Go on là gì? Cách dùng go on trong tiếng Anh

Go on là gì? Cách dùng go on trong tiếng Anh

Tác giả: Pham Linh

Trong tiếng Anh giao tiếp, go on là một cụm từ thường gặp. Tuy nhiên, với sự đa nghĩa của nó, bạn có thể nhầm lẫn khi không biết trong trường hợp này thì go on là gì, trong trường hợp khác sẽ hiểu như thế nào? Để hiểu rõ nghĩa của go on, bạn đừng bỏ lỡ bài viết này nhé!

Go on là gì?

Go on là một cụm động từ – phrasal verb trong tiếng Anh. Nghĩa tiếng Việt thường dùng của “go on” là “đi tiếp, đi thẳng”. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý, go on là một từ đa nghĩa khi nó được sử dụng trong tiếng Anh. Bởi vì sự đa nghĩa của mình, go on có thể gây ra hiểu nhầm khi bạn hiểu sai.

Sau đây là các nghĩa của go on trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo.

1. Nghĩa phổ biến nhất của go on thường được sử dụng để chỉ hành động tiếp tục hoặc diễn ra.

Ví dụ:

Please go on with your presentation. (Xin hãy tiếp tục bài thuyết trình của bạn.)

• The show must go on. (Cuộc biểu diễn phải tiếp tục.)

2. Duy trì làm một việc gì đó: lúc này, go on được sử dụng để diễn đạt việc tiếp tục làm một việc gì đó mà đã bắt đầu từ trước và không dừng lại

Ví dụ:

• She was feeling tired and wanted to stop, but she decided to go on studying for her exams. (Cô ấy cảm thấy mệt mỏi và muốn dừng lại, nhưng cô quyết định tiếp tục học để ôn thi.)

3. Tiếp tục làm một việc gì đó (sau khi đã ngắt quãng): go on được sử dụng để diễn đạt việc tiếp tục làm một việc gì đó sau khi đã tạm ngưng hoặc ngắt quãng.

Ví dụ:

After a short break to catch her breath, she decided to go on with her jogging. (Sau một thời gian ngắn nghỉ để thở lại, cô quyết định tiếp tục chạy bộ.)

4. Xảy ra, diễn ra: go on được sử dụng để diễn đạt việc một sự kiện nào đó xảy ra hoặc diễn ra.

Ví dụ:

• The concert was going on late into the night, with the crowd cheering enthusiastically. (Buổi hòa nhạc diễn ra muộn vào đêm, với đám đông cổ vũ nhiệt tình.)

5. Sáng lên, bắt đầu hoạt động (thiết bị điện): go on được sử dụng để diễn đạt việc một thiết bị điện bắt đầu hoạt động hoặc sáng lên.

Ví dụ:

• The lights went on as soon as it got dark. (Đèn sáng lên ngay sau khi trời tối.)

6. Chuyển sang giai đoạn tiếp theo: go on được sử dụng để diễn đạt việc chuyển từ một giai đoạn hoặc trạng thái sang giai đoạn hoặc trạng thái tiếp theo.

Ví dụ:

• After finishing primary school, she went on to study at university. (Sau khi hoàn thành trường tiểu học, cô ấy tiếp tục học ở trường đại học.)

7. Dùng khi muốn động viên ai đó: go on được sử dụng để động viên, khích lệ ai đó tiếp tục hoặc tiếp tục hành động.

Ví dụ:

• You’re doing great. Go on and don’t give up! (Bạn đang làm tốt đấy. Tiếp tục và đừng bỏ cuộc!)

>>> Tìm hiểu thêm: Câu trực tiếp gián tiếp trong tiếng Anh

Went on là gì?

Went on là dạng quá khứ của go on. Nó thường được sử dụng để diễn tả việc hành động hoặc sự kiện diễn ra trong quá khứ.

Ví dụ:

• The meeting went on longer than expected. (Cuộc họp kéo dài lâu hơn dự kiến.)

• The concert went on until midnight. (Buổi hòa nhạc kéo dài đến nửa đêm.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia quá khứ của Go: Mẹo hay để giao tiếp tiếng Anh thành thạo

Dùng go on to V hay Ving?

sử dụng để động viên, khích lệ ai đó tiếp tục hoặc tiếp tục hành động

Cấu trúc go on + to V và go on + Ving đều có nghĩa là tiếp tục thực hiện một hành động sau một hành động khác hoặc một sự kiện xảy ra. Tuy nhiên, chúng được sử dụng trong các trường hợp và ngữ cảnh khác nhau:

1. Go on dùng với to V

Cấu trúc go on + to V thường được sử dụng khi muốn diễn đạt việc chuyển sang một hành động mới sau khi hoàn thành một hành động trước đó. Lúc này, bạn cần sử dụng “went on” thay vì “go on” vì cấu trúc này được đặt trong ngữ cảnh quá khứ. Khi muốn diễn đạt việc một hành động đã hoàn thành trong quá khứ và sau đó chuyển sang một hành động mới, bạn cần chia động từ “go” thành thì quá khứ đơn là “went”.

