Cấu trúc As if mang nghĩa “như thể là” hoặc “cứ như là”. As if có thể được sử dụng trong rất nhiều trường hợp, ngữ cảnh khác nhau. Do đó, nếu muốn sử dụng tiếng Anh trôi chảy, bạn không thể bỏ qua cấu trúc ngữ pháp này. Cùng ILA tìm hiểu As if là gì, As though là gì và bài tập cấu trúc as if có đáp án!
As if là gì? As though là gì?
As if và As though là hai liên từ (conjunctions) có nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau.
Đều mang nghĩa là “cứ như thể”, “như thể là” hoặc “cứ như là”, As if và As though được sử dụng khi người nói muốn thực hiện phép so sánh giữa hai điều tương đương, giống nhau.
Ví dụ:
• He looked as if he was going to cry.
(Trông anh ấy cứ như thể sắp khóc.)
• They were shouting as though they were in panic.
(Bọn họ hét lên như thể họ đang hoảng loạn.)
Ngoài ra, chúng ta còn dùng As if/As though để ví sự thật với một điều gì đó khác, thường là điều không có thật hoặc chưa xảy ra.
Ví dụ:
• The rain was pouring down as if the world was going to end.
(Mưa rơi xối xả như thể đây là ngày tận thế.)
Tuy mang nghĩa và cách sử dụng tương tự, nhưng As if được sử dụng phổ biến hơn rất nhiều so với As though.
>>> Tìm hiểu thêm: Trợ động từ là gì? Cách sử dụng trợ động từ
Cách dùng As if/As though
Tuy không quá phức tạp như nhiều cấu trúc ngữ pháp khác, As if vẫn là một cấu trúc ngữ pháp tương đối khó sử dụng. Hãy cùng ILA điểm qua từng dạng As if/As though bạn nhé!
1. Cấu trúc As if/As though diễn tả những sự việc có thật
Khi được sử dụng để nêu lên những sự việc có thật trong quá khứ hay hiện tại, As if/As though có thể đóng vai trò là một liên từ (conjunction) dùng để so sánh hai điều tương tự hay có điểm giống nhau.
a. Có thật trong hiện tại
Bạn có thể dùng As if và As though để diễn tả những điều có thật ở hiện tại. Dạng câu As if đơn giản này có công thức như sau:
S + V(s/es) + As if/As though + S + V(s/es) |
Ví dụ:
• He speaks as if he is running out of air.
(Anh ấy nói chuyện như thể anh ấy sắp hết hơi.)
• She sings as though she is tone-deaf.
(Cô ấy hát như thể cô ấy bị mù nhạc lý.)
b. Có thật trong quá khứ
Tuy có chút khác biệt trong công thức, đây cũng là một dạng As if tương đối đơn giản mà ai cũng có thể làm quen. Cùng xem qua công thức bạn nhé.
S + V2 + as if/as though + S + V2 |
Ví dụ:
• He spoke as if he was running out of air.
(Anh đã nói chuyện như thể anh ấy sắp hết hơi.)
• She sang as if she was tone-deaf.
(Cô ấy đã hát như thể cô ấy bị mù nhạc lý.)
>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
2. Dùng As if/As though để diễn tả tình huống không có thật
Ngoài ra, cấu trúc As if cũng có thể được dùng để diễn tả những tình huống giả định, không có thật hay trái với sự thật. Dạng cấu trúc As if này có hai loại:
a. Sử dụng past subjunctive (giả định quá khứ đơn)
Đây là dạng dễ làm quen hơn trong hai loại, dùng để đưa ra những giả định đối với những việc, những sự kiện xảy ra ở hiện tại. Để hiểu rõ hơn giả định quá khứ đơn, hãy xem qua công thức và ví dụ sau đây bạn nhé:
S + V(s/es) + as if/as though + S + V2 |
Ví dụ:
• He says the answer confidently as if he was correct.
(Anh ấy đọc đáp án lên một cách tự tin như thể mình đúng.)
⇒ Anh ấy tự tin trả lời như thể anh ấy trả lời đúng, nhưng thực chất anh ta trả lời sai.
b. Sử dụng past perfect subjunctive (giả định quá khứ hoàn thành)
Dạng giả định quá khứ hoàn thành có thể được cho là khó hiểu hơn, nhưng về cơ bản thì cũng không quá phức tạp. Cấu trúc As if/As though này được sử dụng để đưa ra giả định đối với những việc đã xảy ra trong quá khứ.
S + V2 + as if/as though + S + had + V2/Past Participle |
Ví dụ:
• That day, he drove as though he had been drunk.
(Ngày hôm đó, anh ta đã lái xe như thể mình say rượu.)
⇒ Anh ấy đã lái xe như thể anh ta bị say rượu, nhưng chúng ta không biết thực chất lúc đó anh ta có say rượu hay không, chỉ biết sự thật là hôm đó anh ta đã lái rất ẩu.
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất
3. As if/As though kết hợp với sensory verbs
Thú vị thay, As if và As though cũng được sử dụng chung với các động từ chỉ giác quan (sensory verbs) như: look, taste, seem, sound, smell và feel. Trong đó, As if và As though thường hay đi với look và feel nhất. Công thức và ví dụ của cấu trúc As if này như sau:
S + sensory verbs + as if/as though + S + V |
Ví dụ:
• The milk is so bad it tastes as if it is expired.
(Sữa có vị tệ như thể nó đã hết hạn.)
• She felt as if she was going insane.
(Cô ấy cảm thấy như bản thân sắp điên lên.)
Lưu ý:
Trong dạng câu As if này, thì của mệnh đề đi sau As if/As though được chia theo thì của mệnh đề chính. Đây là điều vô cùng quan trọng về cấu trúc As if mà ai cũng nên nhớ.
4. As if/As though thay bằng Like
As if và As though là hai liên từ (conjunctions) thường được sử dụng trong các trường hợp trang trọng và lịch sự. Song bạn có thể thay As if và As though bằng Like ở những ngữ cảnh không trang trọng (informal).
Vì tính đơn giản của nó mà sử dụng Like thay As if/As though là một cách hay cho những bạn mới bắt đầu luyện tập và làm quen với cấu trúc ngữ pháp này.
Chưa hết, Like có thể thay thế cho hầu hết các dạng cấu trúc As if và As though. Cùng xem một số ví dụ đơn giản sau bạn nhé!
Ví dụ 1
• It’s so hot it feels as if it is summer.
(Trời nóng cứ như thể đang là mùa hè.)
Có thể được viết lại như sau:
• It’s so hot it feels like it is summer.
(Trời nóng cứ như thể đang là mùa hè.)
Ví dụ 2
• He looked as if he was going to cry.
(Cậu ta trông như sắp sửa khóc.)
Có thể được viết lại như sau:
• He looked like he was going to cry.
(Cậu ta trông như sắp sửa khóc.)
Lưu ý:
Điểm khác biệt lớn nhất giữa Like và As if/As though là Like có thể được sử dụng trước cụm danh từ hoặc danh từ.
Ví dụ:
• Man, this dish tastes like dog food.
(Anh bạn à, món ăn này có vị như thức ăn cho chó.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc In order to: ý nghĩa, cách sử dụng và bài tập có đáp án
5. Cấu trúc As if không có mệnh đề phụ
Đây là một cấu trúc As if/As though đặc biệt và không có mệnh đề phụ. Tuy ngắn gọn, đây là một cấu trúc As if/As though tương đối kém phổ biến. Công thức của dạng As if này như sau:
S + V + As if/As though + to – V/prepositions |
Ví dụ:
• He stood still as if in shock.
(Anh ta đã đứng yên như thể đang bị sốc.)
• He punched the bag forcefully to let out his anger.
(Anh ấy đã đấm cái túi thật mạnh để giải tỏa cơn giận của mình.)
Bài tập cấu trúc As if/As though có đáp án
Sau khi cập nhật xong phần công thức và cấu trúc As if/As though, bạn hãy củng cố lại những gì đã học qua phần bài tập có đáp án sau đây nhé!
Bài 1: Viết lại câu bằng As if/As though
1. He answered the question confidently like he was correct.
⇒
2. I just can’t take it! They talk like they are my parents!
⇒
3. Joey was dancing like he had never danced before.
⇒
4. The orange tastes like it is rotten.
⇒
5. He shouted like he was in trouble.
⇒
Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
1. He talks ___ he is a scientist.
2. Yonah mumbles ___ she has a lot on her mind.
3. Why does this orange taste ___ an apple?
4. He treats me ___ a queen. I just love that!
>>> Tìm hiểu thêm: Nắm vững cách sử dụng cấu trúc Not only, but also trong tiếng Anh
Đáp án
Bài 1:
1. He answered the question confidently as if/as though he was correct.
2. I just can’t take it! They talk as if/as though they are my parents!
3. Joey was dancing as if/as though he had never danced before.
4. The orange tastes as if/as though it is rotten.
5. He shouted like he as if/as though in trouble.
Bài 2:
1. as if/as though/like
2. as if/ as though/like
3. like
4. like
Trên đây là những kiến thức cơ bản nhưng đầy bổ ích về công thức, cấu trúc As if/As though và bài tập có đáp án. Hãy luyện tập thường xuyên vào ngữ cảnh hàng ngày, làm bài tập để ghi nhớ cấu trúc này nhé bạn.
>>> Tìm hiểu thêm: Bí kíp 1-0-2 sử dụng cấu trúc Due to dễ hiểu nhất