What kind of music do you like? 5 bài mẫu, cách trả lời hay

What kind of music do you like? Cách trả lời + bài mẫu Speaking hay nhất

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Nguyen AnQuy tắc biên tập

What kind of music do you like? 5 bài mẫu, cách trả lời hay

What kind of music do you like là câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking và giao tiếp tiếng Anh. Bài viết giải thích nghĩa, cách trả lời tự nhiên, so sánh với các câu hỏi tương tự như What kind of music do you enjoy/listen to, cung cấp bài mẫu theo trình độ (A2 đến 7.5+), từ vựng chủ đề âm nhạc, câu hỏi mở rộng và bài tập thực hành kèm đáp án. Nội dung phù hợp cho học sinh, sinh viên và người học tiếng Anh ở mọi cấp độ.

What kind of music do you like nghĩa là gì?

Câu hỏi What kind of music do you like được dùng để hỏi về thể loại âm nhạc bạn yêu thích. Đây là một dạng câu phổ biến trong các buổi trò chuyện, phỏng vấn hoặc bài thi Speaking (IELTS, TOEIC).

Cấu trúc ngữ pháp:

What kind of + danh từ + do you like?


Ví dụ: What kind of music do you like? (Bạn thích thể loại âm nhạc nào?)

Từ vựng cần lưu ý:

• Kind of: loại, thể loại

• Music: âm nhạc

• Like: thích

Dịch nghĩa đầy đủ: “Bạn thích thể loại nhạc nào?”.

>>> Tìm hiểu thêm: 7 cách học Reading hiệu quả, bí kíp giúp bạn vượt qua kỳ thi Reading IELTS dễ dàng

Cách trả lời What kind of music do you like đơn giản và tự nhiên

Để trả lời câu hỏi What kind of music do you like, bạn không cần sử dụng cấu trúc phức tạp. Chỉ cần trình bày rõ ràng thể loại bạn yêu thích, lý do vì sao bạn thích và hoàn cảnh bạn thường nghe nhạc là đã đủ ấn tượng.

Cấu trúc gợi ý:

• I like + [thể loại nhạc].

• I enjoy it because + [lý do].

• I often listen to it when + [hoàn cảnh/ngữ cảnh].

• My favorite artist is + [tên ca sĩ/ban nhạc].

• It helps me + [cảm xúc, tác dụng].

Ví dụ mẫu 1 đơn giản:

• I like pop music because it’s catchy and easy to sing along. I usually listen to it when I’m doing homework.
(Tôi thích nhạc pop vì nó dễ nghe và dễ hát theo. Tôi thường nghe khi làm bài tập về nhà).

Ví dụ mẫu 2, mở rộng hơn:

• I enjoy listening to classical music. It helps me relax and concentrate when I study. My favorite composer is Beethoven.
(Tôi thích nghe nhạc cổ điển. Nó giúp tôi thư giãn và tập trung khi học bài. Nhạc sĩ yêu thích của tôi là Beethoven).

>>> Tìm hiểu thêm: What is your favorite food là gì? Cách trả lời và bộ từ vựng theo chủ đề

Phân biệt: do you like – do you enjoy – do you listen to

Phân biệt: do you like – do you enjoy – do you listen to

Các câu hỏi như What kind of music do you like, What kind of music do you enjoy, hay What kind of music do you listen to đều xoay quanh sở thích âm nhạc, nhưng mỗi câu lại có sắc thái khác nhau một chút. Việc phân biệt sẽ giúp bạn trả lời đúng ngữ cảnh hơn trong bài thi hoặc giao tiếp.

Câu hỏi Ý nghĩa Sắc thái
Do you like Bạn thích không? Phổ biến, thân mật, dùng hàng ngày
Do you enjoy Bạn có thực sự yêu thích không? Trang trọng hơn, nhấn mạnh cảm xúc
Do you listen to Bạn có thường nghe không? Hỏi về thói quen nghe nhạc

Ví dụ so sánh:

What kind of music do you like?

