp thị số): Hiểu về từ khóa, công cụ SEO và quảng cáo trực tuyến.
• Design (thiết kế): Học các công cụ như Canva, Figma hoặc Adobe Suite.
• Data analysis (phân tích dữ liệu): Sử dụng Google Analytics, HubSpot để đo lường hiệu quả nội dung.
• Content management (quản lý nội dung): Tìm hiểu về các hệ thống quản trị nội dung (CMS) như WordPress.
Các thuật ngữ tiếng Anh thường gặp trong content marketing
Content marketing là lĩnh vực đòi hỏi bạn phải biết nhiều về ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh. Khi làm ở lĩnh vực này, bạn sẽ tiếp xúc với rất nhiều thuật ngữ khác nhau. Vậy các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành content marketing là gì? Bạn hãy tham khảo những từ thường gặp dưới đây:
• Content Strategy: Chiến lược nội dung, là kế hoạch tổng thể để tạo, phân phối và quản lý nội dung nhằm đạt được mục tiêu kinh doanh.
Ví dụ: A solid content strategy ensures that all pieces of content align with the brand’s goals. (Một chiến lược nội dung vững chắc đảm bảo rằng tất cả các phần nội dung đều phù hợp với mục tiêu thương hiệu.)
• Target Audience: Đối tượng mục tiêu, nhóm khách hàng mà nội dung muốn tiếp cận.
Ví dụ: Understanding your target audience is crucial for creating relevant content. (Hiểu được đối tượng mục tiêu là điều cần thiết để tạo ra nội dung phù hợp.)
• Content Pillar: Các chủ đề chính được sử dụng để phát triển nội dung liên quan.
Ví dụ: Each content pillar represents a key topic that appeals to your audience. (Mỗi trụ cột nội dung đại diện cho một chủ đề chính hấp dẫn đối với đối tượng của bạn.)
• Brand Voice: Phong cách và cách thương hiệu giao tiếp qua nội dung.
Ví dụ: Maintaining a consistent brand voice helps build trust with your audience. (Duy trì tiếng nói thương hiệu nhất quán giúp xây dựng niềm tin với đối tượng của bạn.)
• Storytelling: Nghệ thuật kể chuyện để truyền tải thông điệp hấp dẫn và kết nối cảm xúc với người đọc.
Ví dụ: Great storytelling makes your brand memorable to your audience. (Nghệ thuật kể chuyện tuyệt vời khiến thương hiệu của bạn trở nên đáng nhớ với khán giả.)
• Call to Action (CTA): Lời kêu gọi hành động, khuyến khích người dùng thực hiện hành động cụ thể như “Mua ngay”, “Đăng ký”, “Tìm hiểu thêm”.
Ví dụ: Always include a strong call to action to encourage user engagement. (Hãy luôn thêm lời kêu gọi hành động mạnh mẽ để khuyến khích sự tương tác của người dùng.)
• Content Calendar: Lịch nội dung, kế hoạch xuất bản nội dung theo ngày, tuần, hoặc tháng. Khi tìm hiểu content marketing là gì, bạn cũng cần phải hiểu content calendar là gì để lên kế hoạch tạo nội dung cho phù hợp.
Ví dụ: We planned our blog posts using a monthly content calendar. (Chúng tôi lập kế hoạch bài viết blog bằng cách sử dụng lịch nội dung hằng tháng.)
• Visual Content: Nội dung trực quan, bao gồm hình ảnh, video, infographic, hoặc thiết kế đồ họa.
Ví dụ: Adding visual content increases the engagement rate on social media posts. (Thêm nội dung trực quan làm tăng tỷ lệ tương tác trên các bài đăng mạng xã hội.)
• Content Distribution: Phân phối nội dung qua các kênh như website, mạng xã hội, email marketing.
Ví dụ: Content distribution is key to maximizing your content’s reach. (Phân phối nội dung là chìa khóa để tối đa hóa phạm vi tiếp cận của nội dung.)
• Organic Traffic: Lượng truy cập tự nhiên từ các công cụ tìm kiếm mà không phải trả phí.
Ví dụ: Our website’s organic traffic grew after implementing SEO techniques. (Lưu lượng truy cập tự nhiên của trang web đã tăng lên sau khi triển khai các kỹ thuật SEO.)
Qua những chia sẻ trên đây, hy vọng bạn đã hiểu được content marketing là gì, content marketing gồm những gì và nếu muốn theo đuổi lĩnh vực này, bạn sẽ cần học ngành gì. Content marketing không chỉ giới hạn ở một loại nội dung hay kênh phân phối mà là sự kết hợp đa dạng để đạt được mục tiêu kinh doanh. Bạn hãy ứng dụng kiến thức content marketing và những thuật ngữ chuyên ngành này thật hợp lý để tạo ra những nội dung thật hấp dẫn và giá trị.
>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất