What is your favorite sport nghĩa là “Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?”, thường dùng trong giao tiếp hoặc bài thi tiếng Anh. Bài viết hướng dẫn cách hiểu câu hỏi, cách trả lời ngắn – dài theo từng trình độ IELTS từ 3.5 đến 7.0, cung cấp từ vựng thể thao, tips mở rộng câu nói và bài tập thực hành kèm đáp án. Nội dung phù hợp cho học sinh, sinh viên và người học tiếng Anh muốn cải thiện kỹ năng Speaking và Writing.
What is your favorite sport nghĩa là gì?
Câu hỏi What is your favorite sport là một mẫu câu cơ bản trong tiếng Anh, dùng để hỏi ai đó về môn thể thao mà họ yêu thích nhất.
Phân tích cấu trúc câu:
• What is = Cái gì là…
• your favorite sport = môn thể thao yêu thích nhất của bạn. Trong đó, favorite là tính từ, mang nghĩa “yêu thích nhất”.
Dịch đầy đủ: “Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?”.
Bạn có thể bắt gặp câu hỏi này trong lớp học, các bài kiểm tra kỹ năng nói hoặc trong các cuộc trò chuyện thường ngày bằng tiếng Anh. Đây là một cách tự nhiên để bắt đầu cuộc hội thoại hoặc chia sẻ sở thích cá nhân.
Cách trả lời What is your favorite sport đơn giản, dễ hiểu
Trả lời cho câu hỏi What is your favorite sport không cần quá dài hay phức tạp. Điều quan trọng là bạn cần trình bày rõ ràng tên môn thể thao mình yêu thích, lý do và cảm xúc khi chơi môn thể thao đó.
Dưới đây là một số cấu trúc trả lời mẫu bạn có thể áp dụng ngay:
• My favorite sport is + [tên môn thể thao].
• I like it because + [lý do].
• I often play it + [tần suất].
• I usually play it with + [người chơi cùng].
• I feel + [cảm xúc] + when I play it.
Ví dụ:
• My favorite sport is badminton. I like it because it helps me stay fit and it’s fun. I often play it every weekend with my sister. I always feel happy after playing. (Môn thể thao yêu thích của tôi là cầu lông. Tôi thích nó vì nó giúp tôi khỏe mạnh và rất vui. Tôi thường chơi vào cuối tuần với chị gái. Tôi luôn cảm thấy vui vẻ sau khi chơi.)
Câu trả lời như vậy tuy ngắn nhưng đủ ý và dễ áp dụng cho mọi trình độ tiếng Anh.
>>> Tìm hiểu thêm: Talk about your dream job: 7 bài mẫu band 6.5-9.0 IELTS
Đoạn văn ngắn Talk about your favorite sport (5–7 câu)
Khi bạn được yêu cầu viết đoạn văn ngắn về môn thể thao yêu thích, hãy bắt đầu bằng việc nêu tên môn thể thao đó, lý do yêu thích, thời gian chơi, người chơi cùng và cảm xúc khi tham gia. Đây là cách đơn giản nhất để tạo nên một đoạn văn rõ ràng, mạch lạc và đúng trọng tâm.
Dưới đây là đoạn văn mẫu ngắn dành cho học sinh, sinh viên:
Ví dụ đoạn văn ngắn:
• My favorite sport is football. I started playing it when I was in primary school. I usually play with my friends every Sunday afternoon. Football helps me stay healthy and relax. I love the team spirit and exciting matches. (Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng đá. Tôi bắt đầu chơi từ khi học tiểu học. Tôi thường chơi với bạn bè vào chiều Chủ nhật. Bóng đá giúp tôi khỏe mạnh và thư giãn. Tôi yêu tinh thần đồng đội và những trận đấu kịch tính).
Mẫu đoạn văn này phù hợp cho các bài tập tiếng Anh từ cấp 1 đến cấp 3 và có thể điều chỉnh độ dài hoặc từ vựng tùy theo trình độ.
>>> Tìm hiểu thêm: 7 cách học Reading hiệu quả, bí kíp giúp bạn vượt qua kỳ thi Reading IELTS dễ dàng
Đoạn văn dài: Talk about your favorite sport theo trình độ IELTS
Đối với những bạn đang ôn thi IELTS hoặc muốn viết đoạn văn tốt hơn, việc trả lời câu hỏi What is your favorite sport đòi hỏi nhiều hơn một câu đơn. Bạn cần trình bày mạch lạc, sử dụng liên từ, từ vựng phong phú và cấu trúc ngữ pháp phù hợp với trình độ của mình.
