Danh từ trong tiếng Anh là một loại từ rất quan trọng để hình thành câu trong giao tiếp. Nếu muốn học tốt ngoại ngữ này, bạn cần nắm rõ cách nhận biết danh từ cũng như vai trò, chức năng của chúng trong câu. Hãy cùng ILA tìm hiểu các dấu hiệu của danh từ cũng như cách nhận biết danh từ, tính từ và trạng từ trong tiếng Anh nhé!
Định nghĩa danh từ là gì?
Trước khi tìm hiểu về cách nhận biết danh từ, bạn cần hiểu rõ khái niệm về nó. Danh từ (noun) là một loại từ quan trọng trong tiếng Anh dùng để gọi tên người, các sự vật, hiện tượng, nơi chốn hoặc khái niệm nào đó. Danh từ trong tiếng Anh có thể được viết tắt là (n).
Ví dụ:
• pencil: cây bút chì
• flower: bông hoa
• song: bài hát
• mirror: cái gương
• politician: chính trị gia
Cách nhận biết danh từ thông qua vị trí trong câu
Một trong những cách nhận biết danh từ phổ biến mà bạn có thể tham khảo đó chính là xác định vị trí của các danh từ trong câu. Bạn có thể tham khảo các vị trí của danh từ trong bảng dưới đây:
Vị trí | Ví dụ |
Đứng đầu câu với vai trò là chủ ngữ trong câu | • Malia was very beautiful in her dress yesterday. (Malia rất xinh đẹp trong bộ váy ngày hôm qua).
• This dish is my favorite. (Món ăn này là món ưa thích của tôi). • This event is held to celebrate the company’s founding anniversary. (Sự kiện này được tổ chức để kỷ niệm ngày thành lập công ty). |
Đứng sau mạo từ a, an, the | • Mike needs a notebook to record important information during meetings. (Mike cần một cuốn sổ để ghi lại những thông tin quan trọng trong cuộc họp).
• The car has been parked in front of my house for 3 hours and still hasn’t moved. (Chiếc xe hơi đã đậu trước nhà tôi 3 giờ đồng hồ mà vẫn chưa dời đi). • Harry wants to go to the market to buy an apple. (Harry muốn đi chợ để mua một quả táo). |
Cách nhận biết danh từ: Đứng sau các tính từ sở hữu (my, your, her, his, its, our, their). | • Don’t touch it. This is my phone! (Đừng động vào. Đây là điện thoại của tôi).
• Juliana is a famous actress. Her films always resonate. (Juliana là một diễn viên nổi tiếng. Những bộ phim của cô ấy luôn tạo được tiếng vang). • The Simpson family has just moved to London. Their house is located in the city center. (Gia đình Simpson vừa chuyển đến London. Ngôi nhà mới của họ nằm ở trung tâm thành phố). |
Đứng sau các tính từ | • Clara bought a pink bag for her birthday. (Clara đã mua một chiếc túi xách màu hồng nhân dịp sinh nhật của cô ấy).
• Andy is known as a very handsome boy. (Andy được biết đến là một chàng trai rất đẹp trai). • This is the most beautiful watch I have ever seen. (Đây là chiếc đồng hồ đẹp nhất mà tôi từng được thấy). |
Đằng sau các hạn định từ như: every, any, a few, a number of, many, a little of, a lot of, all, some… | • All wars happen because of human greed. (Mọi cuộc chiến tranh xảy ra đều do lòng tham của con người).
• Every story Tony tells is unreliable. (Mọi câu chuyện mà Tony kể đều không đáng tin). • Many books were bought by Anna. (Nhiều cuốn sách là do Anna mua về). |
Cách nhận biết danh từ: Đứng sau động từ to be | • Jenny will be a writer in the future. (Jenny sẽ là nhà văn trong tương lai).
• Henry is a student at Harvard University. (Henry là một sinh viên tại Đại học Harvard). • They are pioneers in the local garment industry. (Họ là những người tiên phong trong lĩnh vực may mặc tại địa phương). |
Cách nhận biết danh từ thông qua hậu tố trong tiếng Anh
Một trong những cách nhận biết danh từ cũng như phân biệt, nhận biết danh từ, tính từ trong tiếng Anh đó chính là dựa vào đuôi (hay còn gọi là hậu tố) của từ đó.
Đối với tính từ (adjective) thường có các hậu tố phổ biến như -ful (helpful – hữu ích…), -ive (active – năng động…), -ish (foolish – ngớ ngẩn…), -ous (delicious – ngon…), -able (comfortable – thoải mái…), -ed (bored – buồn chán…), -al (traditional – tính quốc tế…)…
Đối với trạng từ (adverb) sẽ có hậu tố là đuôi -ly. Trạng từ cũng được xây dựng dựa trên cấu trúc adj+ly với một số ví dụ: lovely (một cách đáng yêu), happily (một cách hạnh phúc), carefully (một cách kỹ lưỡng), weekly (hằng tuần)…
>>> Tìm hiểu thêm: Trạng từ chỉ nơi chốn (place): Phân loại, cách dùng & vận dụng
Cách nhận biết danh từ cũng sẽ có một số hậu tố phổ biến. Cùng theo dõi bảng sau:
Đuôi danh từ | Ví dụ |
-tion | • Vietnam is a nation that has 63 provinces and cities. (Việt Nam là một quốc gia có 63 tỉnh, thành phố).
