Danh động từ hoàn thành (perfect gerund) và phân từ hoàn thành (perfect participle) là hai loại từ giống y hệt nhau về hình thức. Tuy nhiên, nói về cách sử dụng và vai trò của chúng trong câu thì có một số sự khác biệt. Vậy sự khác biệt đó là như thế nào? Hãy cùng ILA so sánh danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành để tìm ra chúng nhé.
Định nghĩa danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành
1. Danh động từ hoàn thành (perfect gerund)
Danh động từ hoàn thành – perfect gerund là một dạng danh từ được kết hợp giữa thể hoàn thành “have + V3/ed” và danh động từ – gerund. Sau khi kết hợp cấu trúc này, bạn sẽ có được công thức danh động từ hoàn thành, hay nói cách khác nó chính là quá khứ của danh động từ.
Ví dụ:
• Ví dụ sử dụng danh động từ – gerund: Cooking for my family brings me joy. (Nấu ăn cho gia đình mang lại niềm vui cho tôi)
→ “Cooking” là danh động từ, mô tả hành động chung của việc nấu ăn.
• Ví dụ sử dụng danh động từ hoàn thành – perfect gerund: Having cooked for the entire day, he was too tired to eat. (Đã nấu ăn cả ngày, anh ấy quá mệt để ăn)
→ “Having cooked” là danh động từ hoàn thành, mô tả hành động nấu ăn đã xảy ra trong quá khứ và kết quả là anh ấy quá mệt.
2. Phân từ hoàn thành (perfect participle)
Phân từ hoàn thành – perfect participle là một dạng động từ trong tiếng Anh. Nó được hình thành bằng cách kết hợp giữa hiện tại phân từ – present participle của động từ have (tức là “having”) và một quá khứ phân từ (V3/ed) đi kèm.
Ví dụ:
• Having finished her homework, she went out to play. ( Hoàn thành xong bài tập về nhà, cô ấy ra ngoài chơi.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất
Cách thành lập danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành
1. Cách thành lập danh động từ hoàn thành (perfect gerund)
Danh động từ hoàn thành là từ được tạo nên bằng cách kết hợp dạng danh động từ của have (having) với một quá khứ phân từ – past participle. Nó có hai dạng như sau:
• Chủ động: having + V3 • Bị động: having been + V3 |
Ví dụ:
• Chủ động: Having completed the marathon boosted his confidence significantly. (Việc hoàn thành xong cuộc thi marathon đã tăng cường sự tự tin của anh ấy một cách đáng kể)
→ Chủ ngữ hoàn thành cuộc thi một cách chủ động.
• Bị động: She was happy about having been invited to the party. (Cô ấy vui về việc được mời tới bữa tiệc)
→ Chủ ngữ trong câu này phải chịu tác động (được mời) đến bữa tiệc.
2. Cách thành lập phân từ hoàn thành (perfect participle)
Phân từ hoàn thành được tạo thành bằng cách dùng dạng hiện tại phân từ have (having) kết hợp với một quá khứ phân từ – past participle. Nó có hai dạng như sau:
• Chủ động: having + V3 • Bị động: having been + V3 |
Ví dụ:
• Chủ động: Having read the book, she felt enlightened about the subject. (Sau khi đọc sách, cô ấy cảm thấy hiểu biết hơn về chủ đề)
→ Trong ví dụ này, having read the book mang nghĩa chủ động ám chỉ She là người thực hiện hành động đọc sách.
• Bị động: Having been informed about the meeting, he attended it promptly. (Sau khi được thông báo về cuộc họp, anh ấy đã tham dự kịp thời)
→ Còn ở ví dụ này thì khác, having been informed mang nghĩa bị động chủ ngữ ở đây phải chịu sự tác động (được thông báo).
