Cost you an arm and a leg: Giải mã ẩn ý cách nói về giá cả

Cost you an arm and a leg: Giải mã ẩn ý cách nói về giá cả

Tác giả: Tran Trinh

Cost you an arm and a leg là cách nói tượng hình khi bạn muốn diễn tả về giá trị của một món đồ nào đó. Vậy cụm từ này có nghĩa là gì và làm sao để dùng cho đúng? Hãy cùng giải nghĩa cụm cost an arm and a leg là gì và những cách nói đồng nghĩa, trái nghĩa của thành ngữ này qua bài viết dưới đây.

Cost an arm and a leg là gì?

Cost an arm and a leg là gì?

Cost an arm and a leg nghĩa là gì trong tiếng Anh? Thực chất đây là một thành ngữ dùng để diễn tả sự đắt đỏ của một thứ gì đó. Cost you an arm and a leg thường dùng trong văn phong thân mật (informal).

Theo định nghĩa của từ điển Cambridge, cụm này được giải nghĩa là “to be extremely expensive” – cực kỳ đắt. Bạn có thể dùng thành ngữ này tương tự như câu “đắt xắt ra miếng” trong tiếng Việt.

Ví dụ:

• If you want to dine at that fancy restaurant, be prepared-it’ll cost you an arm and a leg. (Nếu bạn muốn dùng bữa tại nhà hàng sang trọng kia, hãy chuẩn bị tinh thần – sẽ tốn rất nhiều tiền đó.)

• Buying concert tickets last minute can cost you an arm and a leg, so it’s better to plan ahead. (Mua vé xem ca nhạc vào phút chót có thể tốn kém rất nhiều, vì vậy tốt hơn hết là bạn nên lên kế hoạch trước.) 

Tùy vào đối tượng muốn đề cập, bạn sẽ cần thay đổi đại từ nhân xưng/ đại từ xưng hô (personal pronoun) cho phù hợp.

Ví dụ:

• The designer handbag she bought cost her an arm and a leg. (Chiếc túi xách hàng hiệu mà cô ấy mua đắt xắt ra miếng đấy.)

• The couple’s luxury vacation in the Maldives cost them an arm and a leg. (Kỳ nghỉ xa hoa của cặp đôi ở Maldives tiêu tốn của họ một khoản tiền khổng lồ.) 

Đồng nghĩa với cost an arm and a leg là gì?

Ngoài cách nói cost you an arm and a leg, có những cách diễn đạt tương tự trong tiếng Anh sẽ giúp bạn thể hiện ý chỉ sự đắt đỏ mang nhiều sắc thái ý nghĩa hơn.

1. Đồng nghĩa với cost you an arm and a leg: Cost a fortune

Cost a fortune hay cost a small fortune là cách diễn đạt phóng đại, ý chỉ điều gì đó rất tốn kém, tiêu tốn tương đương cả gia tài.

Ví dụ:

• The vintage car he bought at the auction cost a fortune. (Chiếc xe cổ mà anh ta mua tại cuộc đấu giá rất đắt.)

• Her designer wedding dress cost a fortune, making her feel like a princess on her special day. (Chiếc váy cưới thiết kế riêng của cô ấy rất đắt đỏ, khiến cô cảm thấy như một nàng công chúa trong ngày đặc biệt của mình.) 

2. Đồng nghĩa với cost you an arm and a leg: Be daylight robbery

Be daylight robbery

Cách nói daylight robbery (Anh – Anh) hay highway robbery (Anh – Mỹ) dùng để nói về tình huống khi bạn phải trả một cái giá quá cao cho thứ gì đó. Đây là cách nói cường điệu, ví von giống như một vụ cướp giữa ban ngày.

Ví dụ:

• Charging extra for basic services that should be included is daylight robbery. (Tính thêm phí cho các dịch vụ cơ bản đáng lẽ phải được bao gồm chẳng khác nào ăn cướp giữa ban ngày.)

