Quá khứ của know là một trong những chủ điểm dễ gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh, bởi know là một động từ bất quy tắc. Nhiều người thường bối rối khi phân biệt giữa quá khứ đơn (V2) là knew và quá khứ phân từ (V3) là known. Trong bài viết này, ILA sẽ giúp bạn hệ thống đầy đủ kiến thức cơ bản về quá khứ của know, cách sử dụng, phát âm và ví dụ minh họa cụ thể để bạn nắm vững hơn nhé!
Những nét nghĩa của động từ know ở quá khứ
Trước khi tìm hiểu quá khứ của know, hãy cùng xem qua một số nét nghĩa cơ bản của từ vựng tiếng Anh này nhé:
1. Biết, hiểu (v)
Know là một động từ trong tiếng Anh, nghĩa là biết, hiểu hoặc có kiến thức về điều gì đó.
Ví dụ:
• I know how to swim. (Tôi biết bơi.)
• He knows a lot about history. (Anh ta biết rất nhiều về lịch sử.)
2. Quen biết (v)
Know còn được dùng để chỉ sự quen biết ai đó.
Ví dụ:
• I know John from work. (Tôi biết John từ công việc.)
• She knows a lot of people in the music industry. (Cô ấy biết rất nhiều người trong ngành âm nhạc.)
3. Coi ai/cái gì như là…(v)
Ví dụ:
• It is known as the most dangerous part of the world. (Chỗ đó được coi là chỗ nguy hiểm nhất thế giới.)
• John Smith is known as a fine lawyer. (John Smith được xem là một luật sư giỏi.)
4. Đã trải qua (v)
Ví dụ:
• A man who has known both poverty and riches. (Một người đã từng trải qua cảnh nghèo hèn lẫn giàu sang.)
>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
Quá khứ của know đi với giới từ gì?
Khi tìm hiểu các nét nghĩa quá khứ của know, bạn cũng cần lưu ý thêm các cụm động từ (phrasal verbs) của động từ này. Tuy nhiên, không phải bất cứ người học tiếng Anh nào cũng có thể nắm rõ được know + gì. Know thường được sử dụng với các giới từ như:
1. About
Know about: Biết về
Ví dụ: I don’t know about the new policy. (Tôi không biết gì về chính sách mới cả.)
2. Of
Know of: Biết đến (không biết quá nhiều)
Ví dụ: I know of a good Italian restaurant in the city. (Tôi biết đến một nhà hàng Ý tuyệt vời ở thành phố.)
3. From
Know (something/somebody) from: Nhận ra / phân biệt được qua
Ví dụ: Where did you know that information from? (Bạn biết những thông tin này từ đâu vậy?)
4. By
Know (something/somebody) by: Biết qua, nhận biết qua
Ví dụ: I know him by sight. (Tôi có biết qua về anh ấy.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Nhầm lẫn thường gặp khi dùng know, knew, known
Nhiều người học tiếng Anh dễ nhầm lẫn giữa các dạng của know, đặc biệt khi chuyển sang quá khứ hoặc quá khứ phân từ. Dưới đây là những lỗi phổ biến nhất bạn cần tránh:
1. Nhầm giữa knew và known
• Sai: I have knew her for years.
• Đúng: I have known her for years.
Knew là quá khứ đơn (V2), chỉ hành động xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc.
Known là quá khứ phân từ (V3), dùng với các thì hoàn thành (have/has/had known).
Ví dụ:
• I knew the answer yesterday. (Tôi đã biết câu trả lời hôm qua.)
• I have known her since 2010. (Tôi quen cô ấy từ năm 2010 (và đến giờ vẫn biết).
2. Dùng sai dạng “knowed”
• Sai: He knowed the truth.
• Đúng: He knew the truth.
Know là động từ bất quy tắc, nên không thêm “-ed” như động từ thường. Hãy học thuộc 3 dạng chuẩn:
know – knew – known
3. Nhầm know với think
Cả hai đều liên quan đến “nhận thức”, nhưng cách dùng khác nhau:
• Know: Biết một sự thật, điều chắc chắn.
• Think: Nghĩ, cho rằng, chưa chắc chắn.
Ví dụ:
• I know he’s right. (Tôi biết anh ấy đúng.)
• I think he’s right. (Tôi nghĩ anh ấy đúng (nhưng không chắc).
4. Nhầm khi dùng với giới từ
Một số bạn quên rằng know đi kèm giới từ có thể thay đổi ý nghĩa:
• know about: biết về
• know of: biết đến
• know from: nhận ra từ đâu
• know by: nhận biết qua
Ví dụ:
• I don’t know about that story.
• I know him by sight.
Mẹo nhớ nhanh:
• Knew = hành động đã xảy ra.
• Known = trạng thái đã có (và có thể kéo dài).
• Knowed = không tồn tại.
Cụm từ thường gặp với quá khứ của know
Khi sử dụng dạng quá khứ của know, bạn nên lưu ý một số cụm từ dưới đây để giao tiếp tự nhiên hơn.
1. Know that
Know (that) + clause: Biết rằng
Ví dụ:
• I know (that) she is a good person. (Tôi biết rằng cô ấy là người tốt.)
• He knows (that) he has to work hard to achieve his goals. (Anh ấy biết rằng anh ấy phải làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.)
2. Know of
Know of someone/something: Biết đến ai/cái gì
Ví dụ: I know of a good doctor who can help you. (Tôi biết đến một bác sĩ giỏi có thể giúp bạn.)
3. Get to know
Get to know someone: Làm quen với ai
Ví dụ:
• I want to get to know you better. (Tôi muốn làm quen với bạn nhiều hơn.)
• She has been getting to know her new colleagues at work. (Cô ấy đã bắt đầu làm quen với đồng nghiệp mới của mình.)
4. Know something
Know something like the back of one’s hand: Biết cái gì đó như lòng bàn tay
Ví dụ:
• I know this city like the back of my hand. (Tôi biết thành phố này như lòng bàn tay của mình.)
• He knows his job like the back of his hand. (Anh ấy biết công việc của mình như lòng bàn tay.)
5. Let someone know
Let someone know: Thông báo cho ai biết
Ví dụ:
• I’ll let you know if there are any changes. (Tôi sẽ thông báo cho bạn biết nếu có bất kỳ thay đổi nào.)
• She let me know that the meeting was postponed. (Cô ấy thông báo cho tôi biết rằng cuộc họp đã bị hoãn.)
Bạn có thể áp dụng các cụm từ trên để luyện viết và luyện nói tiếng Anh. Cách vận dụng này sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu hơn.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách luyện viết tiếng Anh hiệu quả giúp bạn tự tin hơn
Know trong văn nói và ngữ cảnh thực tế
Bên cạnh những cách dùng cơ bản, know còn xuất hiện rất thường xuyên trong văn nói, thành ngữ, và các cụm biểu đạt tự nhiên của người bản ngữ. Hiểu và vận dụng những cách dùng này sẽ giúp bạn giao tiếp linh hoạt, tự nhiên hơn.
1. Well-known: nổi tiếng, được biết đến rộng rãi
Well-known là tính từ bắt nguồn từ quá khứ phân từ known, mang nghĩa “nổi tiếng” hoặc “được nhiều người biết đến”.
Ví dụ:
• Paris is well-known for its beautiful architecture. (Paris nổi tiếng với kiến trúc tuyệt đẹp.)
• She’s a well-known author in the field of psychology. (Cô ấy là một tác giả nổi tiếng trong lĩnh vực tâm lý học.)
2. Get to know (someone/something): làm quen, tìm hiểu
Cụm này diễn tả quá trình dần quen biết hoặc hiểu rõ hơn ai đó / điều gì đó.
Ví dụ:
• I’d like to get to know you better. (Tôi muốn làm quen với bạn hơn.)
• It takes time to get to know a new city. (Làm quen với một thành phố mới cần thời gian.)
3. Know the ropes: nắm rõ cách làm việc, hiểu rõ hệ thống
Đây là một thành ngữ rất tự nhiên của người bản ngữ, thường dùng trong môi trường công việc.
Ví dụ:
• He’s been here for years, so he really knows the ropes. (Anh ấy làm ở đây lâu rồi, nên rất rành mọi quy trình.)
4. Know one’s way around: thông thạo, rành rẽ về nơi nào đó hoặc lĩnh vực nào đó
Ví dụ:
• She knows her way around the city. (Cô ấy rất rành đường phố ở đây.)
• You seem to know your way around marketing. (Có vẻ bạn rất hiểu biết về lĩnh vực marketing.)
5. You know: cụm đệm trong hội thoại
Trong văn nói tự nhiên, you know thường dùng để mở đầu hoặc ngắt nhịp câu nói, giúp người nói diễn đạt tự nhiên, gần gũi hơn.
Ví dụ hội thoại:
A: How was the interview?
B: It went well, you know, I think I made a good impression. (Buổi phỏng vấn ổn lắm, bạn biết đó, tôi nghĩ mình gây được ấn tượng tốt.)
Ghi nhớ: Khi học know, đừng chỉ dừng lại ở việc chia động từ, hãy chú ý đến các cụm và thành ngữ đi kèm, vì đây mới là cách người bản ngữ thật sự sử dụng trong đời sống và công việc hàng ngày.
Cách chia quá khứ của know ở dạng V2 và V3
Nhằm ghi nhớ quá khứ của know (V2 của know) và quá khứ phân từ của know (V3 của know), bạn có thể tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản sau đây:
| Nguyên thể – Infinitive (v1) | Know |
| Quá khứ – Simple Past (v2) | Knew |
| Quá khứ phân từ – Past Participle (v3) | Known |
| Phân từ hiện tại – Present Participle | Knowing |
| Ngôi thứ 3 số ít – 3rd Person Singular | Knows |
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Lưu ý:
Khi ở dạng nguyên thể, know được phát âm như sau:
• Phiên âm UK – /nəʊ/
• Phiên âm US – /nəʊ/
Tuy nhiên khi chuyển sang dạng quá khứ của know, ta phát âm như sau:
Quá khứ đơn (Knew):
• Phiên âm UK – /njuː/
• Phiên âm US – /njuː/
Quá khứ phân từ (Known):
• Phiên âm UK – /nəʊn/
• Phiên âm US – /nəʊn/
Dưới đây là các ví dụ về động từ know và quá khứ của know trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn:
1. Nguyên thể (Infinitive)
• Khẳng định: I want to know the truth. (Tôi muốn biết sự thật.)
• Phủ định: He doesn’t know how to swim. (Anh ta không biết bơi.)
• Nghi vấn: Do you know the way to the train station? (Bạn có biết đường đến ga tàu không?)
2. Quá khứ đơn (Simple past)
• Khẳng định: She knew the answer to the question. (Cô ấy biết câu trả lời cho câu hỏi.)
• Phủ định: They didn’t know each other before the meeting. (Họ không quen biết nhau trước cuộc họp.)
• Nghi vấn: Did you know him when he lived in New York? (Bạn đã biết anh ta khi anh ta sống ở New York chưa?)
3. Quá khứ phân từ (Past participle)
• Khẳng định: The company is well-known for its innovative products. (Công ty được biết đến với các sản phẩm sáng tạo.)
• Phủ định: She has never known how to play the guitar. (Cô ấy chưa bao giờ biết cách chơi đàn guitar.)
• Nghi vấn: Have you ever known someone who speaks 5 languages fluently? (Bạn đã từng biết ai đó nói được 5 ngôn ngữ lưu loát chưa?)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp, hướng dẫn cụ thể các dạng câu hỏi trong tiếng Anh
Bảng chia động từ know và quá khứ của know
Dưới đây là cách chia động từ know và quá khứ của know ở các thì trong tiếng Anh:
| Thì | Số ít | ||
| Hiện tại đơn | I | You | She/He/It |
| know | know | knows | |
| Số nhiều | |||
| We | You | They | |
| know | know | know | |
| Hiện tại hoàn thành | I | You | She/He/It |
| have known | have known | has known | |
| Số nhiều | |||
| We | You | They | |
| have known | have known | have known | |
| Quá khứ đơn | I | You | She/He/It |
| knew | knew | knew | |
| Số nhiều | |||
| We | You | They | |
| knew | knew | knew | |
| Quá khứ hoàn thành | I | You | She/He/It |
| had known | had known | had known | |
| Số nhiều | |||
| We | You | They | |
| had known | had known | had known | |
| Tương lai đơn | I | You | She/He/It |
| will know | will know | will know | |
| Số nhiều | |||
| We | You | They | |
| will know | will know | will know | |
| Tương lai hoàn thành | I | You | She/He/It |
| will have known | will have known | will have known | |
| Số nhiều | |||
| We | You | They | |
| will have known | will have known | will have known | |
| Câu mệnh lệnh | (Không chia theo thì) → Know (Hãy biết / Hãy nhận thức) | ||
Vì sao know không dùng thì tiếp diễn? (stative verb)
Know thuộc nhóm stative verbs, động từ chỉ trạng thái (nhận thức, hiểu biết, cảm xúc, tri giác, sở hữu…). Các động từ này không diễn tả hành động đang diễn ra, nên không kết hợp với các thì tiếp diễn (am/is/are …-ing, was/were …-ing, have/has been …-ing…).
Với know: nghĩa là “biết/hiểu, có kiến thức về…”, đây là một trạng thái tồn tại chứ không phải hoạt động có tiến trình. Vì vậy, không dùng các dạng dưới đây:
• I am knowing the answer.
• They were knowing each other.
• She has been knowing him for years.
• We will be knowing soon.
