Khi đi du lịch nước ngoài, việc bất đồng ngôn ngữ là điều dễ hiểu. Chính vì thế, việc hiểu rõ các từ vựng về du lịch sẽ hữu ích cho bạn. Mách bạn một số bộ từ vựng về du lịch, đặc biệt là chủ đề từ vựng về du lịch biển để bạn tham khảo cho chuyến đi của mình.
Từ vựng về du lịch trong tiếng Anh theo chủ đề
1. Từ vựng chủ đề điểm đến và nơi tham quan
Từ vựng | Nghĩa |
Destination | Điểm đến |
Attraction | Điểm thu hút |
Landmark | Địa điểm nổi tiếng |
Sightseeing | Tham quan |
Monument | Di tích |
Tourist spot | Điểm du lịch |
Scenic beauty | Vẻ đẹp cảnh quan |
Historical site | Di tích lịch sử |
Natural wonder | Kỳ quan tự nhiên |
Landscapes | Phong cảnh |
Adventure destination | Điểm đến mạo hiểm |
Cultural heritage | Di sản văn hóa |
Scenic viewpoint | Điểm ngắm cảnh |
Wildlife sanctuary | Khu bảo tồn động vật hoang dã |
Theme park | Công viên giải trí |
Coastal resort | Khu nghỉ dưỡng ven biển |
World heritage site | Di sản thế giới |
Local cuisine | Ẩm thực địa phương |
National park | Vườn quốc gia |
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá 100+ từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh
2. Từ vựng chủ đề nơi ở
Từ vựng | Nghĩa |
Hotel | Khách sạn |
Resort | Khu nghỉ dưỡng |
Hostel | Nhà nghỉ |
Guesthouse | Nhà khách |
Bed and Breakfast (B&B) | Nhà nghỉ dưỡng |
Villa | Biệt thự |
Inn | Nhà trọ |
Lodge | Nhà nghỉ nhỏ |
Motel | Nhà trọ ven đường |
Cottage | Nhà tranh |
Campsite | Khu cắm trại |
Cabin | Nhà gỗ |
Homestay | Nhà nghỉ tại nhà dân |
Host Family | Gia đình chủ nhà |
Apartment | Căn hộ |
Condo | Căn hộ chung cư |
Chalet | Nhà gỗ nhỏ ở núi |
Guest Room | Phòng khách |
Penthouse | Căn hộ tầng cao nhất |
Lodge | Nhà gỗ hoặc nhà nghỉ nhỏ ở khu vực rừng. |
>>> Tìm hiểu thêm: 50+ từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất bắt đầu bằng chữ Y
3. Từ vựng chủ đề di chuyển
Từ vựng | Nghĩa |
Car | Xe ô tô |
Bus | Xe buýt |
Train | Tàu hỏa |
Plane | Máy bay |
Bicycle | Xe đạp |
Motorbike | Xe máy |
Taxi | Xe taxi |
Subway/Underground | Tàu điện ngầm |
Tram | Xe điện ngầm |
Boat | Thuyền |
Ferry | Phà |
Cruise ship | Tàu du lịch |
Helicopter | Trực thăng |
Rickshaw | Xe xích lô |
Cable car | Xe cáp treo |
Scooter | Xe máy đạp |
Camper van | Xe cắm trại di động |
Limousine | Xe hạng sang |
Skateboard | Ván trượt |
Rollerblades | Patin |
>>> Tìm hiểu thêm: Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K: Bí quyết học ngoại ngữ hiệu quả
4. Từ vựng chủ đề hoạt động du lịch
Từ vựng | Nghĩa |
Sightseeing | Tham quan |
Hiking | Leo núi |
Swimming | Bơi lội |
Snorkeling | Lặn có ống thở |
Scuba diving | Lặn có bình khí |
Surfing | Lướt sóng |
Sunbathing | Tắm nắng |
Camping | Cắm trại |
Wildlife watching | Quan sát động vật hoang dã |
Birdwatching | Quan sát chim |
Fishing | Câu cá |
Kayaking | Chèo thuyền kayak |
Canoeing | Chèo thuyền canoe |
Cycling | Đạp xe |
Horseback riding | Đi ngựa |
Zip-lining | Leo dây đai treo |
Rock climbing | Leo núi đá |
Paragliding | Dù lượn |
Cultural immersion | Tiếp xúc văn hóa |
Food tasting | Thưởng thức đặc sản địa phương |
>>> Tìm hiểu thêm: Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D theo chủ đề
5. Từ vựng chủ đề lập kế hoạch du lịch
Từ vựng | Nghĩa |
Itinerary | Lịch trình |
Destination | Điểm đến |
Accommodation | Chỗ ở |
Transportation | Phương tiện di chuyển |
Budget | Ngân sách |
Reservation | Đặt chỗ |
Passport | Hộ chiếu |
Visa | Thị thực |
Travel insurance | Bảo hiểm du lịch |
Currency exchange | Đổi tiền tệ |