• Selling that low-quality product at such a high price is daylight robbery. (Bán sản phẩm chất lượng thấp với giá cao như vậy chẳng khác nào ăn cướp giữa ban ngày.) 

3. Đồng nghĩa với cost you an arm and a leg: Be a rip-off

Đồng nghĩa với cost you an arm and a leg còn có be a rip off. Cách nói này xuất phát từ cụm động từ (phrasal verb) rip someone off: lừa ai đó trả giá quá cao.

Ví dụ:

• Their latest smartphone model just offers minimum upgrades for a significantly higher price. It is a rip-off. (Mẫu điện thoại thông minh mới nhất của họ chỉ có những nâng cấp tối thiểu với mức giá cao ngất ngưởng. Đó là một sự lừa tiền trắng trợn.)

• The new restaurant in town is a rip-off; the portions are tiny, and the prices are outrageous. (Nhà hàng mới trong thị trấn đúng là một cú lừa; khẩu phần ăn thì ít và giá cả thì trên trời.)   

4. Đồng nghĩa với cost you an arm and a leg: Be prohibitively expensive

Be prohibitively expensive

Cách diễn đạt prohibitively expensive mang ý chỉ thứ gì đó đắt tiền đến nỗi vượt quá khả năng chi trả của một người.

Ví dụ:

• The cost of living in Singapore is prohibitively expensive, making it difficult for many people to afford housing. (Chi phí sinh hoạt ở Singapore cực kỳ đắt đỏ, khiến nhiều người khó có thể mua được nhà ở.)

Due to the limited supply and high demand, the rare wine is prohibitively expensive. (Do nguồn cung hạn chế và nhu cầu cao nên loại rượu vang quý hiếm này rất đắt đỏ.)

5. Đồng nghĩa với cost you an arm and a leg: Be beyond/ out of reach

Be beyond/ out of reach đồng nghĩa với cost you an arm and a leg. Cụm này chỉ thứ gì đó “vượt ngoài tầm với”, vượt quá khả năng chi trả.

Ví dụ:

• The luxury car he wants is out of reach with his current salary. (Chiếc xe sang mà anh ấy muốn có là quá tầm với mức lương của anh ấy hiện tại.)

• Gourmet dining at that exclusive restaurant is out of reach for the average family. (Ăn tối tại nhà hàng sang trọng đó là điều nằm ngoài khả năng của một gia đình tầm trung.)

6. Đồng nghĩa với cost you an arm and a leg: Cannot afford

Khi muốn diễn đạt một thứ gì đó quá đắt đỏ, bạn có thể dùng cấu trúc động từ khiếm khuyết phủ định cannot + động từ afford. Cách nói này để mô tả ai đó không thể chi trả cho món đồ hoặc dịch vụ gì.

Ví dụ:

• Students from low-income backgrounds often cannot afford the tuition fees for higher education. (Sinh viên từ gia đình có thu nhập thấp thường không đủ khả năng chi trả học phí học đại học.)  

• Many small businesses cannot afford the high costs of advertising, so it is difficult for them to compete with larger companies. (Nhiều doanh nghiệp nhỏ không đủ khả năng chi trả phí quảng cáo cao nên rất khó cạnh tranh với các công ty lớn hơn.)

Trái nghĩa với cost an arm and a leg là gì?

Khi muốn nói một thứ gì đó có giá rẻ hay hoàn toàn nằm trong tầm với có thể mua được, bạn sẽ cần các cách diễn đạt trái nghĩa với “đắt xắt ra miếng”.

1. Trái nghĩa với cost your an arm and a leg: Be dirt cheap

Trái nghĩa với cost you an arm and a leg là dirt cheap, nghĩa là “rẻ bèo”. Bạn dùng tính từ này khi muốn nói thứ gì đó có giá rẻ hơn nhiều so với bạn nghĩ.