• I like jazz because it makes me feel calm.
(Tôi thích nhạc jazz vì nó làm tôi thấy thư giãn).

What kind of music do you enjoy?

• I really enjoy indie music because of its meaningful lyrics.
(Tôi rất thích nhạc indie vì lời bài hát ý nghĩa).

What kind of music do you listen to?

• I often listen to lo-fi music when I read books.
(Tôi thường nghe nhạc lo-fi khi đọc sách).

>>> Tìm hiểu thêm: Các giới từ trong tiếng Anh: Trước và sau giới từ là gì?

Bài mẫu What kind of music do you like theo trình độ

Bài mẫu What kind of music do you like theo trình độ

1. Bài mẫu A2 – Người mới học tiếng Anh

I like pop music. It is fun and easy to listen to. I often listen to it when I clean my room. My favourite singer is Taylor Swift. Her songs make me happy.

Dịch nghĩa:

Tôi thích nhạc pop. Nó vui và dễ nghe. Tôi thường nghe khi dọn phòng. Ca sĩ yêu thích của tôi là Taylor Swift. Những bài hát của cô ấy khiến tôi thấy vui.

2. Bài mẫu B1 – Trình độ trung cấp

I really enjoy listening to ballad music. It’s slow and emotional, which helps me relax after a busy day. I usually listen to it before going to bed or when I feel sad. One of my favourite singers is Adele – her voice is powerful and full of emotion.

Dịch nghĩa:

Tôi rất thích nghe nhạc ballad. Nhạc này chậm và nhiều cảm xúc, giúp tôi thư giãn sau một ngày bận rộn. Tôi thường nghe trước khi ngủ hoặc khi buồn. Một trong những ca sĩ yêu thích của tôi là Adele. Giọng hát của cô ấy mạnh mẽ và đầy cảm xúc.

3. Bài mẫu IELTS 6.5+ What kind of music do you like – Trình độ nâng cao

I’m a big fan of alternative rock. I’ve been listening to this genre since high school, and it still resonates with me. The lyrics are often deep and thought-provoking, which I find inspiring. I particularly enjoy bands like Coldplay and Radiohead – their music helps me focus when I work, but also offers comfort during tough times.

Dịch nghĩa:

Tôi là một người rất yêu thích nhạc rock alternative. Tôi đã nghe thể loại này từ thời trung học và đến nay vẫn rất đồng cảm với nó. Lời bài hát thường sâu sắc và đầy suy ngẫm, điều này khiến tôi thấy được truyền cảm hứng. Tôi đặc biệt thích các ban nhạc như Coldplay và Radiohead. Âm nhạc của họ giúp tôi tập trung khi làm việc và cũng an ủi tôi vào những lúc khó khăn.

4. Bài mẫu IELTS 7.5+ – Phong cách học thuật, giàu cá tính

To be honest, my taste in music is quite eclectic, but if I had to pick one genre, I’d say indie pop is my go-to. I love how it blends thoughtful lyrics with mellow, sometimes experimental sounds. I usually listen to it while commuting or winding down after a long day. Artists like Phoebe Bridgers or Rex Orange County really speak to me – their music feels raw, honest, and oddly comforting. Music, for me, is less about entertainment and more about emotional connection. It helps me process my thoughts and sometimes even inspires creativity in unexpected ways.

Dịch nghĩa:

Thật lòng mà nói, gu âm nhạc của tôi khá đa dạng, nhưng nếu phải chọn một thể loại, tôi sẽ nói indie pop là lựa chọn yêu thích của mình. Tôi yêu cách thể loại này kết hợp giữa ca từ sâu sắc với âm thanh dịu nhẹ, đôi khi có phần thử nghiệm. Tôi thường nghe khi di chuyển hoặc thư giãn sau một ngày dài. Những nghệ sĩ như Phoebe Bridgers hay Rex Orange County thực sự chạm đến cảm xúc của tôi. Âm nhạc của họ mộc mạc, chân thành và mang lại cảm giác lạ lùng nhưng dễ chịu. Với tôi, âm nhạc không chỉ để giải trí mà còn là một sự kết nối cảm xúc. Nó giúp tôi suy ngẫm và đôi khi truyền cảm hứng sáng tạo một cách bất ngờ.