• I need to find a suitable location to organize camping. (Tôi cần tìm một địa điểm phù hợp để tổ chức cắm trại). • What was Benny’s reaction when he learned the results of the contest? (Phản ứng của Benny như thế nào khi biết kết quả cuộc thi?). |
-sion | • Cindy’s passion is to become a famous author. (Đam mê của Cindy là trở thành một tác giả nổi tiếng).
• The company’s vision is to become a technology unicorn by 2030. (Tầm nhìn của công ty là có thể trở thành kỳ lân công nghệ trong năm 2030). • Malia’s mission is to look after the children at church. (Nhiệm vụ của Malia là trông nom đám trẻ ở nhà thờ). |
Cách nhận biết danh từ qua hậu tố -ment | • Weddings are one of the most emotional moments in life. (Đám cưới là một trong những khoảnh khắc xúc động nhất cuộc đời).
• YG is one of the leading companies in the entertainment industry in Korea. (YG là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực giải trí tại Hàn Quốc). • Edward’s apartment has no windows. (Căn hộ của Edward không có cửa sổ). |
-ness | • Bill’s kindness made Kelly love him. (Sự tử tế của Bill đã khiến Kelly yêu anh ấy).
• Loneliness helps men grow. (Sự cô đơn giúp người đàn ông trưởng thành). • Parents’ happiness is seeing their children grow up. (Niềm hạnh phúc của cha mẹ là nhìn thấy con cái trưởng thành). |
-er | • Anthony is an extremely excellent gamer. (Anthony là một game thủ cực kỳ xuất sắc).
• The workers are trying to work to complete the house on time. (Những người công nhân đang cố gắng làm việc để xây xong căn nhà đúng tiến độ). • This is the most impressive singer in the music festival tonight. (Đây là ca sĩ ấn tượng nhất trong đêm nhạc hội tối nay). |
Cách nhận biết danh từ qua hậu tố -or | • The director is the main person responsible for this project. (Đạo diễn là người chịu trách nhiệm chính cho dự án lần này).
• Visitors love coming to Hoi An ancient town. (Khách tham quan rất thích đến với phố cổ Hội An). • Sam is the most skillful tailor in this village. (Sam là người thợ may khéo léo nhất ngôi làng này). |
-ce | • All differences need to be respected. (Mọi sự khác biệt đều cần được tôn trọng).
• Understanding the importance of this exam, Mike worked hard to study. (Hiểu được tầm quan trọng của kỳ thi lần này, Mike rất nỗ lực ôn tập). • No one can beat Tommy’s performance in the company. (Không ai có thể thắng được hiệu suất làm việc của Tommy trong công ty). |
-ist | • The job of a stylist requires you to constantly update the latest fashion trends. (Công việc nhà tạo mẫu đòi hỏi bạn phải liên tục cập nhật xu hướng thời trang mới nhất).
• Khaled Hosseini is a famous Afghan-American novelist. (Khaled Hosseini là một tiểu thuyết gia nổi tiếng người Mỹ gốc Afghanistan). |
Cách nhận biết danh từ qua hậu tố -ee | • Trainees need to learn communication and behavioral skills. (Thực tập sinh cần phải học những kỹ năng về giao tiếp và ứng xử).
• The employees in my company are very nice. (Nhân viên trong công ty của tôi rất tử tế). |
-ship | • Michael and Tyson are a longtime partnership. (Michael và Tyson là mối quan hệ đối tác lâu năm).
• Dorothy and Kelvin are in a long-distance relationship. (Dorothy và Kelvin đang trong mối quan hệ yêu xa). |
>>> Tìm hiểu thêm: Từ loại tiếng Anh: Cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh
Bài tập và đáp án về nhận biết danh từ, động từ, tính từ, trạng từ
Chọn loại từ đúng để hoàn thành các câu sau để hiểu rõ về cách nhận biết danh từ, tính từ, trạng từ:
1. Tiffany needs an _______ for her career.
A. advise
B. advice
C. advisable
D. advisability
2. The shirt Jane just bought is very _______.
A. comfortable
B. comfort
C. comfortably
D. comforter
3. The children _______ Tim because he takes good care of them.
A. adoration
B. adorable
C. adorably
D. adore
4. Scarlett will _______ the house for the Christmas party.
A. decorate
B. decorative
C. decoration
D. decorator
5. Kate treats homeless people _______.
A. kind
B. kindness
C. kindly
D. kindle
6. The Smiths had an _______ about money.
A. argue
B. argument
C. arguable
D. argumentative
7. Chloe is a content _______ on the social networking platform.
A. create
B. creator
C. creative
D. creativity
8. The _______of Vietnam is 100 million.
A. popular
B. populate
C. population
D. popularize
9. They will _______ the city’s charity program next month.
A. organize
B. organizer
C. organized
D. organization
10. Joyce is the most _______ woman in town.
A. beauty
B. beautician
C. beautiful
D. beautifully
Đáp án bài tập cách nhận biết danh từ:
1. B
2. A
3. D
4. A
5. C
6. B
7. B
8. C
9. A
10. C
Hy vọng bạn đã nắm rõ cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh cùng một số từ loại khác như tính từ, động từ, trạng từ. Cùng ILA thực hành các bài tập hữu ích để có thể tự tin hơn về kiến thức ngoại ngữ của mình nhé!