Dùng đúng như sau:
• I know the answer. (Hiện tại đơn)
• They knew each other at school. (Quá khứ đơn)
• She has known him for years. (Hiện tại hoàn thành – với since/for)
• We will know the result tomorrow. (Tương lai đơn)
• By next week, you will have known the truth. (Tương lai hoàn thành)
Lưu ý: Knowing có thể xuất hiện như tính từ/danh động từ (a knowing look, without knowing), khác với thì tiếp diễn của động từ.
Vì lý do trên, trong “Bảng chia động từ know…”, chúng tôi không liệt kê các cột thì tiếp diễn (hiện tại/ quá khứ/ tương lai và hoàn thành tiếp diễn) để tránh gây hiểu nhầm cho người học.
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất
Bài tập quá khứ của know
Để ôn lại các kiến thức liên quan đến quá khứ của know bạn có thể thực hành các bài tập sau đây:
Bài tập 1: Điền đúng dạng của “know” vào chỗ trống trong các câu sau
1. She has always ___________ the importance of exercise.
2. He didn’t ___________ what he was getting himself into.
3. Have you ever ___________ anyone who has run a marathon?
4. I ___________ her for years and she’s never lied to me.
5. We ___________ each other for a long time.
6. He ___________ a lot about cars because he’s been working on them for years.
7. Do you ___________ how to play the guitar?
8. She ___________ the answer to the question, but she’s not sure if it’s correct.
9. We ___________ each other since we were kids, so we’re really close.
10. They ___________ where the party is tonight.
Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn từ thích hợp
1. I don’t ___________ what you’re talking about.
a) know
b) knew
c) have known
2. She ___________ him since they were in college together.
a) knows
b) has known
c) knew
3. Have you ___________ a lot of people in this town?
a) know
b) known
c) knew
4. He doesn’t ___________ how to play chess.
a) knows
b) know
c) known
5. She ___________ the answer to the question before the teacher finished asking it.
a) knew
b) knows
c) has known
Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh
a) many / she / people / knows
b) to / want / he / know / more / about / the / topic
c) I / know / the / answer / to / this / question
Đáp án bài tập quá khứ của know
Bài tập 1:
1. known
2. know
3. known
4. have known
5. have known
6. knows
7. know
8. knows
9. have known
10. know
Bài tập 2:
1. a
2. b
3. b
4. b
5. a
Bài tập 3:
a) She knows many people.
b) He wants to know more about the topic.
c) I know the answer to this question.
Quiz kiểm tra nhanh: Bạn đã thật sự “biết” know chưa?
Sau khi học xong phần lý thuyết và bài tập về quá khứ của know, hãy thử làm bài quiz nhỏ này để kiểm tra mức độ hiểu của bạn nhé!
Mỗi câu chỉ có một đáp án đúng và độ khó sẽ tăng dần từ cơ bản đến nâng cao:
Phần 1: Cơ bản (Basic)
1. Chọn dạng đúng của động từ know:
I ______ her since high school.
a) knew b) knowed c) have known
2. Câu nào dưới đây đúng ngữ pháp?
a) I am knowing the answer.
b) I knew the answer.
c) I was knowing the answer.
3. Dạng quá khứ đơn (V2) của know là gì?
a) knew b) known c) knowing
Phần 2: Trung bình (Intermediate)
1. Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:
She ______ a lot about art because she studied it at university.
a) knows b) is knowing c) known
2. Câu nào sau đây sử dụng know đúng trong thì hiện tại hoàn thành?
a) I have knew her for years.
b) I have known her for years.
c) I knew her for years.
3. Chọn cụm đúng diễn tả “biết rõ về một nơi”:
a) know the ropes b) know one’s way around c) get to know
Phần 3: Nâng cao (Advanced)
Hoàn thành câu thành ngữ:
1. He’s been in this company for 10 years, he really ______.
a) knows the ropes b) knows about the ropes c) knew the ropes
2. Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau:
By next year, I ______ the whole process.
a) will know b) will have known c) will be knowing
3. Câu nào dưới đây mang nghĩa “Tôi quen cô ấy rồi”?
a) I got to know her. b) I am knowing her. c) I was knowing her.
Đáp án
1. c 2. b 3. a 4. a 5. b 6. b 7. a 8. b 9. a
Trên đây là phần tổng hợp kiến thức liên quan đến quá khứ của know. Hy vọng với những chia sẻ vừa rồi, ILA đã giúp bạn có thể trả lời được câu hỏi: sau know là gì và cách chia động từ know trong tiếng Anh như thế nào. Hãy luyện tập nhiều hơn để đạt được kết quả cao khi học tiếng Anh nhé!