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc

Từ vựng chủ đề âm nhạc (Music Vocabulary)

Từ vựng chủ đề âm nhạc (Music Vocabulary)

Để trả lời tốt câu hỏi What kind of music do you like, bạn cần có vốn từ vựng phong phú liên quan đến các thể loại nhạc, cảm xúc khi nghe và thói quen nghe nhạc. Dưới đây là bảng từ vựng theo nhóm, giúp bạn mở rộng ý khi nói hoặc viết.

Thể loại âm nhạc (Music genres)

Tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Pop

Nhạc pop

Rock

Nhạc rock

Classical

Nhạc cổ điển

Jazz

Nhạc jazz

EDM

Nhạc điện tử

Hip-hop

Nhạc hip-hop

R&B

Nhạc R&B

Ballad

Nhạc trữ tình

Indie

Nhạc độc lập

Country

Nhạc đồng quê

Từ vựng về cảm xúc khi nghe nhạc, chủ đề What kind of music do you like

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Catchy

Dễ nhớ, dễ ghiền

Relaxing

Thư giãn

Uplifting

Truyền cảm hứng

Emotional

Đầy cảm xúc

Meaningful

Có ý nghĩa

Energetic

Tràn đầy năng lượng

Từ vựng về hành động nghe nhạc

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Listen to music

Nghe nhạc

Stream music

Nghe nhạc online

Make a playlist

Tạo danh sách phát

Go to concerts

Đi nghe nhạc trực tiếp

Wear earphones

Đeo tai nghe

Ví dụ minh họa:

• I usually stream relaxing music at night to help me sleep better.
(Tôi thường nghe nhạc thư giãn vào buổi tối để giúp ngủ ngon hơn).

>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh đầy đủ và chuẩn xác

Câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking, chủ đề âm nhạc

Câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking, chủ đề âm nhạc

Câu hỏi What kind of music do you like thường xuất hiện trong IELTS Speaking Part 1, đi kèm với nhiều câu hỏi mở rộng liên quan đến thói quen, sở thích và cảm xúc với âm nhạc. Việc luyện tập những câu này giúp bạn tự tin và nói tự nhiên hơn.

Danh sách câu hỏi thường gặp:

1. What kind of music do you usually listen to?
(Bạn thường nghe thể loại nhạc nào?)

2. Do you prefer listening to music alone or with other people?
(Bạn thích nghe nhạc một mình hay cùng người khác?)

3. Do you like to listen to music while studying or working?
(Bạn có thích nghe nhạc khi học hoặc làm việc không?)

4. Have your music tastes changed over the years?
(Sở thích âm nhạc của bạn có thay đổi theo thời gian không?)

5. Do you often go to live concerts or music festivals?
(Bạn có thường đi xem nhạc sống hoặc lễ hội âm nhạc không?)

Gợi ý trả lời ngắn:

• Yes, I do. Music helps me focus better when I’m working, especially classical music.
(Vâng, tôi thích. Nhạc giúp tôi tập trung hơn khi làm việc, đặc biệt là nhạc cổ điển).

• I used to like pop music when I was younger, but now I enjoy indie music more.
(Hồi nhỏ tôi thích nhạc pop, nhưng bây giờ tôi thích nhạc indie hơn).

