Ôn hè lớp 2 lên 3 là một bước đệm quan trọng để chuẩn bị cho bé bước vào năm học mới học tốt hơn. Vì vậy, để những ngày hè của bé trở nên bổ ích, bạn hãy dành thời gian cùng con ôn tập chương trình cũ. Vậy bạn sẽ cho bé ôn tập những gì? Đó là về từ vựng, một số mẫu câu và bài tập. Bạn hãy cùng tìm hiểu nhé.
Vì sao cần ôn hè lớp 2 lên 3 tiếng Anh?
Mùa hè là khoảng thời gian không chỉ để bé thư giãn và khám phá, mà còn là cơ hội để bé ôn tập chương trình cũ, đặc biệt là khi chuẩn bị bước vào năm học tiếp theo. Dưới đây là một số lợi ích quan trọng của việc ôn tập hè cho bé:
• Trong những tháng mùa hè, việc ôn tập tiếng Anh giúp bé củng cố và ghi nhớ những kiến thức cơ bản đã học ở lớp 2. Điều này giúp con không bị quên kiến thức cũ và tự tin khi bước vào năm học mới.
• Việc ôn tập thường xuyên tiếng Anh trong suốt kỳ nghỉ hè cũng là một cách để giúp bé xây dựng thói quen học tập tích cực. Thói quen này sẽ hỗ trợ bé khi đối mặt với những thách thức của năm học mới.
• Tiếng Anh là một ngôn ngữ cần liên tục rèn luyện. Việc ôn tập tiếng Anh trong mùa hè giúp xây dựng nền tảng vững chắc cho việc tiếp thu kiến thức mới trong năm học tiếp theo.
Các kiến thức tiếng Anh lớp 2 cần ôn tập
Trong chương trình ôn hè lớp 2 lên 3, bé cần nắm vững các kiến thức tiếng Anh lớp 2.
Chủ đề | Từ vựng tiếng Anh lớp 2 | Mẫu câu |
Gia đình | Dad (bố), mom (mẹ), grandpa (ông), grandma (bà), brother (anh trai), sister (em gái), son (con trai), daughter (con gái) | • How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
• I’m seven. (Tôi 7 tuổi.) • Who is this? (Đây là ai?) • This is my mom. (Đây là mẹ tôi.) |
Cảm xúc | Happy (vui vẻ), sad (buồn), angry (giận), scared (sợ hãi), tired (mệt mỏi) | • How are you feeling? (Bạn cảm thấy thế nào?)
• I’m happy. (Tôi vui vẻ.) • He is sad. (Anh ấy đang buồn.) |
Quần áo (ôn hè lớp 2 lên 3) | Pants (quần), T-shirt (áo thun), jacket (áo khoác), dress (áo đầm), hat (mũ), shoes (giày) | • What are you wearing? (Bạn đang mặc gì?)
• I’m wearing a T-shirt and jeans. (Tôi đang mặc áo thun và quần jean.) • Can you put on your coat? (Bạn có thể mặc áo khoác vào không?) |
Phương tiện giao thông | Bus (xe buýt), bike (xe đạp), car (xe hơi), motorbike (xe máy), train (xe lửa) | • How do you go to school? (Bạn đi học bằng gì?)
• I go to school by bus. (Tôi đi học bằng xe buýt.) • Do you have a car? (Bạn có xe hơi không?) |
Công viên | Tree (cây cối), flowers (hoa), swings (xích đu), slides (cầu trượt), lake (hồ nước) | • What can you see in the park? (Bạn có thể nhìn thấy gì trong công viên?)
• I can see trees, flowers, and swings. (Tôi có thể nhìn thấy cây cối, hoa và xích đu.) • Where is the lake? (Hồ nước ở đâu?) |
Ngôi nhà | Living room (phòng khách), bedroom (phòng ngủ), kitchen (nhà bếp), bathroom (phòng tắm), garden (sân vườn) | • Where is your bedroom? (Phòng ngủ của bạn ở đâu?)
• My bedroom is upstairs. (Phòng ngủ của tôi ở trên lầu.) • Can you help me set the table? (Bạn có thể giúp tôi dọn bàn không?) |
Tài liệu ôn hè lớp 2 lên 3
Dưới đây là một số tài liệu ôn tập cho bé:
1. Sách ôn tập
• Sách giáo khoa và sách bài tập tiếng Anh lớp 2: Đây là tài liệu cơ bản để bé ôn tập lại kiến thức đã học trong năm học lớp 2.
Ví dụ: Sách bài tập tiếng Anh lớp 2 Global Success
• Sách ôn tập tiếng Anh hè lớp 2 lên 3: Có rất nhiều sách ôn tập tiếng Anh hè trên thị trường, bạn có thể lựa chọn sách phù hợp với trình độ và sở thích của bé.
Ví dụ: Sách Ôn hè tiếng Anh lớp 2 – Dành cho học sinh lớp 2 lên 3 theo chương trình tiếng Anh mới nhất.
• Sách truyện tranh tiếng Anh: Đọc truyện tranh tiếng Anh là cách thú vị để bé học thêm từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh.
