In contrast là gì? Cách dùng in contrast chỉ sự tương phản

In contrast là gì? Cách dùng in contrast chỉ sự tương phản

Tác giả: Tran Trinh

Bạn hẳn đã gặp nhiều bài đọc sử dụng in contrast hoặc by contrast nhưng chưa chắc chắn về cách dùng in contrast là gì? Để biết cách sử dụng chính xác và linh hoạt cụm từ này, bạn cần xem xét kết hợp từ trong những tình huống khác nhau.

In contrast là gì?

Muốn biết cách dùng cụ thể của in contrast là gì, trước tiên bạn cần nắm rõ định nghĩa của nó. Hãy kết hợp xem xét từng ngữ cảnh cụ thể để hiểu tại sao in contrast lại xuất hiện ở vị trí đó trong câu.

1. In contrast là gì? Định nghĩa in contrast

In contrast là cụm từ dùng để diễn tả một sự việc hay tình huống rất khác, tương phản so với sự việc hay tình huống được đề cập đến trước đó.

Ví dụ:

• Sarah is outgoing. In contrast, her younger sister is quite reserved. (Sarah rất cởi mở. Ngược lại, em gái của cô ấy khá dè dặt.)

• He burned the midnight oil to complete the project. In contrast, his co-workers chilled out. (Anh ấy làm việc thâu đêm để hoàn thành dự án. Ngược lại, đồng nghiệp của anh ấy lại thảnh thơi.) 

• The outdoor market was bustling with visitors. In contrast, the nearby supermarket was empty. (Ngôi chợ ngoài trời nhộn nhịp khách. Ngược lại, siêu thị gần đó lại vắng vẻ.) 

2. Cách dùng in contrast là gì?

Cách dùng in contrast là gì? Bạn có thể dùng in contrast như trạng từ liên kết (conjunctive adverb) để nối hai ý tương phản với nhau.

Ví dụ:

• Jackson prefers to work in the mornings, in contrast, his co-workers is more productive in the afternoons. (Jackson thích làm việc vào buổi sáng, ngược lại, đồng nghiệp của anh ấy lại thấy năng suất hơn vào buổi trưa.)

• I started to cry. In contrast, my friends burst into laugh. (Tôi bắt đầu khóc. Ngược lại, bạn bè tôi lại bật cười.)

Ngoài ra, bạn có thể kết hợp từ in contrast to + noun/ noun phrase (danh từ/ cụm danh từ).

Ví dụ:

• The city is noisy in contrast to the peaceful countryside. (Thành phố ồn ào trái ngược với vùng quê yên bình.)

• The amount spent on defence is in sharp contrast to that spent on housing. (Chi phí dành cho quốc phòng tương phản rõ rệt chi phí dành cho nhà ở.)

Contrast đi với giới từ gì?

Contrast đi với giới từ gì

Contrast đi với giới từ gì? Có rất nhiều giới từ trong tiếng Anh kết hợp với contrast. Bạn hãy dựa vào từng trường hợp cụ thể để lựa chọn cấu trúc phù hợp với ý nghĩa muốn diễn đạt.

1. In contrast

Ví dụ: Her friends are quite distant. In contrast, she treated us very kindly. (Bạn của cô ấy hơi xa cách. Ngược lại, cô ấy lại đối xử với chúng tôi rất tử tế.) 

2. In contrast to

Ví dụ: The situation when we arrived was in contrast to the news reports. (Tình hình lúc chúng tôi đến trái ngược với những gì tin tức đã đưa.) 

3. Contrast between

Ví dụ: The obvious contrast between the main actor and actress made the film interesting. (Sự tương phản rõ rệt giữa nam chính và nữ chính khiến bộ phim thú vị.) 

4. Contrast with

Ví dụ: Her latest novel shows a striking contrast with her first one. (Cuốn tiểu thuyết mới đây của cô ấy thể hiện sự tương phản rõ rệt với cuốn đầu tiên.) 

5. Contrast in

Ví dụ: The oil painting provides an interesting contrast in colours. (Bức tranh sơn dầu mang đến sự tương phản thú vị về màu sắc.) 

6. By contrast

By contrast có cách dùng và nghĩa tương tự như in contrast. Vậy by contrast là gì? By contrast cũng dùng để chỉ sự tương phản giữa các ý tưởng được nhắc đến.

Ví dụ: Their presentation focuses on individual work, while ours, by contrast, focuses on teamwork. (Bài thuyết trình của họ tập trung vào công việc cá nhân, ngược lại, bài thuyết trình của chúng tôi lại tập trung vào làm việc nhóm.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập về giới từ có đáp án chi tiết 2024 

Cách diễn đạt tương tự in contrast là gì?

Cách diễn đạt tương tự in contrast

 

Bạn thắc mắc cụm từ đồng nghĩa in contrast là gì? Hãy cùng ghi nhớ các cách diễn đạt bên dưới để mô tả những tình huống chỉ sự đối lập.

1. Contrasted with/ to 

Contrasted là quá khứ phân từ (past participle) của contrast và có thể sử dụng như tính từ. Cụm contrasted with/ to được dùng để diễn tả sự khác biệt lớn giữa các ý được đề cập.