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
Vị trí của danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành trong câu
1. Vị trí của danh động từ hoàn thành (perfect gerund)
Danh động từ hoàn thành có thể đứng ở một số vị trí như sau:
a. Đứng đầu câu
Ví dụ:
• Having saved enough money allowed them to buy their first house. (Việc tiết kiệm đủ tiền đã cho phép họ mua ngôi nhà đầu tiên của mình)
b. Đứng sau động từ
Ví dụ:
• They admitted having broken the window. (Họ thừa nhận việc đã làm vỡ cửa sổ)
c. Đứng sau giới từ
Ví dụ:
• They blamed him for having caused the accident. (Họ đổ lỗi cho anh ấy vì đã gây ra tai nạn)
2. Vị trí của phân từ hoàn thành (perfect participle)
Phân từ hoàn thành có thể được đặt ở đầu câu, giữa câu, hay cuối câu để thiết lập bối cảnh hoặc lý do. Chúng được ngăn cách với nhau bởi dấu phẩy. Hãy xem những trường hợp sau:
a. Đứng đầu câu
Ví dụ:
• Having completed their home work, the students decided to spend the afternoon at the park. (Hoàn thành xong các bài tập của mình, các học sinh quyết định dành buổi chiều ở công viên)
b. Đứng giữa câu
Ví dụ:
• The car, having been repaired by a skilled mechanic, ran smoothly again. (Chiếc xe hơi, sau khi được sửa chữa bởi một thợ cơ khí tài ba, đã hoạt động tốt trở lại)
c. Đứng cuối câu
Ví dụ:
• The team won the championship, having practiced tirelessly for months leading up to the competition. (Đội đã giành chiến thắng trong giải đấu, vì đã luyện tập không mệt mỏi suốt vài tháng trước cuộc thi)
>>> Tìm hiểu thêm: Mệnh đề hiện tại phân từ (present participle clause) là gì?
Vai trò của danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành trong câu
1. Vai trò của danh động từ hoàn thành (perfect gerund)
Một số vai trò của danh động từ hoàn thành trong câu:
a. Đóng vai trò như một danh từ để làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu
Ví dụ:
• Having learned multiple languages made her an asset to the company. (Việc học nhiều ngôn ngữ khiến cô ấy trở thành một tài sản quý giá cho công ty)
→ Cụm having learned kết hợp với multiple languages tạo thành một cụm danh từ đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.
• He felt guilty for having lied to his parents. (Anh ấy cảm thấy tội lỗi vì đã nói dối bố mẹ)
→ Cụm having lied đứng sau động từ chính felt và giới từ for làm tân ngữ cho câu.
b. Làm dạng quá khứ của danh động từ để nói về một sự việc đã diễn ra trong quá khứ
Ví dụ:
• Having traveled to many countries broadened his perspective on different cultures. (Việc đã đi du lịch đến nhiều quốc gia đã mở rộng tầm nhìn của anh ấy về các nền văn hóa khác nhau)
→ Having traveled trong ví dụ này là dạng quá khứ của danh động từ traveling để nói về việc cô ấy đã từng đi đến nhiều quốc gia trong quá khứ.
c. Dùng để diễn tả nguyên nhân và lý do
Ví dụ:
• He regretted having missed the important meeting due to traffic. (Anh ấy hối tiếc vì đã bỏ lỡ cuộc họp quan trọng do giao thông)
→ Having missed trong ví dụ này dùng để nói về nguyên nhân khiến chủ ngữ trong câu cảm thấy hối tiếc, vì anh ấy bỏ lỡ cuộc họp nên anh ấy hối tiếc.
2. Vai trò của phân từ hoàn thành (perfect participle)
Phân từ hoàn thành có một số vai trò như sau trong câu:
a. Được sử dụng để giản lược chủ ngữ
Phân từ hoàn thành có thể được sử dụng để giản lược chủ ngữ khi hai mệnh đề cùng có chung một chủ ngữ, hoặc chủ ngữ của mệnh đề chính phải chịu tác động trong mệnh đề phân từ.
Ví dụ:
• Having been offered a promotion, he decided to stay with the company. (Sau khi được đề xuất thăng chức, anh ấy quyết định ở lại với công ty)
→ Mệnh đề phân từ hoàn thành khi chưa được giản lược having been offered = he had been offered (quá khứ hoàn thành), nhưng nếu dùng mệnh đề chưa được giản lược vào đó sẽ khiến câu thêm dài. Trong trường này, bạn hoàn toàn có thể rút gọn được bởi vì chủ ngữ của mệnh đề chính he phải chịu tác động được đề xuất thăng chức trong mệnh đề còn lại.
b. Thay thế cho hiện tại phân từ (present participle)
Phân từ hoàn thành có thể được sử dụng để thay thế hiện tại phân từ và nhấn mạnh hành động xảy ra trước một hành động khác, nếu hành động đầu tiên xảy ra trong một khoảng thời gian hoặc hai hành động không nối tiếp nhau ngay lập tức.
Ví dụ:
• Having won the championship, the team celebrated late into the night. (Sau khi giành chiến thắng trong giải đấu, đội đã tổ chức ăn mừng đến tận đêm)
→ Trong ví dụ này, bạn sử dụng having won thay thế hiện tại phân từ winning để nói nhấn mạnh việc giành chiến thắng và việc giành chiến thắng này cách hành động ăn mừng sau đó một khoảng thời gian. Nếu sử dụng hiện tại phân từ thành câu (winning the championship, the team celebrated late into the night) thì câu này có nghĩa là việc ăn mừng diễn ra ngay lập tức.
