Like hay As if/As though: phân biệt nhanh, chọn đúng, bài tập

Like hay As if/As though: phân biệt nhanh, chọn đúng, ví dụ rõ

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Nguyen AnQuy tắc biên tập

Cấu trúc As if/As though

Cấu trúc As if mang nghĩa “như thể là” hoặc “cứ như là”. As if có thể được sử dụng trong rất nhiều trường hợp, ngữ cảnh khác nhau. Do đó, nếu muốn sử dụng tiếng Anh trôi chảy, bạn không thể bỏ qua cấu trúc ngữ pháp này. Cùng ILA tìm hiểu As if là gì, As though là gìbài tập cấu trúc as if có đáp án!

Tóm tắt nhanh

• Thực tế (real): S + V(present/past) + as if/as though + S + V (tương ứng).

• Giả định hiện tại (contrary-to-fact): S + V(present) + as if/as though + S + V-ed; to be → were cho mọi chủ ngữ.

• Giả định quá khứ: S + V-ed + as if/as though + S + had + V-pp.

• Động từ giác quan: look/sound/feel/taste/smell + as if/as though + clause.

• Không mệnh đề phụ: S + V + as if/as though + to-V / prep-phrase.

• Thay bằng like (informal): dùng trước cụm danh từ; với mệnh đề, ưu tiên as if/as though.

As if là gì? As though là gì?

As if và As though là hai liên từ (conjunctions) có nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau.

Đều mang nghĩa là “cứ như thể”, “như thể là” hoặc “cứ như là”, As if và As though được sử dụng khi người nói muốn thực hiện phép so sánh giữa hai điều tương đương, giống nhau.

Ví dụ:

• He looked as if he was going to cry. (Trông anh ấy cứ như thể sắp khóc.)

• They were shouting as though they were in panic. (Bọn họ hét lên như thể họ đang hoảng loạn.)

Ngoài ra, chúng ta còn dùng As if/As though để ví sự thật với một điều gì đó khác, thường là điều không có thật hoặc chưa xảy ra.

Ví dụ:

• The rain was pouring down as if the world was going to end. (Mưa rơi xối xả như thể đây là ngày tận thế.)

Tuy mang nghĩa và cách sử dụng tương tự, nhưng As if được sử dụng phổ biến hơn rất nhiều so với As though.

Điểm mấu chốt: Nghĩa thì tương đương; lựa chọn phụ thuộc vào sắc thái (as though = trang trọng hơn một chút).

>>> Tìm hiểu thêm: Trợ động từ là gì? Cách sử dụng trợ động từ

So sánh nhanh As if vs As though 

Khía cạnh as if as though Ghi chú
Nghĩa giống như là / cứ như giống như là / cứ như Hai cấu trúc tương đương về nghĩa trong đa số bối cảnh.
Mức độ trang trọng Trung tính: thân mật hơn; phổ biến trong hội thoại. Trang trọng hơn một nhịp; hợp văn viết/thi cử. Cả hai đều đúng chuẩn.
Tần suất dùng Phổ biến hơn hiện nay. Ít phổ biến hơn. Chọn theo giọng văn mong muốn.
Ngữ pháp theo sau + mệnh đề (real/unreal/hoàn thành);  với giả định dùng were cho to be Giống hệt as if Không khác về mặt cấu trúc.
Động từ giác quan Tự nhiên sau look/feel/sound/smell/taste Tương tự It sounds as if/as though…
Sắc thái thán từ Dùng riêng: As if! (mỉa: “đời nào!”) Ít dùng kiểu này
So với “like” as if + mệnh đề (formal/neutral) as though + mệnh đề (trang trọng hơn) like + cụm danh từ (informal); với mệnh đề ưu tiên as if/as though

Cách dùng As if/As though

Cách dùng As if/As though

Tuy không quá phức tạp như nhiều cấu trúc ngữ pháp khác, As if vẫn là một cấu trúc ngữ pháp tương đối khó sử dụng. Hãy cùng ILA điểm qua từng dạng As if/As though bạn nhé!

