10 bộ từ vựng về du lịch tiếng Anh theo chủ đề

từ vựng về du lịch

Tác giả: Pham Linh

Khi đi du lịch nước ngoài, việc bất đồng ngôn ngữ là điều dễ hiểu. Chính vì thế, việc hiểu rõ các từ vựng về du lịch sẽ hữu ích cho bạn. Mách bạn một số bộ từ vựng về du lịch, đặc biệt là chủ đề từ vựng về du lịch biển để bạn tham khảo cho chuyến đi của mình.

Từ vựng về du lịch trong tiếng Anh theo chủ đề

1. Từ vựng chủ đề điểm đến và nơi tham quan

Từ vựng Nghĩa
Destination  Điểm đến 
Attraction  Điểm thu hút 
Landmark  Địa điểm nổi tiếng 
Sightseeing  Tham quan 
Monument Di tích 
Tourist spot  Điểm du lịch 
Scenic beauty  Vẻ đẹp cảnh quan 
Historical site  Di tích lịch sử 
Natural wonder Kỳ quan tự nhiên 
Landscapes  Phong cảnh 
Adventure destination  Điểm đến mạo hiểm 
Cultural heritage  Di sản văn hóa 
Scenic viewpoint  Điểm ngắm cảnh 
Wildlife sanctuary  Khu bảo tồn động vật hoang dã
Theme park  Công viên giải trí 
Coastal resort  Khu nghỉ dưỡng ven biển 
World heritage site  Di sản thế giới 
Local cuisine  Ẩm thực địa phương 
National park  Vườn quốc gia 

>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá 100+ từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh

2. Từ vựng chủ đề nơi ở

Từ vựng chủ đề nơi ở

Từ vựng Nghĩa
Hotel Khách sạn
Resort Khu nghỉ dưỡng
Hostel Nhà nghỉ
Guesthouse Nhà khách
Bed and Breakfast (B&B) Nhà nghỉ dưỡng
Villa Biệt thự
Inn Nhà trọ
Lodge Nhà nghỉ nhỏ
Motel Nhà trọ ven đường
Cottage Nhà tranh
Campsite Khu cắm trại
Cabin Nhà gỗ
Homestay Nhà nghỉ tại nhà dân
Host Family Gia đình chủ nhà
Apartment Căn hộ
Condo Căn hộ chung cư
Chalet Nhà gỗ nhỏ ở núi
Guest Room Phòng khách
Penthouse Căn hộ tầng cao nhất
Lodge Nhà gỗ hoặc nhà nghỉ nhỏ ở khu vực rừng.

>>> Tìm hiểu thêm: 50+ từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất bắt đầu bằng chữ Y

3. Từ vựng chủ đề di chuyển

Từ vựng Nghĩa
Car Xe ô tô
Bus Xe buýt
Train Tàu hỏa
Plane Máy bay
Bicycle Xe đạp
Motorbike Xe máy
Taxi Xe taxi
Subway/Underground Tàu điện ngầm
Tram Xe điện ngầm
Boat Thuyền
Ferry Phà
Cruise ship Tàu du lịch
Helicopter Trực thăng
Rickshaw Xe xích lô
Cable car Xe cáp treo
Scooter Xe máy đạp
Camper van Xe cắm trại di động
Limousine Xe hạng sang
Skateboard Ván trượt
Rollerblades Patin

>>> Tìm hiểu thêm: Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K: Bí quyết học ngoại ngữ hiệu quả

4. Từ vựng chủ đề hoạt động du lịch

Sightseeing

Từ vựng Nghĩa
Sightseeing Tham quan
Hiking Leo núi
Swimming Bơi lội
Snorkeling Lặn có ống thở
Scuba diving Lặn có bình khí
Surfing Lướt sóng
Sunbathing Tắm nắng
Camping Cắm trại
Wildlife watching Quan sát động vật hoang dã
Birdwatching Quan sát chim
Fishing Câu cá
Kayaking Chèo thuyền kayak
Canoeing Chèo thuyền canoe
Cycling Đạp xe
Horseback riding Đi ngựa
Zip-lining Leo dây đai treo
Rock climbing Leo núi đá
Paragliding Dù lượn
Cultural immersion Tiếp xúc văn hóa
Food tasting Thưởng thức đặc sản địa phương

>>> Tìm hiểu thêm: Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D theo chủ đề