Packing list | Danh sách đồ mang theo |
Travel documents | Tài liệu du lịch |
Guidebook | Sách hướng dẫn du lịch |
Map | Bản đồ |
Emergency contacts | Liên hệ khẩn cấp |
Weather forecast | Dự báo thời tiết |
Local customs | Phong tục địa phương |
Time zone | Múi giờ |
Attractions | Điểm thu hút |
Souvenirs | Quà lưu niệm |
>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng và đoạn văn miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về du lịch biển
1. Từ vựng về du lịch biển và các địa điểm ven biển
Từ vựng | Nghĩa |
Beach | Bãi biển |
Coastline | Đường bờ biển |
Seashore | Bờ biển |
Shoreline | Đường ven biển |
Island | Hòn đảo |
Resort | Khu nghỉ dưỡng |
Bay | Vịnh |
Cove | Vịnh nhỏ |
Cape | Mũi đất |
Peninsula | Bán đảo |
Lagoon | Đầm lầy |
Marina | Bến cảng |
Coral reef | Rạn san hô |
Seaside town | Thị trấn ven biển |
Boardwalk | Con đường dọc bờ biển |
Cliff | Vách đá |
Seaside promenade | Con đường dạo bộ ven biển |
Harbor | Cảng |
Archipelago | Quần đảo |
Surf spot | Điểm lướt sóng |
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp các từ tiếng Anh phổ biến bắt đầu bằng chữ S
2. Từ vựng về hoạt động và điểm tham quan tại bãi biển
Từ vựng | Nghĩa |
Sunbathing | Tắm nắng |
Swimming | Bơi lội |
Surfing | Lướt sóng |
Snorkeling | Lặn có ống thở |
Scuba diving | Lặn có bình khí |
Beach volleyball | Bóng chuyền bãi biển |
Sandcastle building | Xây lâu đài cát |
Jet skiing | Chèo xe jet |
Parasailing | Lướt ván dù |
Windsurfing | Lướt ván buồm |
Beachcombing | Thu thập vật liệu ven biển |
Picnicking | Dã ngoại |
Fishing | Câu cá |
Kayaking | Chèo thuyền kayak |
Paddleboarding | Chèo ván đứng |
Beach yoga | Yoga bãi biển |
Dolphin watching | Quan sát cá heo |
Seashell collecting | Sưu tập vỏ sò |
Beachside dining | Dùng bữa ven biển |
Sunset watching | Ngắm hoàng hôn |
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá trọn bộ từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh
3. Từ vựng về hàng hải
Từ vựng | Nghĩa |
Port | Cảng |
Starboard | Bên phải (trong từ vựng chủ đề hàng hải, đây là phía bên phải của tàu) |
Bow | Phía đầu (của tàu) |
Stern | Phía đuôi (của tàu) |
Hull | Thân tàu, từ vựng về du lịch |
Deck | Sàn tàu |
Mast | Cột buồm |
Sailor | Thủy thủ |
Captain | Đội trưởng |
Crew | Phi hành đoàn |
Shipyard | Xưởng đóng tàu |
Anchorage | Địa điểm neo đậu |
Buoy | Phao báo |
Lighthouse | Hải đăng |
Navigation | Điều hướng hàng hải |
Tides | Thủy triều |
Currents | Dòng chảy |
Ferry | Phà |
Dock | Bến tàu |
Maritime law | Luật hàng hải |
>>> Tìm hiểu thêm: Bỏ túi các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X phổ biến
4. Từ vựng về thể thao dưới nước
Từ vựng | Nghĩa |
Swimming | Bơi lội |
Diving | Lặn (trong từ vựng chủ đề thể thao thì đây là hành động đi xuống dưới mặt nước, tương tác với môi trường dưới nước) |
Snorkeling | Lặn có ống thở |
Scuba diving | Lặn có bình khí |
Surfing | Lướt sóng |
Windsurfing | Lướt ván buồm |
Kitesurfing | Lướt ván dù |
Water skiing | Lướt ski trên nước |
Wakeboarding | Lướt ván trên sóng tạo ra bởi tàu |
Jet skiing | Chèo xe jet |
Canoeing | Chèo thuyền canoe |
Kayaking | Chèo thuyền kayak |
Rafting | Đi bè (trong từ vựng về du lịch thì đây là hoạt động điều khiển thuyền bè trên dòng sông nhanh, thường được thực hiện với một nhóm người và hướng dẫn viên) |
Sailing | Đi thuyền buồm |
Rowing | Chèo thuyền |
Fishing | Câu cá |
Jet boating | Chèo tàu cao tốc |
Parasailing | Lướt dù trên nước |
Wake surfing | Lướt ván trên sóng tạo ra bởi tàu |