1. Cấu trúc As if/As though diễn tả những sự việc có thật

Khi được sử dụng để nêu lên những sự việc có thật trong quá khứ hay hiện tại, As if/As though có thể đóng vai trò là một liên từ (conjunction) dùng để so sánh hai điều tương tự hay có điểm giống nhau.

1.1. Có thật trong hiện tại

Mẹo chốt (dễ nhớ): Khi diễn tả sự việc có thật, mệnh đề sau as if/as though thường “soi gương” thì với mệnh đề chính (hiện tại ↔ hiện tại, quá khứ ↔ quá khứ). Không dùng were kiểu giả định ở nhóm câu này.

Bạn có thể dùng As if và As though để diễn tả những điều có thật ở hiện tại. Dạng câu As if đơn giản này có công thức như sau:

S + V(s/es) [+ am/is/are + V-ing] + as if/as though + S + V(s/es) [+ am/is/are + V-ing]

Ví dụ:

• He speaks as if he is running out of air. (Anh ấy nói chuyện như thể anh ấy sắp hết hơi.)

• She sings as though she is tone-deaf. (Cô ấy hát như thể cô ấy bị mù nhạc lý.)

• It looks as if it is going to rain. (Trông như trời sắp mưa.) 

Ghi chú nhanh: Với động từ giác quan (look/sound/feel/smell/taste), nếu người nói tin điều đó là thật, giữ thì hiện tại sau as if/as though: It sounds as if they are arguing.

1.2. Có thật trong quá khứ

Tuy có chút khác biệt trong công thức, đây cũng là một dạng As if tương đối đơn giản mà ai cũng có thể làm quen. Cùng xem qua công thức bạn nhé.

S + V2/was/were [+ was/were + V-ing] + as if/as though + S + V2/was/were [+ was/were + V-ing]

Ví dụ:

• He spoke as if he was running out of air. (Anh đã nói chuyện như thể anh ấy sắp hết hơi.)

• She sang as if she was tone-deaf. (Cô ấy đã hát như thể cô ấy bị mù nhạc lý.)

• It looked as if it was going to rain. (Trông như đã sắp mưa.) 

Phân biệt nhanh “real” vs “unreal” 

Real Unreal/giả định
Người nói nhận định điều đó đúng/thật, sử dụng thì bình thường (is/was, do/does/did…). Người nói biết là không đúng (hoặc trái thực tế), chuyển sang quá khứ/“were” (hiện tại giả định) hoặc had + V-pp (quá khứ giả định). Xem ở mục 2.2.

>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu

2. Dùng As if/As though để diễn tả tình huống không có thật/giả định 

Dùng As if/As though để diễn tả tình huống không có thật

Ngoài ra, cấu trúc As if cũng có thể được dùng để diễn tả những tình huống giả định, không có thật hay trái với sự thật. Dạng cấu trúc As if này có hai loại:

2.1. Past subjunctive (giả định hiện tại trái sự thật)

Dùng để đưa ra giả định về hiện tại (người nói cho rằng điều đó không đúng). Để hiểu rõ hơn giả định quá khứ đơn, hãy xem qua công thức và ví dụ sau đây bạn nhé:

S + V(s/es) + as if/as though + S + V2 (quá khứ đơn)

Mẹo: Unreal present → dùng were cho “to be” với mọi chủ ngữ.

Ví dụ:

• He says the answer confidently as if he were correct. (Anh ấy đọc đáp án lên một cách tự tin như thể mình đúng.)

⇒ Anh ấy tự tin trả lời như thể anh ấy trả lời đúng, nhưng thực tế không đúng.

• She talks to me as though I were a child. (Cô ấy nói với tôi như thể tôi là một đứa trẻ – nhưng thực tế không phải.)

• He talks as if he knew the answer. (Anh ấy nói như thể biết đáp án – nhưng thực tế không biết.)

Ghi chú: Trong giao tiếp thân mật đôi khi thấy was, nhưng trong viết học thuật/thi cử nên dùng were.

2.2. Past perfect subjunctive (giả định quá khứ trái sự thật)

Cấu trúc As if/As though này dùng để giả định về một việc đã xảy ra trong quá khứ (người nói ngụ ý điều đó không thực sự xảy ra).

Hiện tại làm mốc (quan sát bây giờ, giả định xảy ra trước đó):
S + V(present) + as if/as though + S + had + V3

Quá khứ làm mốc (quan sát trong quá khứ, giả định xảy ra trước đó):
S + V(past) + as if/as though + S + had + V3

Mẹo: Unreal past → dùng had + V-pp.  

Ví dụ:

• That day, he drove as though he had been drunk. (Ngày hôm đó, anh ta đã lái xe như thể mình say rượu.)

⇒ Anh ấy đã lái xe như thể anh ta bị say rượu, nhưng chúng ta không biết thực chất lúc đó anh ta có say rượu hay không, chỉ biết sự thật là hôm đó anh ta đã lái rất ẩu.

• She looked as if she had seen a ghost. (Cô ấy trông như thể đã nhìn thấy ma – thực tế thì không.) 

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất

3. As if/As though kết hợp với sensory verbs

kết hợp với sensory verbs

Sensory verbs (động từ chỉ giác quan) gồm: look, feel, seem, sound, smell, taste. Khi đi với as if/as though, người nói đang diễn tả ấn tượng/cảm nhận của mình về một tình huống.

Quy tắc cốt lõi (dễ nhớ):

• Nếu người nói tin rằng điều được mô tả là thật hoặc có khả năng xảy ra, thì mệnh đề đứng sau as if/as though được chia ở thì bình thường, phản chiếu (soi gương) thì của mệnh đề chính.

• Nếu người nói cho rằng điều được mô tả là không thật hoặc trái với sự thật, thì mệnh đề đứng sau as if/as though phải lùi thì:

– Hiện tại giả định: dùng V2; với to be dùng were cho mọi chủ ngữ.

– Quá khứ giả định: dùng had + V3.

Công thức tổng quát: 

S + sensory verbs + as if/as though + S + V (…)

Ví dụ đối chiếu real vs. unreal

Real (hiện tại) It looks as if it’s going to rain.
→ Người nói tin là sắp mưa.
Unreal (giả định hiện tại) He looks as if he were upset.
→ Dáng vẻ cứ như đang buồn, nhưng người nói không tin là thật.
Real (quá khứ) The soup smelled as if it was burning.
→ Khi đó có vẻ như đang khét thật.
Unreal (giả định quá khứ) They looked as though they had seen a ghost.
→ Trông như thể đã thấy ma, nhưng thực ra không.

Các ví dụ khác:

• The milk tastes as if it has gone off. (Mùi vị cho thấy có lẽ sữa hỏng thật → real)

• She felt as if she were going insane. (Cảm giác như đang phát điên nhưng không phải → unreal present)

• It sounded as if they were arguing. (Nghe có vẻ như đang cãi nhau; tùy ngữ cảnh có thể là real hoặc unreal) 

Lưu ý:

• Với danh từ/cụm danh từ, dùng like (It smells like smoke).

• Với mệnh đề (có chủ ngữ + động từ), ưu tiên as if/as though (It smells as if something is burning).

• Đừng nhầm “luôn luôn theo thì mệnh đề chính”. Cốt lõi nằm ở niềm tin của người nói: tin là thật, sử dụng thì bình thường; nghĩ không thật hãy lùi thì/“were”, “had + V3”.

4. As if/As though thay bằng Like

thay bằng Like

As if và As though là hai liên từ (conjunctions) thường được sử dụng trong các trường hợp trang trọng và lịch sự. Song bạn có thể thay As if và As though bằng Like ở những ngữ cảnh không trang trọng (informal).

Vì tính đơn giản của nó mà sử dụng Like thay As if/As though là một cách hay cho những bạn mới bắt đầu luyện tập và làm quen với cấu trúc ngữ pháp này.

Chưa hết, Like có thể thay thế cho hầu hết các dạng cấu trúc As if và As though. Cùng xem một số ví dụ đơn giản sau bạn nhé!

Ví dụ 1

• It’s so hot it feels as if it is summer. (Trời nóng cứ như thể đang là mùa hè.)

Có thể được viết lại như sau:

• It’s so hot it feels like it is summer. (Trời nóng cứ như thể đang là mùa hè.)

Ví dụ 2

• He looked as if he was going to cry. (Cậu ta trông như sắp sửa khóc.)

Có thể được viết lại như sau:

• He looked like he was going to cry. (Cậu ta trông như sắp sửa khóc.)

Lưu ý:

Điểm khác biệt lớn nhất giữa Like và As if/As though là Like có thể được sử dụng trước cụm danh từ hoặc danh từ.

Ví dụ:

• Man, this dish tastes like dog food. (Anh bạn à, món ăn này có vị như thức ăn cho chó.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc In order to: ý nghĩa, cách sử dụng và bài tập có đáp án

5. Cấu trúc As if không có mệnh đề phụ

Ở dạng này, as if/as though không đi kèm một mệnh đề (không có chủ ngữ + động từ) mà nối với cụm giới từ hoặc to-V để diễn tả mục đích/ấn tượng ngắn gọn. Dù ít gặp hơn, cấu trúc này rất gọn và tự nhiên trong văn viết lẫn văn nói.:

S + V + as if/as though + (to-V / giới từ + cụm từ)

Ví dụ:

• He stood still as if in shock. (Anh ta đứng yên như thể đang bị sốc.)

• He slammed the door as if to make a point. (Anh ấy đóng sầm cửa như thể để khẳng định điều gì đó.)

• She raised her hand as if to ask a question. (Cô ấy giơ tay như thể định hỏi một câu.)

• The crowd parted as though by instinct. (Đám đông tách ra như thể theo bản năng.)

Bài tập cấu trúc As if/As though có đáp án

Bài tập cấu trúc As if/As though có đáp án

Sau khi cập nhật xong phần công thức và cấu trúc As if/As though, bạn hãy củng cố lại những gì đã học qua phần bài tập có đáp án sau đây nhé!

Bài 1: Viết lại câu bằng As if/As though

1. He answered the question confidently like he was correct.

2. I just can’t take it! They talk like they are my parents!

3. Joey was dancing like he had never danced before.

4. The orange tastes like it is rotten.

5. He shouted like he was in trouble.

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

1. He talks ___ he were a scientist.

2. Yonah mumbles ___ she has a lot on her mind.

3. Why does this orange taste ___ an apple?

4. He treats me ___ a queen. I just love that!

Bài 3: Nâng cao (B2–C1), sử dụng cấu trúc As if/As though/Like

A. Chọn đáp án đúng (like / as if / as though + chia thì đúng)

1. He behaves ___ he ___ (be) the only expert in the room.

2. It smells ___ something ___ (burn) in the kitchen.

3. She speaks to the kids ___ a teacher.

4. They stared at me ___ I ___ (do) something wrong.

5. The city looks ___ it ___ (transform) overnight.

B. Viết lại câu theo yêu cầu

6. (Unreal present) Informal → Formal/neutral
He talks like he is the boss. → …

7. (Unreal past) Giữ nghĩa
They acted like they knew the answer. → …

8. (Real) Giữ nghĩa
It sounds like they are having an argument. → …

C. Sửa lỗi (error correction)

Mỗi câu có một lỗi (dùng sai like/as if/as though hoặc sai thì).

9. She treated me as if a child.

10. He looked as if he was see a ghost.

11. It tasted as though an apple pie.

12. She sounded like she had knew the whole story.

>>> Tìm hiểu thêm: Nắm vững cách sử dụng cấu trúc Not only, but also trong tiếng Anh

Đáp án

Đáp án bài 1 sử dụng cấu trúc As if/As though/Like:

1. He answered the question confidently as if/as though he were correct.

Giải thích: Mệnh đề giả định hiện tại với to be, dùng were cho mọi chủ ngữ (không dùng was).

2. I just can’t take it! They talk as if/as though they were my parents!

Giải thích: Ý “không phải cha mẹ thật”, giả định hiện tại, dùng were.

3. Joey was dancing as if/as though he had never danced before.

Giải thích: Đang ở quá khứ (was dancing) và giả định “trước đó chưa từng” → past perfect (had + V-pp) là đúng.