Dưới đây là 5 đoạn văn mẫu, được thiết kế tương ứng với các band điểm IELTS từ 3.5 đến 7.0+, giúp bạn dễ dàng luyện tập theo đúng năng lực hiện tại hoặc mục tiêu mong muốn.
Mẫu 1 – Trình độ IELTS 3.5
Đoạn văn dành cho người mới học tiếng Anh, dùng câu đơn giản, từ vựng cơ bản.
• My favorite sport is running. I run every morning. It is good for my health. I run in the park near my house. I like running because it is easy and free. I feel happy when I run.
Dịch nghĩa:
Môn thể thao yêu thích của tôi là chạy bộ. Tôi chạy mỗi sáng. Nó tốt cho sức khỏe của tôi. Tôi chạy ở công viên gần nhà. Tôi thích chạy vì nó dễ và miễn phí. Tôi cảm thấy vui khi chạy.
Mẫu 2 – Trình độ IELTS 4.5
Đoạn văn có thêm liên từ, mạch văn mượt hơn và có mở rộng ý.
• My favorite sport is badminton. I play it twice a week with my cousin. I started playing badminton two years ago. It helps me stay active and lose weight. I also enjoy spending time with my cousin when we play. After playing, I always feel more energetic and relaxed.
Dịch nghĩa:
Môn thể thao yêu thích của tôi là cầu lông. Tôi chơi nó hai lần một tuần với anh họ. Tôi bắt đầu chơi cầu lông cách đây hai năm. Nó giúp tôi năng động và giảm cân. Tôi cũng thích dành thời gian với anh họ khi chơi. Sau khi chơi, tôi luôn cảm thấy tràn đầy năng lượng và thư giãn hơn.
>>> Tìm hiểu thêm: What is your favorite food là gì? Cách trả lời và bộ từ vựng theo chủ đề
Mẫu 3 – Trình độ IELTS 5.5
Đoạn văn kết hợp câu phức, thêm chi tiết về trải nghiệm và cảm xúc cá nhân.
My favorite sport is swimming because it brings me both physical and mental benefits. I usually go swimming at a local pool every weekend. Swimming not only helps me build strong muscles but also improves my breathing. It’s a great way to stay in shape and relieve stress after school. One of my best memories was winning a small competition at my school’s swimming festival.
Dịch nghĩa:
Môn thể thao yêu thích của tôi là bơi lội vì nó mang lại lợi ích cả về thể chất lẫn tinh thần. Tôi thường đi bơi ở hồ bơi địa phương vào mỗi cuối tuần. Bơi lội không chỉ giúp tôi xây dựng cơ bắp khỏe mạnh mà còn cải thiện việc hô hấp. Đây là cách tuyệt vời để giữ dáng và giảm căng thẳng sau giờ học. Một trong những kỷ niệm đẹp nhất của tôi là chiến thắng một cuộc thi nhỏ tại lễ hội bơi của trường.
Mẫu 4 – Trình độ IELTS 6.5
Đoạn văn trình bày logic, có sự so sánh và sử dụng các cụm từ học thuật nhẹ.
• Among many sports, my favorite one is basketball. I developed a passion for it when I joined my school’s basketball team in grade 8. Unlike individual sports like running or swimming, basketball requires teamwork, communication, and quick decision-making. I find it exciting and full of energy. Playing regularly has improved my stamina, reflexes, and ability to work with others. I also enjoy watching NBA games to learn new techniques from professionals.
Dịch nghĩa:
Trong số nhiều môn thể thao, môn tôi yêu thích nhất là bóng rổ. Tôi bắt đầu đam mê nó khi tham gia đội bóng rổ của trường từ lớp 8. Khác với các môn cá nhân như chạy bộ hay bơi lội, bóng rổ đòi hỏi tinh thần đồng đội, sự giao tiếp và khả năng ra quyết định nhanh. Tôi thấy nó rất hào hứng và tràn đầy năng lượng. Việc chơi thường xuyên giúp cải thiện sức bền, phản xạ và kỹ năng làm việc nhóm của tôi. Tôi cũng thích xem các trận NBA để học kỹ thuật từ các vận động viên chuyên nghiệp.
Mẫu 5 – Trình độ IELTS 7.0+
Đoạn văn phong phú, thể hiện tư duy cá nhân, dùng từ linh hoạt và liên kết chặt chẽ.
