Trong quá trình học tiếng Anh, ngoài việc vận dụng tốt các mệnh đề, các cấu trúc, thì nắm vững các cụm động từ (phrasal verbs) là những khối xây dựng ngữ pháp quan trọng. Một trong những cụm động từ đơn giản và thường được sử dụng là “go ahead”. Vậy go ahead là gì?
Bạn có biết go ahead là gì? Làm thế nào chúng ta có thể sử dụng cụm từ này một cách chính xác và đúng ngữ cảnh? Đây là một thử thách với nhiều người học tiếng Anh? Hãy cùng ILA tìm hiểu go ahead là gì, ahead đi với giới từ gì, cách sử dụng và phân biệt go ahead với go on.
Go ahead là gì?
Đây là một cụm từ khá phổ biến, với tần suất xuất hiện trong nhiều bài thi và cả trong các tình huống đối thoại hằng ngày. Vậy ý nghĩa của go ahead là gì?
1. Khi nhắc đến một công việc, một sự kiện được tiến hành hay bắt đầu, chúng ta thường dùng động từ “go ahead”, có nghĩa là triển khai. Điều này sẽ càng đúng với những công việc được lên kế hoạch tỉ mỉ.
Ví dụ:
• The mall intends to go ahead with online selling plans. (Trung tâm mua sắm đang dự định triển khai những dự án về buôn bán trực tuyến.)
2. Go ahead cũng có ý nghĩa là cho phép ai đó làm điều gì.
A: Can I have a lift? (Tôi có thể đi cùng thang máy được không?)
B: Yes, go ahead, hop in. (Được chứ, cứ tự nhiên, lên đi.)
Cách sử dụng go ahead
Khi tìm hiểu xem go ahead là gì, chắc hẳn bạn cũng rất băn khoăn về cách sử dụng cụm từ này. Dưới đây là cách dùng go ahead chi tiết nhất.
1. Cách dùng thứ 1 của go ahead là gì?
Go ahead được dùng khi bạn muốn diễn tả hành động bắt đầu làm/thực hiện việc gì đó. Để dùng nghĩa này, bạn sẽ thường bắt gặp cấu trúc:
Go ahead (with something): bắt đầu làm việc gì |
Ví dụ:
• I will go ahead and complete this assignment before going home.
(Tôi sẽ bắt đầu tiến hành và hoàn thành bài tập này trước khi về nhà.)
• You should go ahead with your project now so that you won’t be late for the deadline.
(Bạn nên bắt đầu làm dự án của mình ngay bây giờ để không bị trễ hạn nộp bài.)
• I think you should go ahead and finish all of our housework before dinner, Josh.
(Mẹ nghĩ là con nên bắt đầu và hoàn thành tất cả việc nhà trước giờ cơm tối nhé, Josh.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia quá khứ của Go: Mẹo hay để giao tiếp tiếng Anh thành thạo
2. Cách dùng thứ 2 của go ahead là gì?
Go ahead được dùng khi bạn muốn diễn tả việc cho phép/đồng ý để ai bắt đầu làm gì. Cách dùng này thường trong văn nói, bạn có thể hiểu chúng theo nghĩa “cứ làm đi” hay “cứ tự nhiên”.
Ví dụ:
1. Student A: Can I go to the toilet? (Em có thể đi vệ sinh được không?)
Teacher: Go ahead! (Em đi đi!)
2. Son: Could I go to school earlier? (Con có thể đến trường sớm hơn không?)
Mom: Sure, go ahead! (Tất nhiên rồi, cứ đi đi!)
3. Could I ask you something about the lecture earlier? (Em có thể hỏi thầy về bài giảng lúc nãy được không?)
Of course, go ahead. (Được chứ, cứ tự nhiên.)
3. Cách dùng thứ 3 của go ahead là gì?
Go ahead được dùng khi bạn muốn nói đến một sự kiện được xảy ra hay diễn ra.
Ví dụ:
1. The Spring Festival is now going ahead as planned. (Lễ hội mùa xuân đang diễn ra theo đúng kế hoạch.)
2. Our concert for charity went ahead and succeeded as expected. (Buổi hòa nhạc từ thiện của chúng ta đã diễn ra thành công như mong đợi.)
3. The nightly radio show will be going ahead as scheduled. (Chương trình radio đêm vẫn sẽ tiến hành theo đúng kế hoạch.)
>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ của drink: V2 và V3 của drink cùng các phrasal verbs
Go ahead đi với giới từ gì?
Bạn đã nắm được go ahead là gì, cách sử dụng go ahead? Còn go ahead đi với giới từ gì? Bản thân “go ahead” là một phrasal verb dùng độc lập. Tuy nhiên trong một số trường hợp, go ahead đi giới từ “with” để nói rõ hơn về hành động mà chủ thể sắp thực hiện hoặc sự kiện sắp xảy ra.
Ví dụ: I think we should go ahead with the project no matter what the risks. (Tôi nghĩ chúng ta nên tiếp tục dự án bất chấp rủi ro.)
Cách phân biệt go on và go ahead là gì?
Phần trên chúng ta đã biết go ahead là gì, nhưng đôi khi bạn sẽ gặp một chút lúng túng khi không biết phân biệt như thế nào giữa “go ahead” và “go on”, một cụm từ cũng mang ý nghĩa “khuyến khích, đồng ý”.
