Tend to là gì? Tìm hiểu nhanh cấu trúc tend to

Tend to là gì? 5 phút tìm hiểu cấu trúc tend to

Tác giả: Chau Anh

Tend to là gì? Câu hỏi này không quá khó trả lời đối với những bạn học tiếng Anh lâu năm. Tuy nhiên, nắm rõ cấu trúc tend to về ngữ pháp và ngữ cảnh sử dụng là một yêu cầu cũng rất quan trọng để có thể áp dụng từ vựng đó vào tiếng Anh thực tế. ILA sẽ mách bạn tend to là gì, cấu trúc tend to V hay Ving, tend đi với giới từ gì.

Tend to là gì?

Tend to được hình thành từ động từ “tend” và giới từ “to”. Cấu trúc này nghĩa là có khuynh hướng, xu hướng làm điều gì, hoặc một chuyện gì đó rất có khả năng xảy ra, xảy ra rất thường xuyên nên có căn cứ để nói.

Ví dụ:

• People tend to drink more water in the summer. (Mọi người thường có xu hướng uống nhiều nước hơn vào mùa hè.)

• Children tend to learn faster than adults. (Trẻ em thường học nhanh hơn người lớn.)

• She tends to get nervous before exams. (Cô ấy thường lo lắng trước kỳ thi.)

Tend to V hay Ving? Cấu trúc tend to

Động từ “tend” chỉ duy nhất đi với to V. Cấu trúc chung là: “tend to do something”. Cấu trúc này dùng để diễn tả khuynh hướng hoạt động và thói quen của sự vật nào, người nào. Cấu trúc này sẽ có sự thay đổi khi câu ở dạng phủ định, khẳng định hay cấu trúc ở dạng danh từ.

1. Tend to là gì? Cấu trúc tend to ở thể khẳng định

Cấu trúc tend to ở thể khẳng định, dùng để tường thuật một sự vật, sự việc “có” xu hướng, khuynh hướng làm gì, thay đổi như thế nào.

S + tend to + V

Ví dụ:

• Older people tend to wake up earlier in the morning. (Người lớn tuổi có xu hướng dậy sớm hơn vào buổi sáng sớm.)

• Men tend to spend more money on gadgets than women. (Nam giới thường chi nhiều tiền hơn cho các thiết bị điện tử so với nữ giới.)

• This region tends to have mild weather in the winter. (Khu vực này thường có thời tiết ôn hòa vào mùa đông.)

>>> Tìm hiểu thêm: Spend đi với giới từ gì? Spend + gì? Spend to V hay Ving?

2. Tend to là gì? Cấu trúc tend to ở thể phủ định

Tend to là gì? Cấu trúc tend to ở thể phủ định

Ở thể phủ định, cấu trúc tend to sẽ có hai công thức khác nhau.

Bạn có thể làm theo cấu trúc phổ biến thêm trợ động từ phủ định ở trước “tend to” để câu mang nghĩa “không có xu hướng, khuynh hướng làm gì”.

S + trợ động từ + not + tend to + V

Ví dụ:

• I don’t tend to stay up late during the week. (Tôi thường không thức khuya vào các ngày trong tuần.)

• She didn’t tend to share her personal problems with others. (Cô ấy thường không chia sẻ vấn đề cá nhân của mình với người khác.)

• We do not tend to take risks when making financial decisions. (Chúng tôi thường không mạo hiểm khi đưa ra các quyết định tài chính.)

Hoặc bạn có thể thêm “not” sau động từ “tend”, lúc này nghĩa sẽ có một chút khác biệt và sẽ được hiểu là “có xu hướng không làm gì”.

S + tend + not + to + V

Ví dụ:

• Tourists tend not to visit this area during the rainy season. (Khách du lịch thường không đến thăm khu vực này vào mùa mưa.)

• Introverts tend not to speak much in large gatherings. (Người hướng nội thường không nói nhiều trong các buổi tụ tập lớn.)

• People tend not to exercise regularly when they are busy. (Mọi người thường không tập thể dục thường xuyên khi họ bận rộn.)

>>> Tìm hiểu thêm: Kiến thức cần nhớ về câu phủ định tiếng Anh

3. Tend đi với giới từ gì? Cấu trúc have a tendency to

Ngoài Tend to là gì, bạn cũng cần biết cụm từ này đi với giới từ gì.

Khi chuyển đổi về cấu trúc tend to thành dạng danh từ “tendency”, cấu trúc với danh từ sẽ có phần phức tạp hơn nhưng nghĩa vẫn sẽ không thay đổi.

S + have a tendency to + V

Ví dụ:

• I have a tendency to procrastinate when I’m stressed. (Tôi có xu hướng trì hoãn khi tôi bị căng thẳng.)

• People have a tendency to avoid what they don’t understand. (Mọi người có xu hướng tránh những điều gì họ không hiểu.)

• Children have a tendency to imitate their parents’ behavior. (Trẻ em có xu hướng bắt chước hành vi của cha mẹ.