Paddleboarding | Chèo đứng trên ván đứng |
>>> Tìm hiểu thêm: 120 từ vựng về rau củ quả tiếng Anh
5. Từ vựng về thiết bị di chuyển trên biển
Từ vựng | Nghĩa |
Boat | Thuyền |
Ship | Tàu |
Yacht | Du thuyền, từ vựng về du lịch |
Sail | Buồm |
Rudder | Bánh lái |
Oar | Chèo |
Anchor | Mỏ neo |
Lifeboat | Thuyền cứu sinh |
Life jacket | Áo phao cứu sinh |
Paddle | Cây chèo |
Compass | La bàn |
GPS (Global Positioning System) | Hệ thống định vị toàn cầu |
Sonar | Thiết bị dò sóng âm |
Radar | Radar |
Sextant | Thước đo góc |
Flare | Lửa báo động |
Buoy | Phao báo hiệu |
Life raft | Phao cứu sinh |
Sailing gloves | Găng tay lướt buồm |
Marine radio | Đài phát thanh hàng hải |
>>> Tìm hiểu thêm: Điểm qua bộ từ vựng về gia đình tiếng Anh có thể bạn chưa gặp
Các mẫu câu giao tiếp giúp rèn luyện từ vựng về du lịch
Một số mẫu câu dưới đây có thể giúp bạn khi cần sử dụng để giao tiếp với người bản địa. Dưới đây là 20 mẫu câu giao tiếp thông dụng khi đi du lịch để bạn tham khảo:
1. Hỏi thông tin hoặc nhờ vả sự hướng dẫn sử dụng từ vựng về du lịch
• Excuse me, could you help me find the nearest bus stop? (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi tìm điểm dừng xe buýt gần nhất được không?)
• Could you please show me the way to the nearest ATM? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến máy rút tiền gần nhất được không?)
• Do you have a map of the city I can use? (Bạn có bản đồ của thành phố mà tôi có thể sử dụng không?)
• What time does the train to [destination] depart? (Chuyến tàu đến [điểm đến] xuất phát vào lúc mấy giờ?)
• Excuse me, could you take a photo of me, please? (Xin lỗi, bạn có thể chụp ảnh cho tôi được không?)
• Is there a tourist information center nearby where I can get some maps and brochures? (Dịch nghĩa từ vựng về du lịch: Có trung tâm thông tin du lịch gần đây nơi tôi có thể lấy được một số bản đồ và tờ rơi không?)
• Excuse me, what’s the best way to get to [name of attraction] from here? (Xin lỗi, cách tốt nhất để đến [tên địa điểm tham quan] từ đây là gì?)
• Excuse me, do you know where I can find a good spot to capture the sunrise? (Xin lỗi, bạn có biết tôi có thể tìm được một điểm tốt để chụp bình minh không?)
>>> Tìm hiểu thêm: Biết cách dùng cấu trúc nhờ vả cũng là một nghệ thuật
2. Hỏi về chi phí hoặc giá cả
• How much does it cost to take a taxi to the city center? (Việc đi taxi đến trung tâm thành phố mất bao nhiêu tiền?)
• What’s the best way to explore the city on foot? (Cách tốt nhất để khám phá thành phố bằng cách đi bộ là gì?)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh và mẫu câu thông dụng
3. Hỏi về thông tin chung
• What time does the museum close today? (Bảo tàng đóng cửa vào lúc mấy giờ hôm nay?)
• Is there a supermarket nearby where I can buy some groceries? (Có siêu thị gần đây nơi tôi có thể mua thực phẩm hàng ngày không?)
Bạn có thể áp dụng từ vựng về du lịch trong tiếng Anh và một số mẫu câu trên đây trong giao tiếp.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp, hướng dẫn cụ thể các dạng câu hỏi trong tiếng Anh
Khi bạn hiểu và sử dụng từ vựng về du lịch, về các địa điểm tham quan, nơi ở, phương tiện di chuyển… sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi đến một đất nước xa lạ. Bạn hãy sử dụng các bộ từ vựng về du lịch này để tạo ra những trải nghiệm đáng nhớ và thú vị nhé! Chúc bạn có một chuyến đi thật tuyệt vời và tràn đầy kỷ niệm!
>>> Tìm hiểu thêm: 3 khung giờ vàng để học tiếng Anh hiệu quả nhất trong ngày