Bảng độ khó Cambridge IELTS, hay được gọi là “bảng độ khó Cam” là một phần quan trọng trong bộ sách Cambridge IELTS. Bảng độ khó Cambridge IELTS là một công cụ hữu ích giúp người học phân loại và xác định mức độ khó của các bài thi Reading và Listening trong bộ sách Cambridge IELTS từ quyển 7 đến quyển 18. Cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé!
Bảng độ khó Cambridge IELTS
Các bài thi IELTS được thiết kế để đánh giá khả năng tiếng Anh của bạn ở các cấp độ khác nhau trên thang điểm từ 0 đến 9, với mỗi band điểm tương ứng với một trình độ năng lực tiếng Anh cụ thể. Các bài thi này bao gồm cả bài thi nghe, đọc, viết và nói. Tuy nhiên, đối với 2 kỹ năng là nghe và đọc, bảng độ khó Cam đưa ra các mức cụ thể giúp bạn có thể xác định độ khó cho từng bài.
• Medium: bài test có độ khó trung bình.
• Medium+: bài test có độ khó trung bình cao.
Thường chứa những yếu tố gây nhiễu hoặc đòi hỏi nhiều thời gian tìm kiếm, do đó thí sinh phải sử dụng nhiều kỹ năng nghe hiểu hoặc đọc hiểu cũng như suy luận.
• Difficult: bài test có độ khó cao.
Dạng bài này đòi hỏi thí sinh phải sử dụng nhiều kỹ năng và kiến thức nền tảng về tiếng Anh.
• Difficult+: bài test có độ khó rất cao.
Dạng bài này thường chứa những yếu tố phức tạp và đòi hỏi sự tập trung cao độ.
Ví dụ:
• Medium: các bài thi như Cambridge 7 Test 4, Cambridge 12 Test 1 và Cambridge 15 Test 1, 3, 4 thuộc loại này.
• Medium+: bao gồm các bài thi như Cambridge 7 Test 1, 2, 3; Cambridge 8 Test 2, 3, 4; và Cambridge 10 Test 1, 2, 3, 4.
• Difficult: các bài thi như Cambridge 8 Test 1, Cambridge 11 Test 4, Cambridge 13 Test 4 thuộc loại này.
• Difficult+: bao gồm các bài thi như Cambridge 9 Test 2 và Cambridge 12 Test 2.
>>> Tìm hiểu thêm: 7 trang web test IELTS miễn phí tốt nhất
Độ khó Cam của phần thi reading
Bảng độ khó Cambridge IELTS 7-18 đối với bài thi Reading giúp người học nhận biết và phân loại mức độ khó của các bài thi Reading trong các sách Cambridge IELTS từ quyển 7 đến quyển 18. Dưới đây là mô tả về cách phân loại và một số đặc điểm cụ thể:
1. Medium (trung bình)
Các bài đọc ở mức độ này thường có ngôn ngữ và cấu trúc khá phức tạp nhưng vẫn tương đối dễ tiếp cận với người học có trình độ trung bình.
Ví dụ: Cambridge IELTS 12 Test 1, Cambridge IELTS 15 Test 1, 3, 4.
2. Medium+ (trung bình cao)
Các bài đọc có chủ đề đa dạng hơn, từ vựng phong phú và yêu cầu người đọc có khả năng suy luận và phân tích tốt hơn.
Ví dụ: Cambridge IELTS 7 Test 1, 2, 3; Cambridge IELTS 8 Test 2, 3, 4; Cambridge IELTS 10 Test 1, 2, 3, 4.
3. Difficult (khó)
Bài đọc phức tạp hơn với các chủ đề học thuật hoặc chuyên ngành, đòi hỏi kỹ năng đọc hiểu sâu hơn và vốn từ vựng rộng.
Ví dụ: Cambridge IELTS 8 Test 1, Cambridge IELTS 11 Test 4, Cambridge IELTS 13 Test 4.
4. Difficult + (rất khó)
Các bài đọc cực kỳ thách thức với ngôn ngữ khó, chủ đề ít quen thuộc và câu hỏi yêu cầu suy luận cao.
Ví dụ: Cambridge IELTS 9 Test 2, Cambridge IELTS 12 Test 2.
Các loại câu hỏi trong phần Listening ở các mức độ khác nhau thường có dạng khác nhau.
5. Ở mức độ dễ thường gồm các dạng bài:
• Điền vào mẫu đơn hoặc bảng biểu (Form, table completion)
• Điền vào chỗ trống trong câu (Sentence completion)
• Câu hỏi yêu cầu trả lời ngắn (Short-answer questions)
6. Ở mức độ khó thường gồm các dạng bài:
• Câu hỏi trắc nghiệm (Multiple choice)
• Nối thông tin (Matching)
• Ghi nhãn kế hoạch, bản đồ, biểu đồ (Plan, map, diagram labelling)
• Hoàn thành sơ đồ, tóm tắt, ghi chú (Flow-chart, summary, note completion)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc đề thi reading IELTS 2024 mới nhất
Độ khó Cam của phần thi listening
1. Medium (trung bình)
Các bài nghe có tốc độ trung bình, nội dung bao quát nhiều chủ đề nhưng vẫn dễ hiểu đối với người học có trình độ trung bình. Dạng câu hỏi phong phú hơn, bao gồm các câu hỏi điền từ, chọn đáp án đúng.
