Where are you living now là một câu hỏi tiếng Anh thường dùng để hỏi về nơi ở hiện tại. Câu này được chia ở thì hiện tại tiếp diễn (present continuous), với cấu trúc: Where + am/are/is + S + living + now?. Khác với Where do you live? (nói về nơi ở ổn định, lâu dài), Where are you living now nhấn mạnh thời điểm hiện tại, hàm ý người được hỏi có thể đang ở tạm hoặc vừa thay đổi chỗ ở. Ví dụ, khi gặp lại một người bạn cũ, bạn có thể hỏi: Where are you living now? (Bây giờ bạn sống ở đâu?).
Where are you living now?
Where are you living now thường được dùng khi muốn biết nơi cư trú hiện tại của ai đó. Khác với Where do you live? (“Bạn sống ở đâu” mang tính ổn định, lâu dài), Where are you living now tập trung vào tình trạng hiện tại.
Ví dụ:
• Where are you living now? (Bây giờ bạn đang sống ở đâu?)
• I’m living in Ho Chi Minh City at the moment. (Hiện tại tôi đang sống ở thành phố Hồ Chí Minh.)
• She’s living with her aunt for the summer. (Cô ấy đang sống với dì mình trong mùa hè này.)
• They are living in a rented apartment downtown. (Họ đang sống trong một căn hộ thuê ở trung tâm thành phố.)
• We are living near the beach these days. (Dạo này chúng tôi đang sống gần biển.)
>>> Tìm hiểu thêm: Where do you live: Cách dùng, cấu trúc và trả lời chuẩn trong tiếng Anh
Cách trả lời where are you living now (bạn sống ở đâu) bằng tiếng Anh?
1. Các mẫu câu trả lời phổ biến
| I live in + địa điểm: Dùng cho nơi ở ổn định, lâu dài |
Ví dụ:
• I live in Hanoi. (Tôi sống ở Hà Nội.)
• I live in a small town near Da Nang. (Tôi sống ở một thị trấn nhỏ gần Đà Nẵng.)
• I live in the suburbs of Ho Chi Minh City. (Tôi sống ở ngoại ô Thành phố Hồ Chí Minh.)
| I’m living in + địa điểm: Nhấn mạnh tình trạng hiện tại, thường mang tính tạm thời hoặc thay đổi trong một khoảng thời gian |
Ví dụ:
• I’m living in Da Nang for work. (Tôi đang sống ở Đà Nẵng để đi làm.)
• I’m living in Tokyo while I study Japanese. (Tôi đang sống ở Tokyo trong khi học tiếng Nhật.)
• I’m living with friends until I find my own place. (Tôi đang sống cùng bạn bè cho tới khi tìm được chỗ riêng.)
| I’m staying at + địa điểm: Dùng khi chỗ ở ngắn hạn, tạm thời (khách sạn, nhà người thân, homestay…) |
Ví dụ:
• I’m staying at a hotel downtown. (Tôi đang ở khách sạn trung tâm.)
• I’m staying at my cousin’s place for a few weeks. (Tôi đang ở nhà anh họ vài tuần.)
| My home is in + địa điểm: Nhấn mạnh nhà/quê của bạn (có thể khác nơi bạn đang ở hiện tại) |
Ví dụ:
• My home is in London, but I’m living abroad now. (Nhà tôi ở London, nhưng hiện tôi đang sống ở nước ngoài.)
| I’ve just moved to + địa điểm: Dùng khi vừa chuyển đến gần đây |
Ví dụ:
• I’ve just moved to Singapore. (Tôi vừa chuyển tới Singapore.)
• I’ve just moved to a new flat in District 3. (Tôi vừa chuyển vào căn hộ mới ở Quận 3.)
|
I’ve been living in + địa điểm + for/since… Dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để nói một trạng thái bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục |
Ví dụ:
• I’ve been living in Ho Chi Minh City for three years. (Tôi đã sống ở TP. HCM được ba năm.)