Ví dụ: Combo 5 phút mỗi ngày – bộ sách tiếng Anh đầu tiên cha mẹ dạy bé (8 cuốn).
2. Ứng dụng ôn hè
• Ứng dụng app học tiếng Anh trên điện thoại như Duolingo, Elsa Speak, Hello English…
3. Kênh YouTube
• Kênh YouTube dạy tiếng Anh cho trẻ em như Cocomelon, Super Simple Songs, Learn English with Emma…
>>> Tìm hiểu thêm: Lộ trình học tiếng Anh cho trẻ từ mầm non tới tiểu học
Bài tập ôn hè lớp 2 lên 3 tiếng Anh
Bộ tài liệu bài tập tiếng Anh lớp 2 bao gồm các bài kiểm tra về các chủ đề quen thuộc, có hình ảnh sinh động và dễ dàng kích thích bé học tập. Với các dạng bài tập này, bé sẽ có cơ hội vừa thư giãn vừa học tập nâng cao khả năng tiếng Anh của mình.
Bài tập 1: Choose the correct word (Chọn từ đúng)
dress grapes boy cook flower
Đáp án ôn hè lớp 2 lên 3:
1. grape | 2. cook | 3. flower | 4. dress | 5. boy |
Bài tập 2: Watch and match (Xem và chọn hình tương ứng)
1. sweet/ swim/ swan
2. place/ plane/ plain
3. skip/ ski/ skate
4. pram/ pretty/ prince
5. prince/ princess/ praise
Đáp án ôn hè lớp 2 lên 3:
1. swan | 2. plane | 3. ski | 4. pram | 5. princess |
>>> Tìm hiểu thêm: Ôn hè lớp 1 lên 2 môn tiếng Anh, chuẩn bị hành trang tự tin cho con
Bài tập 3: Watch and match (Xem và chọn hình tương ứng)
doll toy whale planet tractor
Đáp án ôn hè lớp 2 lên 3:
1. planet | 2. toy | 3. tractor | 4. whale | 5. doll |
Bài tập 4: Put the words in the correct order (Đặt các từ vào thứ tự đúng)
1. That – brother – my – is
__________________________________
2. That – grandmother – my – is
__________________________________
3. grandfather – is – That – my
__________________________________
4. mother – is – That – my
__________________________________
5. sister – is – That – my
__________________________________
Đáp án ôn hè lớp 2 lên 3:
1. That is my brother.
2. That is my grandmother.
3. That is my grandfather
4. That is my mother.
5. That is my sister.
Bài tập 5: Reorder the words and choose according to the picture (Sắp xếp lại từ và chọn theo hình)
1. n t p a s 2. t h a 3. r e m t h o 4. s w n g i s 5. r n a i t
Đáp án ôn hè lớp 2 lên 3:
1. pants | 2. hat | 3. mother | 4. swings | 5. train |
Bài tập 6: Reorder the words and choose according to the picture (Sắp xếp lại từ và chọn theo hình)
1. o c h l t a c o e 2. t h e e t 3. e t f e 4. k s p i 5. w o r c n
Đáp án ôn hè lớp 2 lên 3:
1. chocolate | 2. teeth | 3. feet | 4. skip | 5. crown |
Bài tập 7: Connect the English words in column A with their meanings in Vietnamese in column B (Nối từ tiếng Anh ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B)
Cột A | Cột B |
1. fish | quả trứng |
2. board | con khỉ |
3. egg | con cá |
4. monkey | cái bảng |
5. table | con mèo |
6. elephant | trường học |
7. book | quyển sách |
8. seven | số bảy |
9. cat | cái bàn |
10. school | con voi |
Đáp án ôn hè lớp 2 lên 3:
1. fish – con cá | 2. board – cái bảng | 3. egg – quả trứng | 4. monkey – con khỉ | 5. table – cái bàn |
6. elephant – con voi | 7. book – quyển sách | 8. seven – số bảy | 9. cat – con mèo | 10. school – trường học |
Bài tập 8: Fill in the blanks with the words “a/an” in the sentence (Điền các từ “a/ an” vào chỗ trống trong câu)
1) ……octopus
2) ……monkey 3) ……tiger 4) ……fish 5) ……cat |
6) ……panda
7) ……elephant 8) ……board 9) ……egg 10) ……orange |
Đáp án:
1) An octopus | 2) A monkey | 3) A tiger | 4) A fish | 5) A cat |
6) A panda | 7) An elephant | 8) A board | 9) An egg | 10) An orange |
Kết luận
Như vậy, việc ôn hè lớp 2 lên 3 rất cần thiết cho bé. Bộ tài liệu ôn tập tiếng Anh hè cho học sinh chuyển từ lớp 2 lên lớp 3 ở trên được xây dựng để kiểm tra các chủ đề khác nhau bằng cách sử dụng từ vựng quen thuộc, hình ảnh sinh động và các bài tập hấp dẫn. Mục tiêu của những tài liệu này là kích thích bé yêu thích học tập thông qua các bài tập vừa thú vị vừa có tính giáo dục. Với những bài tập này, bé có thể thư giãn đồng thời nâng cao khả năng tiếng Anh của bé.