Ví dụ: Cambridge IELTS 10 và 11 có nhiều bài nghe thuộc mức độ này.
2. Medium+ (trung bình cao)
Bài nghe có tốc độ nhanh hơn, từ vựng phong phú hơn và nội dung đa dạng. Đòi hỏi người nghe phải có kỹ năng nghe hiểu tốt và khả năng nắm bắt thông tin chi tiết.
Ví dụ: Các phần thi nghe trong Cambridge IELTS 12 và 13.
3. Difficult (khó)
Bài nghe có tốc độ nhanh, ngữ điệu đa dạng, nội dung phức tạp hơn với nhiều thông tin chi tiết đan xen. Dạng câu hỏi đòi hỏi kỹ năng suy luận và nắm bắt thông tin tốt.
Ví dụ: Cambridge IELTS 14 và 15 có nhiều bài nghe thuộc mức độ này.
4. Difficult + (rất khó)
Các bài nghe rất thách thức với tốc độ nhanh, nội dung phức tạp và ngôn ngữ khó. Câu hỏi yêu cầu kỹ năng nghe hiểu sâu, khả năng phân tích và tổng hợp thông tin cao.
Ví dụ: Cambridge IELTS 16, 17 và 18 có những bài nghe được đánh giá ở mức độ khó nhất.
Các loại câu hỏi trong phần Reading có thể được phân loại như sau:
• Ở mức độ dễ thường gồm các dạng bài:
√ Xác định thông tin (Đúng/Sai/Không có trong bài) (Identifying information)
√ Câu hỏi trắc nghiệm (Multiple choice)
√ Hoàn thành câu (Sentence completion)
√ Câu hỏi yêu cầu trả lời ngắn (Short-answer questions)
√ Hoàn thành tóm tắt, ghi chú, bảng biểu, sơ đồ (Summary, note, table, flow-chart completion)
• Ở mức độ khó thường gồm các dạng bài:
√ Hoàn thành nhãn biểu đồ (Diagram label completion)
√ Xác định quan điểm hoặc tuyên bố của tác giả (Đúng/Sai/Không có trong bài) (Identifying a writer’s views or claims)
√ Nối đặc điểm (Matching features)
√ Nối tiêu đề (Matching headings)
√ Nối thông tin (Matching information)
√ Nối câu kết (Matching sentence endings)
>>> Tìm hiểu thêm: Thang điểm IELTS 2024 chuẩn nhất: Cách tính điểm IELTS 4 kỹ năng
Cách sử dụng bảng độ khó Cam
Bảng độ khó Cam là một công cụ rất hữu ích trong việc ôn luyện IELTS với bộ sách Cambridge IELTS. Đây là bảng phân tích độ khó của các bài đọc và bài nghe trong các cuốn sách Cambridge IELTS từ quyển 7 đến quyển 18 (tùy thời điểm cập nhật).
Để tối ưu hóa việc ôn luyện IELTS, bạn có thể tham khảo cách sử dụng độ khó Cam sau đây:
1. Hiểu rõ cấu trúc bảng độ khó Cam
Bảng độ khó thường bao gồm các thông tin sau:
• Số bài test: đánh số các bài test trong từng cuốn sách.
• Bài nghe (listening): chia theo từng phần (section 1, 2, 3, 4) và đánh giá độ khó của từng phần.
• Bài đọc (reading): chia theo từng đoạn văn (passage 1, 2, 3) và đánh giá độ khó của từng đoạn.
• Độ khó tổng quát: đánh giá tổng quan về độ khó của cả bài test.
2. Xác định mục tiêu điểm số
Trước khi bắt đầu ôn luyện, bạn cần xác định mục tiêu điểm số của mình.
Ví dụ, nếu bạn cần đạt band 7.0, bạn nên tập trung vào những bài có độ khó phù hợp với mục tiêu này là các bài test từ Cambridge 7, 10, 16, và 17.
3. Lựa chọn bài test phù hợp
a. Lựa chọn theo band điểm
Dựa vào bảng độ khó, bạn có thể chọn các bài test có độ khó tương đương hoặc nhỉnh hơn một chút so với khả năng hiện tại của bạn để luyện tập.
Ví dụ:
• Nếu bạn đang ở band 5.5 và muốn lên band 6.5, bạn nên bắt đầu với các bài test có độ khó tương đương band 6.0.
• Nếu bạn đã ở band 6.5 và muốn đạt band 7.5, bạn nên luyện tập với các bài test có độ khó tương đương hoặc cao hơn band 7.0.
b. Lựa chọn theo mức độ của đề
Bạn có thể bắt đầu với các bài thi ở mức độ dễ và tăng dần độ khó khi đã có nền tảng vững chắc.
Ví dụ:
• Bắt đầu với các bài thi từ Cambridge IELTS 7, 8, 9 (mức độ dễ hơn).
• Tiếp tục với Cambridge IELTS 10, 11, 12 (mức độ trung bình).
• Nâng cao với Cambridge IELTS 13, 14, 15, 16 (mức độ khó hơn).
• Cuối cùng, thử sức với Cambridge IELTS 17 và 18 (mức độ rất khó).
>>> Tìm hiểu thêm: Cách tự xây dựng lộ trình học IELTS từ 0 đến 6.5 cho người mới bắt đầu
4. Luyện tập có chiến lược
• Bài nghe (listening): tập trung vào những phần bạn cảm thấy yếu nhất. Ví dụ, nếu phần 3 và phần 4 khó nhất đối với bạn, hãy chọn các bài test có phần này được đánh giá là khó để luyện tập.
• Bài đọc (reading): chọn các đoạn văn (passage) khó hơn để cải thiện kỹ năng đọc hiểu. Đặc biệt chú ý đến các dạng câu hỏi mà bạn thường làm sai.
5. Đánh giá tiến bộ
Sau mỗi bài test, bạn nên so sánh kết quả với mục tiêu của mình và xem xét liệu bạn có tiến bộ không. Nếu bạn thấy tiến bộ, hãy dần dần chọn các bài test có độ khó cao hơn.
6. Phân tích lỗi sai
Mỗi lần làm bài, hãy dành thời gian để phân tích lỗi sai của mình. Hãy xem bảng độ khó và xác định liệu lỗi của bạn có liên quan đến độ khó của bài hay không, từ đó có kế hoạch cải thiện.
Bảng độ khó Cam là một công cụ rất hữu ích giúp bạn lựa chọn bài test phù hợp với khả năng và mục tiêu của mình. Sử dụng nó một cách thông minh sẽ giúp bạn tối ưu hóa quá trình ôn luyện và đạt được kết quả mong muốn trong kỳ thi IELTS.
>>> Tìm hiểu thêm: IELTS Academic là gì? Sự khác nhau giữa IELTS Academic và General
Đánh giá độ khó Cam so với đề thi thật
Độ khó của đề thi Cambridge IELTS so với đề thi thật thường được đánh giá tương đương, tuy nhiên vẫn có một số điểm cần lưu ý.
1. Sự tương đương về cấu trúc và độ khó
Các đề thi trong bộ sách Cambridge IELTS được thiết kế sao cho tương đương với đề thi thật về cấu trúc và độ khó. Điều này giúp người học có thể làm quen với dạng bài và yêu cầu của kỳ thi chính thức. Hầu hết các thí sinh đều nhận thấy rằng việc luyện tập với bộ sách này giúp họ chuẩn bị tốt cho kỳ thi thật.
2. Sự khác nhau trong độ khó giữa các đề
Trong cùng một bộ sách Cambridge IELTS, các đề thi có độ khó khác nhau. Một số bài test có thể khó hơn hoặc dễ hơn so với các bài khác. Điều này tạo ra sự đa dạng trong quá trình luyện tập, cũng giúp người học rèn luyện kỹ năng xử lý nhiều mức độ khó khác nhau.
3. Đánh giá từ người học
• Một số thí sinh cho rằng một số đề thi Cambridge, đặc biệt là các đề từ các quyển Cambridge IELTS 11, 12, 13, có phần khó hơn đề thi thật. Điều này có thể do sự khác biệt về chủ đề hoặc từ vựng được sử dụng trong các bài test đó.
• Một số khác lại nhận thấy độ khó của các đề thi Cambridge và đề thi thật khá tương đồng. Và việc luyện tập với bộ sách Cambridge giúp họ đạt được điểm số tốt trong kỳ thi chính thức.
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc đề thi IELTS 2023: Bạn cần học những gì để đạt điểm cao?
Việc hiểu rõ độ khó của từng cuốn sách giúp bạn lựa chọn lộ trình học phù hợp. Từ đó nâng cao khả năng và điểm số IELTS một cách hiệu quả. Bạn nên bắt đầu từ các bài test dễ hơn rồi tiến dần lên các bài khó hơn. Nhìn chung, bộ sách Cambridge IELTS và bảng độ khó Cam là một tài liệu rất hữu ích cho việc ôn luyện. Khi được sử dụng đúng cách, nó sẽ giúp bạn tự tin hơn khi bước vào kỳ thi chính thức.
>>> Tìm hiểu thêm: Học IELTS ở đâu tốt TPHCM? Top 5 trung tâm luyện thi hàng đầu