Cách chia quá khứ của fall “chuẩn không cần chỉnh”

quá khứ của fall

Tác giả: Le Trinh

Khi làm bài tập với quá khứ của fall, bạn có dễ nhầm lẫn V2 của fall và V3 của fall? Bạn có thắc mắc không biết V2 fall, V3 của fall là gì? Fall đi với giới từ gì? ILA sẽ giúp bạn ôn tập lại để chia động từ fall “chuẩn không cần chỉnh” nhé!

Quá khứ V2 fall là gì? Fall đi với giới từ gì?

Fall là một từ vựng tiếng Anh quen thuộc với các nét nghĩa cơ bản: rơi, té (ngã), suy giảm… Vậy bạn đã biết quá khứ của fall là gì chưa?

1. Cách chia quá khứ của fall

√ Nguyên thể – Infinitive (V1): Fall

Ví dụ:

Don’t fall off the ladder! (Đừng rơi khỏi thang!)

√ Quá khứ – Simple Past (V2 của fall): Fell

Ví dụ:

He fell down the stairs. (Anh ấy ngã cầu thang.)

√ Quá khứ phân từ – Past Participle (V3 của fall): Fallen

Ví dụ:

One of the sailors had fallen overboard. (Một thủy thủ đã rơi xuống biển.)

√ Phân từ hiện tại – Present Participle: Falling

Ví dụ:

She’s falling in love. (Cô ấy đang yêu.)

√ Ngôi thứ 3 số ít – 3rd Person Singular: Falls

Ví dụ:

The rain falls heavily onto the roof. (Mưa rơi nặng hạt ở trên mái nhà.)

Như vậy, cách phân biệt fall V2 và fall V3 thật đơn giản đúng không? V2 của fall là fell, còn V3 của fall chính là fallen.

2. Fall V2 đi với giới từ gì?

Ý nghĩa quá khứ của fell có thể thay đổi theo các giới từ đi kèm trong phrasal verbs (cụm động từ).

Fall down: rơi xuống

Fall off: giảm sút, rơi xuống, té ngã

Fall in love: yêu đắm say

Fall out: cãi nhau, bất hòa

Fall through: không thành công, thất bại, không đi đi đến kết quả nào

Fall on/upon: tấn công, công kích

Cùng tìm hiểu rõ hơn về giới từ kết hợp với Fall trong ví dụ cụ thể dưới đây.

>>> Tìm hiểu thêm: Cụm động từ (Phrasal verb) là gì? Các cụm động từ tiếng Anh phổ biến

Fall đi với giới từ gì?

Tùy vào ngữ cảnh mà fall sẽ kết hợp với các giới từ khác nhau:

1. Fall down: rơi xuống

• She slipped on the wet floor and fell down. (Cô ấy trượt trên sàn nhà ướt và té ngã.)

2. Fall off: Rơi xuống, giảm sút, té ngã

• Sales of the product fell off dramatically after the negative reviews were published. (Doanh số sản phẩm giảm đáng kể sau khi những đánh giá tiêu cực được công bố.)

3. Fall in love: yêu đắm say

fall in love

• They met in college and fell in love with each other. (Họ đã gặp nhau ở đại học và yêu nhau say đắm.)

4. Fall out: cãi nhau, bất hòa

• They fell out over a disagreement about money. (Họ cãi nhau vì bất đồng về chuyện tiền bạc.)

5. Fall through: thất bại, không thành công, không đi đi đến kết quả nào

• The business deal fell through at the last minute. (Thỏa thuận kinh doanh đã thất bại vào phút cuối.)

6. Fall on/upon: tấn công, công kích

• The troops fell on the enemy camps in a surprise attack. (Quân đội rơi vào trại địch trong một cuộc tấn công bất ngờ.)

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng

Cách chia động từ quá khứ của fall

quá khứ của fall

Fall là một động từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng Anh. Nhằm ghi nhớ V2 của fall (quá khứ đơn của fall) và V3 của fall (quá khứ phân từ của fall), bạn có thể tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản sau đây:

Nguyên thể – Infinitive (V1)  Fall
Quá khứ  – Simple Past (V2) Fell 
Quá khứ phân từ – Past Participle (V3)  Fallen 
Phân từ hiện tại – Present Participle  Falling 
Ngôi thứ 3 số ít – 3rd Person Singular  Falls 

Lưu ý:

Khi ở dạng nguyên thể, fall được phát âm như sau:

• Phiên âm UK – /fɔːl/

• Phiên âm US – /fɑːl/

Tuy nhiên khi chuyển sang dạng quá khứ fall, ta phát âm khác hoàn toàn.

Quá khứ đơn của fall (fell):

• Phiên âm UK – /fel/

• Phiên âm US – /fel/

Phân khứ phân từ của fall (fallen):

• Phiên âm UK – /ˈfɔːlən/

• Phiên âm US – /ˈfɑːlən/

>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh

quá khứ của fall

Dưới đây là các ví dụ về cách chia động từ fall nguyên thể và các dạng quá khứ của fall trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn:

1. Nguyên thể (V1 của fall)

• Khẳng định: Leaves fall from the trees in autumn. (Những chiếc lá rụng từ cây vào mùa thu.)

• Phủ định: He doesn’t fall easily for deceptive tactics. (Anh ta không dễ bị lừa bằng các chiêu trò.)