• I’ve been living in Berlin since 2019. (Tôi sống ở Berlin kể từ năm 2019.)
| I used to live in + địa điểm: Nói về quá khứ (đã từng sống ở đó nhưng không còn nữa) |
Ví dụ:
• I used to live in Da Lat. (Trước đây tôi sống ở Đà Lạt.)
| I live at + địa chỉ cụ thể / I live on + tên đường: Dùng “at” với địa chỉ cụ thể, “on” với tên đường, “in” với khu vực, thành phố, quốc gia |
Ví dụ:
• I live at 123 Nguyen Trai Street. (Tôi sống ở số 123 đường Nguyễn Trãi.)
• I live on Le Loi Street. (Tôi sống trên đường Lê Lợi.)
• I live in District 1. (Tôi sống ở Quận 1.)
| I’m based in / I’m located in (thường dùng trong bối cảnh công việc) |
Ví dụ:
• I’m based in Singapore. (Tôi làm việc có trụ sở tại Singapore.)
• Our office is located in District 7. (Văn phòng chúng tôi nằm ở quận 7.)
| Formal / written: I reside in / My residence is in… (thường dùng trong văn viết, trang trọng) |
Ví dụ:
• I currently reside in Ho Chi Minh City. (Hiện tôi cư trú ở TP. HCM.)
>>> Tìm hiểu thêm: Mách bạn cách đặt câu hỏi với Where và cách trả lời đầy đủ nhất
2. Ví dụ khác
Dưới đây là một số cách trả lời where are you living now trong ngữ cảnh cụ thể:
• I’m living in Da Nang for a six-month project. (Tôi đang sống ở Đà Nẵng cho dự án sáu tháng.)
• I’m staying at a serviced apartment while my house is being renovated. (Tôi đang ở căn hộ dịch vụ trong khi nhà tôi sửa chữa.)
• I’m living in Leeds while I complete my master’s degree. (Tôi đang sống ở Leeds trong khi hoàn thành bằng thạc sĩ.)
• I live in a student dormitory near campus. (Tôi sống trong ký túc xá gần trường.)
• I’m staying at a friend’s place for the weekend. (Tôi ở nhà bạn cuối tuần này.)
• I’m staying in a hostel in the Old Quarter. (Tôi đang ở một hostel ở phố cổ.)
• I live in a shared flat with two roommates. (Tôi sống trong một căn hộ chung với hai bạn cùng phòng.)
• I’m temporarily staying with my sister until I find an apartment. (Tôi tạm ở với chị cho đến khi tìm được nhà.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh và mẫu câu thông dụng
3. Cách trả lời ngắn gọn và lịch sự
Cách hỏi lịch sự/tế nhị (khi người đối diện là người lạ):
• Would you mind telling me where you’re based? (Bạn có phiền cho biết bạn đang làm/đặt ở đâu không?)
• May I ask which area you live in? (Tôi có thể hỏi bạn sống ở khu vực nào được không?)
Từ chối lịch sự nếu không muốn trả lời:
• Sorry, I prefer not to say. (Xin lỗi, tôi không muốn nói.)
• I’d rather not share that, thanks. (Tôi e là không tiện chia sẻ, cảm ơn.)
>>> Tìm hiểu thêm: Trả lời câu hỏi tiếng Anh: Tips ghi điểm trong mọi tình huống
Các câu hỏi đồng nghĩa với Where are you living now?
1. Bây giờ bạn sống ở đâu tiếng Anh? – Where do you live now?
Đây là câu hỏi về nơi ở ổn định/lâu dài nhưng nhấn mạnh yếu tố “bây giờ”.
Thường dùng khi bạn muốn biết hiện tại một người sống ở đâu (sau khi có thể họ đã thay đổi chỗ ở).
Ví dụ:
• Where do you live now? (Bây giờ bạn sống ở đâu?)
• I live in Hanoi now. (Bây giờ tôi sống ở Hà Nội.)
• She lives in Singapore now. (Hiện giờ cô ấy sống ở Singapore.)