Ví dụ:

• After finishing his homework, he went on to play video games. (Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, anh ta tiếp tục chơi trò chơi điện tử.)

2. Go on dùng với Ving

Cấu trúc go on + Ving thường được sử dụng khi muốn diễn đạt việc tiếp tục hoặc tiếp tục một hành động đang diễn ra. Tương tự, khi muốn diễn đạt việc một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục diễn ra, bạn cần chia động từ “go” thành thì quá khứ đơn là “went”.

Ví dụ:

• He finished one book and then went on reading another. (Anh ấy đọc xong một cuốn sách và sau đó tiếp tục đọc một cuốn khác.)

Tóm lại, bạn có thể sử dụng cả hai cấu trúc để diễn đạt ý nghĩa của việc tiếp tục hoặc chuyển sang hành động mới. Nhưng sự khác biệt nằm ở cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau như trên.

>>> Tìm hiểu thêm: To V và Ving: Nắm vững cấu trúc cơ bản cho nền tảng chắc chắn

Cấu trúc thường dùng với go on là gì?

1. Go on đi với with (prep) + something

Go on with là gì? Đây là một cụm từ được sử dụng với nghĩa “tiếp tục với cái gì đó”. Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả hành động chuyển sang một hoạt động hoặc trạng thái khác.

Ví dụ:

• After the meeting, they decided to go on with their plan to expand the business. (Sau cuộc họp, họ quyết định tiếp tục với kế hoạch mở rộng kinh doanh của họ.)

2. Go on đi với danh từ (noun)

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả hành động chuyển sang một chủ đề hoặc vấn đề khác.

Ví dụ:

• The meeting went on until late in the evening. (Cuộc họp kéo dài đến tận khuya.)

• The discussion went on for hours without reaching a conclusion. (Cuộc thảo luận kéo dài hàng giờ mà không đạt được kết luận.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

Cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với go on là gì?

Cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa

1. Cụm từ đồng nghĩa với go on là gì?

a. Continue: tiếp tục làm hoặc tiếp tục một hành động.

Ví dụ:

• He decided to continue his studies despite the challenges. (Anh ấy quyết định tiếp tục học vì thách thức.)

b. Proceed: tiếp tục di chuyển hoặc thực hiện một hành động hoặc quyết định tiếp theo.

Ví dụ:

• The meeting proceeded as planned. (Cuộc họp diễn ra như dự kiến.)

c. Carry on: tiếp tục hoặc tiếp tục một hành động hoặc hoạt động.

Ví dụ:

• Don’t let the rain stop you; just carry on with your plans. (Đừng để mưa làm bạn dừng lại; hãy tiếp tục với kế hoạch của bạn.)

2. Cụm từ trái nghĩa với go on là gì?

a. Stop: dừng lại hoặc ngừng một hành động hoặc hoạt động.

Ví dụ:

• He decided to stop working and take a break. (Anh ấy quyết định dừng làm việc và nghỉ ngơi.)

b. Cease: ngừng một hành động hoặc hoạt động một cách hoàn toàn hoặc tạm thời.

Ví dụ:

• The company ceased operations due to financial difficulties. (Công ty đã ngừng hoạt động do khó khăn tài chính.)

c. Halt: ngừng lại hoặc dừng một hành động hoặc quá trình một cách đột ngột hoặc không dự định trước.

• The construction work was halted due to safety concerns. (Công việc xây dựng đã bị tạm dừng do lo ngại về an toàn.)

>>> Tìm hiểu thêm: A-Z về từ trái nghĩa và 600 cặp từ trái nghĩa tiếng Anh

Phân biệt go ahead là gì và go on là gì?

Go ahead là gì

Go ahead và go on là hai cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng chúng có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau:

1. Go ahead là gì?

Được sử dụng để đồng ý hoặc cho phép ai đó tiếp tục làm một hành động nào đó, cũng có thể ám chỉ việc bắt đầu một hành động hoặc tiến hành một kế hoạch đã được thảo luận trước đó.

Ví dụ:

• You can go ahead and start without me; I’ll catch up later. (Bạn có thể tiếp tục bắt đầu mà không cần tôi; tôi sẽ đuổi kịp sau.)