Ví dụ: His success, contrasted with his friend’s failure, made them drift away from each other. (Thành công của anh ấy tương phản với sự thất bại của người bạn, khiến họ ngày xa cách.)

2. Compared with/ to

Cụm compared with/ to dùng để so sánh một đối tượng với một đối tượng khác, dựa trên khía cạnh nào đó.

Ví dụ: Their house is expensive compared with similar houses in the neighbourhood. (Nhà của họ đắt hơn so với những ngôi nhà tương tự trong khu vực.)

3. Cách diễn đạt tương tự in contrast là gì? In comparison (to)

In comparison to, in comparison with hoặc by comparison with được dùng để so sánh hai đối tượng.

Ví dụ:

• Is the human heart weak in comparison with the other organs? (Tim người có yếu hơn so với những cơ quan khác không?)

• Deforestation releases a significant amount of CO2 into the atmosphere. The amount of CO2 released by burning coal is small in comparison. (Nạn phá rừng thải một lượng lớn CO2 vào khí quyển. So với đó, lượng khí CO2 thải ra khi đốt than là rất nhỏ.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cập nhật A-Z về cấu trúc so sánh trong tiếng Anh 

4. Contrary to

Trái nghĩa với in contrast là gì? Để chỉ ý tương phản, bạn cũng có thể dùng contrary to. Cụm contrary to thường được đặt ở đầu câu.

Ví dụ: Contrary to what others might think, Susan is innocent. (Trái ngược với suy nghĩ của người khác, Susan vô tội.)

5. As opposed to

As opposed to tương tự như rather than, dùng nhấn mạnh sự đề cập đến một đối tượng thay vì một đối tượng khác.

Ví dụ: People should get out into nature and experience it, as opposed to glimpsing it from afar. (Mọi người cần ra ngoài thiên nhiên và trải nghiệm thay vì nhìn từ đằng xa.)

Bài tập áp dụng in contrast là gì

Bài tập áp dụng in contrast là gì

1. Contrast đi với giới từ gì?

Chọn cấu trúc contrast phù hợp để điền vào chỗ trống.

1. The old town is quiet and historic, _______ contrast, the downtown area is bustling and modern.

2. The contrast _______ the luxury of the five-star hotel and the poverty in the surrounding areas was hard to ignore.

3. The weather in the northern regions is often cold, _______ contrast, the southern regions enjoy a warm climate.

4. There is a noticeable contrast _______ style between the two artists’ works.

5. The contrast _______ their personalities made their friendship unique and interesting.

6. The tartness of the lemons contrasts _______ the sweetness of the honey.

7. The study highlights the contrast _______ urban and rural healthcare services.

8. This year’s summer temperatures are a significant contrast _______ the unusually cool weather we experienced last year.

9. The film beautifully captures the contrast _______ the protagonist’s humble beginnings and his eventual success.

10. The contrast _______ light in the photograph created a dramatic effect.

Đáp án: 

1. in / by 2. between 3. in / by 4. in 5. in
6. with 7. between 8. to 9. between 10. in

2. Viết lại câu không đổi nghĩa

Viết lại câu sử dụng từ gợi ý trong ngoặc. 

1. He loves going to the theatre while his wife prefers to stay home. (in contrast)

2. Whereas my neighbours like using the lift, I don’t. (Contrary to)

3. She enjoys going to the beach. Her husband does not. (contrasted with)

4. She was an excellent student, but her friends weren’t. (In comparison to)

5. Her approach to the project was meticulous whereas his method was more relaxed. (by contrast)

6. This picture is detailed. Other pictures are not as detailed as this picture. (compared with)

7. I like Harry Potter books. My sister does not. (Contrary to)

8. Cats are usually independent animals while dogs tend to be more reliant on human. (In contrast)

9. While modern art often focuses on abstract concepts, classical art doesn’t. (contrasted to)

10. John prefers to spend the weekends hiking in the mountains. In contrast, his sister doesn’t. (Contrary to)

Đáp án bài tập in contrast là gì:

1. He loves going to the theatre; in contrast, his wife prefers to stay home.

2. Contrary to my neighbours, I don’t like using the lift.

3. Her husband, contrasted with her, doesn’t enjoy going to the beach.

4. In comparison to her friends, she was an excellent student.

5. Her approach to the project was meticulous; by contrast, his method was more relaxed.

6. This picture is detailed compared with other pictures.

7. Contrary to me, my sister does not like Harry Potter books.

8. Cats are usually independent animals. In contrast, dogs tend to be more reliant on human.

9. Classical art, contrasted to modern art, doesn’t often focus on abstract concepts.

10. Contrary to John, his sister doesn’t prefer to spend the weekends hiking in the mountains.

Không khó để hiểu nghĩa in contrast là gì. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn cần biết cách áp dụng những cấu trúc câu sử dụng in contrast/ by contrast đúng chuẩn ngữ pháp. Đừng quên làm các bài tập biến đổi câu để biết contrast đi với giới từ gì và để đa dạng cách viết tiếng Anh của bạn nhé.

Nguồn tham khảo

location map