What is your major là gì? (Chuyên ngành của bạn là gì?) Đây là câu hỏi dùng để tìm hiểu bạn đang hoặc đã theo học lĩnh vực nào. Cách trả lời phổ biến là “My major is…”. Ngoài ra, bạn có thể dùng các cụm như major in, specialise in hoặc nêu thêm chuyên ngành phụ để câu trả lời sinh động hơn.
What is your major là gì?
1. Ý nghĩa của what is your major là gì?
Câu hỏi What is your major có nghĩa là: Chuyên ngành của bạn là gì? Đây là câu hỏi thường gặp trong các cuộc hội thoại giao tiếp, phỏng vấn xin việc hay câu hỏi trong Task 1 bài thi nói IELTS Speaking. Câu hỏi này nhằm tìm hiểu thông tin về ngành học của người tham gia cuộc hội thoại.
Ví dụ: What is your major? (Chuyên ngành của bạn là gì?)
→ My major is Information Technology. (Chuyên ngành của tôi là Công nghệ thông tin.)
Tương tự, major trong CV là gì? Major là chuyên ngành, là phần bạn sẽ nêu rõ về chuyên ngành trong CV để nhà tuyển dụng hiểu về chuyên ngành bạn đã hoặc đang theo học và mức độ tương thích của chuyên ngành đó với công việc bạn ứng tuyển.
2. What is your major trả lời gợi ý
Cách trả lời cơ bản cho câu hỏi What is your major là dùng cấu trúc câu: My major is….. Ngoài ra, bạn cũng có thể áp dụng những cách trả lời linh hoạt khác. Dưới đây là một số ví dụ:
• I’m majoring in
Ví dụ: I’m majoring in Environmental Science. I’m particularly interested in sustainable development and renewable energy. (Tôi theo học chuyên ngành Khoa học môi trường. Tôi đặc biệt quan tâm đến phát triển bền vững và năng lượng tái tạo.)
• I’m studying
Ví dụ: I’m studying Law, and I’m proud of what I’ve accomplished. (Tôi đang học Luật và tôi tự hào về những gì mình đã đạt được.)
• I’m specialising in
Ví dụ: I’m specialising in Social Studies. There was a lot going on in it, and I didn’t quite get my head around a lot of the things they mentioned. (Tôi đang học chuyên ngành Xã hội học. Môn học đó có rất nhiều điều thú vị mà tôi không thực sự hiểu hết những điều được đề cập.)
• I have a (subject) major
Ví dụ what is your major là gì?
I have a Biology major. I have yet to use it, but I’m sure there will come a time when it works for me. (Tôi học chuyên ngành Sinh học. Tôi vẫn chưa dùng đến nó nhưng chắc chắn sẽ có lúc chuyên ngành này hữu ích cho tôi.)
• I’m doing a major in
Ví dụ: I’m currently doing a major in International Relations. This field gives me a deeper understanding of international cooperation and conflict resolution. (Tôi hiện đang theo học chuyên ngành Quan hệ quốc tế. Lĩnh vực này giúp tôi hiểu sâu hơn về hợp tác quốc tế và giải quyết xung đột.)
• I’m pursuing a major in
Ví dụ: I’m pursuing a major in Hospitality, where I study hotel management, customer service, and tourism. (Tôi đang theo học chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch – khách sạn, nơi tôi được học về quản lý khách sạn, dịch vụ khách hàng và du lịch.)
• I’m working on a degree in
Ví dụ: I’m working on a degree in Architecture. I really enjoy learning how to design creative spaces while also making sure they’re functional and sustainable. (Tôi đang theo học ngành Kiến trúc. Tôi thực sự thích học cách thiết kế không gian sáng tạo đồng thời đảm bảo sự tiện dụng cũng như tính bền vững.)
• In the field of
Ví dụ: My major is in the field of Fashion Design, focusing on areas such as garment construction, trend analysis, and brand development. (Chuyên ngành của tôi là Thiết kế thời trang, tập trung vào các lĩnh vực như thiết kế trang phục, phân tích xu hướng và phát triển thương hiệu.)
*Lưu ý: What is your major là gì là câu hỏi được dùng ở hiện tại nên câu trả lời cũng cần tương ứng ở thì hiện tại đơn (simple present) hoặc hiện tại tiếp diễn (present continuous). Nếu câu hỏi được sử dụng là What was your major hoặc bạn đã học xong chuyên ngành đó, bạn có thể điều chỉnh câu trả lời theo thì quá khứ tương ứng.
Ví dụ:
• I studied Business Administration. (Tôi đã học chuyên ngành Quản trị kinh doanh.)
• I majored in Psychology with a focus on Child Development. (Tôi đã học chuyên ngành Tâm lý, tập trung vào Sự phát triển của trẻ em.)