Go ahead and order whatever you like from the menu. (Hãy chọn và đặt món bạn thích từ menu.)

2. Go on là gì?

Thường được sử dụng để diễn đạt việc tiếp tục hoặc duy trì một hành động, hoạt động hoặc tình trạng nào đó; cũng có thể ám chỉ việc tiếp tục hoặc chuyển sang một phần mới hoặc giai đoạn tiếp theo.

Ví dụ:

• He decided to go on with his studies despite the challenges. (Anh ấy quyết định tiếp tục học mặc dù gặp phải những thách thức.)

• After a short break, the meeting went on with the next agenda item. (Sau một cuộc nghỉ ngắn, cuộc họp tiếp tục với mục tiếp theo trong agenda.)

Một số cụm động từ khác đi với go

quá khứ của go - 1

1. Go through: trải qua, trải nghiệm.

Ví dụ:

• I don’t want to go through that again. (Tôi không muốn trải qua điều đó nữa.)

2. Go over: kiểm tra, xem xét một cách kỹ lưỡng.

Ví dụ:

• Let’s go over the details one more time. (Hãy kiểm tra lại các chi tiết một lần nữa.)

3. Go for: chọn, lựa chọn hoặc nỗ lực đạt được điều gì đó.

Ví dụ:

I think I’ll go for the chicken instead of the fish. (Tôi nghĩ tôi sẽ chọn gà thay vì cá.)

4. Go with: phù hợp hoặc lựa chọn điều gì đó cùng với cái khác.

Ví dụ:

• I think the blue tie will go well with your suit. (Tôi nghĩ chiếc cà vạt màu xanh sẽ phù hợp với bộ suit của bạn.)

5. Go off: kích hoạt hoặc bắt đầu đồng hồ báo thức.

Ví dụ:

• The alarm clock went off at 6 AM. (Đồng hồ báo thức đã báo 6 giờ sáng.)

6. Go about: tiếp tục thực hiện hoặc bắt đầu một công việc nào đó.

Ví dụ:

• We need to figure out how to go about solving this problem. (Chúng ta cần phải tìm cách giải quyết vấn đề này.)

7. Go along: đi cùng với, tán thành hoặc ủng hộ một ý kiến hoặc kế hoạch.

Ví dụ:

• She decided to go along with the group’s decision. (Cô ấy quyết định ủng hộ quyết định của nhóm.)

>>> Tìm hiểu thêm: Các từ nối trong tiếng Anh để bạn diễn đạt ý tưởng tốt hơn

Bài tập go on là gì?

Bài tập go on là gì?

Bài tập 1: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống với dạng đúng của “go on”.

1. After the rain stopped, the children decided to ___ with their outdoor game.

2. Despite feeling tired, she decided to ___ studying for her exam.

3. The teacher asked the student to ___ with the presentation until everyone had a chance to speak.

4. The concert couldn’t ___ because of technical difficulties.

5. He couldn’t ___ with his plan due to unexpected obstacles.

6. Despite the power outage, the party still ___ well into the night.

7. She told her friends to ___ without her while she finished her work.

8. The movie couldn’t ___ as scheduled because of the actor’s illness.

9. They decided to ___ with the meeting despite the late hour.

10. The show must ___ despite the setbacks.

Đáp án:

1. go on

2. go on

3. go on

4. go on

5. go on

6. went on

7. go on

8. go on

9. go on

10. go on

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau.

1. What ___ during the storm last night?

a) went on

b) went for

c) went off

d) went about

2. After finishing her breakfast, she decided to ___ reading her book.

a) go on

b) go along

c) go ahead

d) go through

3. He couldn’t ___ with his plan because of unexpected difficulties.

a) go on

b) go through

c) go along

d) go off

4. Please ___ with your presentation while I fetch the necessary documents.

a) go on

b) go ahead

c) go through

d) go along

Đáp án:

1. a) went on

2. a) go on

3. a) go on

4. a) go on

Như vậy, bạn đã hiểu rõ go on là gì. Đây không chỉ là một cụm từ thông thường trong tiếng Anh, mà còn là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Bằng cách hiểu rõ các ý nghĩa và cách sử dụng của nó, bạn có thể truyền đạt ý của mình một cách chính xác và rõ ràng hơn. Hãy tiếp tục sử dụng và nắm vững cụm từ này để làm cho giao tiếp của bạn trở nên mạch lạc và tự tin hơn. Chúc bạn thành công trong việc luyện tập ngữ pháp tiếng Anh!

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu

Nguồn tham khảo

1. Go on – Ngày cập nhật: 22-8-2024

2. Go on phrasal verb – Ngày cập nhật: 22-8-2024

location map