Up to now là thì gì? Up to now là dấu hiệu của thì nào?

Up to now là thì gì? Up to now là dấu hiệu của thì nào?

Tác giả: Yen Yen

Nếu bạn đã học qua những thì cơ bản của tiếng Anh, thì up to now có lẽ không còn quá xa lạ với bạn. Cụm trạng từ này là dấu hiệu để xác định một loại thì trong tiếng Anh. Do đó, việc nắm vững cách sử dụng cụm từ này sẽ giúp bạn xác định được thì và diễn đạt thời gian sự việc xảy ra một cách rõ ràng. Trong bài viết dưới đây, ILA sẽ đi sâu vào các khía cạnh khác nhau của up to now, bao gồm ý nghĩa, cách dùng và những ví dụ cụ thể để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về cách sử dụng cụm từ này.

Nghĩa của từ up to now

Up to now được cấu thành từ 3 từ cơ bản có lẽ ai cũng biết. Do đó, phân tích nghĩa của mỗi từ bạn hoàn toàn có thể hiểu được nghĩa up to now. Up là một trạng từ biểu thị hướng tới một vị trí, địa điểm hoặc cột mốc thời gian nào đó. To là một giới từ có nghĩa là đến, tới, hoặc hướng về một địa điểm hoặc cột mốc thời gian cụ thể. Và now là một trạng từ có nghĩa là bây giờ, giờ đây hoặc lúc này.

Ghép các từ lại với nhau, cụm từ up to now diễn đạt theo tiếng Việt có thể hiểu là đến bây giờ, cho đến thời điểm hiện tại, đến nay, cho đến bây giờ, đến giờ…

Ví dụ:

• Up to now, we have not received any information. (Cho đến nay chúng tôi vẫn chưa nhận được bất kỳ thông tin nào)

• Have you completed all your assignments up to now? (Bạn đã hoàn thành tất cả các bài tập của mình cho đến bây giờ chưa?)

Up to now là thì gì? Up to now dùng thì gì?

Up to now là dấu hiệu của thì nào? ILA sẽ cho bạn câu trả lời sau đây.

Cụm từ up to now thường được sử dụng để chỉ một hành động diễn ra từ quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại. Do đó, nó là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense). Thì này được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc trạng thái đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại.

hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)

Ví dụ, khi bạn nói: I have lived in this city up to now. (Tôi đã sống ở thành phố này cho đến bây giờ). Điều này có nghĩa là bạn bắt đầu sống ở đây từ một thời điểm nào đó trong quá khứ và vẫn đang sống ở đây cho đến hiện tại. 

Tương tự: Up to now, I have completed three projects. (Cho đến bây giờ, tôi đã hoàn thành ba dự án). Câu nói này cho thấy rằng quá trình hoàn thành các dự án này bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn, hoặc bạn vẫn đang ở trong tình trạng đã hoàn thành chúng.

Cụm từ này thường nằm ở cuối câu hoặc giữa câu, tùy thuộc vào cách cấu trúc của câu. Ví dụ, bạn có thể nói:

• I have completed five courses up to now. (Tôi đã hoàn thành năm khóa học đến bây giờ.)

• Up to now, I have completed five courses. (Tính đến thời điểm hiện tại, tôi đã hoàn thành năm khóa học.)

Nếu up to now đứng ở đầu câu, theo sau nó là một dấu phẩy, bạn lưu ý nhé!

Up to now được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành, vì vậy, bạn hãy nắm chắc công thức thì hiện tại hoàn thành dưới đây nhé!

Các từ đồng nghĩa

cấu trúc until

Như vậy, up to now là câu trả lời cho câu hỏi tính đến thời điểm hiện tại tiếng Anh là gì. Trong tiếng Anh, có nhiều cụm từ khác bạn có thể dùng để diễn đạt với nghĩa tương tự. Trong đó có thể kể đến: until now, so far, up to present, to date, up until now… Những cụm từ này cũng được sử dụng để chỉ những hành động hoặc trạng thái đã xảy ra từ quá khứ đến hiện tại. Bạn có thể sử dụng những cụm từ này trong các tình huống giao tiếp khác nhau để thể hiện ý nghĩa tương tự.