• What is your favorite sport? For me, it’s undoubtedly tennis. I admire this sport not just for its physical benefits, but for the mental challenges it presents. Playing tennis has taught me discipline, strategic thinking, and perseverance. I usually play at my local club every Friday, and it has become a routine that I genuinely look forward to. Additionally, tennis legends like Roger Federer have inspired me with their elegance and professionalism. I believe that choosing a sport you love is key to maintaining a healthy and balanced life.
Dịch nghĩa:
Môn thể thao yêu thích của bạn là gì? Với tôi, chắc chắn đó là quần vợt. Tôi ngưỡng mộ môn thể thao này không chỉ vì lợi ích về thể chất mà còn vì những thử thách về tinh thần mà nó mang lại. Chơi quần vợt dạy tôi tính kỷ luật, tư duy chiến lược và sự kiên trì. Tôi thường chơi tại câu lạc bộ địa phương vào mỗi thứ Sáu và điều đó đã trở thành thói quen tôi thực sự mong đợi. Ngoài ra, những huyền thoại như Roger Federer truyền cảm hứng cho tôi bởi sự thanh lịch và chuyên nghiệp. Tôi tin rằng việc chọn một môn thể thao mà bạn yêu thích là chìa khóa để duy trì một cuộc sống khỏe mạnh và cân bằng.
>>> Tìm hiểu thêm: Các giới từ trong tiếng Anh: Trước và sau giới từ là gì?
Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao thông dụng
Để trả lời tốt câu hỏi What is your favorite sport?, việc nắm vững từ vựng tên các môn thể thao là điều cần thiết. Ngoài những môn phổ biến như football hay swimming, bạn cũng nên biết thêm nhiều từ vựng khác để đa dạng hóa cách diễn đạt và tạo ấn tượng khi nói hoặc viết.
Dưới đây là bảng từ vựng các môn thể thao phổ biến, chia theo nhóm: cá nhân – đồng đội – trong nhà – ngoài trời, kèm theo ví dụ minh họa và bản dịch.
Bảng từ vựng các môn thể thao thông dụng
|
Môn thể thao tiếng Việt |
Tên tiếng Anh |
Loại hình |
|
Bóng đá |
Football / Soccer |
Đồng đội – ngoài trời |
|
Bóng rổ |
Basketball |
Đồng đội – trong nhà |
|
Bóng chuyền |
Volleyball |
Đồng đội – trong nhà |
|
Cầu lông |
Badminton |
Cá nhân – trong nhà |
|
Bơi lội |
Swimming |
Cá nhân – ngoài trời |
|
Quần vợt |
Tennis |
Cá nhân/đôi – ngoài trời |
|
Chạy bộ |
Running |
Cá nhân – ngoài trời |
|
Đạp xe |
Cycling |
Cá nhân – ngoài trời |
|
Bóng bàn |
Table tennis |
Cá nhân/đôi – trong nhà |
|
Võ thuật |
Martial arts |
Cá nhân – trong nhà |
|
Trượt ván |
Skateboarding |
Cá nhân – ngoài trời |
|
Leo núi |
Climbing |
Cá nhân – ngoài trời |
|
Cờ vua |
Chess |
Cá nhân – trong nhà |
|
Golf |
Golf |
Cá nhân – ngoài trời |
Từ vựng mở rộng liên quan đến thể thao
Ngoài tên môn thể thao, bạn nên học thêm các từ vựng và cụm từ đi kèm để diễn đạt trọn vẹn hơn khi trả lời What is your favorite sport?
|
Từ/Cụm từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Play a sport |
Chơi một môn thể thao |
|
Đi bơi |
|
|
Work out |
Tập thể dục |
|
Keep fit |
Giữ dáng / duy trì thể lực |
|
Stay healthy |
Giữ sức khỏe |
|
Burn calories |
Đốt cháy calo |
|
Team spirit |
Tinh thần đồng đội |
|
Competitive |
Mang tính cạnh tranh |
|
Improve stamina |
Cải thiện sức bền |
|
Join a club |
Tham gia câu lạc bộ |
|
Train regularly |
Tập luyện đều đặn |
|
Take part in a tournament |
Tham gia giải đấu |
Ví dụ minh họa
• I go swimming twice a week to stay fit and healthy. (Tôi đi bơi hai lần một tuần để giữ dáng và khỏe mạnh).
• Team sports like football help me improve my communication skills. (Các môn thể thao đồng đội như bóng đá giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp).
• I play badminton with my friends after school. (Tôi chơi cầu lông với bạn sau giờ học).
Việc học từ vựng thể thao không chỉ giúp bạn trả lời tốt What is your favorite sport mà còn hỗ trợ trong các phần khác của bài thi IELTS như Writing Task 2 (nói về lối sống lành mạnh), Speaking Part 1 và các bài viết học thuật liên quan đến sức khỏe.