>>> Tìm hiểu thêm: Danh động từ (Gerund) trong tiếng Anh là gì?
Bảng so sánh danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành
Dưới đây là bảng so sánh danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành:
Danh động từ hoàn thành |
Phân từ hoàn thành |
|
Định nghĩa | Được cấu tạo bằng cách đưa kết hợp dạng danh động từ của have với quá khứ phân từ. | Được tạo thành bằng cách kết hợp dạng phân từ hoàn thành của have với quá khứ phân từ. |
Từ loại | danh từ – noun | động từ – verb |
Công thức | • Chủ động: Having + V3
• Bị động: Having + been + V3 |
• Chủ động: Having + V3
• Bị động: Having + been + V3 |
Vai trò | • Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. • Thay thế danh động từ để nói về một sự việc trong quá khứ. • Dùng để diễn tả lý do, nguyên nhân. |
• Dùng để rút gọn hai mệnh đề có chung chủ ngữ. • Thay thế hiện tại phân từ để nói về sự việc xảy ra cách xa nhau. • Dùng để tạo bối cảnh, lý do. |
Vị trí | Đứng đầu câu làm chủ ngữ, đứng sau động từ, giới từ. Được liên kết với mệnh đề khác bằng động từ hoặc giới từ | Trước mệnh đề chính, sau chủ ngữ của mệnh đề chính, sau mệnh đề chính và được ngăn cách bởi dấu câu. |
Ví dụ | • Having graduated with honors opened up many opportunities for her. (Việc tốt nghiệp với thành tích xuất sắc đã mở ra nhiều cơ hội cho cô ấy) | • Having studied hard for the exam, Sarah felt confident about her performance. (Sau khi học hành chăm chỉ cho kỳ thi, Sarah cảm thấy tự tin về kết quả của mình) |
>>> Tìm hiểu thêm: Từ A-Z kiến thức về rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Bài tập danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành
1. She was proud of having been chosen for the scholarship.
a) Danh động từ hoàn thành
b) Phân từ hoàn thành
2. Having finished their dinner, the family gathered in the living room to watch a movie together.
a) Danh động từ hoàn thành
b) Phân từ hoàn thành
3. He insisted on having completed the project before the deadline.
a) Danh động từ hoàn thành
b) Phân từ hoàn thành
4. They are excited about having won the competition.
a) Danh động từ hoàn thành
b) Phân từ hoàn thành
5. The students performed exceptionally well on the exam, having studied diligently throughout the semester.
a) Danh động từ hoàn thành
b) Phân từ hoàn thành
6. She apologized for having forgotten her friend’s birthday.
a) Danh động từ hoàn thành
b) Phân từ hoàn thành
7. He is grateful to you for having helped him during difficult times.
a) Danh động từ hoàn thành
b) Phân từ hoàn thành
8. The house, having been renovated extensively, looked brand new.
a) Danh động từ hoàn thành
b) Phân từ hoàn thành
9. Having lived in a big city made her appreciate the tranquility of the countryside.
a) Danh động từ hoàn thành
b) Phân từ hoàn thành
10. Having worked in different industries gave her a diverse skill set.
a) Danh động từ hoàn thành
b) Phân từ hoàn thành
Đáp án
1. a → “having been chosen” đóng vai trò như một danh từ trong câu, làm rõ nguyên nhân cho sự tự hào.
2. b → “Having finished” là một phân từ hoàn thành, được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra trước hành động “gathered”.
3. a → “having completed” ở đây đóng vai trò như một danh từ, làm tân ngữ cho giới từ “on”.
4. a → “having won” đóng vai trò là danh từ, làm tân ngữ cho giới từ “about”.
5. b → “having studied” là phân từ hoàn thành, mô tả hành động đã xảy ra trước hành động “performed”.
6. a → “having forgotten” đóng vai trò là danh từ, làm tân ngữ cho giới từ “for”.
7. a → “having helped” đóng vai trò là danh từ, làm tân ngữ cho giới từ “for”.
8. b → “having been renovated” là phân từ hoàn thành, mô tả hành động xảy ra trước hành động “looked”.
9. a → “Having lived” là danh động từ hoàn thành, đóng vai trò chủ ngữ của động từ “made”.
10. a → “Having worked” là danh động từ hoàn thành, đóng vai trò chủ ngữ của động từ “gave”
Trên đây là kiến thức và so sánh danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành. ILA mong rằng bạn đã có thể nắm chắc kiến thức và tự tin hơn trong việc sử dụng và áp dụng chúng. Hãy theo dõi ILA để biết thêm những kiến thức thú vị về tiếng Anh nhé.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp các bài tập về giới từ (có đáp án) chi tiết nhất