Ví dụ:

• They offered a dirt cheap deal on winter coats during the end-of-season sale. (Họ đưa ra mức giá rẻ bèo cho áo khoác mùa đông trong đợt giảm giá cuối mùa.)

• We managed to book a dirt cheap flight to Europe, which saved us a lot of money for our vacation. (Chúng tôi đã đặt được một chuyến bay giá rẻ đến châu Âu, giúp tiết kiệm được rất nhiều tiền cho kỳ nghỉ.)

2. Trái nghĩa với cost your an arm and a leg: Be on the cheap

Trái nghĩa với cost your an arm and a leg: Be on the cheap

Nếu bạn mua được thứ gì đó on the cheap nghĩa là bạn đã mua được nó với giá cực kỳ rẻ.

Ví dụ:

• If you try to get things on the cheap, you will often be disappointed with their quality. (Nếu bạn cố mua đồ giá rẻ, bạn thường sẽ thất vọng về chất lượng của chúng.)

• Buying groceries on the cheap means shopping for sales and using coupons whenever possible. (Mua hàng bách hóa giá hời cũng đồng nghĩa mua vào lúc giảm giá và sử dụng phiếu giảm giá bất cứ khi nào có thể.)

3. Trái nghĩa với cost your an arm and a leg: Be a bargain

Bargain có nghĩa là “món hời”, trái nghĩa với cost you an arm and a leg là khi bạn mua một thứ gì đó với giá thấp hơn bình thường.

Ví dụ:

• The new smartphone with all its advanced features and a sleek design is a bargain at only $299. (Chiếc điện thoại thông minh mới với đầy đủ tính năng tiên tiến và thiết kế đẹp mắt có giá hời chỉ 299 đô la.)

• For the quality of food and the generous portions, this restaurant is a bargain you shouldn’t miss. (Với đồ ăn chất lượng và khẩu phần đa dạng, nhà hàng này là nơi có giá tốt mà bạn không nên bỏ qua.)

4. Trái nghĩa với cost your an arm and a leg: Cut-price

Cut-price

Cut-price hay cut-rate là tính từ đứng trước danh từ để chỉ sự “giảm giá”. Trái với những thứ đắt đỏ, những món đồ được mô tả là cut-price hay cut-rate có giá rất rẻ.

Ví dụ:

• Travelers can search the internet for cut-price airfares. (Du khách có thể tìm kiếm vé máy bay giảm giá trên mạng.) 

• The store offered cut-rate prices on electronics during the holiday sale. (Cửa hàng tung ra các mặt hàng đồ điện tử giá rẻ trong đợt giảm giá cuối năm.)

5. Trái nghĩa với cost your an arm and a leg: Be economical

Tính từ economical mang nghĩa “ít tốn kém”, trái nghĩa với cost you an arm and a leg. Bạn dùng từ này khi muốn nói về tiền bạc hoặc các danh từ khác với ý nghĩa “tiết kiệm”.

Ví dụ:

• Growing your own vegetables is an economical way to ensure fresh produce for your family. (Tự trồng rau là cách ít tốn kém để đảm bảo thực phẩm tươi ngon cho gia đình bạn.)

• Adopting renewable energy sources is an economical choice in the long run. (Việc áp dụng các nguồn năng lượng tái tạo là một lựa chọn có lợi về mặt kinh tế trong dài hạn.) 

>>> Tìm hiểu thêm: 150 thành ngữ tiếng Anh hay, ý nghĩa và thông dụng nhất 

So với cách diễn đạt “very expensive” thông thường, cụm “cost you an arm and a leg” rõ ràng mang nhiều sắc thái biểu cảm hơn. Bạn hãy tích cực sử dụng nhiều thành ngữ trong tiếng Anh để cuộc nói chuyện thêm màu sắc và tự nhiên hơn nhé!

Nguồn tham khảo

  1. Cost an arm and a leg Definition & Meaning – Ngày cập nhật: 11/8/2024
  2. ARM AND A LEG Definition & Meaning – Ngày cập nhật: 11/8/2024
location map