Live up to là gì? Phân biệt với fulfill, measure up - ILA Vietnam

Live up to là gì? Cách dùng và ví dụ chuẩn dễ nhớ

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Nguyen AnQuy tắc biên tập

Live up to là gì? Cách dùng và ví dụ chuẩn dễ nhớ

Live up to là gì? Đây là một cụm động từ rất hay gặp trong tiếng Anh giao tiếp và học thuật, thường dùng khi bạn muốn nói về việc ai đó “đáp ứng kỳ vọng” hoặc “xứng đáng với danh tiếng”. Trong bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ định nghĩa của live up to, cách dùng phổ biến, cấu trúc đi kèm và các ví dụ thực tế có dịch nghĩa, giúp bạn ghi nhớ và áp dụng dễ dàng trong cả viết và nói tiếng Anh.

Live up to là gì? Cách dùng trong câu

Trước hết, hãy cùng tìm hiểu live up to là gì theo cách đơn giản và dễ hiểu nhất.
Đây là một cụm động từ (phrasal verb), kết hợp giữa “live” (sống) và “up to” (đạt đến), mang nghĩa là: đáp ứng được kỳ vọng, tiêu chuẩn hoặc lý tưởng nào đó, hay nói cách khác là “xứng đáng với điều gì đó”.

Cấu trúc:

live up to + danh từ (expectations, standards, reputation…)

Ví dụ:

• The movie didn’t live up to my expectations.
(Bộ phim không đáp ứng được kỳ vọng của tôi).

• He never lived up to his potential.
(Anh ấy chưa bao giờ phát huy hết tiềm năng của mình).

Cụm từ này có thể dùng trong nhiều tình huống đời sống như công việc, học tập, gia đình hay đánh giá sản phẩm – dịch vụ.

>>> Tìm hiểu thêm: Where do you live: Cách dùng, cấu trúc và trả lời chuẩn trong tiếng Anh

Live up to expectations là gì?

Live up to expectations là gì?

Một trong những cách dùng phổ biến nhất là live up to expectations, được dùng khi bạn nói về việc ai đó hoặc điều gì đó đạt được những điều mà người khác mong đợi. Đây là cụm từ hay xuất hiện trong văn viết học thuật, đánh giá sản phẩm, hoặc trong các bài speaking IELTS.

Nếu bạn từng thắc mắc live up to expectations là gì, thì câu trả lời là:
Nó có nghĩa là “đáp ứng kỳ vọng” hoặc “không làm người khác thất vọng”.

Ví dụ:

• She tried hard to live up to her parents’ expectations.
(Cô ấy đã rất cố gắng để đáp ứng kỳ vọng của cha mẹ).

• The product failed to live up to customer expectations.
(Sản phẩm này không đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng).

Cấu trúc này thường dùng với chủ ngữ là người, sản phẩm, dịch vụ hoặc một sự kiện cụ thể.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh đầy đủ và chuẩn xác

Các cấu trúc phổ biến khác với live up to

Ngoài live up to expectations, cụm live up to còn được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác như danh tiếng, lời hứa hay sự kỳ vọng chung.

Dưới đây là các cấu trúc thường gặp giúp bạn mở rộng vốn từ vựng khi sử dụng live up to:

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
live up to one’s name xứng đáng với danh tiếng • He really lives up to his name as a top chef. (Anh ấy thực sự xứng đáng với danh tiếng là một đầu bếp hàng đầu).
live up to one’s reputation đúng như danh tiếng • The hotel lived up to its reputation for luxury. (Khách sạn đã đúng như danh tiếng sang trọng của nó).
live up to one’s promise giữ đúng lời hứa • She lived up to her promise and helped me finish the project. (Cô ấy đã giữ lời hứa và giúp tôi hoàn thành dự án).
live up to the hype đúng như lời đồn, sự mong đợi • The concert didn’t live up to the hype. (Buổi hòa nhạc không đúng như lời đồn).

>>> Tìm hiểu thêm: Động từ có quy tắc tiếng Anh: Cách dùng và phát âm

Phân biệt “live up to” với các cụm gần nghĩa

Phân biệt "live up to" với các cụm gần nghĩa

Trong quá trình học tiếng Anh, nếu bạn từng đặt câu hỏi “live up to là gì”, rất có thể bạn cũng dễ nhầm lẫn giữa cụm từ này với một vài cấu trúc mang nghĩa tương tự như measure up to, keep one’s promise, hay fulfill. Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn hiểu rõ hơn:

Cụm từ Nghĩa Khác biệt so với “live up to” Ví dụ
measure up to đạt tiêu chuẩn Dùng để so sánh năng lực hoặc phẩm chất của một người/vật • He doesn’t measure up to our new manager.
(Anh ấy không đạt được tiêu chuẩn như quản lý mới của chúng tôi).
keep one’s promise giữ lời hứa Tập trung vào hành động giữ lời, không nói đến kỳ vọng chung • She always keeps her promises.
(Cô ấy luôn giữ lời hứa).
fulfill hoàn thành, thực hiện Thường dùng với nghĩa hoàn tất nhiệm vụ, không cần gắn với cảm xúc They fulfilled their mission successfully.
(Họ đã hoàn thành nhiệm vụ thành công).

Như vậy, nếu bạn đang tìm hiểu live up to là gì, hãy lưu ý rằng cụm này thường gắn với sự kỳ vọng, tiêu chuẩn hoặc đánh giá từ người khác, không chỉ đơn giản là thực hiện hành động.

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc would like + gì? Sau would like là to V hay Ving?

Mẹo học và ghi nhớ cụm live up to dễ dàng

Để nhớ và dùng đúng live up to trong các tình huống giao tiếp hoặc làm bài thi tiếng Anh, bạn có thể áp dụng một số mẹo học sau:

Học theo cụm cố định

Hãy học live up to kèm các danh từ thường gặp như:

• live up to expectations

• live up to standards

• live up to the hype

• live up to one’s promise/name/reputation

Tạo ví dụ cá nhân

Tự đặt câu với chính trải nghiệm của bạn sẽ giúp ghi nhớ lâu hơn.

Ví dụ:

• I try to live up to my teacher’s expectations in every lesson.
(Tôi cố gắng đáp ứng kỳ vọng của giáo viên trong mỗi buổi học).

Dùng flashcard + hình ảnh minh họa

Tạo thẻ học từ với ví dụ và hình ảnh sẽ giúp bộ não ghi nhớ tốt hơn nhờ liên kết trực quan.

>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn

Bài tập luyện tập có đáp án live up to là gì

Bài tập luyện tập có đáp án

Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

1. The hotel didn’t __________ to its five-star rating.

A. fulfill

B. live up

C. live up to

2. He couldn’t __________ his father’s high standards.

A. live up to

B. measure

C. keep

3. Everyone expected the sequel to be great, but it didn’t __________ the hype.

A. live on

B. live up to

C. measure up

Đáp án:

1. C – live up to

2. A – live up to

3. B – live up to

Hiểu rõ live up to là gì không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn cải thiện khả năng giao tiếp tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Đây là một cụm từ linh hoạt, dễ ứng dụng trong nhiều bối cảnh học thuật, đời sống hay công việc. Hãy luyện tập thường xuyên với các cấu trúc phổ biến như live up to expectations, live up to your promise hoặc live up to your reputation để sử dụng thành thạo và chính xác.

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp công thức và cách dùng cấu trúc prefer

Nguồn tham khảo

  1. Live up to – Ngày truy cập: 8-7-2025
  2. Live up to – Ngày truy cập: 8-7-2025
location map