5. Từ vựng chủ đề lập kế hoạch du lịch

Từ vựng Nghĩa
Itinerary Lịch trình
Destination Điểm đến
Accommodation Chỗ ở
Transportation Phương tiện di chuyển
Budget Ngân sách
Reservation Đặt chỗ
Passport Hộ chiếu
Visa Thị thực
Travel insurance Bảo hiểm du lịch
Currency exchange Đổi tiền tệ
Packing list Danh sách đồ mang theo
Travel documents Tài liệu du lịch
Guidebook Sách hướng dẫn du lịch
Map Bản đồ
Emergency contacts Liên hệ khẩn cấp
Weather forecast Dự báo thời tiết
Local customs Phong tục địa phương
Time zone Múi giờ
Attractions Điểm thu hút
Souvenirs Quà lưu niệm

>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng và đoạn văn miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về du lịch biển

Từ vựng tiếng Anh về du lịch biển

1. Từ vựng về du lịch biển và các địa điểm ven biển

Từ vựng Nghĩa
Beach Bãi biển
Coastline Đường bờ biển
Seashore Bờ biển
Shoreline Đường ven biển
Island Hòn đảo
Resort Khu nghỉ dưỡng
Bay Vịnh
Cove Vịnh nhỏ
Cape Mũi đất
Peninsula Bán đảo
Lagoon Đầm lầy
Marina Bến cảng
Coral reef Rạn san hô
Seaside town Thị trấn ven biển
Boardwalk Con đường dọc bờ biển
Cliff Vách đá
Seaside promenade Con đường dạo bộ ven biển
Harbor Cảng
Archipelago Quần đảo
Surf spot Điểm lướt sóng

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp các từ tiếng Anh phổ biến bắt đầu bằng chữ S

2. Từ vựng về hoạt động và điểm tham quan tại bãi biển

Những từ vựng tiếng Anh thông dụng về các môn thể thao

Từ vựng Nghĩa
Sunbathing Tắm nắng
Swimming Bơi lội
Surfing Lướt sóng
Snorkeling Lặn có ống thở
Scuba diving Lặn có bình khí
Beach volleyball Bóng chuyền bãi biển
Sandcastle building Xây lâu đài cát
Jet skiing Chèo xe jet
Parasailing Lướt ván dù
Windsurfing Lướt ván buồm
Beachcombing Thu thập vật liệu ven biển
Picnicking Dã ngoại 
Fishing Câu cá
Kayaking Chèo thuyền kayak
Paddleboarding Chèo ván đứng
Beach yoga Yoga bãi biển
Dolphin watching Quan sát cá heo
Seashell collecting Sưu tập vỏ sò
Beachside dining Dùng bữa ven biển
Sunset watching Ngắm hoàng hôn

>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá trọn bộ từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh

3. Từ vựng về hàng hải

Từ vựng Nghĩa
Port Cảng
Starboard Bên phải (trong từ vựng chủ đề hàng hải, đây là phía bên phải của tàu)
Bow Phía đầu (của tàu)
Stern Phía đuôi (của tàu)
Hull Thân tàu, từ vựng về du lịch
Deck Sàn tàu
Mast Cột buồm
Sailor Thủy thủ
Captain Đội trưởng
Crew Phi hành đoàn
Shipyard Xưởng đóng tàu
Anchorage Địa điểm neo đậu
Buoy Phao báo
Lighthouse Hải đăng
Navigation Điều hướng hàng hải
Tides Thủy triều
Currents Dòng chảy
Ferry Phà
Dock Bến tàu
Maritime law Luật hàng hải

>>> Tìm hiểu thêm: Bỏ túi các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X phổ biến

4. Từ vựng về thể thao dưới nước

Từ vựng về thể thao dưới nước

Từ vựng Nghĩa
Swimming Bơi lội
Diving Lặn (trong từ vựng chủ đề thể thao thì đây là hành động đi xuống dưới mặt nước, tương tác với môi trường dưới nước)
Snorkeling Lặn có ống thở
Scuba diving Lặn có bình khí
Surfing Lướt sóng
Windsurfing Lướt ván buồm
Kitesurfing Lướt ván dù
Water skiing Lướt ski trên nước
Wakeboarding Lướt ván trên sóng tạo ra bởi tàu
Jet skiing Chèo xe jet
Canoeing Chèo thuyền canoe
Kayaking Chèo thuyền kayak
Rafting Đi bè (trong từ vựng về du lịch thì đây là hoạt động điều khiển thuyền bè trên dòng sông nhanh, thường được thực hiện với một nhóm người và hướng dẫn viên)
Sailing Đi thuyền buồm
Rowing Chèo thuyền
Fishing Câu cá
Jet boating Chèo tàu cao tốc
Parasailing Lướt dù trên nước
Wake surfing Lướt ván trên sóng tạo ra bởi tàu
Paddleboarding Chèo đứng trên ván đứng