>>> Tìm hiểu thêm: Talk about your dream job: 7 bài mẫu band 6.5-9.0 IELTS
Từ vựng trả lời câu hỏi What is your major là gì
1. Từ vựng chuyên ngành
| Chuyên ngành | Ý nghĩa |
| Accounting | Kế toán |
| Aerospace Engineering | Kỹ thuật hàng không vũ trụ |
| Agriculture | Nông nghiệp |
| Anthropology | Nhân chủng học |
| Archeology | Khảo cổ học |
| Architecture | Kiến trúc |
| Art | Mỹ thuật |
| Biology | Sinh học |
| Business Administration/ Management | Quản trị kinh doanh |
| Chemical Engineering | Kỹ thuật hóa học |
| Civil Engineering | Kỹ thuật xây dựng |
| Computer Engineering | Kỹ thuật máy tính |
| Communications and Media | Truyền thông đa phương tiện |
| Education | Giáo dục |
| Electrical Engineering | Kỹ thuật điện |
| English Literature | Văn học Anh |
| Fashion Design | Thiết kế thời trang |
| Finance | Tài chính |
| Forestry | Lâm nghiệp |
| Geology | Địa lý |
| Graphic Design | Thiết kế đồ họa |
| Hospitality | Dịch vụ khách hàng |
| What is your major là gì: Information Technology | Công nghệ thông tin |
| Industrial Engineering | Kỹ thuật công nghiệp |
| International Relations | Quan hệ quốc tế |
| Journalism | Báo chí |
| Law | Luật |
| Linguistics | Ngôn ngữ học |
| Medical Technology | Công nghệ y học |
| Philosophy | Triết học |
| Psychology | Tâm lý học |
| Social Work | Công tác xã hội |
| Teaching English as a Second Language | Giảng dạy tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai |
| Tourism | Du lịch |
| Urban Planning | Quy hoạch đô thị |
| Web Design | Thiết kế web |
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá 100+ từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh
2. Từ vựng về chương trình giáo dục trả lời What is your major là gì
| Bằng cấp | Ý nghĩa |
| Bachelor’s degree | Bằng cử nhân |
| Master’s degree | Bằng thạc sĩ |
| PhD (Doctorate) | Tiến sĩ |
| Certificate | Chứng chỉ |
| Diploma | Bằng tốt nghiệp |
| Distance learning course | Khóa học từ xa |
| Vocational course | Khóa đào tạo nghề |
Câu hỏi liên quan chủ đề
Câu hỏi liên quan chủ đề What is your major là gì? Dưới đây là một số gợi ý:
1. What was your major at university?
I studied Education with a major in Teaching English as a Second Language. I was particularly interested in methods that make learning engaging and effective. That major prepared me well for teaching both in classrooms and online environments.
2. Why did you choose your major?
My decision to major in Social Work was inspired by seeing a close friend struggle without proper support. I realised how important it is to have professionals who can guide and empower people in difficult times. That experience motivated me to dedicate my studies to this field.
3. Câu hỏi liên quan What is your major là gì: Do you like your major?
I really love studying International Relations. It helps me see the bigger picture of how nations depend on each other. This perspective motivates me to contribute positively to global understanding.
4. What is your plan after finishing university?
My plan is to apply for internships or volunteer programmes abroad in the field of psychology. This will allow me to learn about different cultural perspectives on mental health. In the long term, I hope to bring those insights back and contribute to mental health services in my own country.
5. Do you like the courses of your major?
I like most of the courses in my major because they give me a solid foundation in both design and theory. Some subjects, like fashion history, were tough at first, but I came to appreciate their value. Overall, I feel the courses prepare me well for a career in fashion.
6. Will you continue doing what you’re studying in the future?
Yes, but I want to apply Business Management knowledge to my own business in the future. I’m very interested in entrepreneurship and how to run a company effectively. What I learn now will help me avoid mistakes and create a solid foundation for my ideas.
Lưu ý khi trả lời What is your major là gì và bài mẫu
Khi trả lời câu hỏi What is your major là gì trong phỏng vấn hay IELTS Speaking Task 1, bạn cần nêu cụ thể ngành học và có thể nói thêm lý do chọn ngành đó hoặc những gì được học trong chuyên ngành.
1. Cấu trúc trả lời gợi ý What is your major là gì
• Nêu rõ ngành học: Hãy trả lời trực tiếp cho câu hỏi bằng cách đề cập đến chuyên ngành bạn học ngay từ đầu. Câu trả lời đi thẳng vào trọng tâm sẽ giúp giám khảo hoặc nhà tuyển dụng dễ dàng nắm bắt thông tin chính. Đừng quên đề cập nếu bạn có học thêm chuyên ngành phụ (minor) hoặc lĩnh vực chuyên sâu (concentration).
• Nói ngắn gọn về lý do chọn ngành: Thêm một vài ý về lý do lựa chọn chuyên ngành giúp câu trả lời của bạn có chiều sâu. Bạn sẽ thể hiện được sở thích, đam mê và lý tưởng qua việc đề cập đến lý do chọn ngành. Nếu không thích nói về lý do chọn ngành, bạn có thể nói về những gì bạn được học trong chuyên ngành đó, chẳng hạn như các môn học chính, kỹ năng chuyên môn hoặc trải nghiệm thực tế mà chương trình mang lại.
• Mở rộng bằng định hướng trong tương lai: Nếu bạn cảm thấy vẫn cần mở rộng thêm cho câu trả lời What is your major, hãy thêm vào các ý tưởng về định hướng áp dụng chuyên ngành trong tương lai. Các chi tiết có thể đề cập đến là: công việc bạn mong muốn, lĩnh vực bạn đam mê hoặc cách bạn sẽ sử dụng kiến thức đã học để đóng góp cho xã hội…
2. Bài mẫu trả lời What is your major là gì
My major is Social Work, and I’m concentrating on community development and mental health support. I chose this major because I’ve always wanted to help vulnerable groups and make a positive difference in people’s lives. Through my studies, I’m learning about counseling, social policies, and practical ways to support individuals in need. In the future, I plan to work for a non-profit organisation that focuses on youth and family services. Ultimately, I hope to contribute to building stronger, more supportive communities.
Câu hỏi What is your major là gì đơn giản nhưng chính là cơ hội để bạn thể hiện cách trình bày rõ ràng và lưu loát về chuyên ngành mình đã học. Bạn chắc chắn sẽ ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng hay giám khảo bằng câu trả lời đi thẳng vào trọng tâm và mở rộng ý tưởng khi cần với những chi tiết như lý do chọn ngành, kiến thức bạn được học hay định hướng tương lai.
>>> Đọc thêm: 101 bí kíp phỏng vấn tiếng Anh gây ấn tượng với nhà tuyển dụng