Go ahead là gì? | Go on là gì? |
Go ahead thường dùng để cho phép hoặc khuyến khích ai đó thực hiện hành động. | Go on dùng khi khuyến khích ai đó tiếp tục hành động đang làm của họ. |
Ví dụ:
• Can I start my presentation? (Tôi có thể bắt đầu bài thuyết trình không?) • Go ahead. (Cứ làm đi.) |
Ví dụ:
John is interrupted by the noise, but Tim says: “Oh, go on! We are eager to know what happened”. (John bị tiếng ồn làm gián đoạn, nhưng Tim nói: “Ồ, tiếp tục đi! Chúng tôi rất muốn biết chuyện gì đã xảy ra”.) |
Cách phân biệt go through, go over, go off và go ahead là gì?
Một số cụm từ cũng đi với go như go through, go over, go off. Mỗi cụm từ đều có nghĩa riêng, hãy cùng phân tích ngữ nghĩa của chúng.
Go through | Go through (đi qua) thường liên quan đến hành động trải qua một trạng thái, một biến cố hay một tình huống nào đó.
Ví dụ: Minh had to go through a lot of struggles before finding success in her career. (Minh đã trải qua rất nhiều khó khăn trước khi gặt hái thành công trong sự nghiệp của cô ấy.) |
Go over | Go over (xem lại, ôn lại) thường liên quan đến việc xem xét hoặc kiểm tra cái gì đó.
Ví dụ: Before lecturing, Miss Julia always goes over her textbook. (Trước khi đứng lớp, cô Julia luôn xem lại giáo trình.) |
Go off | Go off là một cụm động từ có nghĩa là bắt đầu hoặc diễn ra, thường được sử dụng khi nói về một sự kiện hoặc một tình huống bắt đầu.
Ví dụ: The alarm clock went off at 6 a.m. (Đồng hồ đã báo thức lúc 6 giờ sáng.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất
Bài tập go ahead là gì?
Các bài tập dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn go ahead là gì và những cách áp dụng go ahead phù hợp.
1. Bài tập 1: Chọn đáp án phù hợp với cụm từ còn khuyết trong câu
1. The construction of the new bridge will _______ as scheduled.
a. go on
b. go out
c. go ahead
2. The meeting is set to _______ despite the heavy rain.
a. go on
b. go out
c. go ahead
3. The project will _______ once all the necessary permits are obtained.
a. go on
b. go out
c. go ahead
4. The concert will _______ as planned, despite the technical difficulties.
a. go on
b. go out
c. go ahead
5. The team decided to _______ with the original plan and not make any changes.
a. go on
b. go out
c. go ahead
6. The event organizers gave the green light to _______ with the preparations.
a. go on
b. go out
c. go ahead
7. The renovation work will _______ after the necessary materials are delivered.
a. go on
b. go out
c. go ahead
8. The CEO granted permission to _______ with the expansion project.
a. go on
b. go out
c. go ahead
9. The team members were encouraged to _______ and implement their innovative ideas.
a. go on
b. go out
c. go ahead
10. Despite the challenges, the company decided to _______ with the product launch.
a. go on
b. go out
c. go ahead
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)
2. Bài tập 2: Điền vào chỗ trống các cụm từ go on, go out, go ahead
Không chỉ nắm được cách dùng go ahead là gì mà bạn còn cần phân biệt giữa go ahead, go on, go out. Bài tập sau đây sẽ giúp bạn phân biệt 3 cụm từ này:
1. Despite the rain, the outdoor concert will _______.
2. The team received permission to _______ with the project.
3. The fire alarm suddenly _______ during the meeting.
4. The company decided to _______ with the product launch.
5. The construction work is expected to _______ for several more months.
6. The event organizers are still deciding whether to _______ with the festival.
7. The power _______ during the storm, causing a blackout.
8. The students were instructed to _______ with their presentations.
9. The team members were eager to _______ with the brainstorming session.
10. The company announced that the sale will _______ for one more week.
11. The manager gave the go-ahead to _______ with the hiring process.
12. The music suddenly _______ in the middle of the performance.
13. The project will _______ once all the necessary materials are delivered.
14. The team decided to _______ with the original plan despite the challenges.
15. The fire department instructed everyone to _______ the building immediately.
16. The CEO granted permission to _______ with the expansion project.
17. The party preparations are _______ smoothly.
18. The students were encouraged to _______ with their research projects.
19. The team members agreed to _______ with the proposed changes.
20. The concert was canceled due to unforeseen circumstances and could not _______.
Bạn đã nắm được go ahead là gì và có thể hoàn thành toàn bộ các bài tập trên? Hãy kiểm tra đáp án xem có đúng hay chưa nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến
Đáp án bài tập go ahead là gì?
1. Bài tập 1
1. a | 6. c |
2. c | 7. a |
3. c | 8. c |
4. a | 9. c |
5. a | 10. c |
2. Bài tập 2
1. go on | 5. go on | 9. go ahead | 13. go on | 17. going on |
2. go ahead | 6. go ahead | 10. go on | 14. go ahead | 18. go on |
3. went off | 7. went out | 11. go ahead | 15. go out | 19. go ahead |
4. go ahead | 8. go on | 12. went out | 16. go ahead | 20. go ahead |
Kết luận
Hy vọng rằng những bí kíp tiếng Anh mà ILA vừa bật mí trên đây đã giúp bạn nắm được go ahead là gì. Trong việc học ngữ pháp tiếng Anh, các cụm động từ (phrasal verbs) đóng vai trò quan trọng giúp bạn diễn đạt ý kiến và tương tác một cách mạch lạc hơn. Tuy nhiên, bạn cần thực hành và sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Hãy dành thời gian hàng ngày để nắm vững những cụm từ mới và hiểu cách sử dụng chúng đúng ngữ cảnh. Chúc bạn học tiếng Anh một cách hiệu quả và thành thạo hơn mỗi ngày!
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm