How many people are there in your family? – Cách trả lời gia đình có bao nhiêu người

How many people are there in your family? - Cách trả lời gia đình có bao nhiêu người

Tác giả: Tran Trinh

Trong các cuộc trò chuyện xã giao bằng tiếng Anh, “How many people are there in your family?” là một trong số những câu hỏi rất phổ biến. Ngoài cách trả lời thông tin cơ bản, bạn có thể linh hoạt thêm ý để minh họa chi tiết kể về gia đình mình. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ how many people are there in your family nghĩa là gì và cách trả lời như thế nào cho đầy đủ và ấn tượng nhất.

How many people are there in your family nghĩa là gì?

How many people are there in your family là một dạng câu hỏi Wh- (câu hỏi có từ để hỏi) trong tiếng Anh. Câu hỏi này được dùng ở thì hiện tại đơn (simple present tense) và mang nghĩa: Gia đình bạn có mấy người? Mục đích của câu hỏi này là muốn hỏi thông tin về số lượng thành viên trong gia đình của người khác.

Để hiểu rõ cấu trúc câu hỏi, bạn hãy phân tích các thành phần câu của nó:

• How many people: cụm danh từ đóng vai trò như chủ ngữ (từ để hỏi “how many” + danh từ số nhiều “people”)

• are there: cụm động từ

• in your family: cụm giới từ đóng vai trò như trạng ngữ (giới từ “in” + tính từ sở hữu “your” + danh từ “family”)

How many people are there in your family câu trả lời như thế nào?

Gia đình bạn có bao nhiêu người?

Để trả lời cho câu hỏi “Gia đình bạn có bao nhiêu người?”, về cơ bản bạn cần đưa ra thông tin về số thành viên trong gia đình. Cấu trúc trả lời đơn giản nhất là: There are + cardinal number (số đếm).

There are + two, three, four… + people (in my family). 

Ngoài cách dùng cấu trúc there are, bạn có thể dùng động từ “have” (có) để áp dụng trong câu trả lời của mình.

My family has two, three, four… + people.

Ví dụ:

• How many people are there in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu người?)

There are four people in my family./ My family has four people. (Gia đình tôi có 4 người.)

Sau khi trả lời được thông tin cơ bản về số thành viên trong gia đình, bạn có thể mở rộng ý liệt kê các thành viên hay đề cập thêm những thông tin khác mà bạn biết (như tên, tuổi, nghề nghiệp…).

Ví dụ:

• There are three people in my family – my parents and me. (Gia đình tôi có 3 người – ba mẹ và tôi.)

• There are five people in my family. My dad is a technician, my mom is a nurse, my older sister is a secretary, my younger brother and I are students. (Nhà tôi có 5 người. Ba tôi là nhân viên kỹ thuật, mẹ tôi là y tá, chị tôi là thư ký, còn em trai tôi và tôi là học sinh.)

Từ vựng theo chủ đề how many people are there in your family?

gia đình

Sau khi đã nêu rõ số thành viên trong gia đình, hãy mở rộng câu trả lời bằng cách liệt kê cụ thể các thành viên đó. Dưới đây là những từ vựng hữu ích giúp bạn giới thiệu thêm chi tiết về gia đình mình.

1. Thành viên trong gia đình ruột thịt (immediate family)

• Father: ba

• Mother: mẹ

• Older/ elder brother: anh trai

• Younger brother: em trai

• Older/ elder sister: chị gái

• Younger brother: em gái

• Son: con trai

• Daughter: con gái

• Husband: chồng

• Wife: vợ

2. Thành viên trong gia đình nhiều thế hệ (extended family)

• Grandfather: ông

• Grandmother: bà

• Great-grandfather: ông cố

• Great-grandmother: bà cố

• Uncle: chú/ cậu

• Aunt: cô/ dì

• Cousin: anh chị em họ

• Nephew: cháu họ (cháu trai)

• Niece: cháu họ (cháu gái)

• Relative: bà con họ hàng

• Father-in-law: ba chồng

• Mother-in-law: mẹ chồng

• Brother-in-law: anh/ em trai bên chồng/ vợ

• Sister-in-law: chị/ em gái bên chồng/ vợ

• Son-in-law: con rể

• Daughter-in-law: con dâu

3. Các thành viên khác trả lời cho how many people are there in your family

• Stepfather: ba kế

• Stepmother: mẹ kế

• Stepbrother: anh/ em kế

• Stepsister: chị/ em kế

• Half-brother: anh/ em cùng ba khác mẹ hoặc anh/ em cùng mẹ khác ba

• Half-sister: chị/ em cùng ba khác mẹ hoặc chị/ em cùng mẹ khác ba

• Godfather: ba đỡ đầu

• Godmother: mẹ đỡ đầu

• Guardian: người giám hộ

>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng về gia đình tiếng Anh nâng cao bạn cần cập nhật  

Câu hỏi theo chủ đề how many people are there in your family?

Câu hỏi theo chủ đề how many people are there in your family?

How many people are there in your family là câu hỏi thường gặp nhất trong bộ câu hỏi về chủ đề gia đình. Ngoài ra, hãy học thêm những câu hỏi khác cũng rất thường gặp để rèn luyện khả năng hỏi đáp tiếng Anh về chủ đề thông dụng này bạn nhé.

• Do you have any brothers or sisters?/ Do you have any siblings? (Bạn có anh chị em gì không?)

→ Gợi ý: Yes, I have siblings. I have one older sister. We usually watch movies and play sports together. (Có. Tôi có một chị gái. Chúng tôi thường xem phim và chơi thể thao cùng nhau.)

How big is your family? (Gia đình bạn đông không?)