>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí cấu trúc cụm danh từ trong tiếng Anh kèm ví dụ dễ hiểu

Tend to là gì? Phân biệt cấu trúc tend to với intend to và pretend to

phân biệt tend to

Những từ vựng như “intend” hay “pretend” có cách viết và cấu trúc khá giống nhau, nhưng thực chất rất khác biệt về ý nghĩa. Những điểm chung này có thể khiến nhiều bạn nhầm lẫn nếu không nắm chắc về từ vựng.

Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ
Tend to Diễn tả một xu hướng, khuynh hướng làm gì có thể là một xu hướng tự nhiên thường xảy ra hoặc một thói quen. • Workers tend to perform better when they feel appreciated. (Người lao động thường làm việc tốt hơn khi họ cảm thấy được đánh giá cao.)
Intend to Dùng để nói về những dự định, kế hoạch sẽ làm việc gì. • They intend to organize a party for her birthday. (Họ định tổ chức một bữa tiệc mừng sinh nhật cô ấy.)
Pretend to Giả vờ làm gì, cố gắng thể hiện một điều không đúng. • She pretended to be sick to skip school. (Cô ấy giả vờ bị ốm để nghỉ học.)

>>> Tìm hiểu thêm: Intend to V hay Ving, nắm vững cách sử dụng để giao tiếp hiệu quả

Tend to là gì? Một số cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc tend to

Hiểu biết thêm những cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc tend to sẽ giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng của mình, rèn luyện khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt hơn trong giao tiếp cũng như văn viết.

Cụm từ đồng nghĩa với tend to Giải thích và ví dụ
Be likely to Có khả năng cao, xu hướng hành động điều gì đó, có khả năng xảy ra điều gì.

Ví dụ: He is likely to win the competition with his skills. (Anh ấy có khả năng thắng cuộc thi với kỹ năng của mình.)

Be prone to Có khả năng, xu hướng xảy ra điều gì một cách tự nhiên, thường là những điều tiêu cực, bất lợi.

Ví dụ: This area is prone to flooding during heavy rain. (Khu vực này dễ bị ngập lụt khi mưa lớn.)

Be inclined to Có khuynh hướng hoặc xu hướng thiên về làm một điều gì đó.

Ví dụ: People are inclined to focus on their weakness rather than strengths. (Mọi người có khuynh hướng tập trung vào điểm yếu thay vì điểm mạnh.)

Show/ Have a propensity for Có xu hướng hoặc khuynh hướng làm điều gì đó, thường mang tính trang trọng, mạnh mẽ.

Ví dụ: People who work long hours have a propensity for developing stress-related illnesses. (Những người làm việc nhiều giờ có xu hướng mắc các bệnh liên quan đến căng thẳng.)

>>> Tìm hiểu thêm: Want to V hay Ving? Tìm hiểu về cấu trúc want to

Hiểu rõ hơn về cấu trúc tend to là gì qua bài tập có đáp án

bài tập

Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

tend to                                 propensity for                                     intend to
inclined to                                                 pretend to

1. This species shows …………………………. to adapt quickly to new environments.

2. My friends …………………………. be busy when I ask them for help with my project.

3. Parents …………………………. worry about their children’s future.

4. They are …………………………. spend weekends outdoors.

5. We…………………………. visit our grandparents during the holidays.

Bài 2: Ten to là gì? Chọn đáp án đúng

1. Some people …………………………. to talk loudly when they’re excited.

a. tend

b. tendency

c. tended

2. Children …………………………. enjoy eating vegetables.

a. not tend to

b. tend to not

c. tend not to

3. She intends …………………………. save enough money for a trip abroad.

a. for

b. to

c. with

4. Children …………………………. to pay attention to long lectures.

a. do not tend

b. not do tend

c. tend do not

5. This type of flower tends to …………………………. in the spring.

a. be bloomed

b. blooming

c. bloom

6. This type of fabric has a …………………………. shrink after washing.

a. tendency to

b. prone to

c. pretend to

7. Students who study hard are …………………………. achieve good grades.

a. tend to

b. likely to

c. intend to

8. She shows a …………………………. leadership in group projects.

a. inclined to

b. prone to

c. propensity for

9. Teenagers …………………………. spend more time on their phones.

a. prone to

b. tendency to

c. tend to

10. The children …………………………. be asleep when their parents check on them.

a. tendency to

b. tend to

c. pretend to

Đáp án cấu trúc tend to là gì

Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

1. propensity for

2. pretend to

3. tend to

4. inclined to

5. intend to

Bài 2: Chọn đáp án đúng

1. a

2. c

3. b

4. a

5. c

6. a

7. b

8. c

9. c

10. c

Bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn “tend to là gì” và cách sử dụng cấu trúc tend to trong tiếng Anh. Việc nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng của mình và tự tin hơn trong diễn đạt văn viết và giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt.

Nguồn tham khảo

  1. Tend – Ngày truy cập: 16-12-2024
  2. Tend – Ngày truy cập: 16-12-2024
location map