2. Bạn sống ở đâu nói bằng tiếng Anh? – Where do you live?
Đây là cách hỏi cơ bản nhất, đơn giản nhất.
Mang nghĩa chung chung, không gắn với thời điểm cụ thể, dùng để hỏi về nơi cư trú ổn định.
Ví dụ:
• Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
• I live in Ho Chi Minh City. (Tôi sống ở TP. HCM.)
• They live in a small village near Hue. (Họ sống ở một ngôi làng nhỏ gần Huế.)
>>> Tìm hiểu thêm: Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh thông dụng cần nắm rõ
Bài tập luyện tập where are you living now?
Bài tập 1: Điền in / on / at hoặc động từ thích hợp vào chỗ trống.
1. I live ___ Hanoi.
2. She is staying ___ a hotel near the beach.
3. They live ___ 25 Nguyen Hue Street.
4. My best friend lives ___ London, but now he is ___ Paris for work.
5. I’ve been living ___ Ho Chi Minh City ___ 2019.
Bài tập 2: Sửa lỗi câu sai. Xác định lỗi và viết lại câu đúng.
1. I live at Ho Chi Minh City.
2. I am living here since 2018.
3. I live in here.
4. Where do you living now?
5. I staying with my uncle these days.
Bài tập 3: Viết câu trả lời ngắn. Trả lời các câu hỏi sau bằng một câu tiếng Anh, dùng mẫu câu đã học.
1. Where do you live?
2. Where are you living now?
3. Are you staying at a hotel?
4. Have you been living in your city for long?
5. Where is your home?
Bài tập 4: Hội thoại ngắn (hoàn thành câu). Điền câu trả lời phù hợp.
A: Hi! Nice to meet you. Where are you living these days?
B: ____________________________________________
A: Oh really? How long have you been living there?
B: ____________________________________________
A: Do you like it?
B: ____________________________________________
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập về từ loại trong tiếng Anh mới nhất (có đáp án)
Đáp án
Bài tập 1:
1. I live in Hanoi.
2. She is staying at a hotel near the beach.
3. They live at 25 Nguyen Hue Street.
4. My best friend lives in London, but now he is in Paris for work.
5. I’ve been living in Ho Chi Minh City since 2019.
Bài tập 2:
1. I live in Ho Chi Minh City.
2. I have been living here since 2018.
3. I live here.
4. Where are you living now?
5. I am staying with my uncle these days.
Bài tập 3:
(Đáp án mở, bạn có thể thay đổi địa điểm cho phù hợp)
1. I live in Hanoi. (Tôi sống ở Hà Nội.)
2. I’m living in Da Nang for work. (Hiện tôi đang sống ở Đà Nẵng để làm việc.)
3. Yes, I’m staying at a hotel near the city center. (Vâng, tôi đang ở khách sạn gần trung tâm thành phố.)
4. Yes, I’ve been living here for five years. (Vâng, tôi đã sống ở đây được 5 năm.)
5. My home is in Hue, but now I live in Ho Chi Minh City. (Nhà tôi ở Huế, nhưng hiện tôi sống ở TP. HCM.)
Bài tập 4:
A: Hi! Nice to meet you. Where are you living these days?
B: I’m living in Ho Chi Minh City at the moment. (Hiện tôi đang sống ở TP. HCM.)
A: Oh really? How long have you been living there?
B: I’ve been living here for three years. (Tôi đã sống ở đây được ba năm.)
A: Do you like it?
B: Yes, I love it. The city is lively and full of opportunities. (Vâng, tôi thích lắm. Thành phố rất sôi động và có nhiều cơ hội.)
Câu hỏi Where are you living now? tưởng chừng đơn giản nhưng lại có nhiều ý nghĩa tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu cách dùng và cách trả lời where are you living now để bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả, tự nhiên và chính xác hơn.
>>> Tìm hiểu thêm: Chinh phục ngữ pháp với bài tập các thì trong tiếng Anh!