4. The orange tastes as if/as though it is rotten.

Giải thích: Động từ giác quan (tastes). Nếu người nói cho rằng điều đó khả dĩ/đúng thật, giữ hiện tại đơn (is).

5. He shouted as if/as though he were in trouble.

Giải thích: Dùng as if/as though + clause vì là ấn tượng “cứ như”, chọn giả định hiện tại, dùng were. (Nếu biết anh ấy thật sự gặp rắc rối, dùng was.)

Bài 2:

1. as if/as though

2. as if/ as though

3. like

4. like

Bài 3 

A

1. as if / were
→ He behaves as if he were the only expert… (unreal present; to be → were.)

2. as if / is burning hoặc as if / were burning
→ It smells as if something is burning (real/khả dĩ)/ … as if something were burning (unreal/ấn tượng).

3. like
→ She speaks to the kids like a teacher. (like + Noun Phrase.)

4. as if / had done
→ They stared at me as if I had done something wrong. (unreal past → had + V-pp.)

5. as if / has transformed hoặc as if / transformed
→ The city looks as if it has transformed overnight. (real hiện tại hoàn thành) / … as if it transformed overnight (nêu ấn tượng quá khứ; tùy ý nghĩa).

B

6. He talks as if he were the boss.
→ Đổi informal (like + clause) → as if + were (unreal present).

7. They acted as though they had known the answer.
→ Unreal past → had + V-pp.

8. It sounds as if/as though they are having an argument.
→ Real/khả dĩ → giữ hiện tại tiếp diễn.

C

9. She treated me like a child.
→ Sau Noun Phrase dùng like, không dùng as if (thiếu mệnh đề).

10. He looked as if he had seen a ghost.
→ Unreal past → had + V-pp (không phải was see).

11. It tasted like an apple pie.
→ like + Noun Phrase (không dùng as though trước Noun Phrase).

12. She sounded as if she knew the whole story.
→ as if + clause; unreal present → knew (không phải had knew).

Câu hỏi thường gặp về cấu trúc As if/As though

1. Cấu trúc As if và As though khác gì nhau?

Về nghĩa là tương đương (giống như là / cứ như). As though thường trang trọng hơn đôi chút; hội thoại hiện đại dùng as if phổ biến hơn. Cả hai đều đúng trong thi cử và văn viết.

2. Khi nào dùng “were” sau “as if”?

Khi diễn tả giả định hiện tại (điều không đúng ở hiện tại): dùng quá khứ đơn cho mệnh đề sau as if/as though; riêng động từ to be, hãy chia là were cho mọi chủ ngữ trong mệnh đề giả định hiện tại.

Ví dụ: He talks as if he were the boss. (thực tế không phải)

3. As if/As though có thay bằng like được không?

like + danh từ/cụm danh từ (Noun Phrase): chuẩn (He treats me like a child).

like + mệnh đề: informal; trong văn viết/thi nên dùng as if/as though + mệnh đề (It looks as if it’s going to rain).

4. Dùng as if/as though với động từ giác quan thế nào?

Cấu trúc: S + look/feel/sound/smell/taste/seem/appear + as if/as though + mệnh đề.

• Nếu người nói tin rằng điều đó là thật hoặc có khả năng xảy ra, thì giữ thì bình thường: It smells as if something is burning.

• Nếu người nói cho rằng điều đó không thật hoặc chỉ là giả định, thì phải lùi thì: He looks as if he were upset. / They looked as though they had seen a ghost.

Trên đây là những kiến thức cơ bản nhưng đầy bổ ích về công thức, cấu trúc As if/As though và bài tập có đáp án. Hãy luyện tập thường xuyên vào ngữ cảnh hàng ngày, làm bài tập để ghi nhớ cấu trúc này nhé bạn.

>>> Tìm hiểu thêm: Bí kíp 1-0-2 sử dụng cấu trúc Due to dễ hiểu nhất

Nguồn tham khảo

  1. As if and as though – Ngày truy cập: 3-8-2023

  2. AS IF / AS THOUGH – Ngày truy cập: 3-8-2023

location map