→ Gợi ý: My familiy is pretty big. There are five of us – my parents, my two younger brothers, and me. (Gia đình tôi cũng khá đông. Có 5 người – ba mẹ, 2 em trai và tôi.)

Would you prefer to have a big family or a small family? (Bạn thích gia đình lớn hay gia đình nhỏ?)

→ Gợi ý: I would prefer to have a big family because I love the idea of having lots of siblings and relatives around. (Tôi thích nhà có đông người vì tôi thích có nhiều anh chị em và họ hàng xung quanh.)

• Are you an only child? (Bạn có phải là con một không?)

→ Gợi ý: No, I have one older sister. (Không phải, tôi còn một chị gái nữa.)

• Are you the eldest, the youngest or the middle child? (Bạn là con cả, con út hay con giữa?)

→ Gợi ý: I am the middle child in my family. (Tôi là con giữa trong gia đình.)

Who is the funniest person in your family? (Ai là người vui tính nhất trong gia đình bạn?)

→ Gợi ý: It’s my dad. He always knows how to make everyone laugh with his jokes. (Là ba tôi. Ông ấy luôn biết cách khiến mọi người cười bằng những câu chuyện đùa.)

• Do you get along with your siblings? (Bạn có hòa thuận với anh chị em của mình không?)

→ Gợi ý: For the most part, yes. We have our disagreements sometimes, but overall we have a good relationship. (Nói chung là có. Đôi lúc cũng có bất đồng nhưng nhìn chung thì chúng tôi có mối quan hệ tốt đẹp.)

• Who are you most like in your family? (Bạn giống ai nhất trong gia đình?)

→ Gợi ý: I am most like my father. We both share a love for reading and have similar personalities. (Tôi giống ba nhất. Chúng tôi đều thích đọc sách và có nhiều tính cách tương đồng.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp 

Hội thoại theo chủ đề how many people are there in your family?

Từ vựng về gia đình

Các mẫu hội thoại xoay quanh câu hỏi: “Nhà bạn có bao nhiêu người” tiếng Anh sẽ giúp bạn hiểu rõ câu hỏi và những cách trả lời khác nhau. Hãy xem qua các đoạn hội thoại mẫu dưới đây và sau đó tự tạo đoạn hội thoại riêng cho bạn.

1. Hội thoại 1

Alice: Hi, John! It’s been a while since we last caught up. How have you been? (Chào John! Lâu rồi mới gặp lại. Bạn dạo này thế nào?)

John: Hey, Alice! I’ve been good, just busy with work and family. How about you? (Chào Alice! Mình ổn, hơi bận rộn với công việc và gia đình một chút. Bạn thì sao?)

Alice: Same here. Speaking of family, how many people are there in your family? (Mình cũng vậy. Sẵn nói về gia đình, gia đình bạn có mấy người vậy?)

John: There are five of us. I have two younger sisters, and of course, my parents. What about you? (Nhà mình có 5 người. Mình có hai em gái và dĩ nhiên là ba mẹ nữa. Còn bạn?)

Alice: It’s just three of us-me, my older brother, and my mom. My dad works abroad, so we don’t see him very often. (Nhà mình có 3 người thôi – mình, anh mình và mẹ mình. Ba mình làm việc ở nước ngoài nên nhà mình không gặp ông ấy thường xuyên.)

John: That must be tough. Do you get to visit him sometimes? (Hẳn là khó khăn lắm. Thỉnh thoảng bạn có đến thăm ba không?)

Alice: Yes, we try to visit him at least once a year. It’s always nice to spend time together as a whole family. (Có, nhà mình cố gắng thăm ba ít nhất một lần mỗi năm. Lúc cả nhà ở bên nhau luôn là tuyệt nhất.)

John: I can imagine. Family time is really important. (Mình hiểu mà. Gia đình thật sự rất quan trọng.)

2. Hội thoại 2

Emma: Hey, Ryan! I was just thinking about how different families can be. How many people are there in your family? (Chào Ryan! Mình vừa suy nghĩ về sự khác biệt của các gia đình. Gia đình bạn có bao nhiêu người vậy?)

Ryan: Oh, there are just three of us. It’s me and my parents. I’m the only child. How about you? (Ồ, nhà mình chỉ có 3 người thôi. Mình và ba mẹ. Mình là con một. Còn bạn thì sao? )

Emma: I have a big family. There are six of us-my parents, my two younger brothers, my older sister, and me. (Mình có một gia đình lớn. Nhà mình có 6 người – ba mẹ, 2 em trai, chị mình và mình.)

Ryan: That sounds like a lively household! Do you all get along well? (Nhà bạn đông vui thật đấy. Mọi người có hòa thuận với nhau không?)

Emma: Yes, for the most part. It’s always nice to have everyone around. (Có chứ, nhìn chung là vậy. Có mọi người ở xung quanh lúc nào cũng tuyệt cả.)

Ryan: It must be fun with so many siblings. (Có nhiều anh chị em hẳn phải rất vui.)

Emma: It definitely is. We always have something going on, and it’s never boring! (Chắc rồi. Tụi mình luôn có gì đó để làm và chẳng bao giờ thấy chán cả!)

Câu hỏi vốn đã rất quen thuộc “how many people are there in your family?” sẽ giúp bạn tìm hiểu thêm thông tin về người đối diện. Từ đó, bạn hãy đặt thêm nhiều câu hỏi liên quan để cuộc trò chuyện trở nên sinh động hơn. Hãy áp dụng những cách trả lời khác nhau để vận dụng cấu trúc câu và từ vựng đa dạng hơn bạn nhé.

Nguồn tham khảo

  1. Family Vocabulary in English – Ngày cập nhật: 27/7/2024
  2. 30 Questions About Family – Ngày cập nhật: 27/7/2024
location map