• Nghi vấn: Do you believe that people can fall in love at first sight? (Bạn có tin rằng người ta có thể yêu từ cái nhìn đầu tiên không?)

2. Quá khứ đơn (V2 của fall)

• Khẳng định: The rain fell heavily last night. (Mưa lớn vào đêm qua.)

• Phủ định: She didn’t fall for his persuasive arguments. (Cô ấy không bị mê hoặc bởi lập luận thuyết phục của anh ta.)

• Nghi vấn: When did the Berlin Wall fall? (Bức tường Berlin sụp đổ vào lúc nào?)

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì quá khứ đơn có đáp án cơ bản và nâng cao

3. Quá khứ phân từ (V3 của fall)

• Khẳng định: The apple had fallen from the tree before I arrived. (Trước khi tôi đến, quả táo đã rơi từ trên cây xuống.)

• Phủ định: The stock prices haven’t fallen significantly this week. (Giá cổ phiếu không giảm đáng kể trong tuần này.)

• Nghi vấn: Have you ever fallen asleep in a movie theater? (Bạn đã từng ngủ gật trong rạp chiếu phim chưa?)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu

Bài tập quá khứ của fall

Bài tập

Dưới đây là một số bài tập liên quan đến quá khứ của fall mà bạn có thể thực hành để ôn lại các kiến thức trên:

Bài tập 1: Áp dụng quá khứ của fall, hãy điền dạng đúng của từ fall vào chỗ trống trong câu.

1. She _____ off her bike and hurt her knee.

2. The leaves ________ from the trees in autumn.

3. He_______ asleep during the movie.

4. By the time they arrived, the rain ___________ heavily.

5. I realized that I had ______ in love with him.

6. The sun had already set when darkness _____ upon the city.

7. I was walking in the park when I saw him _______ down.

8. They were laughing when they suddenly _______ into the pool.

9. The tree was slowly __________ , and we had to move quickly to avoid it.

Bài tập 2: Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau đây.

1. The sun __________ in the west.

a. falls

b. falls off

c. falls down

2. I can’t believe he __________ for her trick again.

a. fell

b. fell off

c. fell into

3. The little girl __________ and started crying.

a. fell

b. fell off

c. fell down

4. The price of the stock __________ sharply.

a. falls

b. falls off

c. falls down

5. Be careful not to __________ the stairs.

a. fall

b. fall off

c. fall down

Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh.

1. leaves / fall / The / from / the / trees / in / autumn.

2. asleep / fell / She / and / her / hurt / knee.

3. never / I / have / fallen / in / love / at / first / sight.

4. the / dramatically / The / temperature / fell / last / night.

5. off / vase / the / shelf / The / fell / and / shattered / into / pieces.

Bài tập 4: Điền dạng đúng của động từ fall, hoặc giới từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau đây.

1. The cat climbed the tree and then __________ down.

2. The child stumbled and __________ the soft grass.

3. The raindrops __________ the roof.

4. The hiker slipped and __________ the steep slope.

5. The company’s profits have __________ significantly in the past year.

Bài tập 5: Điền dạng đúng của động từ fall vào đoạn văn sau đây.

All the long days of summer have come to an end. The leaves of the trees begin to (1) _________ and drop from the high branches to the ground. Cool breezes have arrived, bringing the chilly air of autumn. The temperature on the thermometer has gradually (2) _________ and at night, it becomes very cold. Showers (3) _________ and create a gentle sound.

làm bài tập

ĐÁP ÁN BÀI TẬP QUÁ KHỨ CỦA FALL

Bài tập 1

1. She fell off her bike and hurt her knee.

2. The leaves fell from the trees in autumn.

3. He fell asleep during the movie.

4. By the time they arrived, the rain had already fallen heavily.

5. I realized that I had fallen in love with him.

6. The sun had already set when darkness fell upon the city.

7. I was walking in the park when I saw him fall down.

8. They were laughing when they suddenly fell into the pool.

9. The tree was slowly falling, and we had to move quickly to avoid it.

Bài tập 2

1. The sun falls in the west.

2. I can’t believe he fell for her trick again.

3. The little girl fell down and started crying.

4. The price of the stock fell sharply.

5. Be careful not to fall down the stairs.

Bài tập 3

1. The leaves fall from the trees in autumn.

2. She fell asleep and hurt her knee.

3. I have never fallen in love at first sight.

4. The temperature fell dramatically last night.

5. The vase fell off the shelf and shattered into pieces.

Bài tập 4

1. The cat climbed the tree and then fell back down.

2. The child stumbled and fell onto the soft grass.

3. The raindrops fell on the roof.

4. The hiker slipped and fell down the steep slope.

5. The company’s profits have fallen significantly in the past year.

Bài tập 5

1. fall

2. fallen

3. fall

Để chia động từ quá khứ đơn của fall “chuẩn không cần chỉnh”, bạn không chỉ nắm V2 và V3 của fall mà còn thuộc nằm lòng cả các giới từ đi kèm. Theo kinh nghiệm học tiếng Anh của người mới bắt đầu, các bài tập thực hành cũng sẽ giúp bạn ghi nhớ kiến thức vững vàng hơn đấy!

>>> Tìm hiểu thêm: Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới dành cho bạn

Nguồn tham khảo

1. Fall – Ngày cập nhật 26-6-2023

2. Fall Verb Forms: Past Tense and Past Participle (V1 V2 V3) – Ngày cập nhật 26-6-2023

location map