>>> Tìm hiểu thêm: 120 từ vựng về rau củ quả tiếng Anh

5. Từ vựng về thiết bị di chuyển trên biển

Từ vựng Nghĩa
Boat Thuyền
Ship Tàu
Yacht Du thuyền, từ vựng về du lịch
Sail Buồm
Rudder Bánh lái
Oar Chèo
Anchor Mỏ neo
Lifeboat Thuyền cứu sinh
Life jacket Áo phao cứu sinh
Paddle Cây chèo
Compass La bàn
GPS (Global Positioning System) Hệ thống định vị toàn cầu
Sonar Thiết bị dò sóng âm
Radar Radar
Sextant Thước đo góc
Flare Lửa báo động
Buoy Phao báo hiệu
Life raft Phao cứu sinh
Sailing gloves Găng tay lướt buồm
Marine radio Đài phát thanh hàng hải

>>> Tìm hiểu thêm: Điểm qua bộ từ vựng về gia đình tiếng Anh có thể bạn chưa gặp

Các mẫu câu giao tiếp giúp rèn luyện từ vựng về du lịch

chỉ đường

Một số mẫu câu dưới đây có thể giúp bạn khi cần sử dụng để giao tiếp với người bản địa. Dưới đây là 20 mẫu câu giao tiếp thông dụng khi đi du lịch để bạn tham khảo:

1. Hỏi thông tin hoặc nhờ vả sự hướng dẫn sử dụng từ vựng về du lịch

• Excuse me, could you help me find the nearest bus stop? (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi tìm điểm dừng xe buýt gần nhất được không?)

• Could you please show me the way to the nearest ATM? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến máy rút tiền gần nhất được không?)

• Do you have a map of the city I can use? (Bạn có bản đồ của thành phố mà tôi có thể sử dụng không?)

What time does the train to [destination] depart? (Chuyến tàu đến [điểm đến] xuất phát vào lúc mấy giờ?)

• Excuse me, could you take a photo of me, please? (Xin lỗi, bạn có thể chụp ảnh cho tôi được không?)

• Is there a tourist information center nearby where I can get some maps and brochures? (Dịch nghĩa từ vựng về du lịch: Có trung tâm thông tin du lịch gần đây nơi tôi có thể lấy được một số bản đồ và tờ rơi không?) 

• Excuse me, what’s the best way to get to [name of attraction] from here? (Xin lỗi, cách tốt nhất để đến [tên địa điểm tham quan] từ đây là gì?)

• Excuse me, do you know where I can find a good spot to capture the sunrise? (Xin lỗi, bạn có biết tôi có thể tìm được một điểm tốt để chụp bình minh không?)

>>> Tìm hiểu thêm: Biết cách dùng cấu trúc nhờ vả cũng là một nghệ thuật

2. Hỏi về chi phí hoặc giá cả

How much does it cost to take a taxi to the city center? (Việc đi taxi đến trung tâm thành phố mất bao nhiêu tiền?)

• What’s the best way to explore the city on foot? (Cách tốt nhất để khám phá thành phố bằng cách đi bộ là gì?)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh và mẫu câu thông dụng

3. Hỏi về thông tin chung

• What time does the museum close today? (Bảo tàng đóng cửa vào lúc mấy giờ hôm nay?)

• Is there a supermarket nearby where I can buy some groceries? (Có siêu thị gần đây nơi tôi có thể mua thực phẩm hàng ngày không?)

Bạn có thể áp dụng từ vựng về du lịch trong tiếng Anh và một số mẫu câu trên đây trong giao tiếp.

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp, hướng dẫn cụ thể các dạng câu hỏi trong tiếng Anh

Khi bạn hiểu và sử dụng từ vựng về du lịch, về các địa điểm tham quan, nơi ở, phương tiện di chuyển… sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi đến một đất nước xa lạ. Bạn hãy sử dụng các bộ từ vựng về du lịch này để tạo ra những trải nghiệm đáng nhớ và thú vị nhé! Chúc bạn có một chuyến đi thật tuyệt vời và tràn đầy kỷ niệm!

>>> Tìm hiểu thêm: 3 khung giờ vàng để học tiếng Anh hiệu quả nhất trong ngày

Nguồn tham khảo

1. Travel English: Vocabulary, phrases & expressions for traveling – Ngày cập nhật: 15 – 03 – 2024

2. Travel Vocabulary – Ngày cập nhật: 15 – 03 – 2024

location map