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm

Mẹo trả lời hay cho chủ đề âm nhạc trong IELTS Speaking

Chủ đề âm nhạc là cơ hội tuyệt vời để bạn thể hiện cá tính, cảm xúc và sự linh hoạt trong cách diễn đạt. Đặc biệt với câu hỏi quen thuộc như What kind of music do you like, nếu biết cách mở rộng ý và lựa chọn từ vựng phù hợp, bạn có thể ghi điểm cao ở cả tiêu chí từ vựng lẫn mạch nói. Dưới đây là những mẹo giúp bạn trả lời hay và nâng band điểm hiệu quả, đặc biệt từ band 6.0 trở lên.

Mở rộng ý tưởng:

• Nói về nghệ sĩ hoặc ban nhạc yêu thích

• Kể một kỷ niệm đáng nhớ liên quan đến âm nhạc

• Mô tả cảm xúc khi nghe một bài hát

• So sánh sở thích âm nhạc hiện tại và trong quá khứ

Cụm từ và cấu trúc nâng band:

Cụm từ nâng band

Nghĩa tiếng Việt

I’m really into…

Tôi rất thích…

It resonates with me because…

Nó chạm tới cảm xúc của tôi vì…

Music plays a huge role in my life

Âm nhạc đóng vai trò quan trọng với tôi

It helps me unwind after a long day

Nó giúp tôi thư giãn sau một ngày dài

Whenever I feel down, I turn to music

Mỗi khi buồn, tôi tìm đến âm nhạc

Ví dụ nâng band:

• One genre I truly vibe with is jazz. It’s not just music to me – it’s a mood.
(Một thể loại tôi thực sự cảm được là nhạc jazz. Với tôi, nó không chỉ là âm nhạc, mà là một tâm trạng).

>>> Tìm hiểu thêm: Các giới từ trong tiếng Anh: Trước và sau giới từ là gì?

Bài tập thực hành viết, nói theo chủ đề What kind of music do you like

Bài tập thực hành viết, nói theo chủ đề What kind of music do you like

Sau khi đã học cách trả lời What kind of music do you like, từ vựng liên quan và các cấu trúc nâng band, bạn nên luyện tập để ghi nhớ và áp dụng hiệu quả. Dưới đây là một số bài tập ngắn, giúp bạn phát triển cả kỹ năng nói, viết và ghi nhớ từ vựng.

Bài 1: Viết đoạn văn (5–7 câu)

Viết một đoạn văn ngắn trả lời câu hỏi: What kind of music do you like? Why do you like it? When do you usually listen to it?

Gợi ý:

• Bắt đầu bằng: My favorite kind of music is…

• Nêu lý do thích thể loại đó

• Đề cập hoàn cảnh bạn thường nghe (lúc học, lúc thư giãn, lúc buồn…)

Bài 2: Trả lời nhanh 3 câu Speaking

Hãy luyện nói hoặc viết câu trả lời ngắn cho 3 câu hỏi sau:

1. Do you listen to music every day?

2. Who is your favorite singer or band?

3. Has your music taste changed in the past 5 years?

Bài 3: Ghép từ vựng với nghĩa đúng (Matching)

Từ tiếng Anh

A. Cảm động, đầy cảm xúc

1. Energetic

B. Nhạc trữ tình

2. Ballad

C. Truyền cảm hứng

3. Uplifting

D. Tràn đầy năng lượng

4. Emotional

E. Nhạc đồng quê

Đáp án gợi ý:
1 – D, 2 – B, 3 – C, 4 – A

Câu hỏi What kind of music do you like tưởng chừng đơn giản nhưng lại là cơ hội tuyệt vời để người học tiếng Anh thể hiện cảm xúc, cá tính và khả năng diễn đạt của mình. Dù bạn đang luyện giao tiếp hằng ngày hay chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc hiểu cách trả lời, sử dụng từ vựng phù hợp và luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn tiến bộ rõ rệt.

>>> Tìm hiểu thêm: Giới từ chỉ địa điểm (prepositions of place): Dùng sao cho chuẩn?

Nguồn tham khảo

  1. Music – Ngày truy cập: 9-7-2025
  2. Music – Ngày truy cập: 9-7-2025
location map