Để tránh lặp từ, bạn hãy tham khảo những ví dụ dưới đây để nhớ thêm những cách diễn đạt khác nhé!

Until now, I thought I was doing everything correctly. (Cho đến bây giờ, tôi nghĩ rằng mình đã làm mọi thứ đúng cách.)

So far, we have achieved great results in our project. (Cho đến bây giờ, chúng tôi đã đạt được những kết quả tuyệt vời trong dự án của mình.)

Up to the present, she has not made any final decisions. (Tính đến thời điểm hiện tại, cô ấy vẫn chưa đưa ra bất kỳ quyết định cuối cùng nào.)

To date, they have raised over $10,000 for the charity. (Tính đến hôm nay, họ đã quyên góp được hơn 10.000 đô la cho tổ chức từ thiện.)

Up until now, I have been very satisfied with my progress. (Cho đến bây giờ, tôi rất hài lòng với tiến bộ của mình.)

Mặc dù những cụm từ đồng nghĩa trên đều chỉ những hành động hoặc trạng thái kéo dài đến hiện tại, nhưng mỗi cụm từ có thể mang những sắc thái có chút khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp.

Ví dụ, until now thường nhấn mạnh ngay tại thời điểm nói. So far có thể mang ý nghĩa thể hiện sự tiến bộ cho đến thời điểm hiện tại. To date thường nhấn mạnh cho đến ngày hôm nay. Do đó, bạn hãy lưu ý để chọn từ phù hợp nhất cho ngữ cảnh.

Bài tập củng cố

Up to now là thì gì? Up to now là dấu hiệu của thì nào?

Up to now được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành. Nó là dấu hiệu nhận biết cho thì, cùng với just, so far, recently, lately, already, before, never, ever, yet, for…

Vì vậy ILA đã chuẩn bị bài tập chia động từ cho thì hiện tại hoàn thành để bạn củng cố thì này. Hãy vận dụng công thức ở trên để hoàn thành bài tập sau nhé!

Bài tập 1

1. She _______ her homework and is now ready to go out.

2. They _______ already eaten lunch before the meeting started.

3. I have never _______ to Europe, but I plan to visit Paris next year.

4. Have you ever _______ sushi before? It’s a popular dish in Japan.

5. He _______ always wanted to learn how to play the guitar since he was a child.

6. So far, the company _______ all its quarterly targets and is on track for a successful year.

7. Have you ever _______ the Grand Canyon? It’s a breathtaking natural wonder that everyone should see at least once.

8. Recently, I _______ a new job at a tech company in the city.

9. So far, we _______ half of the tasks assigned to us.

10. Up to now, he _______ any feedback on his job application.

Đáp án

1. has finished

2. have

3. traveled

4. tried

5. has

6. has achieved

7. visited

8. have started

9. have completed

10. has not received

Bài tập 2

bài tập

Chọn từ trong khung và điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau.

have tried, since, chance, has broadened, not only, up to now, Italy

My trip to Europe was truly an unforgettable experience. (1)_______ I arrived here, I have explored many beautiful places and rich cultures. (2)_______, I have visited famous cities such as Paris, Rome, and Barcelona, each offering me unique and wonderful experiences. I (3)_______ various local dishes from each country, from croissants in France to pizza in (4)_______. What impressed me the most was the hospitality of the locals; they are always ready to help and share interesting stories about their culture. This trip (5)_______ helped me relax but also (6)_______ my perspective on the world. I genuinely hope to have the (7)_______ to return to Europe in the future to discover even more new things.

Đáp án

1. Since

2. Up to now

3. have tried

4. Italy

5. not only

6. has broadened

7. chance

Up to now không chỉ đơn giản là một dấu hiệu thì mà còn là cách diễn đạt các hành động và trạng thái kéo dài trong quá khứ đến hiện tại. Nắm được cách dùng của cụm từ này, bạn không chỉ tự tin làm bài tập chia thì hiện tại hoàn thành mà còn giao tiếp hiệu quả khi nói về những sự việc đã xảy ra cho đến hiện tại. Do đó, bạn hãy dùng cụm từ này thường xuyên để thành thạo và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh hàng ngày nhé!

Nguồn tham khảo

1. Up to – Ngày truy cập: 15/8/2024

2. Up to now in a sentence – Ngày truy cập: 15/8/2024

location map