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc
Cách mở rộng câu trả lời, tips hay cho Speaking
Khi luyện Speaking, nếu bạn chỉ nói “My favorite sport is football” là chưa đủ để đạt điểm cao hay gây ấn tượng. Bạn cần mở rộng câu trả lời bằng cách thêm chi tiết về thời gian chơi, người truyền cảm hứng, lợi ích thể chất, hoặc cảm xúc cá nhân.
Dưới đây là một số mẹo đơn giản mà hiệu quả, giúp bạn trả lời What is your favorite sport mạch lạc và phong phú hơn:
Các cách mở rộng ý:
• Kể về người truyền cảm hứng: My dad used to play football when he was young, and he taught me how to play. (Bố tôi từng chơi bóng đá khi còn trẻ, và ông đã dạy tôi cách chơi).
• Kể một kỷ niệm hoặc thành tích: Last year, I joined a basketball match at school and we won the first prize. (Năm ngoái, tôi tham gia một trận bóng rổ ở trường và đội tôi đã giành giải nhất).
• Mô tả dụng cụ và môi trường chơi thể thao: To play tennis, I need a racket, tennis balls, and a good court. (Để chơi quần vợt, tôi cần vợt, bóng và sân tốt).
• Kết nối với mục tiêu tương lai: I want to become a professional swimmer and join national competitions. (Tôi muốn trở thành vận động viên bơi chuyên nghiệp và tham gia các cuộc thi quốc gia).
>>> Tìm hiểu thêm: Cách nói về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh hiệu quả
Câu hỏi mở rộng liên quan đến chủ đề
Để làm chủ chủ đề What is your favorite sport, bạn nên luyện tập thêm các câu hỏi liên quan. Điều này giúp cải thiện khả năng giao tiếp và mở rộng vốn từ trong các ngữ cảnh khác nhau như học tập, thi cử, hoặc giao tiếp hằng ngày.
Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến trong Speaking bạn có thể thực hành:
|
Câu hỏi tiếng Anh |
Gợi ý dịch nghĩa |
|
Do you play sports every day? |
Bạn có chơi thể thao mỗi ngày không? |
|
Who do you usually play sports with? |
Bạn thường chơi thể thao với ai? |
|
What do you need to play your favorite sport? |
Bạn cần gì để chơi môn thể thao yêu thích? |
|
Do you prefer playing sports or watching them? |
Bạn thích chơi thể thao hay xem hơn? |
|
How does your favorite sport benefit your health? |
Môn thể thao yêu thích giúp bạn khỏe ra sao? |
>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh đầy đủ và chuẩn xác
Bài tập thực hành What is your favorite sport có đáp án: Điền từ và viết đoạn văn
Sau khi học lý thuyết và từ vựng, việc luyện tập sẽ giúp bạn nhớ lâu và sử dụng thành thạo khi viết hoặc nói. Dưới đây là 2 bài tập nhỏ để bạn luyện kỹ năng trả lời câu hỏi What is your favorite sport.
Bài 1: Điền từ vào chỗ trống
Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn (gợi ý: football, because, weekend, energetic, friends)
My favorite sport is ______. I like it ______ it is exciting and fun. I play it every ______ with my ______. I feel ______ after playing.
Đáp án gợi ý:
My favorite sport is football. I like it because it is exciting and fun. I play it every weekend with my friends. I feel energetic after playing.
Bài 2: Viết đoạn văn (5–7 câu)
Viết một đoạn văn ngắn nói về môn thể thao bạn yêu thích nhất. Gợi ý: tên môn thể thao, lý do yêu thích, tần suất chơi, người chơi cùng, cảm xúc.
Gợi ý mở đầu: My favorite sport is…
Mẫu bài làm học sinh có thể tham khảo sau khi viết xong:
My favorite sport is volleyball. I love it because it helps me stay fit and make new friends. I usually play it after school with my classmates. Playing volleyball is fun and exciting. It also teaches me how to work in a team. I feel more relaxed and happy when I play.
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về câu hỏi What is your favorite sport, từ cách diễn đạt, mẫu câu trả lời đến các đoạn văn theo trình độ. Đây là một chủ đề quen thuộc, dễ tiếp cận và rất hữu ích cho học sinh, sinh viên đang học tiếng Anh hoặc luyện thi. Hãy thường xuyên luyện tập nói và viết về môn thể thao bạn yêu thích để cải thiện kỹ năng giao tiếp và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh!
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm





